Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày là chủ đề rất quan trọng khi học tiếng Anh nói chung và giao tiếp tiếng Anh nói riêng. Đây là những câu nói rất quen thuộc để bạn có thể sử dụng trong các cuộc hội thoại tiếng Anh đơn giản.
1. Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất
1.1. Những câu tiếng Anh dùng để chào hỏi
- Hello – Xin chào
- Are you American? – Bạn là người Mỹ phải không?
- Where are you coming from? – Bạn đến từ đâu?
- Glad to meet you – nice to meet you - Rất vui được gặp bạn
- Please speak more slowly – Bạn có thể nói chậm một chút không?
- Can you repeat? – Bạn có thể lặp lại không?
- What is this called in English? – Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?
- What does this word mean? – Từ này nghĩa là gì?
- Can I help you? – Tôi giúp gì được cho bạn?
- Hey, how’s it going? – Mọi chuyện thế nào rồi?
- It’s been so long – Đã lâu rồi nhỉ
- How do you do? – Dạo này thế nào?
- What’s up? – Có chuyện gì vậy?
- Wait a minute – Chờ một chút
- Come with me – Đi theo tôi
- I know it – Tôi biết mà
- I have forgotten – Tôi quên mất
- I don’t think so – Tôi không nghĩ vậy
- I am afraid… – Chỉ e rằng…
1.2. Những câu tiếng Anh để hỏi tên của người khác
- May I have your name, please? - Bạn cho tôi biết tên đầy đủ của bạn được không?
- What is your name? - Tên bạn là gì vậy?
- What is your full name? - Tên đầy đủ của bạn là gì?
- What is your first name? - Tên của bạn là gì?)
- What is your last name? - Họ của bạn là gì?
- Hello, I'm Xuan, and you? - Xin chào, mình tên Xuân, còn bạn thì sao
- Sorry, What was your name again? - Xin lỗi, tên của bạn là gì nhỉ?
1.3. Giới thiệu tên của mình
My name is + tên riêng của mình
Ví dụ: my name is Nguyet (Tôi tên là Nguyệt)
I’m + tên
Ví dụ: I’m Nguyet (Tôi tên là Nguyệt)
1.4. Rất vui khi quen ai đó
- Nice to meet you, Nguyệt
Rất vui được làm quen với bạn Nguyệt à
- It's nice to meet you
Rất hân hạnh được biết bạn
- Nice to meet you too
Mình cũng rất vui khi được biết bạn
- It’s pleasure to meet you
Thật sự vui khi biết bạn
1.5. Hỏi lý do sao đến đất nước này
- What brings you to + tên nước
Ví dụ: what brings you to Viet Nam?
Lý do anh đến Việt Nam là gì?
1.6. Các lý do khi đi đến một đất nước
- I’m on a holiday
Tôi có chuyến nghỉ mát
- I’m on business
Tôi đang đi công tác
- I’m working here
Tôi đang làm việc ở đây
- I’m studying here
Tôi đang học ở đây
1.7. Cảm xúc khi đến một địa điểm
- Do you like here?
Bạn thích nơi này không?
1.8. Cách trả lời về cảm xúc khi đến một địa điểm
- I love it very much
Tôi yêu nó rất nhiều
- I like it very much
Tôi rất thích nó
- It’s ok
Cũng ổn
1.9. Hỏi về dự định
- What are you doing + thời gian
Ví dụ: What are you doing tomorrow night?
Bạn định làm gì tối mai?
- Are you up to anything + thời gian?
Ví dụ: Are you up to anything today?
Bạn có ý định làm gì tối nay?
- Are you free + thời gian?
Ví dụ: Are you free tomorrow?
Ngày mai bạn rảnh không?
1.10. Khi bản thân chưa có kế hoạch
- Nothing much
Cũng không có gì đặc biệt cả
- I don’t know
Tôi chưa tính
- I’m not sure
Tôi không chắc
1.11. Đưa ra lời gợi ý
- How about + Ving?
Ví dụ: How about going shopping tonight?
Tối nay bạn muốn đi mua sắm không?
- Let’s + động từ nguyên mẫu
Ví dụ: Let’s go to the movies this weekend!
Cuối tuần này chúng ta đi xem phim nhé
- Would you like + động từ nguyên mẫu?
Ví dụ: would you like to go swimming?
Bạn muốn đi bơi chứ ?
- Sure
Chắc chắn rồi
- I would love it
Tôi rất thích nó
- That sounds pretty good
nghe có vẻ ổn đó
- I would love to + động từ nguyên mẫu
Ví dụ: I would love to play volleyball
Tôi rất muốn chơi bóng chuyền
1.12. Hỏi địa điểm hẹn gặp
- Where should we meet?
Chúng ta nên gặp nhau ở đâu đây?
- Where do you want to meet ?
Bạn muốn chúng ta gặp nhau ở đâu nhỉ?
1.13. Chào hỏi
- Hello
Xin chào nhé
- Good morning!
Chào buổi sáng các bạn
- Hi
Xin chào
1.14. Nói mình đã sẵn sàng
- I’m ready
Tôi đã sẵn sàng
- All set
Tất cả đã sẵn sàng
- I’m finished
- Tôi chuẩn bị xong rồi
1.15. Cách trả lời điện thoại
- Tên + speaking
Ví dụ: Nguyệt speaking
Nguyệt đang nghe máy đây
- This is + tên
Ví dụ: This is Nguyệt
Tôi là Nguyệt
- It’s + tên + here
Ví dụ: it’s Nguyệt here
Nguyệt đây
- Hello
Xin chào
1.16. Hỏi đầu máy điện thoại bên kia là ai
- Who is this
Ai vậy ạ?
- Who is calling, please?
Xin hỏi ai gọi vậy ạ?
- Who is calling?
Ai gọi vậy?
- could I ask who is calling please?
Tôi có thể hỏi rằng ai đầu dây bên kia vậy?
- Can I ask whom I am speaking to please?
Tôi có thể hỏi tôi đang nói chuyện với ai được không?
1.17. Gặp trục trặc khi nghe điện thoại
- My battery is about to run out
Điện thoại tôi sắp hết pin rồi
- I need to charge up my phone
Tôi cần sạc cái điện thoại
- I have got a very weak signal
Sóng có vẻ yếu lắm
1.18. Hẹn gọi lại điện thoại sau
- I will call you back soon.
Tôi sẽ sớm gọi lại cho bạn
- I will all you again later
Tôi sẽ gọi lại sau
- Can I call you back later?
Mình có thể gọi lại bạn sau được không?
- I will call back later
Tôi sẽ gọi lại cho bạn nhé
Với những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày ở trên mà vieclam123.vn đã liệt kê, hy vọng sẽ giúp bạn có thể tự tin giao tiếp với những đoạn hội thoại ngắn. Đồng hành với chúng tôi để học thêm nhiều bài học thú vị.
>> Bài viết liên quan: