close
cách
cách cách cách

Luyện Speaking IELTS - cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh nhanh chóng

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Speaking là một trong những kỹ năng bắt buộc của bài thi IELTS. Vậy làm thế nào để luyện Speaking IELTS tốt nhất và bạn cần lưu ý những gì khi thực hành kỹ năng này, cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

1. Cấu trúc bài thi IELTS Speaking

Phần thi nói của kì thi IELTS thường được chia thành ba phần chính:

Phần 1: Phần này thường kéo dài từ 4 đến 5 phút để thí sinh giới thiệu về bản thân. Câu hỏi của phần này thường đề cập đến một vài chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như Hometown (Quê hương), Work (Công việc), Study (Học tập), Friends (Bạn bè), Food (Thực phẩm), Sport (Thể thao).

Phần 2: Thí sinh có từ 3 đến 4 phút để hoàn thiện part 2. Bạn sẽ nhận được chủ đề của bài thi nói, được cung cấp giấy bút để ghi chú và có 1 phút để chuẩn bị cho nội dung nói. Thí sinh có thể ghi ra những ý chính, sau đó dựa vào giấy ghi để hoàn thành bài nói của mình. 

Phần 3: Phần 3 của bài thi Speaking IELTS sẽ có những câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề ở phần 2. Thí sinh sẽ trả lời câu hỏi trong vòng 1 đến 2 phút. Đây là phần mà thí sinh và giám khảo có thể trao đổi nhiều hơn về quan điểm cá nhân, cũng là phần giúp thí sinh có cơ hội nói những ý mà bản thân chưa kịp nói ở phần 2. Đôi khi, tạo được ấn tượng tốt với ban giám khảo ở phần 3 này sẽ giúp thí sinh cải thiện được band điểm của mình.

Luyện Speaking IELTS

2.Tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Speaking

Bài thi IELTS Speaking được xem là bài thi ngắn nhất nhưng lại gây áp lực khá lớn cho thí sinh vì có rất nhiều tiêu chí chấm điểm được đặt ra cho phần thi này. Có 4 tiêu chí chính mà người luyện thi IELTS cần nắm vững:

-Phát âm (Pronunciation): Ban giám khảo đánh giá khả năng phát âm của thí sinh dựa trên cách phát âm từ, cách nhấn trọng âm và ngữ điệu khi nói. 

-Khả năng sử dụng từ ngữ (Lexical Resource) : Tiêu chí này đánh giá vốn từ vựng của thí sinh và khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt, đúng ngữ cảnh.

-Sự trôi chảy và mạch lạc (Fluency and Coherence): Ban giám khảo sẽ chấm sự mạch lạc trong cách triển khai ý tưởng của thí sinh, sự trôi chảy trong cách diễn đạt.

-Sự đa dạng và chính xác trong cấu trúc ngữ pháp (Grammar Range and Accuracy): Ở tiêu chí này, thí sinh cần phải sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp linh hoạt, phức tạp và chính xác thay vì những câu nói có cấu trúc đơn giản và thường gặp.

3. Những điều cần lưu ý khi luyện Speaking IELTS

Muốn cải thiện kỹ năng nói, và nâng cao band điểm của mình trong kì thi IELTS Speaking, bạn cần lưu ý chú trọng để hoàn thiện tốt nhất những tiêu chí sau:

3.1. Pronunciation (Phát âm) 

Phát âm chuẩn là một trong những tiêu chí chấm điểm trong bài thi IELTS Speaking. Khi luyện kỹ năng này, người học cần chú trọng một vài điều sau: 

3.1.1 Các tiêu chí đánh giá

Khi học phát âm, người học cần quan tâm đến “Individual sound” tức là những âm tiết đơn lẻ của từ, hay còn gọi là “Spelling” (cách đánh vần), ví dụ từ “euphemism” (uyển ngữ)  sẽ có phát âm là /’ju:fe,mi.zem/. 

Luyện Speaking IELTS

Điều thứ hai cần quan tâm chính là “word stress” - trọng âm của từ, ví dụ cách đọc một số từ như  “misTAKE” (lỗi sai), “deMOcracy” (phi thường). Trọng âm của từ có thể khác nhau đối với những từ gần giống nhau về nghĩa, nhưng khác dạng từ, ví dụ “ PHOtograph” (ảnh), “photOgraphy”(điện ảnh), “photoGRAphic”(liên quan đến lĩnh vực điện ảnh).

Tiếp theo chính là “Sentence Stress” hay còn được gọi là trọng âm của câu, nghĩa là có những từ quan trọng trong một câu sẽ được nhấn mạnh và đọc to, rõ ràng hơn những từ khác. Một số từ phụ sẽ được đọc lướt nhanh qua, trong khi những từ khóa (keyword) sẽ được đọc chậm và to rõ hơn. Ví dụ trong một câu : “If I were YOU, I’d go by BUS”.(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi bằng xe buýt)

Intonation (Âm điệu) cũng là một yếu tố cần được coi trọng khi học phát âm. Khi nói các từ tiếng Anh người học cần để ý đến âm điệu của từ (pitch), thí sinh nói tiếng Anh với tông giọng bằng bằng, đều đều (monotone pitch) sẽ khiến người nghe có cảm giác câu được nói ra dài hơn. Trong phòng thi nói, tông giọng đều đều sẽ là điểm bất lợi của bạn và có thể kéo điểm bài thi nói của bạn xuống.

