Từ đồng âm tiếng Anh là những từ có cách viết và cách phát âm gần giống nhau nhưng lai mang nét nghĩa hoàn toàn khác nhau. Cùng điểm danh những cặp từ đồng âm khác nghĩa sau đây nhé.
Từ đồng âm trong tiếng Anh là những từ có cách phát âm giống nhau hoàn toàn hoặc gần giống nhau nhưng có nét nghĩa hoàn toàn khác biệt.
Từ đồng âm trong tiếng Anh có hai loại là từ đồng âm toàn bộ và từ đồng âm từng phần.
Từ đồng âm toàn bộ: từ đồng âm toàn bộ trong tiếng Anh là những từ có chung cách viết, cách phát âm, cùng từ loại (danh từ, động từ, tính từ) nhưng lại có nét nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ: Seal (n): vừa có nghĩa là niêm phong, cũng có nghĩa là hải cẩu
Từ đồng âm từng phần: Từ đồng âm từng phần trong tiếng Anh là những từ giống nhau về cách viết và cách phát âm nhưng có thể khác nhau về từ loại và cũng khác nhau hoàn toàn về nét nghĩa.
Ví dụ: Pail(n): cái thùng, Pale (adj): tính từ
Dưới đây là tổng hợp những cặp từ đồng âm trong tiếng Anh có thể dễ gây nhầm lẫn cho các bạn.
1. dear & deer
dear: (adj) /dɪə(r)/: thân mến, được sử dụng ở đầu một bức thư trước tên hoặc tiêu đề; (noun) người thân mến.
deer: (noun) /dɪə(r)/ : con nai
Ví dụ:
Dear Sir,…. (Ngài …. thân mến): dùng để mở đầu bức thư
My dears (những người thân của tôi): cách nói gần gũi, thân mật
2. bare & bear
3. cell & sell
4. eye & I
5. for & four
6. flour & flower
7. hear & here
8. feat, feet
9. allowed & aloud
10. pair & pear
11. ate & eight
12. to, too & two
13. knight & night
14. mail & male
15. meat & meet
16. right & write
17. wear & where
18. son & sun
19. sight & site
20. hour & our
21. buy, by & bye
22. know & no
23. fairy & ferry
24. dew & due
25. check & cheque
26. their & there
27. board & bored
28. flaw & floor
29. billed & build
30. band & banned
31. stationery & stationary
stationery /ˈsteɪʃənri/: văn phòng phẩm
stationary /ˈsteɪʃənri/: yên tĩnh, đứng yên
32. see & sea
See /siː/ (v): nhìn
Sea /siː/ (n): bãi biển
33. principle (n) & principal (n)
principle (n)/ˈprɪnsəpl/: nguyên tắc
principal (n)/ˈprɪnsəpl/: hiệu trưởng
34. compliment (v) & complement (v)
compliment (v) /ˈkɒmplɪment/: khen ngợi
complement (v) /ˈkɒmplɪment/: bổ sung, bổ trợ
35. break (v) & brake (v)
break (v) /breɪk/ : dập vỡ, làm vỡ
brake (v) /breɪk/ : phanh lại, thắng lại
36. Hear & here
Hear (V) /hɪr/: Nghe.
