Bạn muốn tổng hợp kiến thức có trong chương trình tiếng Anh lớp 8 để tiện lợi cho việc ôn tập? Bạn chưa biết bắt đầu học từ đâu? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống lại phần từ vựng và ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 8.
MỤC LỤC
Có tất cả 16 Units trong chương trình học, được chia làm 64 buổi học xuyên suốt cả năm học. Dưới đây là tổng hợp tất cả các chủ đề tiếng Anh lớp 8 và phần từ vựng trọng tâm.
1.1 My friends
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
affect (v) | ảnh hưởng | humorous (adj) | hài hước, khôi hài |
annoy (v) | làm bực mình, quấy rầy | joke (n) | lời nói đùa, chuyện đùa |
bald (adj) | hói (đầu), trọc (đồi) | outgoing (adj) | cởi mở, thân thiện, dễ hòa đồng |
blond (adj) | vàng hoe (tóc) | silly (adj) | ngớ ngẩn, ngốc nghếch |
character (n) | tính cách, tính nết | slim (adj) | thanh mảnh, mảnh dẻ |
curly (adj) | uốn, xoăn (tóc) | sociable (adj) | chan hòa, hòa đồng |
different (adj) | khác biệt | reserved (adj) | kín đáo, dè dặt |
fair (adj) | trắng (da), vàng nhạt (tóc) | pleasure (n) | điều thú vị, niềm vui thích |
generous (adj) | hào phóng, rộng rãi | extremely (adj) | cực kỳ, vô cùng |
1.2 Making arrangements
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
agree (v) | đồng ý, bằng lòng | appointment (n) | cuộc hẹn |
arrange (v) | sắp xếp, sắp đặt, thu xếp | assistant (n) | người giúp đỡ |
conduct (v) | tiến hành | concert (n) | buổi trình diễn âm nhạc |
demonstrate (v) | chỉ ra, chứng minh | corner (n) | góc |
emigrate (v) | di cư | device (n) | thiết bị, dụng cụ, máy móc |
transmit (v) | truyền, phát tín hiệu | exhibition (n) | cuộc triển lãm, trưng bày |
argue (v) | tranh luận | furniture (n) | đồ đạc trong nhà, nội thất |
conclude (v) | tổng kết | invention (n) | sự phát minh, vật phát minh |
1.3 At home
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
chore (n) | công việc trong nhà, việc vặt | jar (n) | bình, hũ |
coffee table (n) | bàn uống nước | knife (n) | con dao |
counter (n) | kệ bếp, quầy tính tiền | lighting fixture (n) | bộ đèn chiếu sáng |
cupboard (n) | tủ chạn, tủ ly | object (n) | vật, đồ vật |
cushion (n) | cái nệm, gối tựa | oven (n) | lò (hấp, nướng đồ ăn) |
electricity (n) | điện | rack (n) | giá (để đồ) |
fish tank (n) | bể cá | refrigerator (n) | tủ lạnh |
frying pan (chảo) | chảo | rice cooker (n) | nồi cơm điện |
saucepan (n) | cái xoong | scissors (n) | cái kéo |
steamer (n) | nồi hấp, nồi đun hơi | stove (n) | bếp lò, lò sưởi |
1.4 Our past
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
cruel (adj) | độc ác, tàn nhẫn | tie (v) | trói, buộc |
comfortable (adj) | thoải mái | shout (v) | la hét, reo hò |
escape (v) | trốn thoát | wisdom (n) | trí khôn, trí tuệ |
excited (adj) | hào hứng, phấn khởi | upset (adj) | buồn phiền, thất vọng |
festival (n) | ngày hội, lễ hội | traditional (adj) | truyền thống |
folk tale (n) | chuyện dân gian, truyện cổ | straw (n) | rơm rạ |
foolish (adj) | dại dột, ngu xuẩn | servant (n) | người đầy tớ, người hầu |
greedy (adj) | tham lam | rag (n) | quần áo rách, vải vụn |
magically (adj) | kì diệu | prince (n) | hoàng tử |
1.5 Study habits
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