Sử dụng những từ nối câu là cách khiến cho nội dung truyền tải của bạn mạch lạc và dễ đi vào lòng người hơn. Đây cũng là cách mà các nhà diễn giả hay sử dụng khi nói trước một đám đông. Ví dụ một số từ nối (Chunking) khi bắt đầu diễn giải nội dung chính như “Today” (Hôm nay), “I’d like to discuss” (Tôi sẽ thảo luận về), “A key topic for manager is” (Một điểm mấu chốt của người quản lý là), “One of the most important” (Một trong những điều quan trọng nhất).

3.1.2 Các phương pháp cần thiết để cải thiện phát âm khi nói 

Đầu tiên, người học cần nhận thức được sự khác biệt như thế nào về âm điệu, về cách nhấn nhá câu, về nhịp điệu khi nói tiếng Anh so với ngôn ngữ mẹ đẻ. Chắc chắn rằng bạn phải hiểu được sự ảnh hưởng to lớn của âm điệu và cách phát âm của từ đối với nội dung mà bạn muốn truyền đạt. Bạn có thể học cách diễn đạt cùng một câu nói bằng nhiều cách khác nhau, ví dụ:

Luyện Speaking IELTS

-HE cleaned my car yesterday (Anh ấy rửa chiếc xe của tôi vào hôm qua): khi muốn nhấn mạnh chủ thể hành động, chúng ta đọc to rõ từ “HE” để chỉ ra rằng anh ấy là người rửa xe chứ không phải tôi.

- “He cleaned MY car yesterday”, chúng ta nhấn mạnh từ “MY” để chỉ ra rằng đây là chiếc xe của tôi chứ không phải của ai khác. 

-“He cleaned my car YESTERDAY”, chúng ta đọc to chữ “YESTERDAY” để nói rằng chiếc xe đã được rửa vào hôm qua chứ không phải hôm nay hoặc một thời gian nào khác.

Những từ ngữ được nhấn mạnh chính là nội dung chính mà người nói muốn người nghe để tâm tới.

Với một từ mà bạn không chắc chắn về nghĩa và cách phát âm, bạn nên tra từ điển để biết đáp án chính xác nhất. Ví dụ như cách đọc từ Present (món quà, hiện tại, trình bày), sẽ được đọc là /PREsent/ trong trường hợp là danh từ, và đọc là /PreSENT/ trong trường hợp là động từ.

Nghe nhiều nguồn tiếng Anh với nhiều chất giọng khác nhau sẽ giúp bạn làm quen với nhiều cách phát âm khác nhau. Một số nguồn bạn có thể tham khảo như BBC Learning English hay Voice of American chắc chắn sẽ có nhiều chủ đề nghe mang lại hứng thú cho bạn. Để chế độ nghe tự động trong khi bạn đang làm công việc khác cũng giúp bạn quen với âm điệu và nhịp điệu trong cách nói một ngôn ngữ mới.

Một điều cần lưu ý là không nên vội vàng trong quá trình nghe. Đôi khi bạn sẽ chọn cách bỏ qua (skip) hoặc tua nhanh những đoạn mà bạn cảm thấy khó hiểu, và chỉ nghe những đoạn có từ vựng dễ mà bạn có thể nghe được. Đây là một trong những sai lầm thường mắc phải của người muốn nhanh chóng nghe xong một nội dung nhưng lại thường không đạt được kết quả cải thiện kỹ năng như mong đợi.

Ghi âm lại giọng của bạn chính là một trong những phương pháp hữu hiệu. Khi học được cách phát âm của một từ mới hoặc khi nói một chủ đề, bạn nên ghi âm lại giọng của mình sau đó nghe lại. Trong quá trình nghe lại bạn sẽ phát hiện những lỗi sai mà bạn thường mắc phải. Thêm vào đó, khi nghe lại ngữ điệu nói, bạn sẽ đánh giá được giọng của mình đã giống với người bản ngữ khi nói chưa, từ đó cải thiện kỹ năng của mình ngày càng tốt hơn.

3.2. Grammatical Range and Accuracy (Sử dụng ngữ pháp)

Khía cạnh này đánh giá về Range (độ rộng) và Accuracy (độ chính xác) của từ vựng và ngữ pháp bạn sử dụng khi thực hành kỹ năng nói. Độ rộng và độ phong phú của cấu trúc ngữ pháp thể hiện ở việc bạn sử dụng được nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Nội dung mà bạn truyền tải mang đến nhiều thông tin đa dang thay vì những nội dung đơn giản.

Luyện Speaking IELTS
 

Để có thể cải thiện ngữ pháp tiếng Anh khi nói, người học nên chú ý một số điều sau:

-Cần có sự chuẩn bị: Chắc chắn rằng bạn nắm được cấu trúc đề thi và biết được những gì mà bạn giám khảo mong đợi. Những nội dung mà bạn cần đề cập trong bài thi nói có thể ở nhiều thời điểm khác nhau. Vì vậy, điều đầu tiên bạn cần quan tâm đó chính là ngữ pháp được sử dụng đúng thì và linh hoạt khi sử dụng “Common Verbs” (động từ thường gặp) ở mỗi thì.

-Cần thực hành thường xuyên: Bạn nên thường xuyên nghĩ đến những câu trả lời liên quan đến những câu hỏi trong bài thi. Cần để ý xem câu hỏi của người chấm thi đưa ra như thế nào, từ đó, đưa ra câu trả lời phù hợp. Ví dụ : “What did you do at work today” (Những việc bạn đã làm ngày hôm nay), vì vậy câu trả lời sẽ phải chia động từ ở thì quá khứ, “Today I wrote a business report” (Hôm nay tôi đã viết báo cáo kinh doanh).

