Tìm kiếm cách học thành ngữ hiệu quả nhất trên các trang mạng, và vận dụng thành ngữ một cách tự nhiên nhất như người bản xứ trong giao tiếp và phiên dịch
MỤC LỤC
Thành ngữ tiếng Anh được sử dụng rất nhiều trong cả ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Vậy thành ngữ tiếng Anh là gì? Chúng có vai trò gì và những thành ngữ nào thường xuyên được sử dụng nhất, chúng ta hãy cùng Vieclam123.vn tìm hiểu thông qua bài viết sau đây nhé!
Thành ngữ tiếng Anh là một câu chỉnh chuẩn theo ngữ pháp. Trong tiếng Anh được biết đến là những “idiom”.
Các thành ngữ tiếng Anh thường mang nghĩa ẩn dụ, mang một thông điệp ẩn chứa. Bởi vậy muốn tìm hiểu ý nghĩa của những thành ngữ tiếng Anh thì không thể hiểu theo nghĩa đen của từng từ ngữ đơn lẻ cấu thành nên chúng.
Việc nắm được ý nghĩa của những câu thành ngữ, tục ngữ cơ bản trong tiếng Anh và vận dụng chúng một cách linh hoạt trong văn nói và văn viết đóng vai trò rất quan trọng giúp người học có thể sử dụng thành thạo ngôn ngữ này.
Người bản xứ sử dụng những câu thành ngữ, tục ngữ rất nhiều, đặc biệt là trong văn nói. Bởi những thành ngữ này được xem là ít trang trọng (informal) hơn là trang trọng (formal).
Nếu muốn sử dụng chúng trong văn viết thì người học chỉ nên sử dụng chúng trong những văn bản thường nhật, tránh sử dụng chúng nhiều trong đơn từ, giấy xin phép, chứng chỉ, …
Việc sử dụng thông thạo thành ngữ tiếng Anh giúp nâng cao trình độ tiếng Anh của người học.
Hơn nữa, trong giao tiếp tiếng Anh, việc sử dụng thành ngữ sẽ giúp cho câu nói của bạn mang ý nghĩa sâu sắc hơn, giúp người nói dễ dàng diễn tả được quan điểm của mình hơn mà không cần phải sử dụng quá nhiều từ ngữ.
Thành ngữ tiếng Anh giúp cho việc giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên hơn và theo nhiều bạn trẻ nhận xét đó là “ngầu” hơn. Thực chất, việc sử dụng các thành ngữ tiếng Anh có thể khiến cuộc hội thoại trở nên thú vị hơn rất nhiều.
Thành ngữ tiếng Anh cũng giúp ích rất nhiều trong việc nâng cao điểm số khi làm các bài thi, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Những bài viết sử dụng thành thạo các thành ngữ tiếng Anh luôn được ban giám khảo đánh giá cao và những thí sinh biết cách vận dụng thành ngữ một cách linh hoạt thường sẽ được cộng thêm điểm.
Tuy nhiên, việc sử dụng các thành ngữ tiếng Anh trong bài thi viết phải phù hợp với văn cảnh, không nên quá lạm dụng thành ngữ bởi vì như vậy, nội dung sẽ trở nên khó hiểu cũng như bị loãng, làm giảm bớt giá trị bài viết.
Hiểu được ý nghĩa của các thành ngữ tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn dịch được các văn bản tiếng Anh một cách chính xác nhất.
Thành ngữ tiếng Anh được chia làm 2 loại, bao gồm:
- Thành ngữ sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ/nhân hóa.
Ví dụ:
It’s raining cats and dogs: trời mưa nặng hạt
Cool as a cucumber: giữ bình tĩnh ngay cả trong tình huống khó khăn nhất
A piece of cake: một việc gì đó rất dễ thực hiện
- Thành ngữ là những cụm từ phổ thông.
Ví dụ:
for some reasons
not necessary
Đây là những thành ngữ được coi là “idiomatic language”, có nghĩa là “ngôn ngữ thành ngữ” được sử dụng rất phổ thông hầu hết trong văn bản viết.
Để có thể học thành ngữ tiếng Anh một cách hiệu quả, người học cần lưu ý một số điều như sau:
Biết cách vận dụng thành ngữ vào từng ngữ cảnh cụ thể: Từ vựng hay cụm thành ngữ không được sử dụng là từ vựng/thành ngữ chết. Việc bạn ghi nhớ và biết nghĩa của một cụm thành ngữ nào đó sẽ chẳng có ý nghĩa gì nếu như bạn không biết cách vận dụng nó một cách khéo léo và thông minh.
Nắm được nghĩa của cả cụm thành ngữ: Thành ngữ tiếng Anh chỉ có tác dụng khi người học nắm được nghĩa của cả cụm từ chứ không phải nhớ theo từng từ một rồi ghép lại. Bởi vậy, khi học thành ngữ hay lưu ý tới việc ghi nhớ nghĩa của cả cụm thành ngữ đó.
Không nên lạm dụng thành ngữ tiếng Anh: Người học lưu ý không nên lạm dụng các thành ngữ đó quá nhiều trong văn bản nói cũng như văn bản viết bởi dễ gây ra sự phức tạp, cầu kỳ, loãng bài viết hoặc bài nói, dẫn tới khó hiểu, khó nắm bắt.
Nên học thành ngữ theo chủ đề: Người học có thể sưu tầm các thành ngữ theo chủ đề, tổng hợp và vận dụng theo các trường thành ngữ để có thể vận dụng một cách hiệu quả nhất.
Học thành ngữ mới, phổ biến: Người học nên tiếp cận các cụm thành ngữ phổ biến và thông dụng nhất để có thể vận dụng tốt và hiệu quả trong hội thoại giao tiếp, tránh sử dụng các thành ngữ hiếm, ít gặp và khó nhớ, khó hiểu
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp những thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống thường gặp:
STT | Thành ngữ | Nghĩa |
1 | Better safe than sorry | Cẩn tắc vô áy náy |
2 | Money is a good servant but a bad master | Khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của |
3 | The grass are always green on the other side of the fence | Đứng núi này trông núi nọ |
4 | Once bitten, twice shy | Chim phải đạn sợ cành cong |
5 | When in Rome (do as the Romans do) | Nhập gia tùy tục |
6 | Honesty is the best policy | Thật thà là thượng sách |
7 | A woman gives and forgives, a man gets and forgets | Đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên |
8 | No rose without a thorn | Hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn! |
9 | Save for a rainy day | Làm khi lành để dành khi đau |
10 | It’s an ill bird that fouls its own nest | Vạch áo cho người xem lưng/ Tốt đẹp phô ra xấu xa đậy lại. |
11 | Don’t trouble trouble till trouble troubles you | Tránh voi chẳng xấu mặt nào. |
12 | Still waters run deep | Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi |
13 | Men make houses, women make homes | Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm |
14 | East or West, home is best | Ta về ta tắm ao ta (Không đâu tốt bằng ở nhà) |
15 | Many a little makes a mickle | Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ |
16 | Penny wise pound foolish | Tham bát bỏ mâm |
17 | Money makes the mare go | Có tiền mua tiên cũng được |
18 | Like father, like son | Con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh |
19 | Beauty is in the eye of the beholder | Giai nhân chỉ đẹp trong mắt người hùng |
20 | The die is cast | Bút sa gà chết |
21 | Two can play that game | Ăn miếng trả miếng |
22 | Love is blind | Tình yêu mù quáng |
23 | So far so good | Mọi thứ vẫn tốt đẹp |
24 | Practice makes perfect | Có công mài sắt có ngày nên kim |
25 | All work and no play makes Jack a dull boy | Cứ làm mà không hưởng sẽ trở thành một người nhàm chán |
26 | The more the merrier | Càng đông càng vui |
27 | Time is money | Thời gian là tiền bạc |
28 | The truth will out | Cái kim trong bọc có ngày lòi ra |
29 | Walls have ears | Tường có vách |
30 | Everyone has their price | Mỗi người đều có giá trị riêng |
31 | It’s a small world | Trái đất tròn |
32 | You’re only young once | Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời |
33 | Ignorance is bliss | Không biết thì dựa cột mà nghe |
34 | No pain, no gain | Có làm thì mới có ăn |