attendance (n) | sự có mặt, chuyên cần | pronounce (v) | phát âm |
behavior (n) | hành vi, cử chỉ | proud (adj) | tự hào |
acceptable (adj) | có thể chấp nhận được | report card (n) | phiếu thành tích học tập |
excellent (adj) | xuất sắc, ưu tú | revision (n) | việc ôn luyện, ôn tập |
fair (adj) | khá tốt, tương đối tốt | semester (n) | học kỳ |
improve (v) | cải thiện, tiến bộ | satisfactory (adj) | thỏa mãn, thỏa đáng |
learn by heart (v) | học thuộc lòng | term (n) | học kì, thời hạn |
memory (n) | trí nhớ | underline (v) | gạch chân |
mother tongue (n) | tiếng mẹ đẻ | stick (v) | dính |
1.6 The young pioneers club
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
academic (adj) | thuộc về học tập, thuộc chương trình chính quy | coeducational (adj) | thuộc giáo dục chung cho cả nam và nữ |
application (n) | việc nộp đơn | recycle (v) | tái chế |
association (n) | liên đoàn, liên hiệp | scout (n) | hướng đạo sinh |
citizenship (n) | quyền công dân, bổn phận công dân | favor (n) | sự giúp đỡ |
enroll (v) | đăng ký vào học | fitness (n) | sự sung sức, mạnh khỏe |
fill out (v) | điền vào mẫu đơn | resource (n) | nguồn tài nguyên |
fund (n) | quỹ, tiền quỹ | tutor (v) | phụ đạo, người dạy gia sư |
position (n) | chức vụ, vị trí | unite (v) | đoàn kết, hợp lại |
1.7 My neighbourhood
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
air-conditioned (adj) | có điều hòa nhiệt độ | convenient | thuận tiện, tiện lợi |
backpack (n) | ba lô | delicious (adj) | ngon |
contact (v) | tiếp xúc, liên hệ | mall (n) | khu thương mại |
discount (n) | sự giảm giá | pocket-watch (n) | đồng hồ bỏ túi |
facility (n) | cơ sở vật chất | resident (n) | cư dân |
neighborhood (n) | khu xóm | wet market (n) | chợ cá tươi sống |
parcel (n) | bưu kiện | serve (v) | phục vụ |
1.8 Country life and the city life
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
accessible (adj) | có thể sử dụng, có thể tiếp cận | migrant (n) | dân di cư |
adequate (adj) | đầy đủ | nature (n) | thiên nhiên |
definitely (adv) | một cách rõ ràng, một cách chắc chắn | peaceful (adj) | thanh bình |
drought (n) | nạn hạn hán | permanently (adv) | vĩnh viễn |
face (v) | đương đầu, đối mặt | plentiful (adj) | nhiều |
flood (n) | trận lụt | prefer (v) | thích hơn |
medical (adj) | thuộc y học | rainforest (n) | rừng mưa nhiệt đới |
rural (adj) | thuộc nông thôn | remote (adj) | xa xôi, hẻo lánh |
1.9 A first-aid course
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
alcohol (n) | chất có cồn, rượu | pressure (n) | sức ép, áp lực, áp suất |
ambulance (n) | xe cứu thương | promise (n) | lời hứa |
anxiety (n) | sự lo lắng | revive (v) | hồi sinh |
awake (adj) | tỉnh, thức | shock (n) | cú sốc, choáng |
bandage (n) | băng y tế | sterile (adj) | vô trùng |
bite (n) | vết cắn, miếng | sting (n) | vết đốt (của ong ...) |
bleed (v) | chảy máu | stretcher (n) | cái cáng |
burn (v) | vết bỏng | tap (n) | vòi nước |
conscious (adj) | trong trạng thái tỉnh táo, biết rõ | tight (adv) | chặt |
crutch (n) | cái nạng | tissue damage (n) | tổn thương mô |
ease (v) | làm dịu đi | towel (n) | khăn lau, khăn tắm |
elevate (v) | nâng lên | treatment (n) | sự điều trị |
emergency (n) | cấp cứu, tình trạng khẩn cấp | victim (n) | nạn nhân |
