Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông là một trong những chủ điểm quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra học kì cũng như các bài thi lấy chứng chỉ tiếng Anh. Cùng Vieclam123.vn tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông dưới đây.
MỤC LỤC
1. car /kɑːr/ :xe hơi
2. truck /trʌk/ :xe tải
3. bus /bʌs/ :xe buýt
4. bicycle /ˈbaɪsɪkl/ :xe đạp
5. scooter /ˈskuːtər/ :xe tay ga
6. motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ :xe máy
7. train /treɪn/ : xe lửa
8. horse /hɔːs/: ngựa
9. donkey /ˈdɔːŋki/ :lừa
10. camel /ˈkæməl/ :lạc đà
11. coach /kəʊtʃ/ : xe khách
12.cab /kæb/ : xe cho thuê
13.taxi /ˈtæksi/ : xe taxi
14.tram /træm/ : xe điện
15. van /væn/ : xe tải nhỏ
16.ambulance /ˈæmbjələns/ : xe cứu thương
17.tractor/ˈtræktə(r)/ : máy kéo
18.convertible /kən'və:təbl/ : ô tô mui trần
19. jeep /dʤi:p/ : xe jip
20. Canavan: xe nhà di động
21. Moped /ˈmoʊ.ped/: xe có bàn đạp
1.Subway /ˈsʌbweɪ/ :tàu điện ngầm
2.Tube /tjuːb/ : tàu điện ngầm ở London
3. Bus /bʌs/: xe buýt
4.Minibus /ˈmɪnibʌs/ : xe buýt nhỏ
5. Coach /koʊtʃ/: xe khách
6.Speedboat /ˈspiːdbəʊt/ : tàu siêu tốc
7.Submarine /'sʌbməri:n/ :tàu ngầm
8. Underground /ˌʌn.dɚˈɡraʊnd/: tàu điện ngầm
9. High-speed train /ˌhaɪˈspiːd treɪn/: tàu cao tốc
10. Railway train /ˈreɪl.weɪ treɪn/: tàu hỏa
1. Cruise ship /kruːz ʃɪp/ :tàu du lịch
2. Cargo ship /ˈkɑːɡəʊ ʃɪp/ :tàu chở hàng
3. Submarine/ˌsʌbmərˈiːn/ :tàu cánh ngầm
4. Sailboat /'seilbout/ :thuyền buồm
5.Boat /bəʊt/ : thuyền
6.Ferry /ˈferi/ : phà
7.Rowing boat /ˈrəʊɪŋ bəʊt/ : thuyền chèo
8.Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/ : tàu di chuyển nhờ đệm không khí
9. Speedboat /ˈspiːd.boʊt/: tàu siêu tốc
10. Ship /ʃɪp/: tàu thủy
1. Helicopter /ˈhelɪkɒptər/ :máy bay trực thăng
2. Jet /dʒet/ :máy bay phản lực
3. Hot-air balloon /ˌhɒt ˈeə(r) bəˈluːn/ :khinh khí cầu
4. Propeller plane /prəˈpelə(r) pleɪn/ :máy bay xài động cơ cánh quạt
5. Airplane /ˈeəpleɪn/ : máy bay
6. Glider /ˈɡlaɪdə(r)/ :tàu lượn
7. Jet /dʒet/ :máy bay phản lực
Khi tham gia giao thông, hiểu được những biển báo giao thông là điều rất quan trọng để bạn có thể chấp hành đúng luật giao thông. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông dưới đây của Vieclam123.vn
Danger /ˈdeɪn.dʒɚ/: nguy hiểm
Slippery road /ˈslɪp.ɚ.i roʊd/: đoạn đường trơn
Two way traffic /tuː weɪ ˈtræf.ɪk/: đường hai chiều
Stop give way: hết đoạn đường nhường đường
Road narrows: đoạn đường hẹp
STOP /stɑːp/: dừng lại
Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến
Motorway /ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/: xa lộ
Traffic signal /ˈtræf.ɪk ˈsɪɡ.nəl/: tín hiệu giao thông
T-Junction / tiː ˈdʒʌŋkʃn /: ngã ba
Quayside /ˈkiː.saɪd/: sắp đến cảng
Give way: nhường đường cho xe đi ở đường chính
Pedestrian crossing ahead /pəˈdes.tri.ən ˈkrɑː.sɪŋ əˈhed/: dải người đi bộ sang đường
