close
cách
cách cách cách

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh và các loại tính từ sở hữu

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Tính từ sở hữu như “my, her, his, their, our,...” đứng trước danh từ trong tiếng Anh để bổ nghĩa cho danh từ. Tìm hiểu về cấu trúc và phân loại tính từ sở hữu trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn nhé.

1. Tính từ sở hữu là gì? 

Tính từ trong tiếng Anh được phân ra thành các dạng như: tính từ chỉ định, tính từ phân biệt, tính từ chỉ số lượng, tính từ nghi vấn, tính từ sở hữu và tính từ chỉ tính chất.

Cụ thể ví dụ về từng loại tính từ trong tiếng Anh như sau:

  • Tính từ chỉ định: this, that, these, those

  • Tính từ phân biệt: each, every, either, neither

  • Tính từ chỉ số lượng: some, any, no, a (little), a (few), many, much

  • Tính từ nghi vấn: which, what, whose

  • Tính từ sở hữu: your, my, his, her, our, their, its

  •  Tính từ chỉ tính chất: clever, fat, good, bad, cheap

Tính từ sở hữu (your, my, his, her, our, their, its) là loại tính từ thường được đứng trước danh từ, có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ đó, thể hiện sự sở hữu của người hoặc vật.

Ví dụ:

  • My hat is new. (chiếc mũ của tôi mới)

  • Her coat is wet. (Chiếc áo khoác của cô ấy ướt rồi)

Tính từ sở hữu

2. Cấu trúc của tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu xuất hiện trong câu phải đi kèm với danh từ phía sau nó để giữ vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ. Vì vậy, cấu trúc với tính từ sở hữu sẽ là:

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) + Danh từ (Nouns)

Ví dụ:

  • My house. (nhà của tôi)

  • Her book. (Cuốn sách của cô ấy)

  • His leg. (Chân của anh ta)

3. Các loại tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm “your, my, his, her, our, their, its”, là những tính từ sở hữu tương xứng với đại từ nhân xưng. 

Cụ thể đại từ nhân xưng tương xứng với tính từ sở hữu dưới đây.

I (tôi) => My (của tôi)

We (chúng tôi)=> our (của chúng tôi)

You (Bạn) => Your (Của bạn)

He (anh ấy) => his (của anh ấy)

She (Cô ấy) => Her (Của cô ấy)

It ( nó) => Its (của nó)

They (Họ) => Their (Của họ)

4. Cách sử dụng của tính từ sở hữu

Cách sử dụng của tính từ sở hữu tương đối đơn giản, đứng trước danh từ để thể hiện tính chất sở hữu của ai đó đối với danh từ phía sau nó.

Trong một số trường hợp, người ta có thể không sử dụng tính từ sở hữu để đứng trước danh từ trong câu mà có thể sử dụng mạo từ “the” để thay thế và không làm thay đổi về nghĩa.

Ví dụ:

  • He washed his car. (Anh ấy đã rửa chiếc xe của anh ấy)

  • He washed the car. (Anh ấy đã rửa chiếc xe)

Trong một số thành ngữ, người ta cũng sử dụng mạo từ “the” thường xuyên hơn là tính từ sở hữu.

Ví dụ:

  • She has a cold in the head. (Cô ấy bị cảm)

  • He was shot in the leg. (Anh ấy bị bắn vào chân)

  • My father got red in the face. (Bố tôi bị đỏ mặt)

  • My mother took me by the hand. (mẹ tôi nắm lấy tay tôi)

  • The ball struck him in the back. (Quả bóng đập vào sau lưng anh ta)

5. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu khiến nhiều bạn không phân biệt được dẫn đến nhầm lẫn khi làm bài tập. Cùng Vieclam123.vn phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu nhé.

Tính từ sở hữu: Được đặt trước danh từ để chỉ sự sở hữu đối với danh từ phía sau đó.

Tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, their

Ví dụ:

  • Her mother doesn’t allow her to come home late. (Mẹ cô ấy không cho phép cô ấy trở về nhà muộn.)

Đại từ sở hữu: Được sử dụng để thay thế cho một danh từ khi chúng ta không muốn lặp lại danh từ đó.

Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu+ Danh từ

Đại từ sở hữu bao gồm: mine, yours, his, hers, ours, theirs.

Ví dụ: 

  • Her bag is yellow. Mine is black. (Chiếc cặp của bạn là màu vàng, của tôi là màu đen).

=> Mine = my bag.

Như vậy, qua bài viết trên đây, chắc hẳn bạn đã nắm được cấu trúc, cách sử dụng và các loại tính từ sở hữu trong tiếng Anh rồi chứ. Vieclam123.vn chúc các bạn học tốt tiếng Anh.

>> Tham khảo thêm:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.