eye chart (n) | bảng đo thị lực | wheelchair (n) | xe lăn |
fainting (n) | sự ngất xỉu | wound (n) | vết thương |
first-aid (n) | sự sơ cứu | injured (adj) | bị thương |
handkerchief (n) | khăn tay, khăn mùi soa | minimize (v) | giảm đến mức tối thiểu |
hurt (v) | làm bị thương, làm đau | nosebleed (n) | chảy máu mũi, chảy máu cam |
1.10 Recycling
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
bucket (n) | cái xô | packaging (n) | bao bì |
compost (n) | phân xanh | plastic (n) | nhựa, chất dẻo |
confirm (v) | xác nhận | pipe (n) | ống dẫn |
decompose (v) | phân hủy, mục nát, thối rữa | reduce (v) | giảm, cắt bớt |
deposit (n) | tiền đặt cọc | refill (v) | làm đầy lại |
detergent (n) | chất tẩy rửa | relieve (v) | làm cho thoải mái, nhẹ nhõm |
fabric (n) | sợi vải, vải | representative (n) | người đại diện, đại diện |
fertilizer (n) | phân bón | reuse (v) | tái sử dụng |
firmly (adv) | một cách chắc chắn, dứt khoát | sandal (n) | dép quai hậu, xăng-đan |
floor covering (n) | tấm lát sàn nhà | scarf (n) | khăn quàng cổ |
glassware (n) | đồ thủy tinh | scatter (n) | rắc, rải |
grain (n) | hạt (thóc) | shade (n) | bóng râm |
heap (n) | đống | soak (v) | nhúng nước, ngâm nước |
leather (n) | chất da | tire (n) | lốp xe |
liquid (n) | chất lỏng | tray (n) | cái khay |
mash (v) | nghiền, dằm nát | vegetable matter (n) | lớp phủ thực vật, chất thực vật |
mesh (n) | tấm lưới | wire (n) | dây kim loại |
metal (n) | kim loại | wrap (v) | gói |
milkman (n) | người giao sữa sáng | package (v) | đóng gói |
1.11 Traveling around Viet Nam
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
accommodation (n) | chỗ ở | oceanic (adj) | thuộc đại dương |
adventure (n) | chuyến phiêu lưu | offshore (adj) | xa bờ |
arrival (n) | sự đến, sự tới nơi | overturn (v) | lật |
canoe (n) | ca-nô, xuồng | paddle (v) | chèo thuyền |
corn (n) | ngô, cây ngô | paddle (n) | mái chèo |
departure (n) | sự khởi hành | recognize (v) | nhận ra |
destination (n) | điểm đến | slope (n) | dốc, con dốc |
eternal (adj) | vĩnh cửu | stream (n) | dòng suối |
florist (n) | người bán hoa | stumble (v) | vấp ngã |
giant (adj) | to lớn, khổng lồ | sugar cane (n) | cây mía |
heritage (n) | di sản | sunbathe (v) | tắm nắng |
import (v) | nhập khẩu | tribe (n) | bộ tộc, bộ lạc |
institute (n) | học viện, viện | waterfall (n) | thác nước |
limestone (n) | đá vôi | luggage (n) | đồ đạc, hành lý |
1.12 Vacation abroad
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
bother (v) | làm bận tâm, quấy rầy | relative (n) | người họ hàng |
brochure (n) | quyển sách mỏng dùng để giới thiệu | sightseeing (n) | đi ngắm cảnh, tham quan |
carve (v) | chạm khắc | situate (v) | đặt ở vị trí |
cloudy (adj) | nhiều mây | souvenir (n) | đồ lưu niệm |
gallery (n) | phòng trưng bày | surprise (n) | sự ngạc nhiên |
hospitality (n) | sự hiếu khách | temperature (n) | nhiệt độ |
humid (adj) | ẩm ướt | valley (n) | thung lũng |
include (v) | bao gồm | wharf (n) | cầu tàu |
itinerary (n) | lộ trình | overhead (adv) | phía trên đầu |
lava (n) | dung nham | pick up (v) | đón (ai) |
minus (prep) | trừ đi, âm | pour (v) | đổ, rót |
1.13 Festivals
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
award (v) | tặng thưởng | pottery (n) | đồ gốm |
bamboo (n) | cây tre | separate (adj) | tách rời, riêng biệt |
carol (n) | thánh ca | teammate (n) | đồng đội |
century (n) | thế kỷ | spring roll (n) | chả giò, nem |
competition (n) | cuộc tranh tài | traditional (adj) | thuộc về truyền thống |
council (n) | hội đồng | urge (v) | thúc giục |
custom (n) | phong tục | yell (v) | hét lên, tiếng hét |
decorate (v) | trang trí | harvest (n) | mùa màng |
description (n) | sự miêu tả | husk (n) | vỏ trấu |
festival (n) | lễ hội | keen (on) (adj) | thích, đam mê |
fetch (v) | tìm về, mang về | jolly (adj) | vui nhộn, vui vẻ |
participate (v) | tham gia | jumble (v) | làm lộn xộn |
1.14 Wonders of the worlds
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
breathtaking (adj) | hấp dẫn, ngoạn mục | marine (adj) | thuộc biển |
canyon (n) | hẻm núi | memorial (n) | tượng đài |
cave (n) | động | pyramid (n) | kim tự tháp |
clue (n) | manh mối, gợi ý | ranger (n) | kiểm lâm |
compile (v) | biên soạn | religious (adj) | thuộc tôn giáo |
coral (n) | san hô | royal (adj) | thuộc hoàng gia |
crystal (n) | pha lê | snorkel (v) | bơi lặn bằng ống thở |
edge (n) | rìa, mép | summit (n) | đỉnh, chóp |
expedition (n) | cuộc hành trình, cuộc thám hiểm | surround (v) | bao quanh |
god (n) | chúa | wonder (n) | kỳ quan |
hike (n) | sự đi bộ đường dài | inhabitant (n) | dân cư |
1.15 Computers
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
adjust (v) | điều chỉnh | freshman (n) | sinh viên năm thứ nhất |
bulletin (n) | bản tin | fix (v) | sửa chữa |
challenging (adj) | mang tính thử thách | guarantee (n) | sự bảo đảm, sự bảo hành |
concern (n) | mối quan tâm | jack (n) | giắc cắm |
connect (v) | kết nối | jam (n) | sự tắc nghẽn |
degree (n) | bằng cấp | manual (n) | sách hướng dẫn sử dụng, sổ tay |
document (n) | văn bản | path (n) | đường mòn, đường dẫn |
icon (n) | biểu tượng | post (n) | đăng |
impact (n) | sự ảnh hưởng | printer (n) | máy in |
insert (v) | chèn | requirement (n) | yêu cầu, sự yêu cầu |
install (v) | cài đặt | restrict (n) | giới hạn, hạn chế |
store (v) | lưu trữ | skeptical (adj) | hoài nghi |
1.16 Inventions
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
automatically (adv) | tự động | inventor (n) | nhà phát minh |
conveyor belt (n) | băng tải, băng chuyền | liquify (v) | tạo thành chất lỏng, hoá lỏng |
crush (v) | nghiến, đè nát | loudspeaker (n) | loa |
defrost (v) | làm tan băng, rã đông | manufacture (v) | sản xuất, chế biến |
facsimile (n) | máy fax | microwave (n) | lò vi sóng |
ferment (v) | lên men, dậy men | mold (n) | cái khuôn đúc, cái khuôn |
flavor (n) | hương vị, mùi thơm | official (n) | quan chức |
foreman (n) | quản đốc, đốc công | powder (n) | bột |
grind (v) | xay nhỏ | process (n) | quá trình, quy trình |
hairdryer (n) | máy sấy tóc | pulp (n) | bột giấy |
helicopter (n) | máy bay trực thăng | reinforced (n) | củng cố |
thresh (v) | đập (lúa) | remove (v) | loại ra, loại bỏ, đuổi |
toaster (n) | máy nướng bánh mỳ | shell (v) | bóc vỏ, lột vỏ |
vacuum (n) | máy hút bụi | shell (n) | vỏ |
Trong chương trình tiếng Anh lớp 8, các bạn học sinh cần nắm vững một số cấu trúc ngữ pháp trọng tâm sau.