Bump /bʌmp/: đoạn đường xóc
Runway aircraft /ˈrʌn.weɪ ˈer.kræft/: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh
Road widens /roʊd ˈwaɪ.dən/: đường trở nên rộng hơn
Uneven road /ʌnˈiː.vən roʊd/: đường nhấp nhô
Slow down /sloʊ daʊn/: giảm tốc độ
Cross road /krɑːs roʊd/: đường giao nhau
Electric cable overhead /iˈlek.trɪk ˈkeɪ.bəl ˈoʊ.vɚ.hed/: có đường cáp điện phía trên
Opening bridge /ˈoʊ.pən brɪdʒ/: cầu đóng, mở
No parking on even day: cấm đỗ xe vào các ngày chẵn
No parking on odd day: cấm đỗ xe vào các ngày lẻ
Handicap parking /ˈhæn.dɪ.kæp ˈpɑːr.kɪŋ/: nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật
Priority to approaching traffic: đường ưu tiên cho phương tiện đang đi tới
Toll road /toʊl roʊd/: đường có thu lệ phí
Axle weight limit /ˈæk.səl weɪt ˈlɪm.ɪt/: trục giới hạn trọng lượng
No crossing: cấm người đi bộ qua đường
End of dual carriage way: hết làn đường đôi
End of highway: hết đoạn đường quốc lộ
No pedestrians cycling: cấm người
Construction /kənˈstrʌk.ʃən/: công trường
No entry: cấm vào
Traffic from right: giao thông phía bên phải
Traffic from left: giao thông phía bên trái
Stop police: dừng xe cảnh sát
No overtaking: cấm vượt
Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp
Length limit: giới hạn chiều dài
No parking stopping: cấm đỗ xe
No buses: không có xe bus
No traffic both ways: đoạn đường không tham gia giao thông
Speed limit / spiːd ˈlɪmɪt /: giới hạn tốc độ
Stop: dừng lại Railway: đường sắt
No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U
No trucks: cấm xe tải
No parking: cấm đỗ xe
No traffic: cấm tham gia giao thông
No horn: cấm còi
Bên cạnh từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông về phương tiện và một số loại biến báo, chúng ta còn biết đến một số từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông khác sau đây:
A
Accident / ˈæksɪdənt /: tai nạn
Accelerate / əkˈseləreɪt /: tăng tốc
B
Breathalyser / ˈbreθəlaɪzər /: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
Bypass / ˈbaɪpɑːs /: đường vòng
Brake / breɪk /: phanh (động từ)
C
Car hire / kɑːr ˈhaɪər / : thuê xe
Car park / kɑːr pɑːrk /: bãi đỗ xe
Change gear / tʃeɪndʒ ɡɪr /: chuyển số
Car wash / kɑːr wɔːʃ /: rửa xe ô tô
Crossroads: ngã tư
D
Dual carriageway / duːəl ˈkærɪdʒweɪ /: xa lộ hai chiều
Driving licence / ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns /: bằng lái xe
Diesel / ˈdiːzl /: dầu diesel
Driver / ˈdraɪvər /:: tài xế
Drive / draɪv /: lái xe
Driving test / ˈdraɪvɪŋ test /: thi bằng lái xe
Driving instructor / ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər /: giáo viên dạy lái xe
Driving lesson / ˈdraɪvɪŋ ˈlesn /: buổi học lái xe
F
Fork / fɔːrk /: ngã ba
Flat tyre / flæt ˈtaɪər /: lốp sịt
J
Jump leads / dʒʌmp liːdz /: dây sạc điện
Jack / dʒæk /: đòn bẩy
Junction: Giao lộ
