Học phát âm tiếng Anh chuẩn là bước vô cùng quan trọng khi học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp. Cùng vieclam123.vn học thuộc những bí quyết để phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ nhé.
A /eɪ/ | B /biː/ | C /siː/ | D /diː/ | E /iː/ | F /ɛf/ | G /dʒiː/ | H /eɪtʃ/ | I /aɪ/ |
J / dʒeɪ / | K /keɪ/ | L /ɛl/ | M /ɛm/ | N /ɛn/ | O /oʊ/ | P /piː/ | Q /kjuː/ | R /ɑr/ |
S / ɛs / | T /tiː/ | U /juː/ | V /viː/ | W /ˈdʌbəl juː/ | X /ɛks/ | Y /waɪ/ | Z /zɛd/ /ziː/ |
|
Ký hiệu:
Nguyên âm: màu hồng
Bán nguyên âm: màu vàng
Nguyên âm đơn | Nguyên âm đôi |
Phụ âm | ||
/æ/ (ă) | /eɪ/ (ā) | /b/ | /p/ | /m/ |
/ɪ/ (ĭ) | /aɪ/ (ī) | /v/ | /f/ | /n/ |
/iː/ (ē) | /əʊ/ (ō) | /z/ | /s/ | /η/ |
/e/ (ĕ) | /eə/ | /d/ | /t/ | /h/ |
/ʊ/ | /ʊə/ | /g/ | /k/ | /l/ |
/uː/ (ū) | /aʊ/ | /ð/ | /θ/ | /j/ |
/ʌ/ (ŭ) | /ɪə/ | /ʒ/ | /ʃ/ | /r/ |
/ɔ/ (ŏ) | /ɔɪ/ | /dʒ/ | /tʃ/ | /w/ |
/ɔː/ |
Nguyên âm dài Nguyên âm ngắn | |||
/ə/ | ||||
/aː/ | ||||
/ɜː/ |
Một số quy tắc để nhận biết nguyên âm ngắn, dài:
Ex: thin /θɪn/, bug /ˈbʌg/, cat /kæt/, job /dʒəʊb/, ant /ænt/…
Ex: she /ʃiː/, he /hiː/, go /gəʊ/, no /nəʊ/…
Ex: rain /reɪn/, boat /bəʊt/…
Ex: peek /piːk/, greet /griːt/, meet /miːt/…
Ex: written /ˈrɪtn/, dinner /ˈdɪnə[r]/, summer /ˈsʌmə[r]/, rabbit /ˈræbɪt/, robber /ˈrɔbə[r]/, egg /eg/…
Ex: pretty /ˈpritiː/, beauty /ˈbjuːtiː/…
Ex: bit /bɪt/ → bite /bait/, cod /kɔd/ → code /kəʊd/
Ex: different /ˈdɪfrənt/…
Ex: rabbit /ˈræbit/, happy /ˈhæpi/, summer /ˈsʌmə[r]/, hollywood /ˈhɔliwud/…
Phụ âm g:
Ex: gym /ˈdʒɪm/, giant /ˈdʒaɪənt/, generate /ˈdʒenəreit/, language /ˈlæηgwidʒ/…
Phụ âm c:
Ex: cat /kæt/, cold /kəʊld/, call /kɔːl/, culture /ˈkʌltʃə[r], coke /kəʊk/…
Ex: logic /ˈlɑːdʒɪk/, around /əˈraʊnd/
Ex: oversee /ˌoʊvərˈsiː/, Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/
Ex: logic /ˈlɑːdʒɪk/, revision /rɪˈvɪʒn/
Ex: nationality /ˌnæʃəˈnæləti/
Trong câu, những từ mang tính thông tin thường được nhấn và phát âm to hơn.
Ex: The money is in the bank.
When do I get my money?
Come and get it.
Why did you tell him?
We could lend you our car.
They’re walking to the store.