Here (Adv)/hɪr/: Ở đây
37. accessary & accessory
accessary (n): người giúp người khác phạm tôi
accessory (n): phụ kiện
38. Ad & Add
Ad /æd/: dạng viết tắt của từ “Advertisement”
Add /æd/: thêm vào
39. Ail & Ale
Ail (v) /eɪl/: gây khó khăn cho ai, cái gì
Ale (n) /eɪl/: một loại của bia, thường tối màu và có chút đăng hơn
40. air & heir
Air (n)/er/: không khí
Heir (n) /er/: người thừa kế
41. aisle &, isle
Aisle (n) /aɪl/: lối đi
Isle (n) /aɪl/: cù lao
42. all & awl
All /ɑːl/: tất cả
Awl /ɑːl/ : dùi của thợ đánh giày
43. allowed & aloud
Allowed (v) /əˈlaʊ/: cho phép
Aloud (adv) /əˈlaʊd/: nói to, rõ ràng
44. alms & arms
Alms (n) /ɑːmz/: Của bố thí
Arms (n) /ɑːmz/: cánh tay
45. altar & alter
Altar (n) /ˈɑːl.tɚ/: ban thờ
Alter (v) /ˈɑːl.tɚ/: thay thế
46. arc & ark
Arc (n) /ɑːrk/: hình vòng cung
Ark (n) /ɑːrk/: hmf đựng
47. aren't & aunt
Aren’t /ɑːrnt/: are not, viết tắt của tobe “are” thêm not
Aunt (n) /ænt/: cô
48. auger & augur
Auger (n) /ˈɑː.ɡɚ/: cái khoan
Augur (n) /ˈɑː.ɡɚ/: người tiên đoán, người đoán được tương lai
49. auk & orc
Auk : giống chim miền biển
Orc (n) /ɔːrk/: một sinh vật được tưởng tượng là rất xấu xí, hung bạo, có trong sách của J.R.R Tolkien
50. aural & oral
Aural (adj) /ˈɔː.rəl/: âm thanh
Oral (adj) /ˈɔː.rəl/: bằng lời nói, không được viết ra
51. away & aweigh
Away (adv) /əˈweɪ/ : xa
Aweigh (adv) /əˈweɪ/: rời khỏi neo đậu (thuyền)
52. awe, oar, or, ore
Awe (n) /ɑː/: kính sợ, cảm giác vừa kính trọng ai đó lại vừa có sự sợ hãi hoặc ngạc nhiên về họ
Oar (n) /ɔːr/: mái chèo
or /ɔːr/: hoặc, là một liên từ để nối hai cụm từ, hai từ cùng từ loại
Ore (n) /ɔːr/: quặng
53. axel & axle
Axel /aksəl/: sợi trục
Axle /aksəl/: trục xe
54. bail & bale
Bail (n) /beɪl/: bảo lãnh
Bale (n) /beɪl/: đóng thành kiện, những tờ giấy, vải, cỏ khô được xếp lại với nhau
55. bait & bate
Bait (n) /beɪt/: mồi nhử
Bate (n) /beɪt/: giảm bớt
56. baize & bays
Baize (n) /beɪz/: nỉ, len, bọc bàn ghế
Bays (n) /beɪz/: vịnh
57. bald & bawled
Bald (adj) /bɑːld/: hói
Bawled (v) /bɑːl/: bị đánh đập
58. ball & bawl
Ball (n) /bɑːl/: trái bóng
Bawl (v) /bɑːl/: đánh đập
59. band & banned
Band (n)/bænd/: đội, nhóm, ban nhạc
Banned (v) /bænd/: bị cấm
60. bard & barred
Bard (n) /bɑːrd/: nhà thơ
Barred (adj) /bɑːrd/: bị ngăn lại, gài, đóng
61. bark & barque
Bark (n) /bɑːrk/: vỏ cây
Barque (n) /bɑːrk/: thuyền nhỏ
62. baron & barren
Baron (n) /ˈber.ən/: nam tước
Barren (adj) /ˈber.ən/: cằn cỗi
63. base & bass
Base (n) /beɪs/: cơ sở
Bass (n) /beɪs/: âm trầm
64. bay & bey
Bay (n) /beɪ/: vịnh
Bey (n) /beɪ/: quan tổng đốc
65. bazaar & bizarre
bazaar (n) /bəˈzɑːr/: chợ
bizarre (adj) /bəˈzɑːr/: kì quái
66. be & bee
be (v)/bɪ/: là, thì, ở
bee (n): con ong
67. beach & beech
Beach (n)/biːtʃ/: bãi biển
beech (n) /biːtʃ/: cây giẽ gai
68. bean & been
bean (n) /biːn/: đỗ xanh
been (v) /biːn/: quá khứ phân từ của be
69. beat & beet
beat (v) /biːt/: đánh đập
beet (n) /biːt/: củ cải đường
70. beau & bow
beau (n) /boʊ/: bảnh bao, sang trọng, người si tình
bow (v) /baʊ/: cúi chào
71. beer & bier
beer (n) /bɪr/: bia
bier (n) /bɪr/: cái giá để hòm xuống
72. bell & belle
Bell (n) /bel/: chuông
Belle (n) /bel/: mỹ nhân
73. berry, bury
Berry (n) /ˈber.i/: quả mọng
Bury (v) /ˈber.i/: chôn cất, mai táng
74. berth, birth
Berth (n) /bɝːθ/: cảng, bến, nơi đậu của tàu, thuyền
Birth (n) /bɝːθ/: sự sinh đẻ
75. bight, bite, byte
Bight (n) /baɪt/: nhẹ, phần vòng vào, phần lõm
Bite (v) /baɪt/: cắn
Byte (n) /baɪt/: Một đơn vị thông tin trên máy tính, bao gồm một nhóm, thường là 8 bit
76. billed, build
Billed /bild/: đưa, gửi cho ai đó một hóa đơn yêu cầu tiền mà họ nợ cho một sản phẩm, dịch vụ.
