close
cách
cách cách cách

Mẫu tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên thông dụng nhất

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Bạn là nhân viên trong khách sạn và muốn học tiếng Anh giao tiếp khách sạn để có thể hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình. Với mỗi bộ phận lại có những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn cụ thể như trong bài viết dưới đây.

1. Tầm quan trọng của việc học tiếng Anh giao tiếp khách sạn

Tiếng Anh giao tiếp khách sạn ngày nay được sử dụng vô cùng rộng rãi bởi lượng khách du lịch quốc tế ngày càng tăng. Việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp tốt sẽ giúp công việc của bạn suôn sẻ hơn cũng n

hư có thể hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách, từ đó làm phong phú thêm trải nghiệm của khách hàng khi đến một đất nước mới lạ.

Nếu bạn đang làm nhân viên trong môi trường khách sạn thì việc giỏi tiếng Anh giao tiếp sẽ mang lại cho bạn rất nhiều lợi ích:

-Đáp ứng nhu cầu khách hàng: Chỉ khi sử dụng tiếng Anh thành thạo, bạn mới có thể hiểu được khách hàng của bạn muốn gì và cung cấp dịch vụ mà họ mong muốn. Khi bạn làm hài lòng khách hàng nghĩa là bạn đã làm tốt công việc trong ngành dịch vụ của mình.

-Xử lý công việc tốt hơn: Khi có vốn tiếng Anh giao tiếp tốt chắc chắn bạn sẽ xử lý công việc tốt hơn đặc biệt là trong tình huống tiếp đón khách là người nước ngoài. Bạn sẽ có được sự tự tin trong công việc và điều này sẽ được thể hiện trên biểu cảm trên gương mặt của bạn. Sự tự tin giao tiếp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt trong mắt khách hàng sử dụng dịch vụ của khách sạn.

tiếng Anh giao tiếp khách sạn

-Cơ hội thăng tiến cao trong nghề nghiệp: Tất nhiên sẽ còn nhiều yếu tố khác như kinh nghiệm làm việc, thái độ trong công việc sẽ quyết định đến việc bạn có được thăng tiến lên một vị trí cao hơn trong nghề hay không. Tuy nhiên, tiếng Anh cũng là một trong những yếu tố vô cùng quan trọng. Chỉ khi tiếng Anh tốt thì bạn mới có thể xử lý công việc một cách gọn ghẽ, tạo dựng được nhiều mối quan hệ hợp tác quốc tế để đóng góp vào sự phát triển chung của khách sạn.

2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn

Để có thể học tiếng Anh giao tiếp khách sạn một cách tốt nhất, bạn cần phải nắm được vốn từ vựng thông dụng thường xuyên được sử dụng trong môi trường này.

2.1 Từ vựng về các khu vực và dịch vụ thường có trong khách sạn

 

Từ vựng

Nghĩa

Từ vựng

Nghĩa

Reception desk

quầy lễ tân

Fitness/ Gym

phòng tập thể dục

Restaurant

nhà hàng

Banquet/ Convention/ Meeting rooms

khu vực hội nghị

In Room Dining/ Room Service

dịch vụ gọi món lên phòng

Car park/ Parking

bãi đỗ xe

Bar

quầy bar

Spa

dịch vụ thư giãn, làm đẹp

Lobby bar

quầy bar tiền sảnh

Swimming pool

bể bơi

Lobby

tiền sảnh

Corridor

hành lang

Sitting room/ Guest room

phòng tiếp khách

Business Center

dịch vụ văn phòng

Games room/ games club

phòng trò chơi giải trí

Sauna

phòng xông hơi

Wake – up call

gọi báo thức

Laundry

dịch vụ giặt là

2.2 Từ vựng về các loại phòng trong khách sạn

 

Từ vựng

Nghĩa

Từ vựng

Nghĩa

Single room

phòng đơn

Suite

phòng VIP

Double room

phòng đôi

Connecting room/ Family room

2 phòng thông nhau

Twin room

phòng hai giường

Smoking room

phòng hút thuốc

Triple room

phòng ba giường

   

