Make sense là một idioms thường gặp trong tiếng Anh với nghĩa là “làm cho đơn giản, dễ hiểu”. Hãy cùng Vieclam123.vn tìm hiểu chi tiết về cụm từ này thông qua phần lý thuyết và bài tập dưới đây nhé.
Make sense là một idioms khá thông dụng trong tiếng Anh. Idioms là từ hoặc cụm từ thường được người bản ngữ thường xuyên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ một ý nghĩa tượng trưng, ám chỉ hành động khác của từ hay cụm từ.
Theo nghĩa đen Make sense trong tiếng Anh được hiểu là làm cho đơn giản nhưng trong giao tiếp ta có thể hiểu Make sense có nghía là: làm cho dễ hiểu, làm cho hợp lý, logic.
Make sense được dịch trong từ điển Anh-Anh có nghĩa là “to be clear and easy to understand”
Ví dụ:
This last part in his presentation doesn't make any sense. (Phần cuối cùng của bài thuyết trình của anh ấy không hề dễ hiểu)
He said everything in his project made sense that persuade customers. (Anh ấy nói mọi thứ trong dự án của anh ấy dễ hiểu điều mà thuyết phục được khách hàng)
Một số từ đồng nghĩa (synonyms) của make sense:
understand: hiểu
workout: thực hành
deduce: suy nghĩ
see the light: thấy ánh sáng
have a feel for something: có cảm giác về một cái gì đó
know: biết
comprehend: hiểu biết
fall/fit into place: vừa vặn
get the idea: có được, biết được ý tưởng
Một số từ trái nghĩa với make sense:
misunderstand: hiểu sai
confusion: nhầm lẫn
ignore: làm lơ
complicate: phức tạp
distort: xuyên tạc
hide: ẩn giấu
suppress: lấn át
mix up: xáo trộn
misrepresent: trình bày sai
obscure: tối nghĩa
Có thể kết hợp make sense với một số từ khác để tạo ra những nghĩa khác nhau, ví dụ:
make any sense: dùng trong câu phủ định, mang ý không dễ hiểu, chẳng dễ hiểu chút nào
make no sense: không hiểu, không dễ hiểu
not make much sense: không khiến tôi hiểu nhiều lắm.
make little sense: một chút dễ hiểu
Khi được sử dụng ở các thì khác nhau trong tiếng Anh, make sense lại được sử dụng ở một dạng thức khác nhau, kết hợp với những trợ động từ khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu cách chia động từ make sense trong các thì sau đây:
Thì | Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
Hiện tại đơn | S + make(s/es) sense +..... | S + don’t/ doesn’t + make sense + … | Do/ does + S + make sense? |
Quá khứ đơn | S + made sense + … | S + didn’t+ make sense + … | Did+ S + make sense? |
Tương lai đơn | S + will + make sense + … | S + won’t + make sense + … | Will+ S + make sense? |
Make sense được sử dụng phổ biến trong một số cấu trúc câu dưới đây:
Cấu trúc: Make sense to sb: dễ hiểu đối với ai đó
This lesson makes sense to Nga. (Bài giảng này dễ hiểu đối với Nga)
Cấu trúc: make sense for sth: có ý nghĩa, dễ hiểu với việc gì
His attitude makes sense for his action later. (Thái độ của anh ta dễ hiểu với hành động của anh ta sau đó)
Cấu trúc: make sense (out) of sth: dễ hiểu, hoặc cho thấy mục đích, lí do của việc gì.
We need a long time before we can begin to make sense of his strategy. (Chúng tôi cần một thời gian dài trước khi chúng tôi bắt đầu hiểu chiến lược của anh ấy)
Cấu trúc: make (some) sense (out) of someone: hiểu được ai
I can’t make sense out of Linh and what she has said. (Tôi không thể hiểu được Linh và điều mà cô ấy nói)
The children always feel that the parents don’t make sense out of them. (Những đứa trẻ luôn cảm thấy rằng bố mẹ không thể hiểu được chúng)
Cấu trúc: Make any sense: mang nghĩa phủ định, không hợp lí, không dễ hiểu
His words doesn’t make any sense (Lời nói của anh ấy không dễ hiểu chút nào.)
This English lesson doesn’t make any sense (bài học tiếng Anh này chẳng dễ hiểu chút nào)
Bên cạnh make sense, trong tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc được sử dụng với make, ví dụ như:
make up: bịa chuyện, làm hòa, trang điểm.