-Đừng lo lắng khi mắc lỗi sai: Việc mắc một vài lỗi sai về ngữ pháp khi nói là điều không thể tránh khỏi và có thể chấp nhận được. Vì vậy hãy bình tĩnh và tiếp tục triển khai những nội dung mà bạn muốn nói. Để hạn chế những sai lầm, bạn có thể luyện tập và thực hành nhiều lần ở nhà bằng cách ghi âm lại bài nói của mình. Sửa lại nhiều lần sẽ giúp bạn rút ra được những kinh nghiệm quý báu và tự nhắc nhở bản thân khi tham gia bài thi nói thực tế.

3.3. Lexical Resource (Từ vựng)

Tiêu chí chấm điểm này tập trung đánh giá sự đa dạng và phong phú trong vốn từ vựng mà bạn sử dụng. Vốn từ vựng càng rộng, điểm số trong bài thi IELTS Speaking của bạn càng cao. Bạn cần lưu ý một số điều sau đây để sử dụng từ vựng một cách hiệu quả.

-Collocation (Sự sắp xếp từ): Bạn cần sử dụng từ trong đúng ngữ cảnh và tình huống cụ thể. Ví dụ khi nói con sư tử gầm gừ, sẽ nói là “The Lion roar” thay vì “The Lion shout”. Khi nói tôi thực hiện một cuộc gọi, chúng ta nói “I make a phone call” chứ không nói là “I do a phone call”.

-Connotation (Ý nghĩa của từ): Đây là điều quan trọng tiếp theo khi bạn muốn sử dụng vốn từ vựng của mình một cách tốt nhất. Mỗi từ có thể thể có nhiều trường nghĩa khác nhau, cũng như cùng một nghĩa nhưng các từ lại mang sắc thái biểu cảm khác nhau. Ví dụ như khi muốn nói về sự lười biếng, từ “laid-back” mang sắc thái positive (tích cực), từ “inactive” mang sắc thái neutral (trung tính), trong khi từ “lazy” có một chút negative( tiêu cực).

Lexical Resource (Từ vựng)

-Less Common Vocabulary (Hạn chế sử dụng những cụm từ thông thường): Khi thực hành kỹ năng nói, thay vì sử dụng những từ ngữ ở mức độ dễ, thường gặp, người học có thể thay thế bằng những từ ngữ ít phổ biến hơn. Ví dụ khi muốn nói: “Today is very sunny day” (Hôm nay trời nắng đẹp) thì có thể thay thế từ “very sunny” là từ khá thông dụng bằng các từ ít gặp hơn như “blistering” (nắng bỏng rát), “sweltering” (nắng rực rỡ), “boiling” (nắng nóng).

Để cải thiện vốn từ vựng, chúng tôi mang đến một vài cách học hiệu quả mà bạn có thể tham khảo.

-Learn new vocabulary (Học từ mới): Học từ mới giúp bạn biết cách nhận biết từ vựng, nắm được cách sử dụng và ý nghĩa của từ. Đọc những tờ báo online có thể được xem là một trong những cách học hiệu quả. Đọc hiểu nội dung của những tin tức mới giúp bạn không những tăng vốn từ vựng nhanh chóng mà còn cập nhật được những thông tin xã hội mới nhất, giúp bạn phát triển thêm ý tưởng trong nội dung bài nói.

-Group new vocabulary (Nhóm các từ mới lại với nhau): Học từ vựng bằng cách nhóm các từ vựng có liên quan lại với nhau và sử dụng mindmap (bản đồ tư duy) để ghi nhớ chúng. Việc học các từ vựng theo chủ đề sẽ giúp hệ thống từ vựng của bạn được ghi nhớ một cách logic, mở rộng vốn từ vựng nhanh chóng và hạn chế việc bỏ sót những từ trong cùng chủ đề.

-Synonyms (Từ đồng nghĩa): Học những từ đồng nghĩa không chỉ giúp ích trong kỹ năng nói mà còn hỗ trợ tất cả các phần của bài thi IELTS. Bạn có thể trang bị cho mình cuốn từ điển “Oxford Learner’s Pocket Thesaurus” để tra từ đồng nghĩa khi học được bất kì một từ vựng mới nào.

-Word Card (Tấm thẻ ghi từ): Bạn có thể chuẩn bị cho mình những tấm thẻ nhỏ để ghi nhớ từ vựng. Một mặt của tấm thẻ bạn ghi từ vựng đó, mặt khác bạn ghi nghĩa của từ, cách sử dụng và câu ví dụ. Bằng cách viết ra những tấm thẻ sẽ giúp bạn một lần nữa được học lại và ghi nhớ những từ bạn đã biết.

-Practise (thực hành): Luyện tập, luyện tập và luyện tập chính là chìa khóa trong việc ghi nhớ từ vựng. Thực hành không chỉ là việc bạn ghi nhớ tốt từ vựng mà còn là việc bạn sử dụng vốn từ vựng của mình để thảo luận về nhiều vấn đề khác nhau. Thực tế đã chỉ ra rằng việc thực hành thường xuyên chính là mấu chốt giúp bạn tăng điểm trong kỳ thi IELTS.

Luyện Speaking IELTS

-Don’t Give Up (Đừng từ bỏ): Đừng dừng lại việc muốn truyền đạt ý tưởng của bạn dù cho bạn không thể tìm được từ ngữ phù hợp. Hãy cố gắng để giải thích điều mà bạn muốn nói bằng nhiều cách khác nhau. Đôi khi ngôn ngữ cơ thể (body language), những cử chỉ, biểu cảm trên khuôn mặt sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều, giúp người nghe hiểu được điều bạn muốn nói.