Chủ đề ngữ pháp | Cấu trúc | Ví dụ |
CẤU TRÚC ENOUGH ... TO
| -S+ tobe (not)+ Adj + enough +to V (nguyên thể)
-S + (don’t/doesn’t/didn’t) V+adv +enough +to V(nguyên thể)
-S+V+enough+N+to V( nguyên thể)
-Dùng để diễn tả cái gì không đủ để làm gì | -She is not hard working enough to do housework. (Cô ấy không đủ chăm chỉ để làm việc việc nhà.)
-I don’t have enough money to buy the new car. (Tôi không có đủ tiền để mua xe mới) |
THỜI TƯƠNG LAI GẦN | -S+ is/am/are (not)+ going to +V (nguyên mẫu)
-Câu hỏi: Is/Are +S +going to + V(nguyên mẫu)?
-Sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả một kế hoạch, dự định, hoặc một việc có thể xảy ra trong tương lai và có bằng chứng rõ ràng. | -She is going to play badminton this weekend. (Cô ấy sẽ đi chơi cầu lông vào cuối tuần).
-Are you going to visit your grandparents tomorrow? (Bạn có đi thăm ông bà vào sáng mai không?) |
PHÂN BIỆT MUST VÀ HAVE TO
| - “Must” và “Have to” đểu dùng để diễn tả sự cần thiết phải làm gì đó. -Sử dụng “must” khi: +Mang tính cá nhân, diễn tả cảm giác cá nhân. +Nói về hiện tại và tương lai, không dùng cho quá khứ. -Have to dùng để: +Diễn tả hiện thực, không mang tính cá nhân. +Dùng cho mọi thì. | -I must do homework. (Tôi phải làm bài tập về nhà.)
-She starts working at 8 a.m so that she has to wake up at 6:30 a.m. (Cô ấy bắt đầu làm việc lúc 8 giờ sáng vì vậy cô ấy phải thức dậy lúc 6 giờ 30 phút.) |
THỜI QUÁ KHỨ ĐƠN | -S + was/ were (not)+ O/adj
-Was/Were+ S + Object/Adj?
-S+ V(ed/P2)
-S + didn’t +V (nguyên thể)
-Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ.
| -It was so hot yesterday. (Thời tiết rất nóng hôm qua.)
-I went home last Sunday. (Tôi về nhà vào chủ nhật tuần trước.)
-She didn't catch the bus last Monday. (Cô ấy không bắt kịp xe buýt và thứ Hai vừa rồi. ) |
TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ
| -Tính từ được dùng để miêu tả tính chất, trạng thái của người, sự vật, sự việc.
-Trạng từ được dùng để diễn tả cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn, thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ. | -happy (adj): vui vẻ -sad (adj): buồn rầu -slowly (adv): chậm -Badly (adv): tồi tệ |
DANH ĐỘNG TỪ ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT | -Danh động từ là những động từ thêm đuôi “ing”, dùng để làm chủ ngữ trong câu, bổ ngữ cho động từ, hoặc làm tân ngữ của động từ, cũng có khi đứng sau một số động từ hoặc cụm động từ đặc biệt. -Động từ khiếm khuyết là động từ chỉ đi kèm và bổ trợ nghĩa cho động từ chính và không thể đứng một mình như động từ chính trong câu. -Cấu tạo chung: S + Modal Verbs +V(nguyên thể). | -Running (danh động từ) is good for health (Chạy bộ tốt cho sức khỏe) -Một số động từ khiếm khuyết: +Can/Could: có thể +May/Might: có thể +Should/Shall : nên +Must/Ought to: phải
-They can speak Japanese fluently (Họ có thể nói tiếng Nhật trôi chảy) |
THỜI HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
| -S +have/has (not) +V(p2)
-Have/Has +S +V (p2)
-Wh_has/have+S+V(p2)?
-Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại. | -Marry has been at her computer for 2 hours. (Marry đã ngồi làm việc với máy tính của cô ấy trong hai giờ rồi)
-My friend has not played basketball for 2 years. (Bạn tôi đã không chơi bóng rổ trong vòng 2 năm) |
CẤU TRÚC IN ORDER TO/ SO AS TO | -Cấu trúc “in order to” và “so as to” được dùng để giới thiệu về mục đích của hành động ngay trước đó.
-S + V + in order/so as + for O + (not) + to + V .
-S + V + in order/so as + (not) + to + V | -She opened the window in order to let fresh air in. (Cô ấy mở cửa sổ để cho không khí trong lành có thể vào).
-I have collected money so as to buy a new house. (Tôi tiết kiệm tiền để mua một ngôi nhà mới) |
THỜI QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN | -S+ was/ were (not) +V-ing
-Was/Were +S+V-ing?
-Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. | -Peter was watching TV at 8 p.m last night? (Peter đang xem TV lúc 8 giờ tối qua.) |
CÂU BỊ ĐỘNG | -S+tobe+V(p2) | -The road is repaired (Con đường được sửa chữa) -The story was written by Agatha Christie in 1977. (Câu chuyện được viết bởi Agatha Christie năm 1977). |
CÂU GIÁN TIẾP | -Câu gián tiếp dạng câu kể “S + say(s)/said + (that) + S + V”
-Câu gián tiếp ở dạng câu hỏi Yes/No question: “S+asked/wanted to know/wondered+if/whether+S+V”
-Câu gián tiếp ở dạng câu hỏi Wh Questions + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V.”
-Câu gián tiếp ở dạng câu mệnh lệnh: “ S + told + O + (not) to-infinitive. | -He said that he need to finish his homework. (anh ta nói rằng anh ta cần hoàn thành bài tập về nhà)
-He asked if she was happy. (Anh ta hỏi xem cô ấy có phải đang vui không)
-He asked me what the teacher was talking about. (Anh ấy hỏi tôi cô giáo đang nói về cái gì).
-Linh told me to open the door. (Linh bảo tôi mở giúp cô ấy cánh cửa.) |
Cũng như các khối học khác, khi học tiếng Anh lớp 8, các bạn học sinh cũng cần phải tìm cho mình một phương pháp học tập hiệu quả. Dưới đây là một số cách học mà các bạn có thể tham khảo để nắm chắc kiến thức từ vựng, ngữ pháp cũng như nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Chương trình tiếng Anh lớp 8 được nâng cao hơn về độ khó cũng như lượng từ vựng. Có tất cả 16 chủ điểm trọng tâm mà các bạn học sinh cần phải lưu ý. Bên cạnh học những từ mới có trong sách giáo khoa, các bạn nên đọc thêm nhiều tài liệu, sách báo bên ngoài để mở rộng vốn từ.
Mỗi khi học xong một chủ điểm nhất định, bạn nên hệ thống lại những từ đã bắt gặp trong bài, ghi chép lại và đặt những từ mới học vào tình huống cụ thể để ghi nhớ lâu hơn. Không nên để đến cuối kì hay sau khoảng vài tháng mới bắt đầu ôn tập lại từ vựng mà nên hoàn thành việc ghi nhớ từ vựng sau mỗi ngày học, mỗi tuần học.
Chăm chỉ học từng chút một, lúc đầu có thể bạn chỉ nhớ mang máng nghĩa của từ nhưng dần dần trong quá trình học bạn sẽ bắt gặp từ vựng ấy ở nhiều ngữ cảnh hơn, củng cố trí nhớ của bạn. Chia nhỏ bài học cũng là một trong những cách học hiệu quả được nhiều học sinh lớp 8 áp dụng, không nên dồn bài vào học vì sẽ dễ rơi vào tình trạng quá tải và không thể ghi nhớ được.
Học sinh cần phải nắm được cách sử dụng các thì trong tiếng Anh, các mẫu câu điều kiện, câu bị động, câu gián tiếp, nắm chắc kiến thức về các tính từ diễn đạt đặc biệt, các loại danh động từ, đại từ phản thân. Khi luyện tập các cấu trúc ngữ pháp này cần phải luyện tập thật nhiều và làm nhiều bài tập thực hành. Chú ý sử dụng ngữ pháp để đặt câu tiếng Anh để có thể sử dụng linh hoạt vốn ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 này.