 

2.3 Từ vựng về các chức danh trong khách sạn

 

Từ vựng

Nghĩa

Từ vựng

Nghĩa

Chambermaid

nữ phục vụ phòng

Public Attendant (P.A)

nhân viên vệ sinh khu vực công cộng

Housekeeper

phục vụ phòng

Receptionist

lễ tân

Bellman

nhân viên hành lý

Concierge

nhân viên phục vụ sảnh

Guest Relation Officer (G.R.O)

nhân viên quan hệ khách hàng

Operator

nhân viên tổng đài

Door man/ Door girl

nhân viên trực cửa

Sales

nhân viên kinh doanh

2.4 Một số động từ, tính từ thông dụng

 

Từ vựng

Nghĩa

Từ vựng

Nghĩa

To book

đặt phòng

Noisy

ồn ào

To check in

nhận phòng

Convenient

tiện nghi

To check out

trả phòng

Vacancy

Phòng trống

To pay the bill

thanh toán

Rate

mức giá

Safe

an toàn

Rack rates

giá niêm yết

Clean

sạch sẽ

Luggage cart/ luggage trolley

xe đẩy hành lý

Quiet

yên tĩnh

Brochures

cẩm nang giới thiệu

Amenities

tiện nghi

Internet access

truy cập Internet

Wireless printing

in ấn không dây

Complimentary

các dịch vụ kèm theo miễn phí

Emergency exit

cửa thoát hiểm

Elevator

thang máy

Stairs/stairway

cầu thang bộ

Credit card

thẻ tín dụng

Invoice

hóa đơn

Tax

thuế

Deposit

tiền đặt cọc

Damage charge

phí đền bù thiệt hại nếu khách làm hỏng thứ gì đó trong phòng.

Late charge

phí trả chậm

Key card

thẻ chìa khóa

Extra bed

phường phụ

Registration form

mẫu đăng ký

Departure date

ngày trả phòng

Arrival list

danh sách khách đến

Arrival time

thời gian dự tính khách sẽ đến

Arrival date

ngày dự tính khách sẽ đến

Letter of confirmation

thư xác định đặt phòng

Commissions

tiền hoa hồng

Folio

hồ sơ theo dõi các khoản nợ của khách

Guest account

hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách

Guest stay

thời gian lưu trú của khách

Guest cycle

chu kỳ khách

Late check out

khách trả phòng trễ

Early departure

khách trả phòng sớm

Release time

thời gian khách hủy phòng đối với booking không đặt phòng đảm bảo

 

Skipper

phòng có khách check out nhưng chưa thanh toán

Sleeper

buồng không có khách mà tưởng có khách

No – show

khách không đến mà không báo trước

Bottom – up

bán phòng theo mức giá từ thấp lên cao

Lost and found

tài sản thất lạc tìm thấy

Occupancy level

công suất phòng

Travel agent (T.A)

đại lý du lịch

Upsell

bán vượt mức

Upgrade

nâng cấp (không tính thêm tiền)

Occupied (OCC)

phòng đang có khách

Vacant clean (VC)

phòng đã dọn

Vacant ready (VR)

phòng sẵn sàng bán

Vacant dirty (VD):

phòng chưa dọn

Sleep out (SO)

phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài

Room off/ O.O.O (out of order)

phòng không sử dụng

Guaranteed booking

đặt phòng có đảm bảo

In – house guests

khách đang lưu trú tại khách sạn

Due out (D.O)

phòng sắp check out

 

Free of charge(F.O.C)

Miễn phí

 

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khách sạn đối với nhân viên

Các bộ phận trong khách sạn khá phong phú, tuy nhiên, chúng ta sẽ chỉ đề cập đến những mẫu câu dành cho nhân viên ở các bộ phận thường xuyên phải tiếp xúc trực tiếp với khách hàng như nhân viên lễ tân, nhân viên nhà hàng.

3.1 Tiếng Anh giao tiếp khách sạn của nhân viên lễ tân

 

Mẫu câu

Nghĩa

May I help you? 