35 | One swallow doesn’t make a summer | Một con én không làm nổi mùa xuân |
36 | A bad beginning makes a bad ending | Đầu xuôi đuôi lọt |
37 | A clean fast is better than a dirty breakfast | Giấy rách phải giữ lấy lề |
38 | Barking dogs seldom bite | Chó sủa chó không cắn |
39 | Beauty is only skin deep | Cái nết đánh chết cái đẹp |
40 | Calamity is man’s true touchstone | Lửa thử vàng, gian nan thử sức |
41 | Catch the bear before you sell his skin | Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng |
42 | Diamond cuts diamond | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn |
43 | Diligence is the mother of success | Có công mài sắt có ngày nên kim |
44 | Every bird loves to hear himself sing | Mèo khen mèo dài đuôi |
45 | Far from the eyes, far from the heart | Xa mặt cách lòng |
46 | Fine words butter no parsnips | Có thực mới vực được đạo |
47 | Give him an inch and he will take a yard | Được voi, đòi tiên |
48 | Grasp all, lose all | Grasp all, lose all |
49 | Habit cures habit | Lấy độc trị độc |
50 | Haste makes waste | Dục tốc bất đạt |
51 | Robbing a cradle | Trâu già gặm cỏ non |
52 | Raining cats and dogs | Mưa như trút nước |
53 | A stranger nearby is better than a far away relative | Bán bà con xa mua láng giềng gần |
54 | Tell me who your friends are and I’ll tell you who you are | Hãy nói cho tôi biết bạn của anh là ai, tôi sẽ nói cho anh biết anh là người như thế nào |
55 | Time and tide wait for no man | Thời gian có chờ đợi ai bao giờ |
56 | Silence is golden | Im lặng là vàng |
57 | Don’t judge a book by its cover | Đừng trông mặt mà bắt hình dong |
58 | The tongue has no bone but it breaks bone | Lưỡi không xương nhiều đường lắt léo |
59 | A wolf won’t eat wolf | Hổ dữ không ăn thịt con |
60 | Don’t put off until tomorrow what you can do today | Việc hôm nay chớ để ngày mai |
61 | Break the news | Thông báo |
62 | Give someone the ax | Đuổi việc ai đó |
63 | Real flop | Thất bại |
64 | When pigs fly | khó có thể xảy ra |
65 | Look on the bright side | lạc quan, tích cực |
66 | Easier said than done | Nói dễ hơn làm |
67 | Drive one crazy | Làm phiền ai đó rất nhiều |
68 | Take it easy | Đừng lo lắng, thư giãn nào |
69 | Go into business | Bắt đầu công việc kinh doanh |
70 | In a bad mood | Không vui |
71 | Out of the world | ngon |
72 | Give it a shot | Thử cái gì đó |
73 | Work like a dog | Làm việc rất chăm chỉ |
74 | Beat around the bush | Nói vòng vo tam quốc |
75 | Good for you | làm tốt lắm |
76 | In good spirits | tâm trạng tốt |
77 | You scratch my back and I’ll scratch yours | Nếu cậu giúp tôi thì tôi sẽ giúp lại cậu |
78 | Make a pig of oneself | Ăn quá nhiều |
79 | You can say that again | tôi đồng ý với bạn |
80 | Easy come, easy go | Của thiên trả địa |
81 | Seeing is believing | Tai nghe không bằng mắt thấy |
82 | Time and tide wait for no man | Thời gian không chờ đợi con người |
83 | Grasp all, lose all | Tham thì thâm |
84 | Let bygones be bygones | Hãy để cho quá khứ lùi vào dĩ vãng |
85 | Hand some is as handsome does | Cái nết đánh chết cái đẹp. |
86 | Clothes does not make a man | Manh áo không làm nên thầy tu. |
87 | A good name is better than riches | Tốt danh hơn lành áo |
88 | Don't count your chickens, before they are hatch | chưa đỗ ông Nghè đã đe Hàng tổng |
89 | Call a spade a spade | Nói gần nói xa chẳng qua nói thật |
90 | Beggar's bags are bottomless | Lòng tham không đáy |
91 | Cut your coat according your clothes | Liệu cơm gắp mắm |
92 | Bad news has wings | Tiếng dữ đồn xa |
93 | Doing nothing is doing ill | Nhàn cư vi bất thiện |
94 | A miss is as good as a mile | Sai một li đi một dặm |
95 | Empty vessels make a greatest sound | Thùng rỗng kêu to |
96 | A good name is sooner lost than won | Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng |
