Nếu bạn đang có dự định đi du lịch đến một đất nước nào đó thì bạn nên bỏ túi một số mẫu câu tiếng Anh du lịch để chuyến đi của bạn diễn ra một cách thuận lợi và suôn sẻ. Bài viết dưới đây giới thiệu đến bạn những câu tiếng Anh du lịch được sử dụng phổ biến, rộng rãi nhất.
MỤC LỤC
1. Airport: sân bay
2. Airline schedule: lịch bay
3. Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
4. Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
5. Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
6. Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
7. Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
8. Check-in: thủ tục vào cửa
9. Check-in: đăng ký vào
10. Fly: bay
11. Land: đáp
12. Landing: việc đáp máy bay
13. Plane: máy bay
14. Take off: cất cánh
Người đi du lịch cần phải làm một số thủ tục ở sân bay như đặt vé máy bay, ký gửi hành lý, và xuất trình những giấy tờ tùy thân cần thiết cũng như hộ chiếu (passport) hay thị thực (visa). Khi đến sân bay, bạn có thể nghe nhân viên ở đây đặt một số câu hỏi về việc có thể giúp gì cho quý khách.
Khi đó, bạn có thể nói với họ về nhu cầu, mong muốn của mình, ví dụ:
- I’d like to reserve a flight to Seoul for the first of May. (Tôi muốn đặt một vé đi Seoul vào ngày mùng một tháng 5).
Bạn cũng sẽ nhận được một số câu hỏi khác liên quan như:
- Will that be one way or round trip? (Anh/ chị muốn đặt vé khứ hồi hay vé một chiều?)
- Do you want economy class or first class? (Anh/ chị muốn đặt vé hạng thường hay hạng nhất)
Thêm vào đó, khi làm thủ tục tại sân bay, người đi du lịch sẽ được nghe những yêu cầu như xuất trình giấy tờ tùy thân, kiểm tra hành lý ký gửi. Việc hiểu được những nội dung cần thiết này là hết sức quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường gặp:
- Your ticket and passport, please! (Anh/ chị vui lòng xuất trình vé máy bay và hộ chiếu.)
- Are you carrying any flammable materials? (Anh/ chị có mang theo đồ vật gì dễ cháy nổ không)
- Could you put all metallic objects into the tray, please? (Anh/chị vui lòng bỏ hết đồ kim loại vào khay)
- Note: Some types of luggage are prohibited to be carried on the plane that you need to pay attention to such as perishable foods, liquids, some certain types of cosmetics, flammable objects and all kinds of banned substances. (Lưu ý: Một số hành lý mang theo bị cấm được mang lên máy bay mà bạn cần lưu ý như những đồ ăn dễ hỏng, chất lỏng, một số loại mỹ phẩm, đồ vật dễ cháy nổ, các loại chất cấm.
1. Services: dịch vụ
2. Service charges: phí dịch vụ
3. Booking/ reservation: sự đặt bàn trước
4. check-in: nhận phòng
5. check-out: trả phòng
6. vacancy: phòng trống
7. pay the bill: thanh toán
8. full board: khách sạn phục vụ ăn cả ngày
9. single room: phòng đơn
10. double room: phòng đôi
11. twin room: phòng hai giường
12. triple room: phòng ba giường
13. adjoining rooms: hai phòng chung một vách tường
14. suite: dãy phòng
15. single bed: giường đơn
16. queen size bed: giường lớn hơn giường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ.
17. king-size bed: giường cỡ đại
18. room number: số phòng
19. alarm: báo động
20. wake-up call: dịch vụ gọi báo thức
21. amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
Khi đặt chân đến một đất nước nào đó, việc tìm cho mình một nơi nghỉ ngơi là một trong những điều cần thiết nhất. Vì vậy, khi đến ở khách sạn, bạn cũng cần nắm được một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch cơ bản như:
Khi bạn muốn đặt phòng, bạn có thể hỏi lễ tân của khách sạn:
- Excuse me, do you have any vacancies? (Làm ơn cho hỏi liệu khách sạn mình có còn phòng trống không?)
