Bạn là nhân viên trong khách sạn và muốn học tiếng Anh giao tiếp khách sạn để có thể hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình. Với mỗi bộ phận lại có những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn cụ thể như trong bài viết dưới đây.
MỤC LỤC
Tiếng Anh giao tiếp khách sạn ngày nay được sử dụng vô cùng rộng rãi bởi lượng khách du lịch quốc tế ngày càng tăng. Việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp tốt sẽ giúp công việc của bạn suôn sẻ hơn cũng n
hư có thể hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách, từ đó làm phong phú thêm trải nghiệm của khách hàng khi đến một đất nước mới lạ.
Nếu bạn đang làm nhân viên trong môi trường khách sạn thì việc giỏi tiếng Anh giao tiếp sẽ mang lại cho bạn rất nhiều lợi ích:
-Đáp ứng nhu cầu khách hàng: Chỉ khi sử dụng tiếng Anh thành thạo, bạn mới có thể hiểu được khách hàng của bạn muốn gì và cung cấp dịch vụ mà họ mong muốn. Khi bạn làm hài lòng khách hàng nghĩa là bạn đã làm tốt công việc trong ngành dịch vụ của mình.
-Xử lý công việc tốt hơn: Khi có vốn tiếng Anh giao tiếp tốt chắc chắn bạn sẽ xử lý công việc tốt hơn đặc biệt là trong tình huống tiếp đón khách là người nước ngoài. Bạn sẽ có được sự tự tin trong công việc và điều này sẽ được thể hiện trên biểu cảm trên gương mặt của bạn. Sự tự tin giao tiếp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt trong mắt khách hàng sử dụng dịch vụ của khách sạn.
-Cơ hội thăng tiến cao trong nghề nghiệp: Tất nhiên sẽ còn nhiều yếu tố khác như kinh nghiệm làm việc, thái độ trong công việc sẽ quyết định đến việc bạn có được thăng tiến lên một vị trí cao hơn trong nghề hay không. Tuy nhiên, tiếng Anh cũng là một trong những yếu tố vô cùng quan trọng. Chỉ khi tiếng Anh tốt thì bạn mới có thể xử lý công việc một cách gọn ghẽ, tạo dựng được nhiều mối quan hệ hợp tác quốc tế để đóng góp vào sự phát triển chung của khách sạn.
Để có thể học tiếng Anh giao tiếp khách sạn một cách tốt nhất, bạn cần phải nắm được vốn từ vựng thông dụng thường xuyên được sử dụng trong môi trường này.
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
Reception desk | quầy lễ tân | Fitness/ Gym | phòng tập thể dục |
Restaurant | nhà hàng | Banquet/ Convention/ Meeting rooms | khu vực hội nghị |
In Room Dining/ Room Service | dịch vụ gọi món lên phòng | Car park/ Parking | bãi đỗ xe |
Bar | quầy bar | Spa | dịch vụ thư giãn, làm đẹp |
Lobby bar | quầy bar tiền sảnh | Swimming pool | bể bơi |
Lobby | tiền sảnh | Corridor | hành lang |
Sitting room/ Guest room | phòng tiếp khách | Business Center | dịch vụ văn phòng |
Games room/ games club | phòng trò chơi giải trí | Sauna | phòng xông hơi |
Wake – up call | gọi báo thức | Laundry | dịch vụ giặt là |
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
Single room | phòng đơn | Suite | phòng VIP |
Double room | phòng đôi | Connecting room/ Family room | 2 phòng thông nhau |
Twin room | phòng hai giường | Smoking room | phòng hút thuốc |
Triple room | phòng ba giường |
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
Chambermaid | nữ phục vụ phòng | Public Attendant (P.A) | nhân viên vệ sinh khu vực công cộng |
Housekeeper | phục vụ phòng | Receptionist | lễ tân |
Bellman | nhân viên hành lý | Concierge | nhân viên phục vụ sảnh |
Guest Relation Officer (G.R.O) | nhân viên quan hệ khách hàng | Operator | nhân viên tổng đài |
Door man/ Door girl | nhân viên trực cửa | Sales | nhân viên kinh doanh |
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
To book | đặt phòng | Noisy | ồn ào |
To check in | nhận phòng | Convenient | tiện nghi |
To check out | trả phòng | Vacancy | Phòng trống |
To pay the bill | thanh toán | Rate | mức giá |
Safe | an toàn | Rack rates | giá niêm yết |
Clean | sạch sẽ | Luggage cart/ luggage trolley | xe đẩy hành lý |
Quiet | yên tĩnh | Brochures | cẩm nang giới thiệu |
Amenities | tiện nghi | Internet access | truy cập Internet |
Wireless printing | in ấn không dây | Complimentary | các dịch vụ kèm theo miễn phí |
Emergency exit | cửa thoát hiểm | Elevator | thang máy |
Stairs/stairway | cầu thang bộ | Credit card | thẻ tín dụng |
Invoice | hóa đơn | Tax | thuế |
Deposit | tiền đặt cọc | Damage charge | phí đền bù thiệt hại nếu khách làm hỏng thứ gì đó trong phòng. |
Late charge | phí trả chậm | Key card | thẻ chìa khóa |
Extra bed | phường phụ | Registration form | mẫu đăng ký |
Departure date | ngày trả phòng | Arrival list | danh sách khách đến |
Arrival time | thời gian dự tính khách sẽ đến | Arrival date | ngày dự tính khách sẽ đến |
Letter of confirmation | thư xác định đặt phòng | Commissions | tiền hoa hồng |
Folio | hồ sơ theo dõi các khoản nợ của khách | Guest account | hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách |
Guest stay | thời gian lưu trú của khách | Guest cycle | chu kỳ khách |
Late check out | khách trả phòng trễ | Early departure | khách trả phòng sớm |
Release time | thời gian khách hủy phòng đối với booking không đặt phòng đảm bảo
| Skipper | phòng có khách check out nhưng chưa thanh toán |
Sleeper | buồng không có khách mà tưởng có khách | No – show | khách không đến mà không báo trước |
Bottom – up | bán phòng theo mức giá từ thấp lên cao | Lost and found | tài sản thất lạc tìm thấy |
Occupancy level | công suất phòng | Travel agent (T.A) | đại lý du lịch |
Upsell | bán vượt mức | Upgrade | nâng cấp (không tính thêm tiền) |
Occupied (OCC) | phòng đang có khách | Vacant clean (VC) | phòng đã dọn |
Vacant ready (VR) | phòng sẵn sàng bán | Vacant dirty (VD): | phòng chưa dọn |
Sleep out (SO) | phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài | Room off/ O.O.O (out of order) | phòng không sử dụng |
Guaranteed booking | đặt phòng có đảm bảo | In – house guests | khách đang lưu trú tại khách sạn |
Due out (D.O) | phòng sắp check out
| Free of charge(F.O.C) | Miễn phí
|
Các bộ phận trong khách sạn khá phong phú, tuy nhiên, chúng ta sẽ chỉ đề cập đến những mẫu câu dành cho nhân viên ở các bộ phận thường xuyên phải tiếp xúc trực tiếp với khách hàng như nhân viên lễ tân, nhân viên nhà hàng.
Mẫu câu | Nghĩa |
May I help you? | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
What name is the reservation under? | Quý khách dùng tên gì để đặt phòng? |
When do you need the room? | Bạn muốn đặt phòng khi nào? |
What kind of room would you like? | Loại phòng mà bạn thích đặt là phòng nào? |
The room are reserved. | Phòng đã được đặt trước rồi |
Fifty dollars including tax. | 50 dollars bao gồm thuế. |
Thirty dollars excluding tax. | 30 dollars chưa bao gồm thuế. |
Sixty dollars including breakfast. | 60 dollars bao gồm bữa sáng. |
Breakfast is available in our dining room. | Bữa sáng đã có tại phòng ăn của chúng tôi. |
There is no charges for taxi from hotel to the airport. | Chúng tôi không tính phí cho các chuyến đi từ khách sạn đến sân bay. |
Let me check, a single room for two night. | Để tôi kiểm tra, một phòng đơn cho hai người. |
We have city tour service. You‘ll find the information in this brochure. | Chúng tôi có dịch vụ cung cấp tour du lịch trong thành phố. Bạn sẽ tìm thấy thông tin ở trong cuốn sổ này. |
I’m sorry about this inconvenient situations, I will fix it that right way. | Tôi xin lỗi về tình huống bất tiện này của ngài, tôi sẽ khắc phục ngay. |
Please let us know if you need any support. | Hãy cho chúng tôi biết nếu bạn cần bất kì sự hỗ trợ nào |
Could I have your key? | Tôi có thể lấy lại chìa khóa phòng được không? |
Mẫu câu | Nghĩa |
Good morning/afternoon/night | Chào buổi sáng, trưa, chiều |
May I see your reservation? | Tôi có thể xem bàn bạn đã đặt trước được không |
Alright, I will show you to the table. This way, please | Được rồi, tôi sẽ chỉ cho bạn bàn của bạn ở đâu. Lối này, mời theo tôi. |
Please take a seat here | Vui lòng ngồi ở vị trí này |
Here’s the menu | Đây là thực đơn |
Here’s the beverage/drinks list | Đây là thực đơn đồ uống |
This is our menu, invite you to choose dishes. | Đây là thực đơn của chúng tôi, mời bạn chọn món. |
Would you like some drinks? | Bạn có muốn uống gì đó không? |
I’m sorry, we are all out of steak. | Tôi xin lỗi, chúng tôi đã hết món bít tết rồi |
The beef are off, would you like some seafood for alternative? | Thịt bò đã hết rồi, quý khách có muốn gọi đồ hải sản thay thế không ạ? |
I suggest you try spicy chicken. It’s our best seller. | Tôi gợi ý bạn có thể thử món gà cay. Đây là món ăn bán chạy nhất ở cửa hàng. |
It will take you some minutes. | Quý khách vui lòng chờ món ăn trong vòng vài phút. |
Dishes are ready, enjoy your meals. | Món ăn đã sẵn sàng rồi, hãy thưởng thức bữa ăn của bạn nhé! |
Your salad, sir. | Món salad của ngài đây ạ. |
Here is your bill | Đây là hóa đơn của bạn |
What do you feel about our service today. | Bạn cảm thấy như thế nào về dịch vụ của chúng tôi ngày hôm nay. |
Do you have any vouchers or discounts of our restaurant? | Bạn có phiếu giảm giá không của nhà hàng không? |
This is your change | Đây là tiền thừa của bạn |
Thank you for choosing us for meals. Hope to see you next time. | Cảm ơn vì đã chọn nhà hàng của chúng tôi. Hy vọng sẽ được gặp bạn trong lần tới. |
Thank you for coming, goodbye and see you later. | Cảm ơn bạn vì đã đến, tạm biệt và hẹn gặp lại. |
Hiện nay, bởi sự phổ biến và nhu cầu sử dụng tiếng Anh giao tiếp khách sạn ngày càng tăng nên ngày càng có nhiều các khóa học dành riêng cho mục đích này. Nếu như bạn chưa biết học ở đâu tốt thì hãy theo dõi một số khóa học dưới đây nhé.
