close
cách
cách cách cách

Tổng quan về Nguyên âm và Phụ âm trong Tiếng Anh dễ nhớ nhất

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Bảng chữ cái tiếng Anh có tất cả 26 chữ cái, trong đó có 5 nguyên âm và 21 phụ âm. Cùng tìm hiểu về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh và cách ghi nhớ chúng dễ dàng nhất qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn nhé.

1. Khái quát về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Bảng phiên âm tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh có tất cả 26 chữ cái latinh và có tất cả 44 âm được chia làm 2 loại âm tiết cơ bản là nguyên âm (vowel sounds) và phụ âm (consonant sounds).

Có 5 nguyên âm, bao gồm: u,e,o,a,i, từ 5 nguyên âm này tạo thành 20 âm tiết nguyên âm và phân thành hai loại là nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.

Có 21 phụ âm, bao gồm: b , c , d , f , g , h , j , k , l , m , n , p , q , r , s , t , v , w , x , y , z, tạo thành 24 âm tiết phụ âm, được phân thanh phụ âm hữu thanh, phụ âm vô thanh và những phụ âm còn lại.

 2. Tìm hiểu về Nguyên âm trong tiếng Anh (vowel sound)

Nguyên âm trong tiếng Anh là những âm mà khi phát âm ta sẽ không bị cản trở bởi luồng khí từ thanh quản. Nguyên âm trong tiếng Anh bao gồm 5 nguyên âm: u, e, o, a, i. Nguyên âm có thể đứng riêng lẻ hoặc đứng ghép cùng phụ âm.

Về phân loại dựa trên cách đọc, chúng ta có thể phân nguyên âm thành hai loại là nguyên âm đơn và nguyên âm đôi (bao gồm 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi).

Cụ thể về nguyên âm đơn và nguyên âm đôi trong tiếng Anh như thế nào, chúng ta hãy cùng theo dõi tiếp bài viết.

nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

2.1. Nguyên âm đơn

Có tất cả 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh được chia làm 2 loại là nguyên âm ngắn (6)  và nguyên âm dài (6).

  • Nguyên âm ngắn bao gồm: /i/, /e/,/ʊ/, /ʌ/,/ɔː/, /ə/

  • Nguyên âm dài bao gồm: /i:/, /æ/,/ɜ:/, /ɑ:/, /ɔː/,/uː/

Cách đọc nguyên âm trong tiếng Anh như sau: 

Phân loại nguyên âm đơn

Nguyên âm đơn

Cách phát âm

Sử dụng môi, lưỡi

Ví dụ

Nguyên âm ngắn

/ɪ/

Đọc là “i” phát âm ngắn gọn

Môi hơi mở rộng sang 2 bên, Lưỡi hạ thấp

+ bit /bɪt/: từng miếng

/e/

Đọc là “e”, phát âm ngắn gọn

Môi mở rộng hơn, lưỡi hạ thấp hơn so với khi phát âm âm / ɪ /

bet /bet/: cá cược

/ʌ/

Đọc gần giống âm “ắ”

Miệng thu hẹp, Lưỡi hơi nâng lên cao

but /bʌt/: nhưng

/ʊ/

Đọc là “u”, phát âm ngắn gọn

Hơi tròn môi, Lưỡi hạ thấp.

book /bʊk/: đặt trước, cuốn sách

/ɔː/

Đọc là “o”, phát âm hơi kéo dài, hai môi trên và dưới tròn lại khi phát âm

Tròn môi, lưỡi cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm

bore /bɔː/: nhàm chán

/ə/

Đọc là “ơ”, phát âm ngắn gọn 

Môi hơi mở rộng, Lưỡi thả lỏng.

better /ˈbetə/: tốt hơn

Nguyên âm dài

/i:/

Đọc là “i” phát âm hơi kéo dài

Môi mở rộng sang 2 bên như đang mỉm cười, 

Lưỡi nâng cao lên, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra.