3.4. Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và tính mạch lạc)

Tiêu chí này được đặt ra nhằm đánh giá độ dài bài nói của thí sinh, tính mạch lạc trong việc tổ chức, sắp xếp các ý chính, nội dung, khả năng sử dụng các từ nối để bài nói dễ đi vào lòng người nghe. Thêm vào đó, tiêu chí này cũng đánh giá khả năng diễn đạt và làm rõ những quan điểm cá nhân, thảo luận và nhấn mạnh vào những ý chính. Khi nói, thí sinh nên tránh để cho bản thân dừng nói quá lâu, hoặc nói một cách ấp úng và chèn vào những âm thanh như “ừm”, “ờ”.

Nhiều thí sinh khi tham gia bài thi nói thường học thuộc một số chủ đề. Vì vậy âm thanh khi nói thường nghe không được tự nhiên và khiến giám khảo có cảm giác thí sinh luôn trong trạng thái áp lực và cố ghi nhớ một điều gì đó. Học thuộc trước khi tham gia bài thi nói là một điều không nên. Hãy cùng tham khảo một số tips dưới đây để có thể có được sự trôi chảy và mạch lạc:

-Build on your point of view (xây dựng những cách nói riêng ấn tượng): Thay vì nói một cách đơn giản, hãy diễn đạt theo cách riêng của bạn. Ví dụ khi được hỏi “What do you do” thay vì trả lời “I am a teacher” (tôi là giáo viên), thì hãy trả lời “I have been a high school Literature teacher in London for over 3 years” (tôi đã là giáo viên môn Văn của trường cấp ba ở Anh trên 3 năm).

-Make note in the card (Ghi chú lên tờ note): Trước khi bắt đầu bài nói của mình, bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị. Trong thời gian đó, bạn nên ghi ra những ý chính của mình, mình sẽ nói những nội dung gì trước, nội dung gì sau. Điều này giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn và không bị vấp khi diễn đạt.

-Preparing for part 3 (chuẩn bị cho phần 3): Một số câu hỏi thường xuất hiện ở phần 3 của bài thi nói như hỏi về “Reasons” (nguyên nhân), “Effects” (tác động), “Comparisons” (So sánh), Supporting examples (Ví dụ), Personal experience (Trải nghiệm cá nhân). Suy nghĩ trước về những thông tin xoay quanh chủ đề chính sẽ giúp bạn sớm hình thành ý tưởng và có thể nói trôi chảy hơn.

Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và tính mạch lạc)

-Sử dụng những từ nối: Đây là một cách rất hữu hiệu giúp bạn nói tốt hơn. Khi bạn chưa kịp nghĩ ra từ để diễn đạt nội dung tiếp theo, bạn có thể sử dụng từ nối để không phải dừng bài nói của mình lại. Ví dụ một số cách nói như:

-“In my own point of view” (Theo như quan điểm cá nhân tôi) 

-“In my view there are two main differences” (Theo tôi thì có hai điểm khác nhau)

- “Yes, I absolutely agree with this point” (Vâng, tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm này”.

- “I am not sure I agree with that, you see” (Tôi không chắc là tôi đồng tình với quan điểm này, bạn thấy đấy)

-I think we’ll probably see a lot of benefits” (Tôi nghĩ chúng ta có thể thấy được rất rõ những lợi ích)

Practise (Luyện tập): luyện nói thật nhiều chính là chìa khóa giúp bạn nói một cách trôi chảy hơn. Bạn càng nói nhiều bao nhiêu, khả năng sử dụng thành thạo vốn từ và diễn đạt nội dung, ý tưởng càng trôi chảy bấy nhiêu.

Record (Ghi âm): Việc ghi âm lại bài nói của mình và nghe lại sẽ giúp bạn biết được khả năng nói của mình đang ở đâu. Những chỗ nào bạn nói quá nhanh hoặc quá chậm thì có thể xem xét để điều chỉnh. Bạn cũng cần chú tâm đến cách sử dụng những từ nối, những đoạn mà bạn còn do dự, ấp úng, những từ mà bạn lặp lại nhiều lần trong khi nói để chỉnh sửa tốt hơn.

4. Bí kíp giúp cải thiện kỹ năng Speaking IELTS

Để có thể nói tiếng Anh trôi chảy, sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt và giành được điểm cao trong phần thi nói, bạn cần nắm được một số bí kíp hữu ích sau đây:

-Không ngại nói: Điều quan trọng nhất khi muốn cải thiện kĩ năng này chính là sự tự tin và không e ngại của bạn. Nhiều bạn vì sợ mình nói sai, phát âm chưa chuẩn, thậm chí sợ bị “chê cười” vì nói tiếng Anh kém mà không dám bắt đầu hành trình luyện nói của mình. Bạn cần vượt qua nỗi sợ của bản thân để tự tin hơn khi nói.

Bạn có thể tham gia các lớp học tiếng Anh, tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, trò chuyện với khách nước ngoài, hoặc tìm cộng đồng nói tiếng Anh online để trò chuyện với họ.

Luyện Speaking IELTS

-Rèn phản xạ: Phản xạ linh hoạt là một điều vô cùng quan trọng khi nói tiếng Anh. Trong rất nhiều tình huống bất ngờ mà bạn gặp những câu hỏi khác nhau có thể đến từ bạn bè là người nước ngoài, cũng có thể đến từ ban giám khảo trong phòng thi. Vì vậy, rèn cho mình phản xạ trước những câu hỏi bất ngờ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và không mất quá nhiều thời gian để phản hồi lại người đối diện.