97 | A friend in need is a friend indeed | Gian nan mới hiểu bạn bè |
98 | Each bird loves to hear himself sing | Mèo khen mèo dài đuôi |
99 | Habit cures habit | Lấy độc trị độc |
100 | Great minds think alike | Tư tưởng lớn gặp nhau |
101 | Go while the going is good | tận dụng thời cơ |
102 | Fire is a good servant but a bad master | Đừng đùa với lửa |
103 | A picture is worth a thousand words | Nói có sách, mách có chứng |
104 | One good turn deserves another | Ở hiền gặp lành |
105 | He who laughs today may weep tomorrow | Cười người chớ vội cười lâu. Cười người hôm trước hôm sau người cười |
106 | Man proposes, God disposes | Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên |
107 | A rolling stone gathers no moss | Nhất nghệ tinh, nhất thân vinh/Trăm hay không bằng tay quen |
108 | A miss is as good as a mile | Sai một ly đi một dặm |
109 | A flow will have an ebb | Sông có khúc người có lúc |
110 | Diligence is the mother of good fortune | Có công mài sắt có ngày nên kim |
111 | Birds of a feather flock together | Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã |
112 | Where there's life, there's hope | Còn nước còn tát |
113 | One scabby sheep is enough to spoil the whole flock | Con sâu làm rầu nồi canh |
114 | Send the fox to mind the geese | Giao trứng cho ác |
115 | There's no smoke without fire | Không có lửa sao có khói |
116 | A bad begining makes a good ending | Đầu xuôi, đuôi lọt |
117 | Love me, love my dog | Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng |
118 | It is the first step that costs | Vạn sự khởi đầu nan |
119 | Rats desert a falling house | Cháy nhà mới ra mặt chuột |
120 | Tit For Tat | Ăn miếng trả miếng |
121 | New one in, old one out | Có mới, nới cũ |
122 | Bitter pills may have blessed effects | Thuốc đắng dã tật |
123 | Blood is thicker than water | Một giọt máu đào hơn ao nước lã |
124 | An eye for an eye, a tooth for a tooth | Ăn miếng trả miếng |
125 | A clean hand wants no washing | Cây ngay không sợ chết đứng |
126 | Neck or nothing | Không vào hang cọp sao bắt được cọp con |
127 | Cleanliness is next to godliness | Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm |
128 | Constant dripping wears away stone | Nước chảy đá mòn |
129 | The proof of the pudding is in the eating | Đường dài mới biết ngựa hay |
130 | So many men, so many minds | Chín người, mười ý |
131 | Too many cooks spoil the broth | Lắm thầy nhiều ma |
132 | Carry coals to Newcastle | Chở củi về rừng |
133 | Nothing ventured, nothing gained | Phi thương bất phú |
134 | Make your enemy your friend | Hóa thù thành bạn |
135 | Stronger by rice, daring by money | Mạnh vì gạo, bạo vì tiền |
136 | Words must be weighed, not counted | Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói |
137 | Live on the fat of the land | Ngồi mát ăn bát vàng |
138 | Words are but Wind | Lời nói gió bay |
139 | Make a mountain out of a molehill | Việc bé xé to |
140 | When the blood sheds, the heart aches | Máu chảy, ruột mềm |
141 | Every Jack has his Jill | Nồi nào vung nấy/Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã/Rau nào sâu nấy |
142 | Stuck between a rock and a hard place | tiến thoái lưỡng nan |
143 | Every cloud has a silver lining | Khổ tận cam lai |
144 | Bite the hand that feeds you | Nuôi ong tay áo |
145 | Judge a book by its cover | Trông mặt bắt hình dong |
146 | Flogging a dead horse: | Công dã tràng |
147 | Jumping the gun | Cầm đèn chạy trước ô tô |
148 | A drop in the ocean | Muối bỏ bể |
149 | Sit on the fence | Chần chừ không quyết |
150 | Bite the bullet | Nằm gai nếm mật |
Trong tiếng Anh có những thành ngữ tiếng Anh có đề cập đến các hiện tượng thời tiết. Tuy nhiên, nghĩa bóng ẩn sau nó lại vô cùng khác biệt và thú vị, chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé.