+ bee /biː/ con ong

+ please 

/pli:z /: vui lòng, làm ơn

/æ/

Đọc là “a”, phát âm ngắn gọn, miệng hơi khép lại, âm phát ra ở phần trước lưỡi

Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống, Lưỡi được hạ rất thấp

+ bat /bæt/: con dơi

+ can  /kæn /: con dơi

/ɜ:/

Đọc là “ơ”, phát âm hơi kéo dài

Môi hơi mở rộng, lưỡi cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm

bird /bɜːd/: con chim

/ɑ:/

Đọc là “a”, phát âm hơi kéo dài, miệng hơi mở ra, âm phát ra ở phần sau lưỡi

Miệng mở rộng, Lưỡi hạ thấp 

bath /bɑːθ/: bồn tắm

/ɒ/

Đọc là “o”, phát âm ngắn gọn, miệng hơi khép lại khi phát âm

Hơi tròn môi, Lưỡi hạ thấp

bog /bɒg/: sa lầy

/uː/

Đọc là “u”, phát âm hơi kéo dài

Khẩu hình môi tròn, Lưỡi nâng lên cao, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra.

boots /buːts/: giày bốt

Lưu ý: Có một số sự khác biệt trong cách phát âm nguyên âm của người Anh và người Mỹ, người Mỹ thường phát âm có thêm âm ‘r” trong khi người Anh thì thường phát âm thành “ ə “.

Ví dụ:

Anh- Anh:  / ə /          / ɔ: /           / eə /     

Anh- Mỹ:  / ər /        / ɔ:r /          / er /

2.2. Nguyên âm đôi

Các nguyên âm đôi trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách ghép các nguyên âm đơn lại với nhau. Có tất cả 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh, được chia thành 3 nhóm:

  • Nhóm tận cùng là ə: /ɪə/ , /eə/ , /ʊə/ .

  • Nhóm tận cùng là ɪ: /eɪ/ , /ai/, /ɔɪ/.

  • Nhóm tận cùng là ʊ: /əʊ/, /aʊ/ .

Dưới đây là cách đọc nguyên âm đôi trong tiếng Anh mà bạn cần lưu ý: 

Nguyên âm đôi

Cách đọc

Sử dụng khẩu hình miệng

Ví dụ

/ɪə/

đọc giống âm “ía-ờ ”

Môi từ dẹt thành hình tròn dần, Lưỡi thụt dần về phía sau

+ shear /∫ɪə/: cắt

+ fear / /fɪər/: sợ hãi

+ hear /hɪə(r)/: nghe

+ tear /teə(r)/: nước mắt

/eə/

đọc giống âm “ é_ờ ”

Hơi thu hẹp môi, Lưỡi thụt dần về phía sau.

+ share /∫eə/: chia sẻ

+ bear /beə(r)/: chịu thiệt hại

+ wear /weə(r)/: mặc

+ hair /heə(r)/: tóc

/ʊə/

đọc giống âm “ u-ờ ”

Môi mở rộng dần, nhưng không mở rộng, Lưỡi đẩy dần ra phía trước. 

+ sure /∫ʊə/

+ tour /tʊə(r)/: chuyến đi du lịch

+ poor /pʊə(r)/: nghèo

/eɪ/

đọc giống âm “ ê ”

Môi dẹt dần sang 2 bên, Lưỡi hướng dần lên trên

lake /leɪk/: hồ

paid /peɪd/: đã thanh toán

rein /reɪn/: kiềm chế

say /seɪ/: nói

/ai/

đọc giống âm “ ai ”

Môi dẹt dần sang 2 bên, Lưỡi nâng lên và hơi đẩy ra phía trước

my /maɪ/: của tôi

line /laɪn/: hàng lối

buy /baɪ/: mua sắm

sight /saɪt/: thị giác

/ɔɪ/

đọc giống âm “ oi ”

Môi dẹt dần sang 2 bên, Lưỡi nâng lên & đẩy dần ra phía trước

boy /bɔɪ/: bé trai

choice /tʃɔɪs/: sự lựa chọn

toy /tɔɪ/ : đồ chơi

soy /sɔɪ/

/əʊ/

đọc giống âm “ ô ”

Môi từ hơi mở đến hơi tròn, Lưỡi lùi dần về phía sau

so /səʊ/: vậy nên

/aʊ/

đọc giống âm “ au ”

Môi tròn dần, Lưỡi hơi thụt dần về phía sau 

now /naʊ/: bây giờ

how /haʊ/: như thế nào

about /əˈbaʊt/: về 

south /saʊθ/: phía nam

3. Tìm hiểu về Phụ âm trong tiếng Anh (Consonant sound)

Phụ âm là những âm được hiểu là khi lấy hơi từ thanh quản thì luồng khí bị cản trở lại. Phụ âm chỉ khi kết hợp với nguyên âm mới phát ra thành tiếng. 

Phụ âm có thể được chia thành ba loại chính bao gồm phụ âm hữu thanh (voiced sounds), phụ âm vô thanh (unvoiced sounds) và những phụ âm còn lại. Cụ thể

  • Phụ âm hữu thanh (Voiced sounds): là những âm khi phát âm sẽ làm rung thanh quản. Có tất cả 8 phụ âm hữu thanh: /b/, /g/, /v/, /z/, /d/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/.

