close
cách
cách cách cách

Revise là gì? Giải thích nghĩa từ Revise trong tiếng Anh chuẩn nhất

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Revise là cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, được hiểu với nghĩa là “xem lại, ôn lại, đọc lại,...”Cùng tìm hiểu những nét nghĩa của từ Revise trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn.

1. Revise là gì?

Revise một động từ tiếng Anh có nghĩa là “to look at or consider again an idea, piece of writing,..in order to correct or improve it” (nhìn lại, xem lại một ý tưởng, một đoạn chữ để có thể cải thiện chúng hoặc làm chúng trở nên đúng hơn). Revise có cách đọc là /rɪˈvaɪz/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Danh từ của “revise” là Revision.

Cụ thể hơn, Revise được hiểu với những nghĩa như xem lại, duyệt lại, đọc lại, sửa lại, học lại, ôn lại, làm lại, điều chỉnh lại, rà soát lại, kiểm tra lại. Khi dịch một văn bản tiếng Anh trong những lĩnh vực cụ thể như công nghệ thông tin, toán học, xây dựng, ...Revise sẽ được hiểu là “thực hiện thay đổi, cải thiện cái gì đó, sửa chữa, chỉnh sửa điều gì đó, kiểm tra, rà soát vấn đề, tạo ra một phiên bản mới tốt hơn).

Revise là gì

Ví dụ:

  • We need to revise for the test tomorrow. (Chúng tôi cần phải ôn tập cho bài kiểm tra sáng mai)

  • This stories made him revise his childhood. (Câu chuyện này khiến anh ấy nhớ lại tuổi thơ của mình)

Một số từ đồng nghĩa với Revise trong tiếng Anh như:

  • Revisory: Xem lại, sửa lại

  • Change: Thay đổi

  • Amend: Sửa đổi

  • Alter: Thay đổi

  • Clean up: Dọn dẹp

  • Compare: Đối chiếu

  • Review: Ôn tập

  • Reconsider : Xem xét lại

  • Re-examine: Kiểm tra lại

  • Reassess : Đánh giá lại

  • Reappraise : Tái xuất hiện

  • Rethink: Suy nghĩ lại

  • Modify: Sửa đổi

  • Remodel : Tu sửa

Một số thuật ngữ đi kèm với từ Revise:

  • Revise a contract: sửa đổi hợp đồng

  • Revised quota: hạn ngạch đã điều chỉnh

  • Revised budget: ngân sách thay đổi

  • Revised appropriation: kinh phí đã duyệt sửa

  • Revised edition: bản in lại, tái bản có sửa chữa

  • Revised in the field: điều chỉnh tại hiện trường

  • Revised version: phiên bản đã chỉnh sửa

  • Revised figures: con số đã chỉnh sửa

  • Revised average stock price: sửa đổi giá cổ phiếu bình quân đã điều chỉnh

2. Phân biệt Revise và Edit, Revise và Review

Revise là gì

“Revise” và “edit” đều có nghĩa là  chỉnh sửa,thay đổi cái gì đó. Tuy nhiên, hai từ này lại được sử dụng trong những trường hợp khác nhau. Cụ thể, Edit có nghĩa là thay đổi một cái gì đó trong khi Revise là thay đổi một cái gì đó bằng cách thêm mới để chúng hoàn thiện hơn.

Revise và Review có nghĩa là ôn tập lại. Tuy nhiên, Review nghĩa là “kiểm tra, xem xét việc gì đó một cách cẩn thận, đặc biệt có thể quyết định xem có nên thay đổi nó hay không”. Review còn được sử dụng khi muốn nói về việc “viết bài đánh giá về một cuốn sách, một bộ phim nào đó”.

Tuy nhiên, Revise lại nhấn mạnh việc thay đổi nội dung, ý kiến,kế hoạch với mục đích khiến chúng trở nên tốt đẹp hơn.

Hy vọng bài viết trên đây của Vieclam123.vn sẽ giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa của “Revise là gì” trong tiếng Anh. Chúc các bạn ngày càng học tốt tiếng Anh và mở rộng được vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

>> Tham khảo thêm:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.