close
cách
cách cách cách

Tổng hợp các liên từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Liên từ trong tiếng Anh đã trở nên vô cùng quen thuộc với người học và thường xuyên được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp câu. Vậy liên từ là gì và có những loại liên từ nào trong tiếng Anh, chúng ta cùng hệ thống lại một cách cụ thể và chi tiết nhé.

1. Khái quát chung về liên từ trong tiếng Anh là gì?

Liên từ trong tiếng Anh là những từ được dùng để kết nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu lại với nhau để làm cho cách diễn đạt trở nên phong phú, mượt mà hơn.

Liên từ có thể được chia làm ba loại chính:

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): dùng để nối hai từ vựng hoặc hai mệnh đề tương đương trong câu.

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): Liên từ này gồm sự kết hợp của hai từ luôn được sử dụng không thể tách rời nhau. Mục đích để nối hai đơn vị từ hoặc hai mệnh đề lại với nhau.

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions):Thường đứng đầu mệnh đề phụ thuộc trong một câu, từ đó, tạo nên mối quan hệ về ý nghĩa với mệnh đề chính.

Liên từ trong tiếng Anh

2. Các loại liên từ trong tiếng Anh

2.1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp được sử dụng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau (kết nối 2 từ vựng, 2 cụm từ hoặc 2 mệnh đề trong câu).

VD: She likes roses and winter (Cô ấy thích hoa hồng và mùa đông)

- FOR: dùng để giải thích lí do hoặc mục đích, khi hoạt động như một liên từ, for chỉ đứng ở giữa câu sau dấu phẩy và trước một mệnh đề.

Ví dụ: I listen to music everyday, for I want to relax after a hard-working day. (Tôi nghe nhạc mỗi ngày vì tôi muốn thư giãn sau một ngày làm việc vất vả)

- AND: liên từ này được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho câu, thường đứng giữa hai từ hoặc hai mệnh đề.

Ví dụ: I like reading books and listening to music. (tôi thích đọc sách và nghe nhạc)

- BUT: đứng giữa hai mệnh đề, dùng để diễn tả sự đối lập, trái ngược nghĩa giữa hai mệnh đề hoặc hai cụm từ. 

Ví dụ: He woke up late but still worked on time. (Anh ấy thức dậy muộn nhưng vẫn đi làm đúng giờ)

- NOR: đứng giữa câu, dùng để thêm vào một ý phủ định cho một ý phủ định xuất hiện trước đó.

Ví dụ: I don’t like Maths nor Physics. (Tôi không thích cả Toán lẫn Lý)

- OR: đứng giữa câu, dùng để đưa ra ý lựa chọn

Ví dụ: She can watch TV or play games. (Cô ấy có thể xem TV hoặc chơi games)

Liên từ trong tiếng Anh

- YET: đứng ở giữa câu, thường đứng sau dấu phẩy, dùng để giới thiệu một ý khác với ý định trước đó.

Ví dụ: I brought an umbrella with me on my holiday, yet I didn’t use it. (Tôi mang theo một chiếc ô theo trong kì nghỉ nhưng tôi đã không dùng đến nó.

- SO: Đứng ở giữa câu để chỉ kết quả của một hành động diễn ra trước đó

Ví dụ: I woke up late so I couldn’t go to school on time. (Tôi thức dậy muộn nên tôi không thể đến trường đúng giờ)

Bạn có thể ghi nhớ nhanh các liên từ kết hợp bằng từ FANBOYS (F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so)

Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ kết hợp:

+ Nếu liên từ kết hợp được dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng như một câu) thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy (,).

I borrowed Lan's book home, and I haven't read a single page. (vì 2 mệnh đề đều độc lập nên cần dùng dấu phẩy)

+ Nếu liên từ được dùng để kết nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc từ (ví dụ trong danh sách liệt kê) thì không cần dùng dấu phẩy (,).

I often go to spa for skin care and relaxation (2 mệnh đề ở đây không độc lập nên không dùng dấu phẩy)

+ Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên, ta dùng dấu phẩy ở giữa các đơn vị trước; với đơn vị cuối cùng ta có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy.

I need to buy something for the weekend like vegetables, milk, rice, and cooking oil

2.2 Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời.