make a diss: tạo ra bịa ra
make fun off: chế nhạo ai
make a decision: make up one’s mind: quyết định
make mind = decide: quyết định
make mistake: phạm lỗi
make potential: đạt được tiềm năng gì
make success = be home anh dry = go through = be successful: thành công
make a discovery: khám phá
make up of: được tạo thành từ
make a story: bịa chuyện
make a fuss: làm ầm lên
make a fortune: kiếm lời
make a guess: đoán
make habit of: tạo thói quen làm gì
make a loss: thua lỗ
make a mess: bày bừa ra
make a move: move
make a promise: hứa
make a proposal: đưa ra đề nghị
make room for: chuyển chỗ
make war: gây chiến
make trouble: gây rắc rối
make use of: tận dụng
make a phone call = call = phone: gọi điện
make a report: viết,có bài báo cáo
make delivery/give a speech: có đọc diễn văn
make noise: làm ồn
make progress: làm cho tiến bộ
make profit: thu lợi nhuận
make friend with: kết bạn với
make no difference: không có gì là khác biệt với ai
make much of = treat as very important: xem như là quan trọng
make light of = treat as very unimportant: xem là không quan trọng
make any sense: chẳng hợp lý, không hiểu
make end meet = make both end meet: xoay sở để sống
make for a living = earn for a living: kiếm sống
make effort: nỗ lực
make the most of = make the best of: tận dụng triệt để nhất
make an excuse: nhận lỗi
make way for: dọn đường cho
make into = turn into: chuyển hóa thành
make sb do sth: sai khiến ai đó làm gì
make sb to V: buộc phải làm gì
make sb/sth adj: làm cho
Make possible: làm cho có thể
make it possible to V
make possible for sb to do sth: giúp cho ai đó làm điều gì
make a bee-line: theo đường chim bay
.make a bargain with sb over sth: mặc cả về điều gì
make a big stink: việc bé xé ra to
make a clean sweep of: hoàn toàn xoá bỏ
make a dash for(at): chạy vội về phía
make a fool of someone: đánh lừa
make a god of: sùng bái
make a good profit: kiếm lời lớn
make hash of a job: làm hỏng việc
make a man of someone: làm cho ai nổi tiếng
make a go of: thành công
make a joke of: đùa giỡn
make a market of one’s honour: bán rẻ danh dự
make a difference between: đối xử phân biệt
make a remark upon: nhận xét về ai
make a rod for one’s back: gậy ông đập lưng ông
make amends for: đền bù
make away with: thủ tiêu
make eyes at: liếc mắt đưa tình
make face at sth: khó chịu về chuyện gì
make fair weather to(with): giữa quan hệ tốt với ai
make free use of: sử dụng tùy thích
make heavy weather of: điêu đứng về điều gì
make no secret of: không giấu diếm
make off with: biến mất
make oneself at home: tự nhiên như ở nhà
make out: dựng lên, đặt ra
make sense of: hiểu được
make shift with sth: tính kế làm gì
make shift without help: tự xoay sở không cần sự giúp đỡ
make sit up: làm cho ngạc nhiên
make terms with somebody: thoả thuận với ai
make much ado about nothing: chuyện ko có gì mà cứ rối lên
make up a lip: bĩu môi
make secret: tạo bí mật
make see daylight: nhìn thấy ánh sáng ban ngày
make see red: nhìn thấy màu đỏ
make see the light: nhìn thấy ánh sáng
make self-conscious: tự giác
make sharp: tạo dáng, tạo khối
make shift: thay đổi
Từ “sense” còn được kết hợp với nhiều từ khác trong tiếng Anh, cụ thể như:
Sense of adventure: cảm giác phiêu lưu
Sense of community: tinh thần cộng đồng
Sense of place: cảm giác về nơi chốn
be one’s sense: minh mẫn
be out of one’s sense: điên dại
lose one’s sense: mất trí, mất đi sự minh mẫn
talk sense: nói không, không nói với vẩn
Sense of humor: Óc hài hước.
No business sense: Không có đầu óc kinh doanh.
That makes sense: Cái đó hợp lí đấy.
Lack of common sense: Thiếu/không có ý thức.
Am I making sense?: Tôi nói có dễ hiểu không?
It makes no sense: Nó không có ý nghĩa gì cả.
Use your common sense: Hãy dùng cái tri thức/hiểu biết thông dụng của anh!
That certainly makes sense: Điều đó chắc chắn là có ý nghĩa.
Trong tiếng Anh giao tiếp, mọi người hay sử dụng cụm từ “That make sense” để biểu thị rằng mình đã hiểu ý người khác nói. Một số cách nói tương tự, có thể thay thế cho “That make sense” như:
I understand: tôi hiểu rồi
I got it: tôi nắm được rồi
Ok/Alright/Sure: được rồi, tôi hiểu rồi
That’s clear: điều này rõ ràng rồi
Fair enough: công bằng rồi
I see where you’re coming from: tôi hiểu ý của bạn
I take your point: tôi nắm được ý bạn
Of course: Tất nhiên rồi
Absolutely: Hoàn toàn
I know what you mean: tôi hiểu ý bạn nói
I would feel the same: tôi cũng cảm thấy như vậy
Như vậy, trên đây là tất cả những phần kiến thức có liên quan đến cụm từ “make sense”. Chắc hẳn qua bài viết của Vieclam123.vn, bạn đã hiểu make sense là gì cũng như có thể vận dụng thành ngữ này một cách thành thạo trong cả giao tiếp lẫn văn viết rồi chứ. Chúc các bạn học tốt!
>> Tham khảo thêm tin:
Chia sẻ