close
cách
cách cách cách

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và cách học hiệu quả nhất

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Ngữ pháp tiếng Anh cũng như từ vựng, nó là nền tảng vô cùng quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm chắc. Có một nền tảng ngữ pháp vững chắc giúp chúng ta có được sự tự tin trong giao tiếp. Đồng thời, cũng là cơ sở để phát triển trình độ tiếng Anh của mình lên cao hơn. 

1. Ngữ pháp tiếng Anh là gì?

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh

Trước tiên chúng ta cùng đi giải mã “ ngữ pháp tiếng Anh là gì” và tại sao ngữ pháp lại quan trọng trong quá trình hình thành ngôn ngữ?

“Ngữ pháp” là những quy tắc được hình thành chủ yếu trong cấu trúc ngôn ngữ. Các ngôn ngữ khác nhau khi được hình thành sẽ xác lập nên các quy tắc riêng biệt của ngôn ngữ đó. Trong quá trình giao tiếp của một ngôn ngữ, ngữ pháp chính là công cụ để hiểu ngôn ngữ, quản lý từ ngữ và nó làm cho những từ ngữ được sử dụng đúng cách, hữu ích và có thể truyền tải được toàn bộ nội dung mà người nói muốn trình bày.

Theo nghiên cứu của các nhà ngôn ngữ học thì ngữ pháp bao gồm  ngữ âm, âm học, hình thái ngôn ngữ, cú pháp và ngữ nghĩa. Các cấu trúc ngữ pháp được hình thành từ những tập quán, thói quen, phương thức giao tiếp của một vùng dân cư, lãnh thổ, quốc gia hay một dân tộc.

Từ sự giải thích phía trên, chúng ta có thể hiểu “ ngữ pháp tiếng Anh” là những cấu trúc về ngữ pháp của ngôn ngữ này. Nó chính là sự sắp xếp câu sao cho trật tự, mối quan hệ được biểu hiện chính xác và hài hòa giữa các từ ngữ và yếu tố trong câu để tạo nên một câu nói hoàn chỉnh nhằm truyền đạt thông tin một cách logic, khoa học và có ý nghĩa nhất. Những ngữ pháp tiếng Anh được người ta khái quát thành những dạng trong câu và đảm bảo sự hài hòa giữa các yếu tố trong một câu.

2. Một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh

Khi tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, bạn cần nắm được những kiến thức liên quan đến các thành phần có trong câu, mối quan hệ giữa các thành phần câu và hiểu được nội dung câu, viết đúng ngữ pháp.

Cấu trúc chung của 1 câu trong tiếng Anh:

Chủ ngữ + động từ + vị ngữ + bổ ngữ

Ngữ pháp tiếng Anh

Ví dụ:

SUBJECT VERB COMPLEMENT MODIFIER
John and I ate a pizza last night.
We studied "present perfect" last week.
He runs   very fast.
I like walking.  

Subject (ch ng):

Chủ ngữ là chủ thể của hành động trong câu, thường đứng trước động từ (verb). Chủ ngữ thường là một danh từ (noun) hoặc một ngữ danh từ (noun phrase - một nhóm từ kết thúc bằng một danh từ, trong trường hợp này ngữ danh từ không được bắt đầu bằng một giới từ). Chủ ngữ thường đứng ở đầu câu và quyết định việc chia động từ.

Chú ý rằng mọi câu trong tiếng Anh đều có chủ ngữ (Trong câu mệnh lệnh, chủ ngữ được ngầm hiểu là người nghe. Ví dụ: “Don't move!” = đứng im!).

  • Milk is delicious. (một danh từ)
  • That new, red car is mine. (một ngữ danh từ) 

Đôi khi câu không có chủ ngữ thật sự, trong trường hợp đó, It hoặc There đóng vai trò chủ ngữ giả.

  • It is a nice day today.
  • There was a fire in that building.
  • There were many students in the room.
  • It is the fact that the earth goes around the sun.

Verb (động t):

Động từ là từ chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Mọi câu đều phải có động từ. Nó có thể là một từ đơn hoặc một ngữ động từ. Ngữ động từ (verb phrase) là một nhóm từ gồm một hoặc nhiều trợ động từ (auxiliary) và một động từ chính.

  • I love you. (chỉ hành động)
  • Chilli is hot. (chỉ trạng thái)
  • I have seen the movie three times before. (auxiliary: have; main verb: seen)    
  • I am going to Sai Gon tomorrow. (auxiliary: am; main verb: going)

Complement (v ng):

Vị ngữ là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng tác động của chủ ngữ. Cũng giống như chủ ngữ, vị ngữ thường là danh từ hoặc ngữ danh từ không bắt đầu bằng giới từ, tuy nhiên vị ngữ thường đứng sau động từ. Không phải câu nào cũng có complement. Vị ngữ trả lời cho câu hỏi What? hoặc Whom?