Vd: Nam is not only good at studying but also gentle (Nam không chỉ học giỏi mà còn hiền lành)

- EITHER… OR: liên từ này được dùng để diễn tả sự lựa chọn cả cái này lẫn cái kia trong câu khẳng định

Ví dụ: I want to visit either Hue or Da Nang. (tôi muốn đi thăm cả Huế và Đà Nẵng)

- NEITHER...NOR: không chọn cả cái này lẫn cái kia, liên từ này được dùng để diễn tả sự lựa chọn,

Ví dụ: I want neither do homework nor do housework (Tôi không muốn làm bài tập về nhà lẫn dọn dẹp nhà cửa)

- BOTH...AND:  dùng để diễn tả sự lựa chọn cả hai cái, cả cái này lẫn cái kia

Ví dụ: She want both noodle and sandwich. (Cô ấy muốn ăn cả mì lẫn bánh sandwich)

- NOT ONLY...BUT ALSO: Không những cái này mà còn cái kia, dùng để diễn tả sự lựa chọn kép

Ví dụ: He goods at not only Maths but also Chemistry. (Anh ấy không những giỏi toán mà còn giỏi hóa)

Lưu ý: Trong cấu trúc với neither…nor và either…or, động từ chia theo chủ ngữ gần nhất còn trong cấu trúc với both…and và not only …but also, động từ chia theo chủ ngữ kép (là cả 2 danh từ trước đó.)

- WHETHER...OR: Liên từ được dùng để diễn tả nghi vấn giữa hai sự lựa chọn, liệu cái này hay cái kia

Ví dụ: I didn’t know whether she would want coffee or juices, so I order both. (tôi không biết cô ấy thích uống cà phê hay nước hoa quả nên tôi gọi cả hai)

- AS...AS: liên từ được sử dụng để so sánh sự ngang bằng giữa hai vế trong một câu.

Ví dụ: Playing badminton is as easy as playing basketball.(Chơi cầu lông cũng đơn giản như chơi bóng rổ vậy)

Liên từ trong tiếng Anh

- SUCH...THAT/ SO...THAT: liên từ dùng để diễn tả nguyên nhân, kết quả của một sự việc. 

Ví dụ: She has such a good appearance that she attracts everyone’s attention. (Cô ấy có ngoại hình đẹp nên có thể thu hút được sự chú ý của tất cả mọi người)

Her appearance is so beautiful so she can easily attract other people. (Ngoại hình của cô ấy rất đẹp nên cô ấy có thể dễ dàng thu hút người khác)

- RATHER..THAN: chọn cái này hơn là cái kia, liên từ được dùng trong câu để diễn tả sự lựa chọn.

Ví dụ: He’d rather play basketball than soccer. (Anh ấy thích chơi bóng rổ hơn là đá bóng)

- SCARCELY...WHEN/ NO SOONER...THAN:ngay khi, liên từ được dùng để diễn tả mối quan hệ về thời gian.

Ví dụ: I had scarcely prepared dinner when I came home (Tôi chuẩn bị bữa tối ngay khi trở về nhà)

No sooner had I came home than I prepared dinner (Ngay khi trở về nhà, tôi chuẩn bị bữa tối)

2.3 Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.

VD: Although I tried to arrive earlier, I still couldn't arrange the bus (Dù đã cố gắng đến sớm hơn nhưng tôi vẫn không kịp chuyến xe)

- AFTER/ BEFORE: liên từ dùng để diễn tả một mệnh đề xảy ra trước hoặc sau một mệnh đề khác.

Ví dụ: He swims after he finished work. (Anh ấy đi bơi sau khi hoàn thành công việc)

He does homework before watching TV (Anh ấy làm bài tập về nhà trước khi xem TV)

- ALTHOUGH/ THOUGH/ EVEN THOUGH: thường đứng đầu câu để biểu thị hai mệnh đề có nội dung trái ngược nhau. 

Ví dụ: Although it is rain, she still goes out. (Mặc dù trời mưa, cô ấy vẫn ra ngoài)

- AS: có thể đứng đầu câu dùng để diễn tả nguyên nhân, bởi vì sự việc này mà dẫn đến sự việc khác

Ví dụ: As the weather is bad, my family decide not to go camping in the weekend. (Bởi vì thời tiết xấu, gia đình tôi quyết định không đi cắm trại vào cuối tuần)

- AS LONG AS: đứng giữa câu, có nghĩa là miễn là, dùng để chỉ một hành động có thể xảy ra nếu hành động khác được thực hiện.

Ví dụ: He don’t care how you work as long as you finish it on time. (anh ta không quan tâm bạn làm như thế nào miễn là bạn hoàn thành công việc đúng hạn)

- AS SOON AS: Ngay khi, thường đứng ở đầu câu, chỉ một hành động xảy ra, và có một hành động xảy ra ngay sau đó.

