close
cách
cách cách cách

Quy tắc sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh chuẩn và chi tiết

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Khi học tiếng Anh, chắc chắn người học không ít lần cảm thấy bối rối vì không biết nên sắp xếp tính từ nào đứng trước, tính từ nào đứng sau thì mới đúng. Chính vì không biết dẫn đến tâm lí ngại ngùng và không muốn sử dụng tiếng Anh.  Vậy thì bài chia sẻ dưới đây của vieclam123.vn sẽ giúp người học nắm được cách sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh của câu một cách chính xác nhất.

1. Trật tự tính từ trong tiếng Anh

Nhìn chung, các tính từ sẽ được sắp xếp theo trật tự như sau:

1.1. Các tính từ trong tiếng Anh chỉ quan điểm, sự đánh giá cá nhân (Opinion)

Các tính từ chỉ quan điểm là các tính từ chỉ sự đánh giá cá nhân, ý kiến, sự đánh giá chủ quan của người nói, và mọi người có thể đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm mà bạn đưa ra.

Trật tự tính từ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về các tính từ chỉ sự đánh giá chủ quan trong tiếng Anh: 

  • good (tốt)

  • bad (xấu)

  • great (tuyệt vời)

  • terrible (khủng khiếp)

  • pretty (xinh đẹp)

  • lovely (đáng yêu)

  • silly (ngớ ngẩn)

  • beautiful (xinh đẹp)

  • horrible (kinh khủng)

  • difficult (khó khăn)

  • comfortable (thoải mái)

  • uncomfortable (không thoải mái)

  • ugly (xấu xí), awful (khủng khiếp)

  • strange (kì lạ)

  • delicious (ngon)

  • important (quan trọng)

  • excellent (xuất sắc)

  • wonderful (tuyệt vời)

  • funny (hài hước)

  • interesting (thú vị)

  • boring (nhàm chán)...

1.2. Các tính từ trong tiếng Anh chỉ kích cỡ, kích thước (Size)

Các tính từ chỉ kích thước, kích cỡ là những tính từ mô tả danh từ mà nó bổ nghĩa theo thực tế khách quan.

Một số tính từ chỉ kích thước trong tiếng Anh giúp bạn hình dung ra được sự vật đó to hay nhỏ, ngắn hay dài như: 

  • huge (to lớn, khổng lồ)

  • big (to lớn)

  • large (rộng)

  • tiny (nhỏ bé)

  • enormous (khổng lồ)

  • little (bé nhỏ)

  • tall (cao)

  • long (dài)

  • gigantic (khổng lồ)

  • small (nhỏ)

  • short (ngắn)

  • minuscule (rất nhỏ)...

1.3. Các tính từ trong tiếng Anh chỉ độ tuổi, tuổi tác (Age)

Các tính từ chỉ độ tuổi giúp người đọc, người nghe biết được danh từ tiếng Anh đang được nhắc đến là trẻ hay già.

Trật tự tính từ trong tiếng Anh

Ví dụ cụ thể về các tính từ chỉ độ tuổi trong tiếng Anh:

  • young (trẻ)

  • old (già)

  • new (mới)

  • ancient (cổ kính)

  • six-year-old (sáu tuổi)

  • antique (cổ xưa)

  • youthful (trẻ trung)

  • mature (trẻ trung)

  • modern (hiện đại)

  • old-fashioned (lỗi thời, cổ hủ)

  • recent (gần đây)…

1.4. Các tình từ trong tiếng Anh chỉ hình dáng (Shape)

Các tính từ chỉ hình dáng giúp người đọc hình dung được sự vật được nhắc đến có hình gì, vuông hay tròn,…

  • Triangular (hình tam giác)

  • square (hình vuông)

  • round (hình tròn)

  • flat (phẳng)

  • rectangular (hình chữ nhật)

là một số ví dụ về các tính từ chỉ hình dáng trong tiếng Anh.