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

What name is the reservation under?

Quý khách dùng tên gì để đặt phòng?

When do you need the room?

Bạn muốn đặt phòng khi nào?

What kind of room would you like?

Loại phòng mà bạn thích đặt là phòng nào?

The room are reserved.

Phòng đã được đặt trước rồi

Fifty dollars including tax.

50 dollars bao gồm thuế.

Thirty dollars excluding tax.

30 dollars chưa bao gồm thuế.

Sixty dollars including breakfast.

60 dollars bao gồm bữa sáng.

Breakfast is available in our dining room.

Bữa sáng đã có tại phòng ăn của chúng tôi.

There is no charges for taxi from hotel to the airport.

Chúng tôi không tính phí cho các chuyến đi từ khách sạn đến sân bay.

Let me check, a single room for two night.

Để tôi kiểm tra, một phòng đơn cho hai người.

We have city tour service. You‘ll find the information in this brochure. 

Chúng tôi có dịch vụ cung cấp tour du lịch trong thành phố. Bạn sẽ tìm thấy thông tin ở trong cuốn sổ này.

I’m sorry about this inconvenient situations, I will fix it that right way.

Tôi xin lỗi về tình huống bất tiện này của ngài, tôi sẽ khắc phục ngay.

Please let us know if you need any support.

Hãy cho chúng tôi biết nếu bạn cần bất kì sự hỗ trợ nào

Could I have your key?

Tôi có thể lấy lại chìa khóa phòng được không?

 

3.2 Tiếng Anh giao tiếp khách sạn của nhân viên bộ phận nhà hàng

 

Mẫu câu

Nghĩa

Good morning/afternoon/night

Chào buổi sáng, trưa, chiều

May I see your reservation?

Tôi có thể xem bàn bạn đã đặt trước được không

Alright, I will show you to the table. This way, please

Được rồi, tôi sẽ chỉ cho bạn bàn của bạn ở đâu. Lối này, mời theo tôi.

Please take a seat here

Vui lòng ngồi ở vị trí này

Here’s the menu

Đây là thực đơn

Here’s the beverage/drinks list

Đây là thực đơn đồ uống

This is our menu, invite you to choose dishes.

Đây là thực đơn của chúng tôi, mời bạn chọn món.

Would you like some drinks?

Bạn có muốn uống gì đó không?

I’m sorry, we are all out of steak.

Tôi xin lỗi, chúng tôi đã hết món bít tết rồi

The beef are off, would you like some seafood for alternative?

Thịt bò đã hết rồi, quý khách có muốn gọi đồ hải sản thay thế không ạ?

I suggest you try spicy chicken. It’s our best seller.

Tôi gợi ý bạn có thể thử món gà cay. Đây là món ăn bán chạy nhất ở cửa hàng.

It will take you some minutes.

Quý khách vui lòng chờ món ăn trong vòng vài phút.

Dishes are ready, enjoy your meals.

Món ăn đã sẵn sàng rồi, hãy thưởng thức bữa ăn của bạn nhé!

Your salad, sir.

Món salad của ngài đây ạ.

Here is your bill

Đây là hóa đơn của bạn

What do you feel about our service today.

Bạn cảm thấy như thế nào về dịch vụ của chúng tôi ngày hôm nay.

Do you have any vouchers or discounts of our restaurant?

Bạn có phiếu giảm giá không của nhà hàng không?

This is your change

Đây là tiền thừa của bạn

Thank you for choosing us for meals. Hope to see you next time.

Cảm ơn vì đã chọn nhà hàng của chúng tôi. Hy vọng sẽ được gặp bạn trong lần tới.

Thank you for coming, goodbye and see you later.

Cảm ơn bạn vì đã đến, tạm biệt và hẹn gặp lại.

 

4. Một số khóa học tiếng Anh giao tiếp khách sạn

Hiện nay, bởi sự phổ biến và nhu cầu sử dụng tiếng Anh giao tiếp khách sạn ngày càng tăng nên ngày càng có nhiều các khóa học dành riêng cho mục đích này. Nếu như bạn chưa biết học ở đâu tốt thì hãy theo dõi một số khóa học dưới đây nhé.