Lớp 8 có thể coi là năm học củng cố nhiều cho học sinh về kiến thức ngữ pháp nhất trong 4 năm học trung học cơ sở. Kiến thức ngữ pháp ở năm học này cũng khá khó và phức tạp, không những tổng hợp lại kiến thức từ những năm học trước mà còn học thêm vô cùng nhiều kiến thức mới.
Chính vì sự đa dạng và phức tạp trong cấu trúc ngữ pháp ấy mà học sinh cần phải học chậm mà chắc. Mỗi khi học được một công thức, cấu trúc mới, bạn cần làm nhiều bài tập để ghi nhớ và nắm chắc cách sử dụng của chúng ngay, để sau đó có thể tiếp thu thêm kiến thức mới mà không dẫn đến tình trạng nhầm lẫn với những kiến thức cũ.
Kĩ năng nghe tiếng Anh là kĩ năng quan trọng mà dù học ở bất kì cấp bậc nào học sinh cũng cần luyện tập. Việc luyện nghe tiếng Anh sẽ khiến việc học tiếng Anh lớp 8 trở nên linh hoạt, thú vị hơn. Nhiều khi học từ vựng và ngữ pháp đơn thuần với những trang sách, những bài tập dài khó có thể khiến các em nản chí.
Luyện nghe những lúc rảnh rỗi bằng việc nghe một bài hát tiếng Anh hoặc xem một bộ phim sẽ là cách thư giãn hiệu quả. Qua bài hát, bộ phim tiếng Anh, học sinh có thể học được phát âm chuẩn người bản xứ, từ đó đọc tiếng Anh trôi chảy và chính xác hơn, có thể tự tin giao tiếp với người bản ngữ.
Luyện nghe cũng là cách để học sinh học từ vựng một cách hiệu quả. Thông qua việc nghe những tình huống trong phim ảnh, bạn có thể học được từ mới, dễ dàng ghi nhớ chúng vì chúng được đặt trong ngữ cảnh cụ thể, có hình ảnh minh họa, có người diễn đạt lại chúng thông qua lời thoại. Thêm vào đó, học sinh cũng có thể học thêm nhiều thành ngữ mới mà chỉ được sử dụng trong văn phong giao tiếp của người bản xứ.
Do tiếng Anh lớp 8 là một môn học khó nên nhiều phụ huynh đã có mong muốn tìm gia sư dạy kèm tại nhà để con em mình có thể học tập tốt hơn. Vậy địa chỉ nào giúp tìm gia sư tốt nhất, hãy cùng tìm hiểu một số địa chỉ tìm kiếm uy tín dưới đây nhé.
Gia sư Bảo Châu là một trong những gia sư uy tín, chất lượng, cung cấp một lượng lớn, giáo viên, gia sư trên toàn quốc, đáp ứng nhu cầu của phụ huynh học sinh, cam kết mang đến dịch vụ gia sư tốt nhất.
Thông tin về gia sư tại các vùng miền và tỉnh thành đều được hiển thị chi tiết trên trang chủ của trung tâm gia sư bảo châu. Có các mục cụ thể để phụ huynh có thể lựa chọn như theo khu vực, theo môn học vô cùng nhanh chóng.
Mỗi gia sư khi đăng nhập thông tin trên gia sư bảo châu đều phải nêu rõ tên, năm sinh, quê quán và phương tiện đi lại. Gia sư sẽ phải nêu rõ trường học hiện tại, đã có những thành tựu gì trong học tập, có kinh nghiệm và những trải nghiệm nổi bật nào, thời gian rảnh trong tuần.
Quý phụ huynh sẽ xem xét học phí, địa chỉ gia sư xem có phù hợp không rồi gọi tới số của trung tâm để được xác nhận là liên hệ với gia sư để nhận lớp này. Nếu gia sư đáp ứng được những yêu cầu của phụ huynh thỉ hai bên sẽ trao đổi trực tiếp và bắt đầu có những buổi học kèm tại nhà.
