Potential là một tính từ trong tiếng Anh với ý nghĩa là có tiềm năng. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực với những ý nghĩa khác nhau.
Potential trong tiếng Anh có nghĩa là có tiềm năng. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực với những ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn nhé.
Potential có nghĩa là tiềm năng, tiềm tàng, có khả năng. Potential dùng để diễn tả những thứ có khả năng xẩy ra nhưng chưa hẳn đã đạt được.
Potential trong tiếng Anh là một tính từ phát âm là /pə'tenʃəl/. Trong từ điển Cambridge, potential được dịch nghĩa như sau: “possible but not yet achieved” (Có khả năng nhưng chưa hẳn đạt được)
Ví dụ:
The company should focus on the potential customer. (Công ty nên tập trung vào số tượng khách hàng tiềm năng)
The manager realized that the project had many potential risks. (Người quản lý nhận ra rằng trong dự án này có rất nhiều rủi ro tiềm tàng)
Potential còn được sử dụng như một danh từ, với ý nghĩa là tiềm lực, khả năng hay điện thể, thể.
Ví dụ:
Our country has great economic potential: Đất nước của chúng ta có tiềm lực rất lớn về kinh tế.
Nuclear potential: thể hạt nhân
Radiation potential: thể bức xạ
Khi dùng Potential với nghĩa là danh từ, chúng ta sử dụng “much potential” nếu muốn nói “nhiều tiềm năng” chứ không dùng “many.
Ví dụ:
There is much untapped potential in this field. (Có nhiều tiềm năng chưa được khai thác trong lĩnh vực này)
Một số từ đồng nghĩa với Potential như: Conceivable (có thể tưởng tượng), Hidden (ẩn), Likely (Có thể), Possible (có thể), Promising (hứa hẹn).
Từ trái nghĩa với potential là helpless (bất lực), impossible (không thể nào), lacking (thiếu sót), unpromising (không thỏa hiệp).
Trong lĩnh vực vật lý, điện, chúng ta có những từ ngữ đi kèm với potential thường gặp như sau:
Từ ngữ | Nghĩa | Từ ngữ | Nghĩa |
Breakdown potential | điện áp phóng điện | Equilibrium potential | điện thế cân bằng |
Drop of potential | độ sụt điện áp | Floating potential | điện thế biếm định |
Electrode potential | điện áp điện cực | Glow potential | Điện thế chớp sáng |
potential gradient | Gradient điện áp | High potential | điện thế cao |
potential transformer | Máy biến đổi điện áp | Ionization potential | điện thế ion hóa |
Active potential | điện thế tác dụng | Negative potential | Điện thế âm |
Contact potential | Điện thế tiếp xúc | Resonance potential | điện thế cộng hưởng |
Difference of potential | hiệu số điện thế | single potential | Điện thế một cực |
Một số thuật ngữ liên quan đến potential trong các lĩnh vực khác nhau như:
Potential Reach: số người tiềm năng đã xem quảng cáo của doanh nghiệp, phù hợp với tiêu chí mục tiêu mà doanh nghiệp muốn tiếp cận.
Earning potential: Tiềm năng thu nhập, chỉ những thu nhập có thể nhận được từ việc thanh toán cổ tức. Tiềm năng này phản ánh lợi nhuận lớn nhất mà công ty có thể kiếm được, thường được chuyển cho các nhà đầu tư dưới dạng cổ tức.
Potential Entrant: người gia nhập tiềm tàng.
Potential Ability (viết tắt là PA) là chỉ số tiềm năng dành cho các cầu thủ trong Football manager. Chỉ số này cho biết được khả năng tối đa mà một cầu thủ có thể đạt được dựa theo chỉ số từ khả năng hiện tại của họ (Current Ability). Các yếu tố có thể ảnh hưởng tới tiềm năng của cầu thủ như việc tập luyện, những chấn thương trong thời gian luyện tập, tần suất thi đấu,...
Như vậy, trên đây là giải thích nghĩa của từ “potential là gì” trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích, giúp các bạn học tốt tiếng Anh hơn, đồng thời hiểu được nghĩa của potential trong những tình huống thực tế.
>> Tham khảo thêm:
Chia sẻ