Build (v) /bɪld/: xây dựng
77. bitten, bittern
Bitten (v) /ˈbɪt.ən/: cắn
Bittern (n) /ˈbɪt̬.ɚn/: một giống vạt
78. blew, blue
Blew (v) /bluː/ : thổi
Blue (n) /bluː/: màu xanh da trời
79. bloc, block
Bloc (n) /blɑːk/: khối, một nhóm người có chung sở thích, chung lợi ích chính trị
Block (n) /blɑːk/: khuôn, khối lớn, một nhóm vuông của các tòa nhà
80. boar, bore
Boar (n) /bɔːr/: con heo rừng
Bore (v) /bɔːr/: chán, khoan, làm phiền
81. board, bored
Board (n) /bɔːrd/: bảng
Bored (adj) /bɔːrd/: chán
82. boarder, border
Boarder (n) /ˈbɔːr.dɚ/: nội trù
Border (n) /ˈbɔːr.dɚ/: biên giới
83. bold, bowled
Bold (adj) /boʊld/: dũng cảm, bạo dạn
Bowled (v) /boʊld/: cúi đầu
84. boos, booze
Boos (v) /buː/: thể hiện sự không tán thành, không đồng ý
Booze (n) /buːz/: rượu
85. born, borne
Born (v) /bɔːrn/: sinh ra
Borne (v) /bɔːrn/: chịu đựng
86. bough, bow
Bough (n) /baʊ/: cành cây
Bow(n) /baʊ/: cây cung
87. boy, buoy
Boy (n) /bɔɪ/: đứa trẻ là bé trai
Buoy (n) /ˈbuː.i/: phao
88. brae, bray
Brae (n)/bra/ : áo ngực
Bray (v) /breɪ/: tạo ra tiếng động lớn
89. braid, brayed
Braid (n) /breɪd/: một dải vải mỏng hoặc sợi xoắn được gắn vào quần áo, đồng phục hoặc những thứ khác để trang trí
Brayed (v) /breɪ/: tạo ra tiếng động lớn
90. braise & braze
Braise (v) /breɪz/: om, hình thức nấu thức ăn từ từ trong chất lỏng
Braze (v) /breɪz/: hàn đồ vật, làm cho giống sắc đồng
91. brake, break
Brake (n) /breɪk/: phanh, thiết bị dùng cho phương tiện để làm chậm tốc độ
Break (v) /breɪk/: làm hỏng, làm đổ vỡ
92. bread, bred
Bread (n) /bred/: bánh mì
Bred (v) /bred/: nhân giống
93. brews, bruise
Brews (v) /bruː/: rót bia, pha rượu, cất rượu
Bruise (n) /bruːz/: bầm tím, một vết thương ở da khiến cho da có màu sẫm hơn bình thường
94. bridal, bridle
Bridal (adj) /ˈbraɪ.dəl/: của người phụ nữ sắp kết hôn
Bridle (n) /ˈbraɪ.dəl/: cầu nối, đai ngựa để kiểm soát con ngựa
95. broach, brooch
Broach (v) /broʊtʃ/: cúi mình
Brooch (n) /broʊtʃ/: trâm cài tóc
96. bur, burr
Bur (n) /bɝː/: vỏ có gai, người hay làm phiền người khác
Burr (n) /bɝː/; Cách người Anh phát âm âm “r” khác với cách phát âm thông thường
97. but, butt
But /bʌt: nhưng, (là một liên từ trong tiếng Anh)
Butt (n) /bʌt: phần còn thừa của điếu xì gà, phần chưa được hút của điều thuốc
98. buyer, byre
Buyer (n)/ˈbaɪ.ɚ/ :người mua sắm
Byre (n) /ˈbaɪ.ɚ/: chuồng bò
99. calendar, calender
calendar (n) /ˈkæl.ən.dɚ/: lịch
Calender (n) /ˈkæl.ən.dɚ/: lịch
100. call, caul
Call (v) /kɑːl/ : gọi
Caul (n) /kɑːl/: màng mỏng, lưới bao tóc
101. canvas, canvass
Canvas (n) /ˈkæn.vəs/: vải thô, dùng để làm lều, buốm, túi xách
Canvass (v) /ˈkæn.vəs/: cố gắng nhận được hỗ trợ về mặt chính trị, nhận được phiếu bầu.