Điều đặc biệt, khi tìm gia sư trên giasubaochau.net, quý phụ huynh sẽ không phải mất bất kì khoản phí nào mà phí nhận lớp sẽ do các bạn gia sư trả. Trung tâm luôn có những quy định nghiêm ngặt, cụ thể với gia sư nên quý phụ huynh có thể hoàn toàn tin tưởng vào chất lượng gia sư cung cấp.
Vieclam123.vn cũng là một trang web hỗ trợ kết nối phụ huynh và gia sư trên toàn quốc. Điều đặc biệt, trang web có đội ngũ tư vấn, hỗ trợ tìm lớp online nên phụ huynh không cần phải mất thời gian để trực tiếp đến trung tâm.
Trước tiên, các bậc phụ huynh có thể tạo tài khoản phụ huynh trên trang chủ của trang web để đăng tin tìm lớp tiếng Anh lớp 8 cho con. Kèm theo đó là những yêu cầu cụ thể, về gia sư, về mức học phí và thời gian dạy cũng như những lưu ý đặc biệt trong phương pháp giảng dạy để phù hợp với con em mình.
Phụ huynh cũng có thể liên hệ trực tiếp đến hotline của Vieclam123.vn để nhờ đăng tin tìm gia sư. Sau khi trao đổi với tổ tư vấn online, phụ huynh chỉ cần chờ trong vòng 1-2 ngày là đã có những lựa chọn gia sư phù hợp.
Phụ huynh hoàn toàn không mất phí khi tìm kiếm gia sư trên trang web Vieclam123.vn. Có một cách khác là trên trang web có danh sách những bạn gia sư đã đăng kí trên trang web. Thông tin được đăng tải vô cùng cụ thể chi tiết, từ tên, môn dạy kèm đến mức học phí đề nghị. Phụ huynh hoàn toàn có thể đọc những thông tin giới thiệu này và chọn cho con em mình gia sư phù hợp. Sau khi đã tìm kiếm được gia sư, phụ huynh chỉ cần liên hệ tới hotline của trang web là có thể có được gia sư phù hợp trong thời gian sớm nhất.
Để có thể được hướng dẫn cụ thể, chi tiết, các bạn học sinh có thể tham khảo một số trang web học tập trực tuyến để hỗ trợ cho quá trình học tiếng Anh lớp 8 của mình. Ví dụ một số trang web học hiệu quả như:
-Học tiếng Anh Langmaster: kênh học này bên cạnh việc cung cấp những video bài giảng hay đến từ giáo viên người bản ngữ, còn chia sẻ phương pháp học tiếng Anh lớp 8 sao cho hiệu quả nhất. Đây là một trong những kênh học hay nhất mà các bạn không nên bỏ qua nhé.
-Jellyfish Chanel: kênh học có video về từ vựng trọn bộ 12 bài trong chương trình tiếng Anh lớp 8. Qua video có hình ảnh minh họa sinh động và phát âm chuẩn bản ngữ, các bạn chắc chắn sẽ ghi nhớ từ vựng nhanh chóng hơn đấy.
-Let’s go: kênh học mang đến nhiều video bổ ích cho người học. Các chủ đề được giảng dạy theo đúng chương trình học trong sách giáo khoa nên học sinh có thể theo sát các video bài giảng. Phương pháp giảng dạy được kết hợp giữa việc học bằng hình ảnh minh họa, âm thanh sống động, giúp người xem có thể dễ dàng tiếp thu bài giảng và dung nạp kiến thức.
Như vậy, qua bài viết trên đây, chắc chắn các bạn học sinh có thể tự tổng hợp cho mình lượng kiến thức trong chương trình tiếng Anh lớp 8 cũng như nắm được phương pháp học hiệu quả rồi chứ. Chúc các bạn học tốt và có thể ôn luyện tiếng Anh lớp 8 một cách tốt nhất.
>>> Tham khảo ngay:
MỤC LỤC
Chia sẻ