Khi học tiếng Anh, chắc chắn người học không ít lần cảm thấy bối rối vì không biết nên sắp xếp tính từ nào đứng trước, tính từ nào đứng sau thì mới đúng. Chính vì không biết dẫn đến tâm lí ngại ngùng và không muốn sử dụng tiếng Anh. Vậy thì bài chia sẻ dưới đây của vieclam123.vn sẽ giúp người học nắm được cách sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh của câu một cách chính xác nhất.
MỤC LỤC
Nhìn chung, các tính từ sẽ được sắp xếp theo trật tự như sau:
Các tính từ chỉ quan điểm là các tính từ chỉ sự đánh giá cá nhân, ý kiến, sự đánh giá chủ quan của người nói, và mọi người có thể đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm mà bạn đưa ra.
Dưới đây là một số ví dụ về các tính từ chỉ sự đánh giá chủ quan trong tiếng Anh:
good (tốt)
bad (xấu)
great (tuyệt vời)
terrible (khủng khiếp)
pretty (xinh đẹp)
lovely (đáng yêu)
silly (ngớ ngẩn)
beautiful (xinh đẹp)
horrible (kinh khủng)
difficult (khó khăn)
comfortable (thoải mái)
uncomfortable (không thoải mái)
ugly (xấu xí), awful (khủng khiếp)
strange (kì lạ)
delicious (ngon)
important (quan trọng)
excellent (xuất sắc)
wonderful (tuyệt vời)
funny (hài hước)
interesting (thú vị)
boring (nhàm chán)...
Các tính từ chỉ kích thước, kích cỡ là những tính từ mô tả danh từ mà nó bổ nghĩa theo thực tế khách quan.
Một số tính từ chỉ kích thước trong tiếng Anh giúp bạn hình dung ra được sự vật đó to hay nhỏ, ngắn hay dài như:
huge (to lớn, khổng lồ)
big (to lớn)
large (rộng)
tiny (nhỏ bé)
enormous (khổng lồ)
little (bé nhỏ)
tall (cao)
long (dài)
gigantic (khổng lồ)
small (nhỏ)
short (ngắn)
minuscule (rất nhỏ)...
Các tính từ chỉ độ tuổi giúp người đọc, người nghe biết được danh từ tiếng Anh đang được nhắc đến là trẻ hay già.
Ví dụ cụ thể về các tính từ chỉ độ tuổi trong tiếng Anh:
young (trẻ)
old (già)
new (mới)
ancient (cổ kính)
six-year-old (sáu tuổi)
antique (cổ xưa)
youthful (trẻ trung)
mature (trẻ trung)
modern (hiện đại)
old-fashioned (lỗi thời, cổ hủ)
recent (gần đây)…
Các tính từ chỉ hình dáng giúp người đọc hình dung được sự vật được nhắc đến có hình gì, vuông hay tròn,…
Triangular (hình tam giác)
square (hình vuông)
round (hình tròn)
flat (phẳng)
rectangular (hình chữ nhật)
là một số ví dụ về các tính từ chỉ hình dáng trong tiếng Anh.
Bạn chắc chắn sẽ không có bất kì thắc mắc nào về tác dụng của các tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh. Và dưới đây là một số tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh:
red (đỏ)
black (đen)
pale (xanh xao)
bright (tươi sáng)
faded (mờ ảo)
shining (tỏa sáng)
yellow (vàng)
orange (cam)
green (xanh lá cây)
blue (xanh da trời)
purple/ violet (tím)
pink (hồng)
grey/ gray (xám)
brown (nâu)…
Những tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ giúp người đọc, người nghe biết được sự vật đó đến từ đâu, được sản xuất ở nơi nào…
Các tính từ chỉ nguồn gốc trong tiếng Anh thường là tên các quốc gia:
French (Pháp)
American (Mĩ)
Canadian (Canada)
Mexican (Mexico)
Greek (Hy Lạp)
Swiss (Thụy Sĩ)
Spanish (Tây Ban Nha)
England (Anh)
Vietnam (Việt Nam)
China (Trung Quốc)
Singapore (Singapo)
Malaysia
Thailand (Thái Lan)
Laos (Lào)…
Những tính từ chỉ chất liệu giúp người đọc, người nghe biết được danh từ chỉ sự vật đang được nhắc đến được làm từ nguyên liệu gì.
Ví dụ về các tính từ chỉ chất liệu trong tiếng Anh:
woollen (len)
wooden (gỗ)
silk (lụa)
metal (kim loại)
paper (giấy)
gold (vàng)
silver (bạc)
copper (đồng)
cotton (bông)
leather (da)
polyester (polyester)
nylon (ni lông)
stone (đá)
diamond (kim cương)
plastic (nhựa),…
Một tính từ chỉ mục đích sẽ giúp người đọc, người nghe biết được sự vật đang được nói đến được dùng để làm gì. Một tính từ chỉ mục đích trong tiếng Anh thường kết thúc bằng – ing.
Ví dụ:
writing (viết – trong từ writing paper – văn bản viết trên giấy)
sleeping (ngủ - trong từ sleeping bag – túi ngủ)
running (chạy – trong từ running shoes – giày chạy chuyên dụng)…
Bài tập 1: Sắp xếp lại trật tự các từ sau
1. grey / long / beard / a
2. flowers / red / small
3. car / black / big / a
4. blonde / hair / long
5. house / a / modern / big / brick
Đáp án:
1. a long grey beard
2. small red flowers
3. a big black car
4. a long blonde hair
5. a big modern brick house
Bài tập 2: Đặt những tính từ đã cho trong từng câu vào vị trí đúng
1. a long face (thin)
2. big clouds (black)
3. a sunny day (lovely)
4. a wide avenue (long)
5. a metal box (black/ small)
6. a big cat (fat/ black)
7. a /an little village (old/ lovely)
8. long hair (black/ beautiful)
9. an /a old paiting (interesting/ French)
10. an/ a enormous umbrella (red/ yellow)
Đáp án:
1. a long thin face
2. big black clouds
3. a lovely sunny day
4. a long wide avenue
5. a small black metal box
6. a big fat black cat
7. a lovely little old village
8. beautiful long black hair
9. an interesting old French paiting
10. an enormous red and yellow umbrella
Bài tập 3: Sắp xếp trật tự của các câu tiếng Anh sau
1. wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.
=>……………………
2. woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.
=> …………………………………
3. is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new. -
=> …………………………………
4. pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/
=> …………………………………
5. gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather
=> ………………………………
Đáp án:
1. She wore a long white wedding dress.
2. It is an intelligent young English woman
3. This is a new black sleeping bag
4. He bought a beautiful big pink house
5. She gave him a small brown leather walleted.
Vieclam123.vn vừa chia sẻ cho bạn đọc cách sắp xếp trật tự tính từ một cách chính xác trong tiếng Anh đồng thời đưa ra những ví dụ cụ thể để người đọc có thể hình dung rõ nhất về những gì mà chúng tôi chia sẻ. Mong rằng với bài chia sẻ của chúng tôi, người học có thể tự tin sử dụng các tính từ trong tiếng Anh. Ngoài ra, vieclam123.vn còn chia sẻ rất nhiều các kiến thức và kinh nghiệm học tập hiệu quả, các bậc phụ huynh và các em học sinh cũng có thể truy cập trang web và tìm cho mình những tài liệu cần thiết và hữu ích nhất
>> Xem thêm
MỤC LỤC
Chia sẻ