Ex: Look at that! /lʊk‿æt ðæt/ → /lʊ kæt ðæt/
909-5068 /naɪn‿oʊ naɪn faɪv‿oʊ sɪks‿eɪt/ → /naɪ noʊ naɪn faɪ voʊ sɪk seɪt/
Ex: Was he there? /wʌz‿hi ðɛr/ → /wʌ zi ðɛr/
/t/ + /j/ = /tʃ/ /d/ + /j/ = /dʒ/ /s/ + /j/ = /ʃ/ /z/ + /j/ = /ʒ/
Ex: Nice to meet you /naɪs tu mit‿ju/ → /naɪs tu mi tʃu/
Would you help me? /wʊd‿ju hɛlp mi/ → /wʊ dʒu hɛlp mi/
Press your hands together /prɛs‿jər hændz təˈgɛðər/ → /prɛ ʃər hændz təˈgɛðər/
Khi 2 hay nhiều phụ âm đi với nhau, sẽ có xu hướng nuốt âm.
Ex: asked /ɑːskt/ → /ɑːst/
vegetable /'vedʒətəbl/ → /'vedʒtəbl/
comfortable /'kʌmfətəbl/ → /'kʌmftəbl/
fifth /fifθ/ → /fiθ/
him /hɪm/ → /ɪm/
chocolate /'tʃɒkələt/ → /'tʃɒklət/
Với những từ không được nhấn mạnh, không đứng một mình hoặc cuối câu thường chúng sẽ bị làm yếu đi khi nói.
are /aː/ → /ə/ Ex: These are the best. | for /foː/ → /fə/ Ex: Do it for me. |
and /ӕnd/ → /ən/ Ex: Peter and Mary | your /joː/ → /jə/ Ex: What’s your name? |
at /æt/ → /ət/ Ex: I’ll meet you at the office. | the /ði/ (trước nguyên âm) → /ðə/ (trước phụ âm) Ex: I'll pick you up at the airport. |
but /bʌt/ → /bət/ Ex: John was there, but Peter was not. | them /ðem/ → /ðəm/ Ex: All of them. |
can /kæn/ → /kən/ Ex: I can do everything. | that /ðæt/ → /ðət/ Ex: I think that we should improve quality |
could /kʊd/ → /kəd/ Ex: We could have gone. of services a lot. | to /tu/ → /tə/ Ex: Let’s go to the movie. |
than /ðæn/ → /ðən/ Ex: Peter’s more beautiful than Mary. |
Đôi khi người bản xứ thường viết tắt một số từ để tránh nhàm chán và lặp lại các từ trong câu. Bạn cần chú ý những từ như vậy trong phát âm để tránh nhầm lẫn.
I/you/we/they want to => wanna
He/she/it wants to => wantsta
going to => gonna
Am, Is, Are | Do | Have, Has | Will | Would, Had |
I’m /aɪm/ | I’ve /aɪv/ | I’ll /aɪl/ /ao/ | I’d /aɪd/ nín hơi lại | |
He’s /hiːz/ | He’s /hiːz/ | He’ll /hiːl/ | He’d /hiːd/ | |
She’s /ʃiːz/ | She’s /ʃiːz/ | She’ll /ʃiːl/ | She’d /ʃiːd/ | |
It’s /ɪts/ | It’s /ɪts/ | It’ll /iu/ | It’d /ɪtd/ | |
You’re /jɔː/ | D’you /djuː/ | You’ve /juːv/ | You’ll /yùa/ | You’d /juːd/ |
We’re /wɪə/ | We’ve /wiːv/ | We’ll /wiːl/ | We’d /wiːd/ | |
They’re /ter/ | They’ve /ðeɪv/ | They’ll /ðeɪl/ /teo/ | They’d /ðeɪd/ | |
Isn’t /ɪznt/ Aren’t / aːnt/ | Don’t /dəʊnt/ | Have’nt /hævnt/ Hasn’t /hæznt/ | Won’t /wəʊnt/ | Wouldn’t /… ìn/ Hadn’t /hædnt/ |
Who’s /huːz/ | This’ll /tí sồ/ That’ll /tao/ |
Với những bí quyết trên đây mà vieclam123.vn đã chia sẻ, các bạn hãy ghi nhớ và áp dụng ngay vào quá trình học tiếng Anh của mình nhé. Chúc các bạn sớm phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ.
>> Tham khảo ngay:
Chia sẻ