Ví dụ: As soon as he leaves his office, he arrives to pick up his girlfriend. (Ngay khi rời cơ quan, anh ấy đến đón bạn gái)

Liên từ trong tiếng Anh

- ONCE: một khi, thường đứng ở đầu câu, diễn tả sự ràng buộc về thời gian

Ví dụ: Once he decides to do business, he will not give up. (Một khi đã quyết định kinh doanh, anh ấy sẽ không từ bỏ)

- BECAUSE: đứng ở đầu câu, để diễn tả nguyên nhân dẫn đến của một sự việc.

Ví dụ: Because I must do homework, I can not play with my friends. (Bởi vì tôi phải làm bài tập về nhà, tôi không thể chơi với bạn)

- SO THAT/IN ORDER THAT: đứng giữa câu, dùng để diễn tả mục đích

Ví dụ: I do exercise so that I can keep fit well (Tôi tập thể dục để có thể giữ dáng tốt)

- WHEN: thường đứng ở đầu câu, diễn tả quan hệ thời gian

Ví dụ: When it is rain, she stop walking. (Khi trời bắt đầu mưa, cô ấy dừng đi bộ)

- WHILE: đứng đầu câu, liên từ để chỉ hai mệnh đề diễn ra đồng thời

Ví dụ: While he plays football, she swims. (trong khi anh ấy chơi bóng đá, cô ấy tập bơi)

- UNTIL: cho đến khi, dùng để diễn tả mối quan hệ về thời gian

Ví dụ: When she smiles, I forget all tiredness. (Khi cô ấy cười, tôi quên hết mọi mệt mỏi)

- IN CASE: đứng đầu câu, trong trường hợp, phòng khi.

Ví dụ: In case the weather is bad, we will delay our holiday (trong trường hợp thời tiết xấu, chúng tôi sẽ hoãn kỳ nghỉ.)

Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ phụ thuộc: Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy. Tuy nhiên khi mệnh đề độc lập đứng trước thì không cần có dấu phẩy giữa hai mệnh đề.

3. Bài tập về liên từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. He woke up late………...he ran deadline until 3a.m.

  1. Because

  2. Because of

  3. Due to

  4. And

2. They stop woking…………..storm.

  1. Because of

  2. Because

  3. Despite

  4. In spite of

3. They encounter with many difficulties in their life………..their poverty

  1. Because of

  2. Because

  3. Despite

  4. In spite of

4………...she often tells a lie, every one believe him

  1. Although

  2. Because

  3. Due to

  4. In spite of

5. He can understand the lesson………..he was absent from class yesterday

  1. Although

  2. Because

  3. Due to

  4. In spite of

Đáp án: 

  1. A

  2. A

  3. A

  4. A

  5. A

Bài tập 2: Viết lại những câu sau sao cho nghĩa không đổi

1. He is very tired but he can’t sleep 

=> In spite of……………………………...

2. He is an Canadian although he has got a Vietnamese name. 

=> In spite of………………………………..

3. In spite of his injured feet, he still goes to school

=> Although …………………………………

4. Although he hasn’t eaten three days, he doesn’t feel hungry.

=> In spite of………………………………….

5. In spite of low salary, she decided to get the job.

=>  Although……………………………………

6. Because the water was rough, they couldn’t go fishing. 

=> Because of…………………………………….

7. Because her mother was sick, she stayed at home.

=> because of……………………………………

8. In spite of his rich, he couldn’t afford to buy such a expensive car.

=> Although………………………………………

9. Despite being a better team, they lost the match.

=> Although…………………………………….

10. Although I like coffee, I can’t drink it in the evening.

=> Despite………………………………………

Đáp án:

  1. In spite of being tired, he can’t sleep

  2. In spite of getting a Vietnamese name, he is an Canadian

  3. Although his feet was injured, he still goes to school

  4. In spite of not eating three days, he doesn’t feel hungry

  5. Although the salary was low, she decided to get the job.

  6. Because of the rough of water, they couldn’t go fishing

  7. Because of her mother’s sickness, she stayed at home.

  8. Although he is rich, he couldn’t afford to buy such a expensive car.

  9. Although they are better team, they lost the match

  10.  Despire liking coffee, I can’t drink it in the evening

Như vậy, trên đây là tổng hợp những liên từ được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Nắm chắc cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của các liên từ này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng linh hoạt hơn và cải thiện các kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng viết.

>> Tham khảo thêm:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.