-Luyện đọc tiếng Anh: Hãy chuẩn bị cho mình một đoạn văn bản hoặc một bài văn bằng tiếng Anh, sau đó đọc to và tính thời gian. Luyện đọc thật nhanh để rút ngắn thời gian, sau đó đọc nhuần nhuyễn trong thời gian ngắn nhất. Việc luyện đọc nhanh này sẽ giúp bạn luyện tập cơ miệng, khẩu hình và cải thiện phát âm.

-Nghe tiếng Anh: Bạn nên thường xuyên nghe những video tiếng Anh, đặc biệt là những đoạn hội thoại để học được cách nói của người bản ngữ sao cho tự nhiên nhất. Đừng cố dịch những ý nghĩ trong đầu bạn rồi chuyển thể chúng từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Việc này không những làm bạn tốn thời gian mà còn dễ khiến bạn mắc lỗi sai về ngữ pháp và diễn đạt.

5. Một số trang web online giúp bạn cải thiện kỹ năng nói

Hiện nay, có rất nhiều những trang web ra đời giúp bạn có thể tự học ở nhà, tiết kiệm được thời gian và chi phí. Dưới đây là một số trang web mà bạn có thể tham khảo:

-Coffee Learning: Bạn có thể tạo tài khoản miễn phí trên trang web này, gặp gỡ trực tuyến và trò chuyện với nhiều người nước ngoài với nhiều ngôn ngữ khác nhau. Trang web không những giúp bạn cải thiện kỹ năng nói mà còn tạo cơ hội để bạn làm quen, kết bạn với nhiều bạn bè trên thế giới.

-TalkEnglish: Trang web có nhiều bài giảng tiếng Anh hữu ích, nói về các cách nói chuẩn xác trong tiếng Anh. Thêm vào đó, trang web còn có những bài giảng về nhiều chủ đề khác nhau trong cuộc sống, giúp người học nhanh chóng nâng cao vốn từ vựng. 

-Conversation Exchange: Trang web luyện nói tiếng Anh cực chuẩn và hữu hiệu. Người học có thể chọn ba hình thức để học bao gồm học trực diện (face to face), bạn qua thư (correspondence), trò chuyện online (voice chat). Nếu thực sự quyết tâm và chăm chỉ luyện tập, bạn có thể nhanh chóng cải thiện trình độ nói của mình.

6. Một số cách nói trong luyện Speaking IELTS thường gặp

Trong khi luyện IELTS Speaking, sẽ có một số cụm từ thường được sử dụng trong nhiều trường hợp và có thể áp dụng với mọi chủ đề. Những cụm từ này giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy hơn và có thể đạt được điểm số cao hơn.

*Ways to say like (cách đề nói mình yêu thích cái gì)

-I am a big fan of: I am a big fan of pop music (Tôi là một fan của nhạc pop)

-I am really into: I am really into classical music (Tôi thực sự thích nhạc đồng quê)

-I am one for

-I can’t get enough of

-I really dig: I really dig Lady Gaga (Tôi thực sự thích Lady Gaga)

-I am passionate about

*Ways to say dislike (Cách để thể hiện cảm xúc không thích)

-I hate

-I can’t stand

-I can’t be doing with 

-I have unusual taste in music

6.1. Luyện Speaking IELTS chủ đề Music

Một số từ vựng chủ đề âm nhạc thường được nhắc tới:

Từ vựng

Nghĩa

Từ vựng

Nghĩa

Instruments

nhạc cụ

Acoustic (guitar)

-They play acoustic (play unplugged)

-The acoustics in this concert hall are fantastic-out of this world)

Những bản guitar nhẹ nhàng

Melody

(upbeat, catchy, captivating)

giai điệu 

(trầm bổng, thu hút, quyến rũ)

Catchy (song, melody, tune)

Bài hát thu hút, giai điệu, tông điệu thu hút

Harmony

 

Melodious(adj)

du dương

Rhythm

(catchy, upbeat, slow, lazy)

Giai điệu

(thu hút, trầm bổng, chậm rãi, nhẹ nhàng)

Up-beat-lively, fast-pace

nhạc sôi động, tốc độ nhanh

Một số câu hỏi thường gặp trong Speaking task 1 chủ đề Music và cách trả lời:

Question 1: Do you play a musical instrument?

Answer:

- Yes, I play a guitar/violin. When I was a child, I began to learn guitar. (Có, tôi chơi guitar/violin. Khi tôi là một đứa trẻ, tôi đã bắt đầu học chơi guitar.)

-Yes, I’ve been playing piano for more than 5 years. (Có, tôi đã chơi piano hơn 5 năm rồi)

-Yes, I do play an acoustic guitar but I’m not a session guitar (Tôi chơi guitar nhưng tôi không phải một người chơi chuyên nghiệp)

-No, I don’t play, I wish I could play, I love to learn instrument, may be violin. My friends has played violin for 3 years. (Không, tôi không chơi nhưng tôi ước tôi có thể chơi, tôi thích học nhạc cụ, có thể là violin. Bạn tôi đã chơi violin được 3 năm rồi)

-No, I don’t get a knack for playing violin. (Không, tôi không giỏi chơi violin)

-My friends say I'm talented at the violin (Bạn tôi nói tôi tài năng trong việc chơi violin)

-I have a knack for playing the violin (Tôi khá giỏi trong việc chơi violin)

-I am quite handy with the violin (Tôi khá giỏi trong việc chơi violin)

Một số câu hỏi thường xuất hiện trong speaking task 2 và câu trả lời hay nhất bạn có thể tham khảo:

Luyện Speaking IELTS

Question: Describe s singer or a band that you like (Mô tả một ca sĩ hoặc một ban nhạc mà bạn yêu thích)

You should say:

Who it is (người đó là ai)

How you know about them (Trong tình huống nào bạn lại biết về họ)

Why you know about them (Tại sao bạn biết về họ)

Why you like them? (tại sao bạn yêu thích họ)

and explain how you feel about their music (giải thích bạn cảm thấy như thế nào về âm nhạc của họ)

Sau khi đã hoàn thành câu hỏi phần task 2, thí sinh có thể bắt gặp một số câu hỏi trong task 3 mở rộng hơn về chủ đề này.