- I’d like to book a room for 3 nights, please? (Tôi muốn đặt một phòng cho 3 tối)
- I’d like to book a double room? (Tôi muốn đặt một phòng đôi)
Khi gặp lễ tân khách sạn, du khách cũng có thể sẽ nghe được một số câu hỏi như:
- Did you make any reservations? (Quý khách đã đặt phòng trước rồi chứ ?)
- How many nights do you want to book? (Bạn muốn ở phòng này trong bao nhiêu đêm ạ?)
- Do you want to book for a single room or a double room? (Bạn đặt một phòng đơn hay phòng đôi?)
- Do you want breakfast included? (Bạn có muốn được bao gồm cả bữa sáng không?)
- Your room number is 195 and this is your key. (Phòng của anh chị là phòng 195 và đây là chìa khóa phòng).
- You can let me know if you need any help, thank you. (Vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần bất kì sự giúp đỡ nào, cảm ơn quý khách)
- Your check-out time is 12 o’clock tomorrow, please remember this information. (Thời gian trả phòng của quý khách là 12 giờ trưa mai, vui lòng ghi nhớ thông tin này)
- Sorry, we don’t have any rooms available. (Xin lỗi quý khách, chúng tôi không còn phòng trống.)
Trong quá trình ở tại khách sạn, bạn có thể đưa ra những yêu cầu về dịch vụ với bộ phận lễ tân:
- Can I have more soap, please? (Tôi có thể có thêm xà phòng tắm không)
- I want to change for another room, please? This one is too noisy (Tôi muốn đổi phòng khác. Phòng này quá ồn ào)
- I want to have a room with sea views, please. (Tôi muốn ở một phòng có thể nhìn ra biển)
- The air conditioner is broken, do you have any solutions? (Điều hòa bị hỏng rồi, bạn có giải pháp gì không?)
Khi bạn đã làm xong thủ tục trả phòng, có thể nhân viên khách sạn sẽ đưa cho bạn một số gợi ý về dịch vụ khác như dịch vụ xe đưa đón, giới thiệu nhà hàng gần cạnh.
- The best way to get to the airport from here is by taxi, would you like me to call one for you? (Cách tốt nhất để đi từ đây đến sân bay là bằng taxi, anh chị có cần tôi liên hệ giúp không ạ?)
- Have you had lunch yet? There is a Vietnamese restaurant near here, would you like to try it? (Quý khách có bữa trưa của mình chưa ạ, có một nhà hàng món ăn Việt ở gần đây, bạn có muốn thử không?)
1. Subway: xe điện ngầm
2. Bicycle: xe đạp
3. Tube: xe buýt
4. Taxi: xe taxi
5. Bike: xe đạp/xe máy
6. bus: xe buýt
7. bus station: trạm xe buýt
8. car: xe hơi
9. lane: làn đường
10. motorcycle: xe máy
11. freeway: đường cao tốc
12. highway: xa lộ
13. rail: đường sắt
14. go by rail: đi bằng đường sắt
15. railway: đường xe lửa
16. road: con đường
17. main road: con đường chính
18. traffic: giao thông
19. train: xe lửa
20. underground: dưới lòng đất
Trên đường đi tham quan, ngắm cảnh, bạn sẽ có một số nhu cầu về thông tin và cần sự giúp đỡ của người dân địa phương. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Where is the nearest public bathroom? (Xin hỏi nhà vệ sinh công cộng gần nhất ở đâu ạ?)
- Where can I find the nearest grocery store? (Tôi có thể tìm thấy cửa hàng tạp hóa gần nhất ở đâu)
- I want to go to the hospital, can you show me the way please ? (Tôi muốn đến bệnh viện, bạn có thể chỉ tôi đường đến đó được không)
- I want to find a restaurant, can you assist me? (Tôi muốn tìm một nhà hàng, bạn có thể hỗ trợ tôi chứ?)
- How far is it from here to the airport? (Từ đây đến sân bay là bao xa ạ)
- Where can I find public vehicles like bus, train or metro? (Tôi có thể tìm thấy phương tiện công cộng như xe buýt, tàu hay tàu điện ngầm ở đâu ạ?)
- How can I book a taxi to the airport now? (Làm như nào để tôi có thể đặt một chiếc taxi đưa tôi ra sân bay bây giờ?)