  • Phụ âm vô thanh (Unvoiced sounds): Phụ âm hữu thanh là những âm mà khi phát âm không làm rung thanh quản mà chỉ tạo thành những âm thanh gió. Có tất cả 8 phụ âm vô thanh trong tiếng Anh: /p/, /f/,/s/,/ʃ/, /k/, /t/, /θ/, /tʃ/.

  • Những phụ âm còn lại bao gồm: /m/, /η/, /l/, /j/, /n/,/h/, /r/, /w/.

Có tất cả 24 phụ âm, cách đọc các phụ âm cụ thể như sau:

Phân loại phụ âm

Phụ âm

Cách đọc

Ví dụ

Phụ âm hữu thanh

b

giống "b" tiếng Việt

+ buy /baɪ/: mua

+ able /ˈeɪbl/: có khả năng

+ tab /tæb/: chuyển hướng

g

giống "g" tiếng Việt

+ game /geɪm/: trò chơi

+ legal /ˈliːɡl/: hợp pháp

+ bag /bæɡ/: túi đựng

v

giống "v" tiếng Việt

+ vine /vaɪn/: cây nho

+ advice /ədˈvaɪs/: lời khuyên

+ leave /liːv/: rời đi

z

giống "z"

+ zoo /zuː/: sở thú

+ exact /ɪɡˈzækt/: chính xác

+ raise /reɪz/: tăng

d

giống "đ" tiếng Việt

+ dime /daɪm/: xu

+ adopt /əˈdɑːpt/: thông qua

+ food /fuːd/: thức ăn

Gần giống âm “ch” trong tiếng Việt nhưng bật nhẹ hơn âm tʃ

+ join /dʒɔɪn/: tham gia

+ education /ˌedʒuˈkeɪʃn/: giáo dục

+ badge /bædʒ/: huy hiệu

ð

gần giống âm “d” trong tiếng Việt nhưng âm hơi dẹt.

+ that  /ðæt/: kia

+ within /wɪˈðɪn/: trong

+ bathe /beɪð/: tắm

ʒ

Giống âm “d” nhưng cần chu môi và nhấn mạnh hơn

+ measure /ˈmeʒər/: đo lường

+ explosion /ɪkˈsploʊʒn/: khám phá

+ massage /məˈsɑːʒ/: mát xa

Phụ âm vô thanh

p

gần giống "p" tiếng Việt nhưng có bật hơi mạnh

+ pie /paɪ/: bánh

+ speak /spiːk/: nói

+ tap /tæp/: gõ

f

giống "ph" tiếng Việt

+ fine /faɪn/: khỏe

+ afford /əˈfɔːrd/: chi trả

+ leaf /liːf/: chiếc lá

t

gần giống "t" tiếng Việt nhưng có bật hơi mạnh

+ time /taɪm/: thời gian

+ stop /stɑːp/: dừng lại

+ foot /fʊt/: chân

s

giống "x" tiếng Việt

+ sue /suː/: kiện

+ excite /ɪkˈsaɪt/: hưng phấn

+ race /reɪs/: chặng đua

k

gần giống "c" và "k" tiếng Việt nhưng có bật hơi mạnh

+ came /keɪm/: đến

+ sky /skaɪ/: bầu trời

+ back /bæk/: trở lại

ʃ

Phát âm giống âm “s” trong tiếng Việt nhưng cần uốn lưỡi nhiều hơn.

+ shop /ʃɑːp/: cửa hàng

+ attention /əˈtenʃn/: chú ý

+ wash /wɔːʃ/: rửa

θ

Khi phát âm âm này cần đưa lưỡi đặt giữa hai hàm, sau đó mới phát âm.

+ thin /θɪn/: mỏng, gầy

+ ethic /ˈeθɪk/: đạo đức

+ bath /bæθ/: bồn tắm

giống âm “ch” trong tiếng Việt nhưng có phát âm mạnh hơn.