102. cast, caste
Cast (n) /kæst/: diễn viên
Caste (n) /kæst/: phân chia tầng lớp, đẳng cấp
103. caster, castor
Caster (n) /ˈkæs.tɚ/: bình luận viên
Castor (n) /ˈkæs.tɚ/: bánh xe nhỏ, thường là trong một bộ, ở phía dưới chân để có thể di chuyển đồ vật dễ dàng.
103. caught, court
Caught (v) /kɑːt/ : bắt
Court(n) /kɑːt/ : tòa án
104. caw, core, corps
Caw (n) /kɑː/: tiếng quạ kêu
Core (n) /kɑː/: cốt lõi, trung tâm, ruột cây
Corp /kɑː/: thân
105. cede, seed
Cede (v) /siːd/:nhượng lại
Seed (n) /siːd/: hạt giống
106. ceiling, sealing
Ceiling (n) /ˈsiː.lɪŋ/: trấn nhà
Sealing (v) /ˈsiː.lɪŋ/: niêm phong
107. censer, censor, sensor
Censer (n)/ sensər/: lư hương
Censor (v) /sensər/: kiểm duyệt
Sensor (n) /sensər/: cảm biến
108. scent, sent
Scent (n) /sent/: Hương thơm
Sent (v) /sent/: quá khứ của /send/, gửi đi
109. cereal, serial
cereal(n) /ˈsɪr.i.əl/: ngũ cốc
serial (adj) /ˈsɪr.i.əl/; nối tiếp, có tính tiếp nối
110. cheap, cheep
Cheap (adj) /tʃiːp/: rẻ
Cheep (n) /tʃiːp/: âm thanh của chim non
111. check, cheque
Check (v) /tʃek/: kiểm tra
Cheque (n) /tʃek/: một hình thức thanh toán tiền, giấy ghi tiền trả
112. choir, quire
Choir (n) /ˈkwaɪ.ɚ/: hợp xướng
Quire (n) /ˈkwaɪ.ɚ/: bài ca hợp xướng, một mảnh giấy
113. chord, cord
Chord (n)/kɔːrd/: hợp âm
Cord (n) /kɔːrd/: dây
114. cite, sight, site
cite (v) /saɪt/: trích dẫn
sight (n) /saɪt/: cảnh
site(n)/saɪt/ : trang, phía
115. clack, claque
Clack (n) /klæk/: lời nói nhảm
Claque (n) /klæk/: ngột ngạt
116. clew, clue
clew (v) /kluː/: khóa, cuốn buồm
Clue (n) /kluː/: gợi ý, đầu mối
117. climb, clime
Climb (v) /klaɪm/: leo
Clime(n) /klaɪmz/: khí hậu
118. close, cloze
close (v)/kloʊz/: đóng lại
Cloze /ˈklouz/: chỗ trống
119. coal, kohl
Coal (n) /koʊl/: than
Kohl(n) /koʊl/: phấn đen đánh mí mắt
120. coarse, course
Coarse (adj)/kɔːrs/ : vô lễ, thô tục, thô lỗ
Course (n) /kɔːrs/: khóa học
121. coign, coin
Coign (n) /kɔɪn/: địa điểm có thể dễ dàng nhìn thấy điều gì đó
Coin (n) /kɔɪn/: đồng xu
122. colonel, kernel
Colonel (n) /ˈkɝː.nəl/: đại tá
Kernel (n) /ˈkɝː.nəl/: hạt nhân
123. complacent, complaisant
Complacent (adj) /kəmˈpleɪ.sənt/ : tự mãn
Complaisant (Adj) /kəmˈpleɪ.sənt/: khuyến khích, tính ân cần
124. coo, coup
Coo (n) /kuː/: thì thầm, tiếng gù gù
Coup (n) /kuː/: đảo chính, việc làm táo bạo
Câu hỏi: Chọn đáp án đúng trong những đáp án dưới đây
Venison is the meat from a………...
Dear
Deer
2. He held the………...in his hand.
Reigns
Reins
3. She tried to……..the painting
Steel
Steal
4. He was a medieval……………
night
knight
5. The house………..is huge
site
sight
6. I gave them a ……….of my mind
peace
piece
7. He ……...a ball at the office
Threw
Though
8. They didn’t……..us of the danger when we cross the jungle.
warn
worn
9. The student read the poems………
Allowed
Aloud
Đáp án:
B
B
B
B
A
B
A
A
B
Như vậy, trên đây là tổng hợp từ đồng âm tiếng Anh thường gặp nhất. Hãy nắm vững các cặp từ này để tránh những nhầm lẫn khi làm bài tập tiếng Anh nhé.
>> Tham khảo thêm ngay:
Chia sẻ