G
Garage / ɡəˈrɑːʒ /: ga ra
H
Hard shoulder / hɑːrd ˈʃoʊldər /: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
I
Icy road / ˈaɪsi roʊd /: đường trơn vì băng
K
Kerb / kɜːrb /:mép vỉa hè
L
Learner driver / ˈlɜːrnər ˈdraɪvər /: người tập lái
Level crossing / ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ /: đoạn đường ray giao đường cái
M
Multi-storey car park / ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk /: bãi đỗ xe nhiều tầng
Mechanic / məˈkænɪk /: thợ sửa máy
O
One-way street / wʌn weɪ striːt /: đường một chiều
Oil / ɔɪl /: dầu
P
Petrol station / ˈpetrəl ˈsteɪʃn /: trạm bơm xăng
Parking meter / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər /: máy tính tiền đỗ xe
Parking space / ˈpɑːrkɪŋ speɪs /: chỗ đỗ xe
Parking ticket / ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt /: vé đỗ xe
Passenger / ˈpæsɪndʒər /: hành khách
Petrol / ˈpetrəl /:xăng
Petrol pump / ˈpetrəl pʌmp /: bơm xăng
Puncture / ˈpʌŋktʃər /: thủng xăm
Pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /: vạch sang đường
R
Road / roʊd /:: đường
Roadside / ˈroʊdsaɪd /: lề đường
Ring road / rɪŋ roʊd /: đường vành đai
Road sign / roʊd saɪn /: biển chỉ đường
Reverse gear / rɪˈvɜːrs ɡɪr /: số lùi
Road map / roʊd mæp /: bản đồ đường đi
S
Stall / stɔːl /: làm chết máy
Speeding fine / ˈspiːdɪŋ faɪn /: phạt tốc độ
Swerve / swɜːrv /: ngoặt
Signpost / ˈsaɪnpoʊst /: biển báo
Skid: trượt bánh xe
Speed / skɪd /: tốc độ
Spray / spreɪ /: bụi nước
T
Turning / ˈtɜːrnɪŋ / : chỗ rẽ, ngã rẽ
Traffic / ˈtræfɪk /: giao thông
Toll / toʊl /: lệ phí qua cầu, đường
Traffic warden / ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
Tyre pressure / ˈtaɪər ˈpreʃər /: áp suất lốp
Traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: đèn giao thông
Traffic jam / ˈtræfɪk dʒæm /: tắc đường
U
Unleaded: không chì
V
Vehicle / ˈviːəkl /: phương tiện
Khi muốn hỏi ai đó đi đến địa điểm cụ thể nào đó bằng phương tiện giao thông gì, bạn hỏi và trả lời theo cấu trúc như sau:
Cấu trúc: How do you + V + Danh từ (Chỉ địa danh)?
Trả lời: S+ V+ danh từ (chỉ địa danh) by +phương tiện giao thông
Ví dụ:
How do you go to school? (Bạn đến trường bằng cách nào?)
I go to school by bus. (tôi đến trường bằng xe buýt.)
How do you go to work? (Bạn đi làm bằng phương tiện nào?)
I go to work by motorbike. (Tôi đi làm bằng xe máy)
How did you go to the concert yesterday? (Bạn đã đi đến sự kiện bằng cách nào?)
I went to the concert by taxi. (Tôi đi đến sự kiện bằng taxi.)
How will you go to Danang? (Bạn sẽ đi đến Đà Nẵng bằng cách nào?)
I am going to Danang by airplane. (Tôi sẽ đến Đà Nẵng bằng máy bay.)
Khi tham gia một số kỳ thi như thi IELTS, đôi khi bạn sẽ gặp phải chủ đề liên quan đến Giao thông trong phần thi Writing. Cùng tham khảo bài luận tiếng Anh chủ để giao thông dưới đây của Vieclam123.vn nhé.
