Take over là cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là “nắm quyền, giành quyền”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của cụm từ Take over và một số cụm từ khác với “Take” trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn nhé.
Take over trong tiếng Anh được hiểu là giành quyền kiểm soát, nắm quyền. Trong từ điển Cambridge, Take over được hiểu với ba nét nghĩa chính như sau:
1. To begin to have control of something (bắt đầu kiểm soát, quản lý cái gì đó)
Ví dụ: The company policies has changed when she took over. (Chính sách công ty đã thay đổi khi mà bà ấy tiếp quản)
2. take control of a company by buying enough shares to do this (nắm quyền kiểm soát một công ty bằng việc mua đủ cổ phần để làm điều đó)
Ví dụ: The company has been taken over by its competitor. (Công ty đã bị nắm quyền kiểm soát bởi đối thủ của nó)
3. to replace someone or something (thay thế một ai hoặc cái gì đó)
Ví dụ: The technology will take over and some workers will lose their job. (Công nghệ sẽ thay thế và một vài công nhân sẽ mất công việc của họ)
Một số cấu trúc với take over như:
Take over as sth: giữ một vị trí nào đó
Take over from sb: nắm quyền từ ai đó
Một số cụm từ thông dụng đi với Take mà bạn có thể tham khảo để học tốt tiếng Anh hơn như:
1. Take on: tuyển dụng, thuê, gánh vác
2. Take in: mời vào, đem vào, đưa vào
3. Take off: bỏ, giặt đi, lấy đi
4. Take out: đưa, dẫn ra
5. Take away: mang đi, đem đi, lấy đi, cất đi
6. Take along: mang theo, cầm theo
7. Take after: giống ai đó
8. Take apart: tháo rời, tháo ra
9. Take aside: kéo ra chỗ khác để nói riêng
10. Take down: tháo dỡ vật bên ngoài
11. Take into: đưa vào, đem vào
12. Take back: nhận lỗi, rút lại lời nói
13. Take up with: kết giao với ai, chơi thân thiết với ai
Một số cụm từ thường bắt đầu với take trong ngôn ngữ nói tự nhiên như:
1. Take it easy : Đơn giản hóa đi/bỏ qua đi/nghỉ ngơi
2. Take something for granted: Coi cái gì là đương nhiên
3. Take the lead in doing something: Đi đầu trong việc gì
4. Take someone’s place: thế chỗ người nào
5. Take responsibility (for): chịu trách nhiệm (cho)
6. Take notes (of): ghi chú
7. Take someone’s temperature: đo thân nhiệt cho ai
8. Take your time: cứ từ từ, thong thả
9. Take a chance: thử vận may, đánh liều, nắm lấy cơ hội
10. Take a class: tham gia một lớp học
11. Take a look: nhìn
12. Take a nap: ngủ trưa
13. Take a test/quiz/ an exam: thi; đi thi
14. Take a picture: chụp hình/ảnh
15. Take a rest: nghỉ ngơi
16. Take a seat: ngồi
17. Check and take over: kiểm tra và nghiệm thu
18. Take over someone’s job: tiếp quản công việc của ai
19. Take over the floor: chiếm sàn
20. Taking over: tiếp nhận
1. Takeover Bid (Mua thôn tính)
Thuật ngữ “Takeover Bid” được hiểu trong kinh doanh là mua thôn tính, là chiến lược của một doanh nghiệp nhằm sáp nhập hoặc thôn tính một doanh nghiệp khác bằng cách mua cổ phiếu của nó.
2. Friendly Takeover
Friendly Takeover được hiểu là “sự thâu tóm thân thiện”. Thuật ngữ này được sử dụng khi một công ty chấp nhận cho một công ty khác mua lại hoặc chủ động đồng ý sáp nhập vào công ty lớn hơn.
3. Hostile Takeover
Hostile Takeover có nghĩa là “sự thâu tóm thù địch”. Trái ngược với sự thâu tóm thân thiện (Friendly Takeover), sự thâu tóm thù địch (Hostile Takeover) là việc mua lại một công ty bởi công ty khác được thực hiện bằng cách mua lại trực tiếp cổ phần từ các cổ đông của công ty.
Đặc trưng của sự thâu tóm thù địch chính là công ty bị thâu tóm không muốn thỏa thuận mua lại được thực hiện.
Qua bài viết trên đây của Vieclam123.vn, chắc hẳn bạn đã hiểu về ý nghĩa của “Take over là gì” cũng như một số cụm từ thông dụng khác với Take. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy theo dõi bài viết từ Vieclam123.vn để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé.
>> Xem thêm tin:
Chia sẻ