1.5. Các tính từ trong tiếng Anh chỉ màu sắc (Color)

Bạn chắc chắn sẽ không có bất kì thắc mắc nào về tác dụng của các tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh. Và dưới đây là một số tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh: 

  • red (đỏ)

  • black (đen)

  • pale (xanh xao)

  • bright (tươi sáng)

  • faded (mờ ảo)

  • shining (tỏa sáng)

  • yellow (vàng)

  • orange (cam)

  • green (xanh lá cây)

  • blue (xanh da trời)

  • purple/ violet (tím)

  • pink (hồng)

  • grey/ gray (xám)

  • brown (nâu)…

Trật tự tính từ trong tiếng Anh

1.6. Các tính từ trong tiếng Anh chỉ xuất xứ, nguồn gốc (Origin)

Những tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ giúp người đọc, người nghe biết được sự vật đó đến từ đâu, được sản xuất ở nơi nào…

Các tính từ chỉ nguồn gốc trong tiếng Anh thường là tên các quốc gia: 

  • French (Pháp)

  • American (Mĩ)

  • Canadian (Canada)

  • Mexican (Mexico)

  • Greek (Hy Lạp)

  • Swiss (Thụy Sĩ)

  • Spanish (Tây Ban Nha)

  • England (Anh)

  • Vietnam (Việt Nam)

  • China (Trung Quốc)

  • Singapore (Singapo)

  • Malaysia

  • Thailand (Thái Lan)

  • Laos (Lào)…

1.7. Các tính từ trong tiếng Anh chỉ chất liệu (Material)

Những tính từ chỉ chất liệu giúp người đọc, người nghe biết được danh từ chỉ sự vật đang được nhắc đến được làm từ nguyên liệu gì.

Ví dụ về các tính từ chỉ chất liệu trong tiếng Anh: 

  • woollen (len)

  • wooden (gỗ)

  • silk (lụa)

  • metal (kim loại)

  • paper (giấy)

  • gold (vàng)

  • silver (bạc)

  • copper (đồng)

  • cotton (bông)

  • leather (da)

  • polyester (polyester)

  • nylon (ni lông)

  • stone (đá)

  • diamond (kim cương)

  • plastic (nhựa),…

1.8. Các tính từ trong tiếng Anh chỉ tác dụng, mục đích (Purpose)

Một tính từ chỉ mục đích sẽ giúp người đọc, người nghe biết được sự vật đang được nói đến được dùng để làm gì. Một tính từ chỉ mục đích trong tiếng Anh thường kết thúc bằng – ing.

Ví dụ: 

  • writing (viết – trong từ writing paper – văn bản viết trên giấy)

  • sleeping (ngủ - trong từ sleeping bag – túi ngủ)

  • running (chạy – trong từ running shoes – giày chạy chuyên dụng)…

Trật tự tính từ trong tiếng Anh

2. Bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Sắp xếp lại trật tự các từ sau

1. grey / long / beard / a

2. flowers / red / small

3. car / black / big / a

4. blonde / hair / long

5. house / a / modern / big / brick

Đáp án: 

1. a long grey beard

2. small red flowers

3. a big black car

4. a long blonde hair

5. a big modern brick house

Bài tập 2: Đặt những tính từ đã cho trong từng câu vào vị trí đúng

1. a long face (thin)

2. big clouds (black)

3. a sunny day (lovely)

4. a wide avenue (long)

5. a metal box (black/ small)

6. a big cat (fat/ black)

7. a /an little village (old/ lovely)

8. long hair (black/ beautiful)

9. an /a old paiting (interesting/ French)

10. an/ a enormous umbrella (red/ yellow)

Đáp án: 

1. a long thin face

2. big black clouds

3. a lovely sunny day

4. a long wide avenue

5. a small black metal box

6. a big fat black cat

7. a lovely little old village

8. beautiful long black hair

9. an interesting old French paiting

10. an enormous red and yellow umbrella

Bài tập 3: Sắp xếp trật tự của các câu tiếng Anh sau

1. wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.

=>……………………

2. woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.

=> …………………………………

3. is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new. -

=> …………………………………

4. pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/

=> …………………………………

5. gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather

=> ………………………………

Đáp án: 

1. She wore a long white wedding dress.

2. It is an intelligent young English woman

3. This is a new black sleeping bag

4. He bought a beautiful big pink house

5. She gave him a small brown leather walleted.

Vieclam123.vn vừa chia sẻ cho bạn đọc cách sắp xếp trật tự tính từ một cách chính xác trong tiếng Anh đồng thời đưa ra những ví dụ cụ thể để người đọc có thể hình dung rõ nhất về những gì mà chúng tôi chia sẻ. Mong rằng với bài chia sẻ của chúng tôi, người học có thể tự tin sử dụng các tính từ trong tiếng Anh. Ngoài ra, vieclam123.vn còn chia sẻ rất nhiều các kiến thức và kinh nghiệm học tập hiệu quả, các bậc phụ huynh và các em học sinh cũng có thể truy cập trang web và tìm cho mình những tài liệu cần thiết và hữu ích nhất

>> Xem thêm

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.