- I’m lost, can you help me to find the way to ABC hotel on Hung Vuong street? (Tôi bị lạc đường, bạn có thể giúp tôi tìm đường đến khách sạn ABC ở trên đường Hùng Vương được chứ)
- Where is the Vietnamese Embassy, I need help. (Đại sứ quán Việt Nam ở đâu, tôi cần sự hỗ trợ.)
1. shop /ʃɑp/ : cửa tiệm
2. shop window /’wɪndoʊ/ : cửa kính trưng bày
3. shop assistant /ə’sɪstənt/ : nhân viên bán hàng
4. cashier /kæˈʃɪr/: nhân viên thu ngân
5. aisle /aɪl/ : quầy hàng
6. shopping bag /’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/ : túi mua sắm
7. trolley /’trɑli/ : xe đẩy mua sắm
8. plastic bag /’plæstɪk/ /bæɡ/ : túi nilon
9. stockroom /’stɑk,rum/ : nhà kho
10. counter /’kaʊntər/ : quầy tính tiền
11. fitting room /’fɪtɪŋ/ /rum/ : phòng thử đồ
12. shopping list /lɪst/ : danh sách mua sắm
13. special offer /ˈspeʃlˈɔːfər/: ưu đãi đặc biệt
14. price /praɪs/ : giá cả
15. queue /kju/ : xếp hàng
16. brand /brænd/ : thương hiệu
17. sample /’sæmpəl/ : hàng mẫu
18. leaflet /’liflɪt/ : tờ rơi
19. billboard /’bɪl,boʊrd/ : biển quảng cáo
20. wallet /ˈwɑːlɪt/: ví tiền
21. purse /pɜːrs/: ví phụ nữ
22. credit card /ˈkredɪt kɑːrd/: thẻ tín dụng
23. get into debt /dɛt/ : nợ tiền
24. refund /ˈriːfʌnd/: hoàn tiền
25. receipt /rɪˈsiːt/: giấy biên nhận
26. get someone the hard sell /hɑrd/ /sɛl/ : bắt ép ai đó mua hàng
27. be on a tight budget/taɪt/ /’bədʒɪt/ : có giới hạn ngân sách tiêu dùng
28. be on commission /kə’mɪʃən/ : được hưởng tiền hoa hồng
29. pay in cash /kæʃ/ : thanh toán bằng tiền mặt
30. pick up a bargain /’bɑrgɪn/ : mặc cả, trả giá
31. expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt
32. cost an arm and a leg /kɔst/ /ɑrm/ /lɛɡ/ : rất đắt
33. cheap /tʃiːp/: rẻ
34. corner shop /’kɔrnər/ : cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ
35. department store /dɪ’pɑrtmənt/ /stoʊr/ : cửa hàng bách hóa
36. discount store /’dɪs,kæʊnt/ : cửa hàng bán giảm giá
37. flea market /fli/ /’mɑrkɪt/ : chợ trời
38. franchise /’frænʧaɪz/ : cửa hàng miễn thuế
39. mall /mɔl/ : trung tâm mua sắm
40. shopping channel /’ʧænəl/ : kênh mua sắm
41. e-commerce /’kɑmərs/ : thương mại điện tử
42. retailer /’ri,teɪlɝr/ : người bán lẻ
43. wholesaler /’hoʊl,seɪlɝr/ : người bán sỉ
44. high-street name /haɪ/ /strit/ /neɪm/ : cửa hàng danh tiếng
45. up-market /ju’pi/ : thị trường cao cấp
Một trong những việc mà người đi du lịch thường làm khi đến một đất nước mới lạ đó là đi mua sắm. Vừa để lưu giữ lại những kỉ niệm, vừa có thể mang về làm quà cho bạn bè, người thân. Vì vậy, học một số mẫu câu giao tiếp khi đi mua sắm là điều vô cùng cần thiết:
Bạn có thể sẽ phải đặt ra những câu hỏi như:
- How much does this pair of shoes cost? (Đôi giày này giá bao nhiêu)
- Can I have any discounts? (Tôi có thể được giảm giá không?)
- Do you have this item in stock, I want to buy two? (Bạn còn mặt hàng này trong kho chứ, tôi muốn mua hai chiếc)
- I want to see the newest fashion designs. (Tôi muốn xem những mẫu thời trang mới nhất)
- I’m looking for running shoes, can you tell me where is it? (Tôi muốn tìm một đôi giày thể thao, bạn có thể chỉ chỗ cho tôi được không?)