Question1: Music and children (Âm nhạc và trẻ em)

Is music useful for children? (Âm nhạc có hữu ích đối với trẻ em không?)

Should children be forced to learn music at school? (Trẻ em có nên bị bắt buộc phải học âm nhạc trong trường học)

Are there any disadvantages of music being a subject at school? (Có bất kỳ bất lợi nào khi âm nhạc trở thành một môn học bắt buộc trong trường học?)

Music industry 

Is music an art form? (Âm nhạc có phải một môn nghệ thuật)

How has the music industry changed in recent years? (Âm nhạc đã thay đổi như thế nào trong những năm gần đây)

How will the way we access music change in the future?(cách mà chúng ta tiếp cận âm nhạc trong tương lai)

6.2. Luyện Speaking IELTS chủ đề Environment

Task 1

Question: Do you think it’s important to keep the city clean? (bạn có nghĩ nó là quan trọng để giữ thành phố sạch sẽ)

Question: Have you ever taken action to prevent the environment from pollution? (Bạn đã từng làm hoạt động gì để bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm)

Answer: 

-I am careful to recycle-pick up the rubbish (Tôi quan tâm về vấn đề tái chế, nhặt rác thải)

-I strive not to use disposable plastic, such as coffee cups. (Tôi không sử dụng nhựa dùng một lần, chẳng hạn như cốc đựng cà phê mang về)

-Turn of the lights (Tắt điện khi không sử dụng)

-Save energy (tiết kiệm năng lượng)

-Save water-not leave the tap running unnecessarily (bảo vệ nguồn nước, không để nước chảy nếu không cần thiết)

-I don’t trow the empty batteries to the trash. I trow them to recycling bin. (tôi không bỏ pin vào thùng rác, tôi cho chúng vào thùng tái chế)

-I carry my eco friendly bag for shopping and reduce plastic.(Tôi mang túi đựng thân thiện với môi trường trong khi đi mua sắm để giảm thiểu nhựa)

-Once in a while, I joined some extracurricular activities at school like planting trees and picking up trash. (Thỉnh thoảng, tôi tham gia một số hoạt động ngoại khóa ở trường như trồng cây, nhặt rác)

-I was able to reduce my carbon footprint by using the public transport more frequently instead of using my car. (Tôi có khả năng để giảm những tác hại xấu từ việc đi lại của tôi bằng cách sử dụng phương tiện công cộng thay vì sử dụng xe ô tô riêng của tôi.)

-Do some volunteer work such as cleaning up beaches, reducing plastic waste, running a campaign to raise awareness, protecting wildlife habitats.(Làm một số công việc như dọn rác trên bãi biển giảm thiểu rác thải nhựa, chạy chiến dịch để nâng cao nhận thức, bảo vệ động vật hoang dã.)

Luyện Speaking IELTS

Question: In which ways do people damage our planet? (Bằng cách nào con người phá hủy hành tinh của chúng ta?)

-Deforestation (Phá rừng)

-Poaching= killing endangered animals illegally(bắt giết động vật trái phép)

-Illegal dumping-putting waste into a landfill/the sea (Đổ rác bất hợp pháp xuongs dưới biển

-Global warming (nóng lên toàn cầu)

-Light/Air/Noise pollution (Ô nhiễm ánh sáng, ô nhiễm không khí, ô nhiễm tiếng ồn)

-Sea pollution (ô nhiễm mực nước biển)

-Pesticides-destruction of bees (thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu)

Question: How can governments tackle this issue? (Chính phủ có thể làm gì để giải quyết vấn đề?

-Raise awareness of the need to recycle (nâng cao nhận thức của mọi người về sự cần thiết của tái chế)

-Sensitise people to the importance of using renewable energy (Quan tâm về tầm quan trọng của sử dụng năng lượng tái tạo

-Incentive people to do motivate (khuyến khích mọi người tạo động lực)

-Renewable energy (Nguồn năng lượng tái tạo)

-Sustainable energy (solar, hydro, wind, geothermal..) (năng lượng bền vững)

-Set zero-carbon energy targets (Đặt mục tiêu năng lượng carbon bằng không)

-To reduce their carbon footprint to net rezo.(Giảm lượng khí thải về không)

-Use electric cars (Sử dụng xe điện tử)

-Plant trees (trồng cây)

-Plastic substitutes (research on biodegradable alternatives) (Sử dụng chất thay thế nhựa (nghiên cứu về các dạng có thể phân hủy sinh học)

-Set up initiatives to protect…(thiết lập các sáng kiến để bảo vệ)

-Implement policies to protect…(thực hiện các chính sách để bảo vệ)

-Put measures in place to protect…(đặt các biện pháp tại chỗ để bảo vệ)

-Impose restrictions on…(Áp đặt những hạn chế trong việc..)