+ choose /tʃuːz/: lựa chọn

+ achieve /əˈtʃiːv/: giành được, đạt được

+ beach /biːtʃ/: bờ biển

Phụ âm còn lại

m

giống "m" tiếng Việt

+ man /mæn/: người

+ woman /ˈwʊmən/: người phụ nữ

+ seem /siːm/: dường như

ŋ

giống "ng" tiếng Việt

+ sing /sɪŋ/: hát

+ link /lɪŋk/: đường dẫn

+ angry /ˈæŋɡri/: nổi giận

h

giống "h" tiếng Việt

+ hat /hat/: cái mũ

+ hold /hoʊld/: nắm giữ

+ who /huː/: người

l

giống "l" tiếng Việt

+ line /laɪn/: dòng

+ slot /slɑːt/: suất, chỗ

+ mail /meɪl/: thư

n

giống "n" tiếng Việt

+ now /naʊ/: bây giờ

+ any /ˈeni/: bất kì

+ can /kæn/: có thể

r

giống âm “r” trong tiếng Việt

+ red /red/: màu đỏ

+ brown /braʊn/: màu nâu

+ door /dɔːr/: cánh cửa

j

Gần giống âm “nh” trong tiếng Việt, nhưng đọc nhẹ hơn.

+ you /juː/: bạn

+ yes /jes/: vâng

+ yolk /joʊk/: lòng đỏ trứng

w

gần giống âm “o” trong âm “oa”, hay “u” trong âm “uy”

+ word /wɜːrd/: từ

+ while /waɪl/: trong khi

+ away /əˈweɪ/: xa

4. Cách phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Có một số âm trong tiếng Anh phát âm khó, không giống với tiếng Việt. Vì vậy, để có thể phát âm một cách chính xác, bạn cần lưu ý sử dụng môi, lưỡi, dây thanh để phát âm một số âm cơ bản sau đây:

- Âm /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/: chu môi

- Âm / ɪ /, / ʊ /, / æ /: môi mở ở mức độ vừa phải

- Âm /u:/, / əʊ /: môi tròn thay đổi

- Âm /f/, /v/: kết hợp lưỡi với răng

- Âm  / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /: cần cong đầu lưỡi để lưỡi chạm nướu khi phát âm những âm này

- Âm / ɜ: /, / r /: cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng trong miệng

- Âm / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /: cần nâng cuống lưỡi

- Âm /ð/, /θ/: Đặt lưỡi giữa hai hàm răng khi phát âm những âm này.

- Các phụ âm /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/: cần phát âm sao cho dây thanh quản rung (vì đây là những âm hữu thanh)

- Các phụ âm /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/: cần phát âm mà dây thanh quản không rung, vì đây là âm vô thanh.

nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

5. Một số điều thú vị về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Bên cạnh những kiến thức cơ bản về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh trên đây, còn có một số sự thật thú vị mà có thể bạn chưa biết.

1. Âm “y” và âm “w”

Âm "y" và âm "w" được gọi là bán nguyên âm, tức là vừa có thể là nguyên âm, vừa có thể là phụ âm.

Ví dụ:

  • y là nguyên âm: gym /dʒɪm/, pretty /ˈprɪti/, by /baɪ/, toy /tɔɪ/, day/deɪ/

  • y là phụ âm: you /ju/

  • W là phụ âm: we /wi/, will /wɪl/, want/wɑːnt/.

  • W là nguyên âm: saw /sɔː/, knew /njuː/, few /fjuː/, snow /snəʊ/, cow /kaʊ/

2. Phụ âm g

Âm “g” được phát âm là “dʒ” nếu như theo sau “g” là các nguyên âm i,y, e

Ví dụ:

  • Gym /dʒɪm/: tập gym

  • Generate /ˈdʒenəreɪt/: tạo ra, phát ra

  • Huge /hjuːdʒ/: rộng lớn

  • Language /ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ

  • Vegetable /ˈvedʒtəbl/: rau củ

Âm “g” được phát âm là “g” nếu theo sau là các nguyên âm “a,u,o”

Ví dụ:

  • Go /ɡəʊ/: đi

  • Gone /ɡɔːn/: đi

  • God /ɡɒd/: ông Trời

  • Gun /ɡʌn/: súng

  • Gum /ɡʌm/: kẹo cao su

  • Gut /ɡʌt/: ruột

  • Guy /ɡaɪ/: chàng

  • Game /ɡeɪm/: trò chơi

  • Gallic /ˈɡælɪk/: ga lăng

3. Phụ âm c

Âm “c” được phát âm là “s” nếu theo sau là các nguyên âm “i, y, e”

Ví dụ:

  • City /ˈsɪti/: thành phố

  • Centre /ˈsentə(r)/: trung tâm

  • Cycle /ˈsaɪkl/: xe đạp

  • Cell /sel/: tế bào

  • Cyan /ˈsaɪən/: màu lục lam

Âm “c” được phát âm là “k” nếu như theo sau là các nguyên âm “a,u,o”

Ví dụ:

  • Cat /kæt/: con mèo

  • Cut /kʌt/: Cắt

  • Cold /kəʊld/: lạnh

  • Call /kɔːl/: gọi

  • Culture /ˈkʌltʃə(r)/: văn hóa

  • Coke /kəʊk/: chế than luyện

4. Phụ âm r

Nếu có những âm ‘s, ch, w,a,  ə” đứng trước “r” thì những âm đó sẽ không được phát âm.