STT | Thành ngữ | Nghĩa |
1 | Under the weather | “Trái gió trở trời”, cảm thấy không khỏe, mệt mỏi, đau đầu |
2 | A storm is brewing | Có rắc rối, cảm thấy khó chịu về một cái gì đó sắp diễn ra |
3 | Calm before the storm | Bình yên trước cơn bão, sự yên lặng khác thường trước khi có một sóng gió sắp xảy đến |
4 | Weather a storm | Kiên cường vượt qua những khó khăn, thất bại |
5 | When it rains, it pours | những điều tồi tệ liên tiếp xảy đến dẫn đến những khủng hoảng lớn hơn |
6 | Chasing rainbows | Cố gắng theo đuổi ước mơ nhưng không thể đạt được |
7 | Rain or shine | Một điều chắc chắn xảy ra dù có chuyện gì đi chăng nữa |
8 | Under the sun | mọi thứ trên trái đất |
9 | Once in a blue moon | hiếm hoi |
10 | Every cloud has a silver lining | Trong mọi tình huống xấu đều sẽ có những mặt tốt |
11 | A rising tide lifts all boats | “Nước nổi thuyền nổi”, khi một cái gì đó phát triển thì sẽ kéo theo những cái khác phát triển theo. |
12 | Get into deep water | Gặp rắc rối |
13 | Pour oil on troubled waters | Cố gắng hòa giải tranh cãi |
14 | Make waves | tạo sự chú ý, gây chấn động |
15 | Go with the flow | Thuận theo tự nhiên |
16 | Lost at sea | bị nhầm lẫn, không chắc chắn về điều mình cần làm |
17 | Sail close to the wind | trong giới hạn, khuôn khổ |
18 | Make a mountain out of a molehill | phóng đại sự việc |
19 | Gain ground | tiến triển |
20 | Walking on air | vui mừng, hạnh phúc |
21 | Many moons ago | rất nhiều mùa trăng trước, sử dụng trong những câu truyện kể để thể hiện sự trang trọng, có tính lịch sử |
22 | Castle in the sky | giấc mơ, hi vọng trong cuộc sống |
23 | Down to earth | phi thực tế, mơ mộng |
24 | Salt of the earth | thành thật và tốt bụng |
25 | The tip of the iceberg | những thứ nhìn thấy là 3 phần, thì những thứ không nhìn thấy là 7 phần của một câu chuyện |
26 | Break the ice | vượt qua sự ngại ngùng để bắt chuyện với ai đó |
27 | Sell ice to Eskimos | thuyết phục mọi người làm một cái gì đó dù là vô lý |
28 | Bury your head in the sand | tránh đi bằng cách coi như nó không tồn tại |
29 | Let the dust settle | làm mọi việc trở lại bình thường |
30 | Clear as mud | khó hiểu, không rõ ràng |
31 | As cold as stone | lạnh lùng như đá |
32 | Between a rock and a hard place | khó đưa ra lựa chọn |
33 | Nip something in the bud | ngăn chặn những tình huống xấu ngay từ đầu |
34 | Barking up the wrong tree | làm điều gì vô nghĩa |
35 | Out of the woods | trải qua khó khăn |
36 | Can’t see the forest for the trees | Không thể nhìn thấy tổng thể của vấn đề |
37 | To hold out an olive branch | Quyết định giải hỏa với đối thủ |
38 | Beat around the bush | lan man, vòng vo, không đi vào điểm chính |
39 | Hit the Books | phải học nhiều cho kì kiểm tra |
40 | Hit the sack | mệt mỏi, muốn đi ngủ |
Một số thành ngữ tiếng Anh có đề cập đến tiền hoặc đơn vị tính tiền có nét nghĩa thú vị như:
STT | Thành ngữ | Nghĩa |