-Put in place strict/ stringent policies (đặt ra những chính sách nghiêm ngặt)

(wildlife/natural habitats/forests/endangered species) (động vật hoang dã, môi trường sống tự nhiên, rừng, những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng)

6.3. Luyện Speaking IELTS chủ đề Movie

Từ vựng chủ đề Movie

Từ vựng

Nghĩa

Từ vựng

Nghĩa

Movies (go to the movies/ watch movies)

phim,(đi xem phim)

Movie theatre/cinema/ cinema complex

rạp chiếu phim

Films

Phim

Soundtrack (engaging, enchanting, impressive, upbeat)

âm thanh (hấp dẫn, mê hoặc, ấn tượng, 

The film industry

Công nghiệp phim ảnh

Plot= storyline (fast-paced, intricate, over-complicated, intriguing, full of suspense)

cốt truyện (nhịp độ nhanh, phức tạp, quá phức tạp, hấp dẫn, đầy hồi hộp)

I has a plot with twists and turns

Có một cốt truyện có tình nút thắt và cởi nút

I has a twist at the end= unexpected ending.

Có một sự thay đổi về cuối, một cái kết không mong đợi.

Movie buff (I am a bit of movie/phimbuff)

Nghiện phim

Subtitles (watch subtitles)

Xem phim có phụ đề

On the big screen

Trên màn hình lớn

A sequel( the follow up movie)

Phần tiếp theo

Protagonist (hero), antagonist (villain), battle

nhân vật chính (anh hùng), nhân vật phản diện, nhân vật xấu

An award-winning film

Một bộ phim đoạt giải

It’s blockbuster

phim bom tấn của nó

It’s a box-office hit

Nó là một phòng vé

Một số cách nói, diễn đạt về chủ đề này:

-If I remember correctly..(nếu tôi nhớ chính xác)

-I don’t know the name in English, but it’s the film about…(Tôi không nhớ rõ tên của bộ phim bằng tiếng Anh những bộ phim nói về..

-If my memory serves me right…(Nếu trí nhớ của tôi đúng)

-I can’t quite remember the actor’s name but he was great/ famous in my country (tôi không nhớ tên của diễn viên nhưng anh ấy rất tuyệt/ rất nổi tiếng ở nước tôi)

Question 1: Do you like to watch movies? (bạn có thích xem phim không)

-Yes, because..(Có, bởi vì)

-I am really into movies because it’s a great way to kill time, i really enjoy a good story. (Tôi thực sự thích xem phim bởi nó là một cách tốt để giết thời gian, tôi thực sự thích một câu chuyện hay)

-They help unwind (Chúng giúp thư giãn)

-Kick back (nhanh lại)

-I enjoy curling up on the sofa and watching a good film (Tôi thích cuộn tròn trong ghế sofa và xem những bộ phim hay)

-I love to go our local multiplex cinema to see the latest release (tôi thích đến rạp chiếu phim nơi sinh sống để xem những bộ phim phát hành mới nhất)

-Yes, I think that watching movie is the good way to relax. (vâng, tôi nghĩ rằng xem phim là một cách hay để thư giãn)

-I am passionate towards watching suspense thrillers late evenings with a hot cup of coffee on my couch after long day at work. (Tôi say mê xem những bộ phim kinh dị vào buổi tối muộn với một tách cà phê nóng trên chiếc ghế dài của tôi sau một ngày làm việc dài.)

-Yes. I’m fond of movies because it’s a great way to relax and pass the time. I love watching movies with my sibling (Vâng, tôi thích phim ảnh bởi vì nó là cách tuyệt vời để thư giãn và giết thời gian. Tôi thích xem phim với những người anh chị của tôi)

-If I’ve spare time on my hands I watch movies over popcorn with my little brother on the big screen. (nếu tôi có thời gian rảnh, tôi xem phim với em trai tôi trên màn hình lớn)

Luyện Speaking IELTS

Question: How often do you watch movies? (Bạn có thường xem phim không?)

Answer: 

-As I am a bit of a movie nerd (= too much) I enjoy watching movies of all kind. (Tôi là một người nghiện xem phim, tôi thích xem phim ở tất cả các thể loại)

-I frequently watch movies (tôi thường xuyên xem phim)

-To be honest, I go to movies on weekly basic. (Thành thật mà nói, tôi đi xem phim mỗi cuối tuần)

-Several times a week (một vài lần trong tuần)

-On daily basis (hàng ngày)

-I scarcely go to the movies, I sometimes watching the film through the netflix. (Tôi hiếm khi xem phim, thỉnh thoảng, tôi xem phim trên Netflix)

-I may watch movies now and then. (Tôi có thể xem phim mọi lúc)

-Watch movies twice a week (Xem phim hai lần một tuần)

-When I’m in the bad mood and I need time for my own. (khi tôi ở trong tâm trạng tồi tệ và tôi cần thời gian cho chính tôi)

-Every now and again/every now and then (mọi lúc)

-Whenever I have free time (bất cứ khi nào tôi có thời gian rảnh)

-If I have spare time on my hands (nếu tôi có thời gian rảnh rỗi)

-Rarely (hiếm khi)

-Once in blue moon (ít khi)

-Whenever I am in the mood/ in a good mood (Khi mà tôi có tâm trạng/tâm trạng tốt)

-Occasionally (thường xuyên)

-From time to time (mọi lúc)

-On a daily basic=on a regular basis=especially during this lockdown period.(trong thời gian hàng ngày)

Question : What kind of movies do you like? (Thể loại phim mà bạn yêu thích)

-Comedy movies (phim hài kịch)

-Horror movies but i am terrified (phim kinh dị mặc dù tôi rất sợ hãi)

-I am a thriller enthusiast (tôi là người đam mê phim kinh dị)

-Action movies (phim hành động)

-I am really into thriller (Tôi thực sự yêu thích phim hành động)

-fantasy drama (những bộ phim dài tập)

-science fiction movies (những bộ phim khoa học viễn tưởng)

6.4. Luyện Speaking IELTS chủ đề Social Media

Question 1: Is social media important? 