Bài luận 1: Phương tiện giao thông công cộng
Đề bài: What is the advantages and disadvantages of public transport? (Lợi ích và bất tiện của phương tiện giao thông công cộng)
Public transport is one of the most popular types of transport used in many big cities. Using public transport has many advantages as well as disadvantages.
There are many benefits to public transportation. First, it saves us money. Using public transport is many times cheaper than going by motorbike or private car. Moreover , there's no need to pay for fuel costs or maintenance costs when owning a personal vehicle.
Using public transport is also one of the effective methods to protect the environment, reduce air pollution and traffic congestion. If there are too many private vehicles on the road, it will lead to traffic jams, especially during peak hours.
Besides the above advantages, public transport also has certain disadvantages. Firstly, you will have to spend a certain amount of time waiting for the train, waiting for the bus. This makes it difficult to be proactive about time. Sometimes it also makes you miss important work, late hours, affect study and work much.
Second, because the fare of public transport is very cheap, many people will want to use it. Therefore, sometimes you will have to stand on the bus or on the train if you have no seats. Crowded people cause an uncomfortable feeling. This is also the reason that many people still prefer to use personal vehicles when traveling.
Thus, the use of public transport has both advantages and disadvantages. The government of each country should invest and improve the public transport system, overcome the aforementioned shortcomings to encourage people to use this type of transport more.
Dịch:
Phương tiện giao thông công cộng là một trong những loại phương tiện phổ biến, được sử dụng ở nhiều thành phố lớn. Việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng có nhiều lợi ích cũng như bất lợi.
Phương tiện giao thông công cộng mang đến nhiều lợi ích. Đầu tiên, nó giúp chúng ta tiết kiệm chi phí. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng rẻ hơn nhiều lần so với việc bạn đi xe máy hay ô tô riêng. Thêm vào đó, bạn cũng không cần phải mất chi phí xăng dầu hay chi phí bảo trì khi sở hữu một phương tiện cá nhân.
Sử dụng phương tiện giao thông công cộng cũng là một trong những phương pháp hữu hiệu để bảo vệ môi trường, giảm ô nhiễm không khí và ùn tắc giao thông. Nếu có quá nhiều phương tiện cá nhân lưu thông trên đường, sẽ dẫn đến tình trạng ùn tắc giao thông, nhất là trong giờ cao điểm.
Bên cạnh những ưu điểm trên đây, phương tiện giao thông công cộng cũng có những nhược điểm nhất định. Thứ nhất, bạn sẽ phải dành ra một khoảng thời gian nhất định để chờ tàu, chờ xe buýt. Điều này khiến bạn khó có thể chủ động về thời gian được. Đôi khi nó còn khiến bạn lỡ mất công việc quan trọng, đến chậm giờ, ảnh hưởng nhiều đến học tập và công việc.
Thứ hai, bởi giá vé của phương tiện giao thông công cộng rất rẻ nên sẽ có nhiều người muốn sử dụng nó. Bởi vậy, đôi khi bạn sẽ phải đứng trên xe buýt hoặc trên tàu nếu như đã hết ghế ngồi. Tình trạng đông người chen chúc gây ra cảm giác không thoải mái. Đây cũng là lý do mà nhiều người vẫn ưa chuộng sử dụng phương tiện cá nhân khi di chuyển hơn.
Như vậy, việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng có cả những lợi ích và bất lợi. Chính phủ mỗi quốc gia nên đầu tư, cải thiện hệ thống phương tiện giao thông công cộng, khắc phục những nhược điểm kể trên để khuyến khích người dân sử dụng loại hình phương tiện này nhiều hơn nữa.
Bài luận 2: An toàn giao thông
Đề bài: Discuss the traffic safety issue in Vietnam. (thảo luận về vấn đề an toàn giao thông ở Việt Nam)
Traffic safety is always the top concern in many countries. In Vietnam, a country with many tragic traffic accidents, the issue of traffic safety should be disseminated to all traffic participants.
