Câu chẻ hay còn được biết đến là câu nhấn mạnh, đây là một phần ngữ pháp khá quan trọng trong tiếng Anh. Câu chẻ thường xuyên được sử dụng trong văn viết để làm bài viết trở nên sống động hơn. Vậy hãy cùng tìm hiểu về câu chẻ trong bài viết dưới đây.
Câu chẻ trong tiếng Anh (Cleft sentence) hay còn gọi là câu nhấn mạnh, được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự vật hay hiện tượng nào đó. Câu chẻ có 2 mệnh đề, một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ dùng kèm theo đại từ , trạng từ quan hệ (that, who, when, while…).
Ví dụ: Tom felt a sharp pain after lunch (Tom cảm thấy đau dữ dội sau bữa trưa)
Hai câu chẻ có thể được viết dựa vào câu trên là:
It was Tom who felt a sharp pain after lunch (Đó là Tom, người cảm thấy đau nhói sau bữa trưa)
It was after lunch that Tom felt a sharp pain. (Đó là lúc sau bữa trưa, Tom cảm thấy đau nhói)
Có nhiều loại câu chẻ trong tiếng Anh nhưng hai loại chính và phổ biến nhất là it-clefts (câu chẻ với “it”) và wh-clefts (câu chẻ với wh). Câu chẻ với “wh” sử dụng những từ có “wh”, phổ biến nhất là “what”, tuy nhiên “why”, “where”, “which” đều có thể dùng được.
Như đã nói ở trên, trong tiếng Anh có hai loại câu chẻ chính là câu chẻ với “it” và với “wh”
It-cleft (câu chẻ với “it”)
Cấu trúc cơ bản của câu chẻ với “it” là:
It + be verb + subject, object, etc + that/who relative clause
Ví dụ:
It was the boys who started the fight. (Đó là cậu bé, người đã bắt đầu chuyến bay)
It is the secretary that I wish to thank. (Đó là người thư ký mà tôi muốn cảm ơn)
Ngoài ra, bạn có thể dùng các đại từ khác thay thế cho “it” để viết câu chẻ
Ví dụ:
Those were my books that you borrowed. (Chúng là những quyển sách bạn đã mượn của tôi)
That is my pencil that you broke. (Đó là bút chì bạn làm gãy của tôi)
Ta sử dụng câu chẻ để kết nối những gì chúng ta đã biết với những thứ mới, trong đó câu chẻ nhấn mạnh vào phần thông tin mới.
Ví dụ:
You met my teacher, Mr. Jones, didn't you? (Bạn đã gặp giáo viên của tôi, thầy Jones, đúng không?)
No, it was Mrs. Smith that I met. (Không, cô Jones mới là người tôi đã gặp)
Trong câu thứ hai, phần được nhấn mạnh là phần thông tin mới: Mts. Smith. Phần thông tin cũ đã biết ở cuối của câu: I met your teacher.
Trong những tình huống không quá trang trọng, ta thường bỏ từ “that” ở trong câu chẻ
Ví dụ:
It was Mrs. Smith that I met.
It was Mrs. Smith I met.
Câu chẻ cũng có thể là câu phủ định
Ví dụ:
It wasn't Mr. Jones that I met. (Đó không phải thầy Jones mà tôi đã gặp)
Wh- cleft (Câu chẻ với “wh”)
Câu chẻ với “wh” cũng thường được gọi là câu chẻ giả định. Trong câu chẻ giả định, phần được nhấn mạnh thường ở cuối câu
Cấu trúc:
What clause + be verb + emphasized word or phrase
Những câu chẻ này bắt đầu với từ wh- như what, why, where và các từ all, the thing, something, one thing.
Trong câu chẻ wh- , phần thông tin đã biết được đặt ở đầu câu và phần thông tin mới được nhấn mạnh sẽ ở cuối câu
Ví dụ:
What do you need? (Bạn cần gì?)
What I need is something to drink. (Thứ tôi cần là cái gì đó để uống)
Trong câu thứ hai, phần nhấn mạnh là phần thông tin mới: I need something to drink.
Phần thông tin cũ được đặt ở đầu câu: I need something.
Một số ví dụ khác về câu chẻ giả định:
What I need now is a cup of tea. (Thứ tôi cần bây giờ là một tách trà)
The first thing I notice about people is their smiles. (Việc đầu tiên tôi để ý về người khác là nụ cười của họ)
Ngoài ra, động từ tình thái cũng được sử dụng trong câu chẻ để thêm sự nhấn mạnh
Ví dụ:
It might be my phone that you hear ringing. (Đó có thể là điện thoại của tôi, thứ mà bạn đang nghe thấy đổ chuông)
Bài viết trên đã nêu ra định nghĩa cũng như chức năng của câu chẻ trong tiếng Anh. Ngoài ra, chúng tôi cũng giới thiệu đến bạn hai loại câu chẻ được sử dụng phổ biến nhất là câu chẻ với “it” và với “wh”. Mong rằng qua bài viết này bạn đã có thêm cho mình những kiến thức bổ ích về câu chẻ.
>> Xem ngay bài liên quan:
Chia sẻ