- Excuse me, where is the fitting room? (Làm ơn chỉ cho tôi phòng thay đồ)
Khi thanh toán ở các cửa hàng, bạn sẽ được hỏi một số câu hỏi liên quan đến phương thức thanh toán như:
- Do you want to pay by cash or credit card? (Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng?)
- What is your type of payment, cash or credit card? (Phương thức thanh toán của bạn là gì, tiền mặt hay bằng thẻ)
- This is your receipt, please keep it. (Đây là hóa đơn của bạn, vui lòng mang theo nó)
1. three course meal: bữa ăn ba món (appetizers, main course, dessert)
2. five courses meal: bữa ăn năm món (cold starter, soup, main course, cheese and biscuits, dessert)
3. starter/ appetizer: món khai vị
4. main course: các món chính
5. side dish: các món ăn kèm
6. dessert/ pudding: món tráng miệng
7. cold starter: thức uống trước bữa ăn
8. Wine: rượu
9. Beer: bia
10. Soda: nước sô-đa
11. Coke: nước ngọt
12. Juice: nước ép hoa quả
13. Smoothie: sinh tố
14. Lemonade: nước chanh
15. Coffee: cà phê
16. Cocktail: rượu cốc-tai
17. Tea: trà
18. Milk: sữa
19. Pan-fried: Áp chảo, rán
20. Steamed: Hấp
21. Boiled: Luộc
22. Stewed: Hầm
23. Casseroled: Hầm trong nước trái cây
24. Stir-fried: Nhúng vào dầu sôi
25. Grilled: Nướng vỉ
26. Roasted: Quay
27. Fried: Chiên
28. Mashed: Nghiền
29. Sauteed: Xào
30. Baked: Nướng bằng lò nướng
Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn xử lý tốt các tình huống khi đi ăn ở nhà hàng. Cụ thể như khi bạn muốn đặt bàn, bạn có thể nói:
- I would like to book a table for two people. (Tôi muốn đặt một bàn cho hai người)
- I want to make a reservation, please. (Tôi muốn đặt bàn, làm ơn)
- Do you have any tables available tonight from 8pm to 10pm? (Bạn có còn bàn nào trống tối nay từ 8 giờ đến 10 giờ không)
Khi bạn muốn gọi đồ, bạn có thể nói với phục vụ:
- I want to see the menu, please. (Tôi muốn xem thực đơn, làm ơn)
- I would like to drink soda pop. (Tôi muốn một nước ngọt có ga)
- Do you have beer or any kinds of wine? (Nhà hàng có bia hay bất kì loại rượu nào không?)
- I would like to order salad and soup, please. (Cho tôi salad và súp.)
- I’ll have a hamburger and a cup of water. (Tôi muốn một chiếc ham-bơ-gơ và một cốc nước lọc)
- What is the special menu for today? (Hôm nay có món gì đặc biệt vậy)
- We are not ready to order yet, can you please wait for a minute, thank you. (Chúng tôi chưa sẵn sàng để gọi món, bạn có thể chờ một lát không, cảm ơn)
- Do you have any kinds of chicken dish? I want it. (Nhà hàng bạn có món gà nào không? Tôi muốn ăn nó)
- I want to order dessert, what do you have? (Tôi muốn gọi đồ tráng miệng, nhà hàng bạn có những gì?)
Khi thanh toán, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu như:
- May I have the bill please? (Tôi có thể có hóa đơn không?)
- Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán thẻ không?)
- Can I get this to-go, please (Làm ơn gói giúp tôi món đồ này mang về)
- I think you have made a mistake with the bill, please check it again. (Tôi nghĩ có gì đó sai sót rồi, làm ơn kiểm tra lại giúp tôi)
Như vậy trên đây là một số mẫu câu tiếng Anh du lịch thông dụng bạn cần nắm được khi muốn đi du lịch nước ngoài. Chúc các bạn có những chuyến đi vui vẻ và thuận lợi với những thông tin hữu ích về tiếng Anh du lịch chúng tôi cung cấp qua bài viết trên đây.
>>> Xem thêm ngay:
MỤC LỤC
Chia sẻ