Subject vẫn thường được sử dụng với nghĩa là môn học. Subject to còn được hiểu với nghĩa là “chịu, tùy theo, phải theo”. Cùng tìm hiểu rõ hơn về những nét nghĩa là Subject thể hiện qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn.
Subject được hiểu với các nghĩa như sau:
1. Chủ đề, vấn đề
Từ Subject được định nghĩa trong từ điển Cambridge là “the thing that is being discussed, considered or studied” (một điều được thảo luận, cân nhắc hoặc được học)
Ví dụ: historical subject (chủ đề lịch sử), Debate a subject (Tranh luận về một chủ đề), our subject for discussion is living in the big city (chủ đề thảo luận của chúng ta là việc sống ở thành phố lớn).
2. Người dân, công dân
Từ điển Cambridge định nghĩa từ subject như sau “a person who lives in or who has the right to live in a particular country, especially a country with a king or queen” (một người sống hợp pháp ở một đất nước cụ thể, đặc biệt là những nước có vua và hoàng hậu)
Ví dụ: The British subject (người Anh), The liberty of the subject (quyền tự do của người dân)
3. Môn học
Với ý nghĩa là môn học, từ subject được định nghĩa trong từ điển là “an area of knowledge that is studied in school, college, or university” (Một lĩnh vực của kiến thức được học ở trường học, cao đẳng hoặc đại học)
Ví dụ: Mathematics (môn toán), Literature (Môn văn), Chemistry (môn Hóa), Art (môn mỹ thuật), music (âm nhạc), Physics is my favorite subject. (Vật lí là môn học ưa thích của tôi).
4. Dịp
Ví dụ: a subject for congratulation (Một dịp để chúc mừng)
5. Bị lệ thuộc, không độc lập (tính từ)
Subject còn được hiểu là “under the political control of another country or state” (dưới sự kiểm soát về chính trị của một đất nước hoặc một bang khác)
Ví dụ: subject people (người lệ thuộc), subject states (bang lệ thuộc), the subject nations (những nước bị lệ thuộc)
6. Bắt phải chịu, đưa ra để góp ý (ngoại động từ)
Ví dụ: subject to taxation (phải chịu thuế)
Subject trong email có nghĩa là chủ đề, tiêu đề thư. Khi bạn gửi email cho một đối tượng nào đó, bạn cần phải viết chủ đề thư, tiêu đề thư để người nhận có thể nắm được nội dung quan trọng mà mở thư ra xem. Một lá thư không có tiêu đề rất dễ bị người nhận bỏ qua hoặc cho thư vào phần spam.
Ví dụ trong tiêu đề thư bạn có thể ghi như:
Tiêu đề: Thư cảm ơn-Nguyễn Như Quỳnh
Subject: Congratulation letter (Thư chúc mừng)
Subject of labor được dịch là đối tượng lao động. Đối tượng lao động được hiểu là những sản phẩm của tự nhiên được con người tác động để biến đổi nó theo mục đích của mình.
Đối tượng lao động có thể được chia làm hai loại, bao gồm: loại có sẵn trong tự nhiên (khoáng sản, gỗ, đá, quặng, than, tôm, cá,...) và loại đã qua chế biến (thường là sản phẩm của ngành nào đó, đã có sự tác động của con người và trở thành nguyên liệu.)
Theme, Topic, Subject trong tiếng Anh đều được hiểu với nghĩa là chủ đề. Tuy nhiên, hoàn cảnh sử dụng của các từ này lại khác nhau và không phải lúc nào chúng ta cũng dùng chúng để thay thế cho nhau. Vậy thì điểm khác biệt giữa chúng là gì?
Theme: thường là chủ đề hoặc ý chính của một bài nói, một cuốn sách, một bài viết, bộ phim, và muốn truyền tải thông điệp nào đó. Nó còn được hiểu như là ý tưởng chủ đạo trong một tác phẩm nghệ thuật, chủ đề chính của một cuộc hội nghị.
Topic: Topic dùng để chỉ vấn đề mà chúng ta thảo luận, viết hoặc nghiên cứu về nó. Khi nói về chủ đề của cuộc nói chuyện, chúng ta vẫn thường sử dụng topic thay vì theme.
Subject: Subject cũng được hiểu là chủ đề của một vấn đề, một cuộc thảo luận, nói chuyện. Tuy nhiên, ngoài ý nghĩa này thì subject còn có một số nghĩa khác mà theme hay topic không thể thay thế được như: môn học, chủ thể, chủ ngữ trong ngôn ngữ,...
Hy vọng qua bài viết của Vieclam123.vn, bạn đã hiểu hơn về ý nghĩa của Subject cùng với cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!
>> Tham khảo tin:
Chia sẻ