4.1 Tại EFH-Trung tâm đào tạo nghiệp vụ và tiếng Anh khách sạn, nhà hàng

Trung tâm cung cấp cả những khóa học tiếng Anh online và offline cho bạn để bạn có thể lựa chọn hình thức học phù hợp nhất. Nội dung bài học xoay quanh việc cung cấp cho bạn vốn từ vựng, ngữ pháp và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường xuyên được sử dụng trong môi trường khách sạn.

Bên cạnh đó, khi tham gia các khóa học tại trung tâm, bạn còn được tham gia vào các tình huống thực tế để thực hành nói trôi chảy và có hành vi ứng xử đúng đắn. Bạn sẽ biết được cách chào hỏi, lấy thông tin khách hàng, giải quyết phàn nàn cũng như cung cấp dịch vụ để làm khách hài lòng.

Trước khi tham gia khóa học chính thức, bạn còn được quyền làm bài kiểm tra để đánh giá trình độ tiếng Anh hiện tại của mình. Sau đó, bạn sẽ được tư vấn bởi đội ngũ nhân viên của trung tâm để có thể nhận được sự hỗ trợ kịp thời, bạn sẽ lựa chọn được khóa học phù hợp nhất với vị trí nhân viên mà bạn đảm nhiệm.

Địa chỉ trung tâm tại số 40 ngõ 1 Phạm Tuấn Tài, Cầu Giấy, Hà Nội nên sẽ phù hợp với những học viên tại địa bàn Hà Nội muốn tham gia khóa học trực tuyến. Những bạn ở các tỉnh thành khác có thể lựa chọn phương pháp học online cũng là một cách học tốt mang lại hiệu quả tốt.

4.2 EZ Language

Khóa học tiếng Anh tại EZ Language giúp nâng cao khả năng giao tiếp về chuyên ngành nhà hàng, khách sạn dành cho nhân viên, lễ tân khách sạn. Khóa học online cung cấp cho bạn kiến thức vững chắc về tiếng Anh chuyên ngành này, giúp bạn xóa bỏ rào cản ngôn ngữ khi gặp gỡ khách hàng là người nước ngoài. 

Sau khi hoàn thành khóa học, bạn sẽ thành thạo từ vựng chuyên ngành, ngữ pháp, các mẫu câu giao tiếp khi khách làm các thủ tục check-in, check-out, đặt phòng khách sạn, tư vấn dịch vụ cho khách. Phương pháp giảng dạy kết hợp giữa học lý thuyết và tham gia các tình huống thực hành cụ thể.

Điều đặc biệt, trước khi đăng ký khóa học, bạn sẽ được trải nghiệm 3 bài học thử miễn phí. Việc này sẽ giúp bạn tăng thêm niềm tin khi đăng ký các khóa học online. Sau khi thấy hứng thú và cảm thấy bài học thực sự hữu ích cho bản thân mình, bạn mới quyết định xem có đáng để bỏ ra một khoản chi phí cho khóa học này không.

Đội ngũ giáo viên là những người có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy, với hơn 100 giáo viên đến từ nhiều nước trên thế giới như Đài Loan, Hồng Kông, Việt Nam, Malaysia. Học phí cho khóa học này là 499.000 VNĐ trên tổng cộng 47 bài giảng, tổng thời lượng là 6 giờ 36 phút. Người học sẽ được cấp giấy chứng nhận sau khi hoàn thành khóa học. 

Như vậy, trên đây là tổng hợp từ vựng cũng như mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn dành cho nhân viên khách sạn. Bên cạnh việc sử dụng tiếng Anh thành thạo, bạn cũng cần quan tâm đến chất lượng dịch vụ cũng như kỹ năng xử lí tình huống để có thể trở thành một nhân viên xuất sắc tại vị trí của mình.

>> Tham khảo thêm:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.