  • John bought a car yesterday. (What did John buy?)
  • Jill wants to drink some water. (What does he want to drink?)
  • She saw John at the movie last night. (Whom did she see at the movie?) 

Modifier (trng t): 

Trạng từ là từ hoặc cụm từ chỉ thời gian, địa điểm hoặc cách thức của hành động. Không phải câu nào cũng có trạng từ. Chúng thường là các cụm giới từ (prepositional phrase), phó từ (adverb) hoặc một cụm phó từ (adverbial phrase). Chúng trả lời câu hỏi When?, Where? hoặc How? Một cụm giới từ là một cụm từ bắt đầu bằng một giới từ và kết thúc bằng một danh từ (VD: in the morning, on the table,...). Nếu có nhiều trạng từ trong câu thì trạng từ chỉ thời gian thường đi sau cùng.

  • John bought a book at the bookstore. (Where did John buy the book?)
  • She saw John at the movie last night. (Where did she see John? When did she see him?)
  • She drives very fast. (How does she drive?)

Chú ý rằng trạng từ thường đi sau vị ngữ nhưng không nhất thiết. Tuy nhiên trạng từ là cụm giới từ không được nằm giữa động từ và vị ngữ. 

  • She drove on the street her new car. (Sai) 
  • She drove her new car on the street. (đúng) 

3. Một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nâng cao

Để viết được một bài luận tiếng Anh hay, bạn cần có thêm những kiến thức, hiểu biết về một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nâng cao. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp:

3.1. Cấu trúc when/ while

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nói về những sự việc, hành động cùng xảy ra tại một thời điểm. Cấu when được sử dụng khi một hành động xảy ra trong thời gian ngắn, xen vào một hành động khác đang diễn ra. Chúng ta có cấu trúc:

When+ Mệnh đề 1(Quá khứ đơn), Mệnh đề 2 (Quá khứ tiếp diễn)

While + Mệnh đề 1( Quá khứ tiếp diễn), Mệnh đề 2 (Quá khứ đơn)

Ví dụ :

-When my mother went home, I was cooking dinner. (Khi mẹ tôi trở về nhà, tôi đang nấu bữa tối.)

Cấu trúc while dùng để chỉ một hành động đang diễn ra, thì có một hành động khác xảy đến, ví dụ:

-While I was watching TV, the telephone rang. (Trong khi tôi đang xem tivi, điện thoại rung)

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh

3.2. Cấu trúc Because/ Because of

Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra nguyên nhân của sự việc. Chúng ta có cấu trúc : 

Because +S+V+(O)

Ví dụ :

-I didn’t go out because it was raining. (Tôi không đi ra ngoài vì trời mưa to)

-She likes this picture because it is so beautiful. (Cô ấy thích bức tranh này vì nó rất đẹp)

Cấu trúc because of thường có danh từ hoặc đại từ chỉ nguyên nhân theo sau:

Because of +N, Mệnh đề

Ví dụ :

-Because of her efforts, she passed the exam (Bởi vì những nỗ lực của cô ấy, cô ấy đã vượt qua kì thi)

-Because of the rain, we couldn't go out. (Bởi vì trời mưa, chúng tôi không thể ra ngoài)

3.3. Cấu trúc As soon as

“As soon as” là một liên từ, dùng để nối các mệnh đề lại với nhau. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác. Cấu trúc As soon as ở quá khứ: 

Mệnh đề 1(Thì quá khứ đơn) + As soon as +Mệnh đề 2(Thì quá khứ đơn/ quá khứ hoàn thành)

Ví dụ: 

-She played games as soon as she had completed her homework (Cô ấy chơi game ngay sau khi hoàn thành bài tập về nhà.)

-I left as soon as I finished my job (Tôi rời đi ngay khi hoàn thành công việc)

Cấu trúc As soon as ở hiện tại: 

Mệnh đề 1( hiện tại đơn)+ as soon as + Mệnh đề 2 (hiện tại đơn)

Ví dụ:

- He checks his email as soon as he wakes up (Anh ấy kiểm tra mail ngay sau khi anh ấy thức dậy.)

-My son turns on the television as soon as he arrives home. (Con trai tôi bật tivi ngay sau khi anh ấy về đến nhà.)

Cấu trúc As soon as ở thì tương lai: 

Mệnh đề 1( thì tương lai đơn) + as soon as Mệnh đề 2 (thì hiện tại đơn)

Ví dụ: 

-I will call you as soon as I meet him. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay sau khi tôi gặp anh ấy)

-My mother will prepare dinner as soon as she gets home. (Mẹ tôi sẽ chuẩn bị bữa tối ngay khi bà ấy trở về nhà)

3.4. Cấu trúc This is the first time

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc lần đầu tiên xảy ra. Cụ thể chúng ta có cấu trúc: 

This is the first time + S+ have/has + Động từ ở dạng phân từ 2

Ví dụ:

- This is the first time I have done this job (Đây là lần đầu tiên tôi làm công việc này)

- This is the first time we have visited Ha Long Bay (Đây là lần đầu tiên chúng tôi tham quan vịnh Hạ Long.)