Trung tâm cung cấp cả những khóa học tiếng Anh online và offline cho bạn để bạn có thể lựa chọn hình thức học phù hợp nhất. Nội dung bài học xoay quanh việc cung cấp cho bạn vốn từ vựng, ngữ pháp và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường xuyên được sử dụng trong môi trường khách sạn.
Bên cạnh đó, khi tham gia các khóa học tại trung tâm, bạn còn được tham gia vào các tình huống thực tế để thực hành nói trôi chảy và có hành vi ứng xử đúng đắn. Bạn sẽ biết được cách chào hỏi, lấy thông tin khách hàng, giải quyết phàn nàn cũng như cung cấp dịch vụ để làm khách hài lòng.
Trước khi tham gia khóa học chính thức, bạn còn được quyền làm bài kiểm tra để đánh giá trình độ tiếng Anh hiện tại của mình. Sau đó, bạn sẽ được tư vấn bởi đội ngũ nhân viên của trung tâm để có thể nhận được sự hỗ trợ kịp thời, bạn sẽ lựa chọn được khóa học phù hợp nhất với vị trí nhân viên mà bạn đảm nhiệm.
Địa chỉ trung tâm tại số 40 ngõ 1 Phạm Tuấn Tài, Cầu Giấy, Hà Nội nên sẽ phù hợp với những học viên tại địa bàn Hà Nội muốn tham gia khóa học trực tuyến. Những bạn ở các tỉnh thành khác có thể lựa chọn phương pháp học online cũng là một cách học tốt mang lại hiệu quả tốt.
Khóa học tiếng Anh tại EZ Language giúp nâng cao khả năng giao tiếp về chuyên ngành nhà hàng, khách sạn dành cho nhân viên, lễ tân khách sạn. Khóa học online cung cấp cho bạn kiến thức vững chắc về tiếng Anh chuyên ngành này, giúp bạn xóa bỏ rào cản ngôn ngữ khi gặp gỡ khách hàng là người nước ngoài.
Sau khi hoàn thành khóa học, bạn sẽ thành thạo từ vựng chuyên ngành, ngữ pháp, các mẫu câu giao tiếp khi khách làm các thủ tục check-in, check-out, đặt phòng khách sạn, tư vấn dịch vụ cho khách. Phương pháp giảng dạy kết hợp giữa học lý thuyết và tham gia các tình huống thực hành cụ thể.
Điều đặc biệt, trước khi đăng ký khóa học, bạn sẽ được trải nghiệm 3 bài học thử miễn phí. Việc này sẽ giúp bạn tăng thêm niềm tin khi đăng ký các khóa học online. Sau khi thấy hứng thú và cảm thấy bài học thực sự hữu ích cho bản thân mình, bạn mới quyết định xem có đáng để bỏ ra một khoản chi phí cho khóa học này không.
Đội ngũ giáo viên là những người có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy, với hơn 100 giáo viên đến từ nhiều nước trên thế giới như Đài Loan, Hồng Kông, Việt Nam, Malaysia. Học phí cho khóa học này là 499.000 VNĐ trên tổng cộng 47 bài giảng, tổng thời lượng là 6 giờ 36 phút. Người học sẽ được cấp giấy chứng nhận sau khi hoàn thành khóa học.
Như vậy, trên đây là tổng hợp từ vựng cũng như mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn dành cho nhân viên khách sạn. Bên cạnh việc sử dụng tiếng Anh thành thạo, bạn cũng cần quan tâm đến chất lượng dịch vụ cũng như kỹ năng xử lí tình huống để có thể trở thành một nhân viên xuất sắc tại vị trí của mình.
>> Tham khảo thêm:
MỤC LỤC
Chia sẻ