Yes or no?

-For recruiting you can contact and be contacted by HR department, headhunters, recruiting agencies. (Trong tuyển dụng, bạn có thể liên hệ và được liên hệ bởi bộ phận tuyển dụng)

-Promote your personal brand (Quảng bá thương hiệu của bản thân)

-Create a good first impression (tạo ấn tượng tốt đầu tiên)

-Advertising (quảng cáo)

-Get income, earn money (kiếm tiền, tăng thu nhập)

-It’s impossible to underestimate the importance (thật không thể đánh giá được tầm quan trọng của nó)

-Connecting with other people (kết nối với những người khác)

Luyện Speaking IELTS

Question: Is social media a good thing? (Phương tiện truyền thống có tốt không)

It depends: 

-Share news, spread news (positive) (chia sẻ thông tin, truyền tin)

-spread fake news, gossips, rumours (negative) (Chia sẻ những thông tin giả mạo, tin đồn tiêu cực 0

-The reliability of news (tính chân thực, độ chính xác, đáng tin cậy của tin tức)

-Trustworthiness (độ đáng tin cậy)

-Authenticity (tính chân thực)

-A double edged-sword (một con dao hai lưỡi)

-Good for business: get insides into your customers behaviors/ powerful channel for advertising/ you can get in front of a lot of people/At the flick of a switch/ press a button. (tốt cho doanh nghiệp: hiểu sâu về hành vi khách hàng/ là một kênh quảng cáo mạnh mẽ/Có thể truyền đạt đến rất nhiều người/chỉ bằng một nút ấn)

-I am in two minds about social media=unsure. (tôi có hai luồng suy nghĩ về phương tiện truyền thông)

-Data can be healed (Dữ liệu có thể bị rò rỉ)

-Data can be stolen by third parties (dữ liệu có thể bị đánh cắp bởi bên thứ ba)

-An unfair advantage (một lợi thế không công bằng)

Question: Is social media addictive? (Phương tiện truyền thông có thể gây nghiện được không?)

Probably: 

-It engulfs our time (Nó nhấn chìm thời gian của chúng ta)

- It sucks up our time (nó hút thời gian của chúng ta)

-It swallows our time (Nó nuốt thời gian của chúng ta)

-To be addicted = can’t stop a habit (bị nghiện, không thể dừng thói quen)

-Fear of missing out. (nỗi sợ bị bỏ lỡ)

-I would say if we are talking about the youngsters, most of them are just sitting in front of the computer, chatting with their friends. (tôi có thể nói rằng nếu chúng ta đang nói về người trẻ tuổi, hầu hết họ chỉ ngồi trước máy tính, nói chuyện với những người bạn của họ.)

Question: What is the advantages of social media? 

-Get recruited (tuyển dụng)

-Connect with others (kết nối với người khác)

-Make a name for yourself (tạo nên tên tuổi của chính mình)

-Educate and get educated (Giáo dục và được giáo dục)

-Get different options (có những quan điểm, lựa chọn khác nhau)

Question: What is the disadvantage of social media? (bất lợi của phương tiện truyền thông)

-Gossip (tin đồn)

-Fake news (tin tức giả mạo)

-Get hacked (bị hack bởi kẻ xấu)

-Stalking (bị theo dõi)

6.5. Luyện Speaking IELTS chủ đề Books

Từ vựng về chủ đề sách

Từ vựng

Nghĩa

Từ vựng

Nghĩa

Fictional/ non-fictinal

Tiểu thuyết hư cấu/ phi hư cấu)

Action

Hành động

Crime

Tội ác

Comedy

Sách hài

Romance

Sách lãng mạn

Thriller-suspense

Sách kinh dị

Science-fiction

Sách khoa học viễn tưởng

Books that have been made into film

Sách được chuyển thể thành phim

Biographies

Sách sinh học

Hobbies book 

Sách về sở thích

Historical

Sách lịch sử

personal development book

Sách phát triển kỹ năng

plot=storyline

Cốt truyện

Characters

Nhân vật

setting- background (where/when)

Bối cảnh

Protagonist (main character /hero)

Nhân vật chính

 

-Reading historical books can be compulsory as a teacher for me (Đọc những cuốn sách lịch sử giống như người thầy của tôi)

-I am a voracious reader of thriller novel books. (Tôi là một người ham đọc những cuốn tiểu thuyết kinh dị)

-On my bookshelf, I have got books which are related to classic literature and my favorite one is “War and Peace”. (trên giá sách của tôi, tôi có những cuốn sách cái mà liên quan đến văn học cố điển và một trong những cuốn sách yêu thích là “Chiến tranh và Hòa bình”)

-A heavy read (Tôi là người ham đọc sách)

-Flipping through a book (Tìm qua một cuốn sách)

-To turn over a new leaf-to start new/ fresh (để bắt đầu một khởi đầu mới)

-A voracious reader-an avid reader (một độc giả cuồng nhiệt)

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về cấu trúc đề thi IELTS Speaking, tiêu chí chấm bài và những lưu ý cần thiết để học tốt kỹ năng nói. Có phương pháp học đúng đắn và chọn được trang web học phù hợp cũng giúp ích rất nhiều trong quá trình luyện nói. Hy vọng các bạn sẽ hoàn thành tốt bài thi IELTS của mình cũng như có thể nhanh chóng giao tiếp như người bản ngữ.

>>> Tham khảo thêm:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.