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc này có thể được chuyển thành các câu khác có cấu trúc như sau: 

S +have/has +never +Động từ phân từ 2 +before 

hoặc : S+ have/has not + Động từ phân từ 2 + before 

Ví dụ: 

- I have never done this job before (Tôi chưa từng làm công việc này trước đó)

- I haven’t visited Ha Long Bay before (Tôi chưa từng thăm vịnh Hạ Long trước đó)

3.5. Cấu trúc Although, Though, Even though, Despite và In Spite of

Các từ này đều mang nghĩa là mặc dù, thể hiện sự tương phản. Despite và In Spite of đứng trước một danh từ, đại từ:

Despite/ In Spite of +N, Mệnh đề

Ví dụ:

- In spite of his mistakes, she still decides to forgive. (Mặc dù những lỗi lầm của anh ấy, cô ấy vẫn quyết định tha thứ.)

- Despite the rain, he wants to go out. (Mặc dù trời mưa, anh ấy muốn đi ra ngoài)

Although/ Though/ Even though thường đứng đầu câu hoặc đứng giữa hai mệnh đề, cụ thể: 

Though/ Even though/ Although +Mệnh đề 1, Mệnh đề 2

Ví dụ: 

-Although she tried her best, she still failed the exam (Mặc dù cô ấy đã cố gắng hết sức, cô ấy vẫn trượt kì thi)

-Even though the food was not that good, the holiday was great. (Mặc dù thức ăn không thực sự ngon lắm, kỳ nghỉ vẫn rất tuyệt vời)

4. Phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả

Dù làm bất cứ một công việc hay học tập bất kì kĩ năng nào, bạn cũng cần có được những phương pháp đúng đắn thì mới có thể đạt được kết quả cao. Dưới đây là một số phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh hữu hiệu mà bạn nên áp dụng để nâng cao trình độ nhanh chóng.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh

Xác định được mục tiêu rõ ràng: Bạn cần biết được mục đích bạn học từ vựng để làm gì. Để đọc hiểu và viết tiếng Anh tốt hơn? Hay để hoàn thành bài kiểm tra với số điểm cao nhất hay để rèn kĩ năng nói tiếng Anh trôi chảy? Với mỗi mục tiêu đề ra, bạn cần cố gắng tập trung để đạt được điều mình mong muốn. Xác định được mục tiêu cụ thể cũng tạo động lực thúc đẩy bạn nỗ lực, giúp bạn vững vàng hơn mỗi khi cảm thấy khó khăn, nản chí.

Tập trung vào những cấu trúc ngữ pháp trọng tâm: Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh vốn rất đa dạng và phong phú, từ những cấu trúc đơn giản đến những cấu trúc phức tạp nhất. Xác định được mình cần nắm được những cấu trúc câu nào bản thân cần nhất và có thể áp dụng vào công việc cũng như học tập sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian của người học, giúp người học đến đích nhanh hơn.

Ôn luyện hàng ngày: Mỗi ngày người học nên dành ra khoảng 30 phút đến 1 tiếng đều đặn để học ngữ pháp bằng nhiều cách khác nhau như nghe nhạc, xem phim, đọc sách tiếng Anh. Duy trì sự bền bỉ, kiên trì này là rất cần thiết để giúp bạn tập trung học và tránh được những cám dỗ thú vị hơn như Facebook, Youtube, phim ảnh giải trí.

Không quên quy trình nghe-nói-đọc-viết: Đừng tách rời việc học ngữ pháp với học các kỹ năng khác. Bạn hoàn toàn có thể kết hợp chúng lại với nhau để đạt hiệu quả cao nhất. Ví như khi nghe tiếng Anh, bạn sẽ rút ra được những cấu trúc ngữ pháp hay. Khi nhớ được cấu trúc câu, bạn có thể áp dụng để luyện tập kĩ năng viết.

Bằng những dẫn chứng mà chúng tôi nêu ra ở phía trên, có thể thấy được tầm quan trọng cũng như những lợi ích mà ngữ pháp tiếng Anh đem lại trong quá trình học ngôn ngữ này. Vì thế, chúng tôi mong rằng thông rằng thông qua bài viết này các bạn sẽ có được những kiến thức bổ ích nhất. Từ đó, tìm ra được hướng học tập đúng đắn và phương pháp phù hợp với bản thân để đạt được thành tích học tập khả quan. Cám ơn tất cả các bạn đã theo dõi bài viết của chúng tôi và chúc tất cả các bạn đạt được những thành công trên con đường học tập cũng như xây dựng sự nghiệp của bản thân.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.