First of all, the reasons for the traffic accident are mentioned as the following. The reason for the traffic accident can be subjective or objective. It may be that drivers use alcohol, beer, alcohol or stimulants when participating in traffic, leading to uncontrollable steering, causing traffic accidents. It can also be caused by road, weather, affecting the traffic process. For example, when in traffic in unfavorable weather conditions, storms and fog, which limit the driver's view. Another reason is when entering dangerous roads, many potholes also affect the steering, leading to traffic accidents.
Traffic accidents have many serious consequences. The first is the human consequence. People in traffic can be injured on parts of the body, the most dangerous is the head, it can even lead to death. Traffic accidents also cause damage to the vehicle. Repair and maintenance will be charged by the owner of the vehicle.
In order to reduce traffic accidents, the government and the entire participants need to unanimously agree to take the following measures. People in traffic need to raise awareness of obeying the traffic laws, not using alcohol, beer or stimulants before driving. The government should invest in upgrading bad roads that threaten pedestrians. When the road system is expanded, the vehicles easier to circulate will contribute to reducing traffic accidents.
In short, with everyone's efforts and cooperation, the traffic situation will definitely improve.
Dịch:
Vấn đề an toàn giao thông luôn được quan tâm hàng đầu ở nhiều quốc gia. Ở Việt Nam, một nước có rất nhiều vụ tai nạn giao thông thương tâm, thì vấn đề an toàn giao thông cần được phổ biến đến toàn bộ người tham gia giao thông.
Trước tiên, là lý do dẫn đến tai nạn giao thông. Lý do xảy ra tai nạn giao thông có thể do những nguyên nhân chủ quan hoặc khách quan. Có thể là do người lái xe sử dụng rượu, bia, cồn, chất kích thích khi tham gia giao thông, dẫn đến không kiểm soát được tay lái, gây ra tai nạn giao thông. Cũng có thể do đường xá, thời tiết, ảnh hưởng đến quá trình tham gia giao thông. Ví dụ, khi tham gia giao thông trong điều kiện thời tiết không được thuận lợi, mưa bão, sương mù, làm hạn chế tầm nhìn của người lái xe. Hoặc khi đi vào những đoạn đường hiểm trở, nhiều ổ gà cũng ảnh hưởng đến tay lái, dẫn đến tai nạn giao thông.
Tai nạn giao thông mang đến rất nhiều hậu quả nghiêm trọng. Đầu tiên là hậu quả về người. Người tham gia giao thông có thể bị thương ở các bộ phận trên cơ thể, nguy hiểm nhất là phần đầu, thậm chí có thể dẫn đến tử vong. Tai nạn giao thông cũng gây ra hỏng hóc với phương tiện. Chủ sở hữu chiếc xe sẽ phải mất chi phí để sửa chữa và bảo dưỡng.
Để có thể giảm thiểu tai nạn giao thông, chính phủ và toàn dân cần đồng lòng để thực hiện những biện pháp sau đây. Người tham gia giao thông cần nâng cao ý thức chấp hành luật giao thông, không sử dụng rượu, bia, chất kích thích trước khi lái xe. Chính phủ nên đầu tư, nâng cấp những đoạn đường xấu, đe dọa người đi đường. Khi hệ thống đường xá được mở rộng, phương tiện dễ dàng lưu thông hơn sẽ góp phần làm giảm thiểu tai nạn giao thông.
Tóm lại, với sự chung tay, nỗ lực của tất cả mọi người, tình trạng giao thông chắc chắn sẽ được cải thiện.
Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Giao thông được Vieclam123.vn tổng hợp lại. Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hãy chú trọng học kèm hình ảnh trực quan sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Vieclam123.vn chúc các bạn ngày càng học tốt tiếng Anh và sở hữu vốn từ vựng phong phú.
>> Tham khảo ngay:
MỤC LỤC
Chia sẻ