1 | Look like a million dollars/bucks | trông ai đó tuyệt vời, có sức hấp dẫn |
2 | Born with a silver spoon in one’s mouth | xuất thân giàu có, thành đạt |
3 | To go from rags to riches | Phấn đấu từ nghèo khó đến giàu sang |
4 | Pay an arm and a leg for something | đắt cắt cổ, rất đắt |
5 | To have sticky fingers | trở thành tên trộm |
6 | To give a run for one’s money | làm việc chăm chỉ để giành được thành tựu |
7 | To pony up | giải quyết khoản nợ |
8 | To ante up | trả tiền cho ai đó |
9 | Break even | hòa vốn, không bị mất tiền |
10 | Break the bank | một thứ đắt tiền |
11 | To be closefisted | keo kiệt |
12 | To go Dutch | tiền ai người ấy trả |
13 | Shell out money/to fork over money | trả nhiều tiền cho một cái gì đó |
14 | Midas touch | kiếm tiền dễ dàng |
15 | In the red/In the black | chi nhiều hơn số tiền kiếm được/ kiếm nhiều hơn số tiền chi ra |
16 | Receive a kickback | nhận hối lộ, nhận tiền bất hợp pháp |
17 | Living hand to mouth | cuộc sống khó khăn, thiếu thốn |
18 | To be loaded | căng thẳng kiếm tiền |
19 | Make ends meet | kiếm được những khoản tiền chỉ vừa đủ trả cho phí sinh hoạt thường ngày. |
20 | As genuine as a three-dollar bill | hàng giả, hàng kém chất lượng |
21 | Rule of thumb | quy tắc bất thành văn |
22 | Keep your chin up | ngẩng cao đầu |
23 | Find your feet | hòa nhập với môi trường mới |
STT | Thành ngữ | Nghĩa |
1 | Spice things up | làm cái gì đó trở nên thú vị |
2 | A piece of cake | dễ dàng |
3 | Cool as a cucumber | bình tĩnh, thoải mái |
4 | A couch potato | có nhiều thời gian rảnh rỗi |
5 | Bring home the bacon | kiếm sống để nuôi gia đình |
6 | In hot water | tình huống nghiêm trọng, nước sôi lửa bỏng |
7 | Compare apples and oranges | so sánh những thứ không có điểm chung, không nên so sánh |
8 | Not one’s cup of tea | không phải sở thích, đam mê |
9 | Eat like a bird | ăn ít |
10 | Eat like a horse | ăn nhiều |
11 | Butter [someone] up | nịnh hót, bợ đỡ |
12 | Food for thought | suy nghĩ cẩn thận |
13 | A smart cookie | thông minh, sáng dạ |
14 | Packed like sardines | chật cứng, đông đúc |
15 | Spill the beans | vô tình làm lộ thông tin, bí mật |
16 | A bad apple | một người tiêu cực, có ảnh hưởng xấu đến người khác |
17 | Bread and butter | công việc có thể giúp bạn trang trải được những nhu cầu cơ bản |
18 | Buy a lemon | bỏ nhiều tiền để mua thứ gì đó nhưng lại không mang lại nhiều giá trị. |
19 | A hard nut to crack | người khó gần, khó làm quen |
20 | Have a sweet tooth | người thích ăn kẹo, ăn đồ ngọt |
Trên đây là toàn bộ kiến thức cũng như những bí quyết học thành ngữ tiếng Anh hiệu quả nhất cho người học. Cảm ơn các bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết của Vieclam123.vn. Hy vọng rằng những tips học thành ngữ tiếng Anh bên trên sẽ giúp các bạn ngày càng tiến bộ và có thể vận dụng chúng một cách tự nhiên vào quá trình học tập cũng như làm việc của mình nhé. Chúc các bạn học tốt!
>> Đọc tiếp:
MỤC LỤC
Chia sẻ