Ví dụ:

  • Từ Interest : được phiên âm đầy đủ là /ɪntərəst/ˈɪntərest/ và có thể được rút gọn laị thành ˈ/ɪntrəst/ˈɪntrest/

  • Từ Generate: có phiên âm đầy đủ là /dʒenəreɪt / và phiên âm rút gọn là /dʒenreɪt/

5. Phụ âm  j

Trong hầu hết các trường hợp, phụ âm j đứng đầu câu đều được phát âm là dʒ

Ví dụ: 

  •  jump /dʒʌmp/: nhảy

  •  jack /dʒæk/: kích, thiết bị nâng

  •  jealous/ˈdʒeləs/: ghen tuông

  •  just /dʒʌst/: vừa mới

  •  jig /dʒɪɡ/: khuôn

  • job /dʒɑːb/: nghề nghiệp

nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

6. Nhận biết nguyên âm ngắn, nguyên âm dài

Có một số quy tắc giúp bạn có thể dễ dàng nhận biết được nguyên âm ngắn, nguyên âm dài trong tiếng Anh để có thể phát âm tốt hơn cũng như làm bài tập một cách chuẩn xác hơn.

Những từ có một nguyên âm và không nằm ở cuối từ thì nguyên âm đó là nguyên âm ngắn.

Ví dụ: 

  • bug /bʌɡ/

  • thin /θɪn/: gầy, mỏng

  • cat /kæt/: con mèo

  • job /dʒɒb/: nghề nghiệp

  • bed /bed/: giường

  • ant /ænt/: con kiến

  •  act /ækt/: diễn, làm gì đó, hoạt động

Ngoại lệ: Trường hợp ngoại lệ là từ “mind” và “find”

Khi từ có một nguyên âm và nguyên âm đó đứng ở cuối từ thì đó là một nguyên âm dài

Ví dụ:

  • She /ʃiː/: cô ấy

  • He /hiː/: anh ấy

  • Go /ɡəʊ/: đi

  • No /nəʊ/: không

Trong một từ mà có hai nguyên âm đứng cạnh nhau thì nguyên âm đầu tiên sẽ là nguyên âm dài, nguyên âm còn lại thường là âm câm

Ví dụ:

  • Rain /reɪn/: mưa

  • Tied /taɪd/:buộc

  • Seal /siːl/: niêm phong

  • Boat /bəʊt/: tàu

Một từ mà có một nguyên âm và theo sau bởi hai phụ âm giống nhau thì nguyên âm đó là nguyên âm ngắn.

Ví dụ:

  • Dinner /ˈdɪnə(r)/: bữa tối

  • Summer /ˈsʌmə(r)/: mùa hè

  • Rabbit /ˈræbɪt/: con thỏ

  • Robber /ˈrɒbə(r)/: tên cướp

  • Egg /eɡ/: trứng

Khi một từ có hai nguyên âm giống nhau ở cạnh nhau thì ta phát âm chúng như một nguyên âm dài:

Ví dụ:

  • Peek /piːk/

  • Greet /ɡriːt/: chào hỏi

  • Meet /miːt/: gặp gỡ

  • Vacuum /ˈvækjuːm/: máy hút bụi

Ngoại lệ: Nếu sau hai nguyên âm giống nhau liên tiếp mà theo sau đó là phụ âm “r” thì ta không áp dụng quy tắc nhận biết này.

Ví dụ: 

  • Beer /bɪə(r)/: bia

Nếu trong câu có hai nguyên âm “o” liên tiếp nhau thì sẽ biến đổi thành nhiều âm khác nhau:

Ví dụ: 

  • Poor /pʊə(r)/:nghèo

  • Tool /tuːl/: công cụ

  • Fool /fuːl/: ngu ngốc

  • Door /dɔːr/: cánh cửa

Khi phụ âm “f, l, s,b, d,m,n, g, p” đứng sau một nguyên âm ngắn thì ta cần gấp đôi phụ âm “f,l, s, b,d,m,n,g,p” lên

Ví dụ:

  • Ball /bɔːl/: quả bóng

  • Staff /stɑːf/: đội ngũ nhân viên

  • Pass /pɑːs/: vượt qua

  • Tall /tɔːl/: cao

  • Different /ˈdɪfrənt/: khác biệt

  • Collage /ˈkɒlɑːʒ/: đồng nghiệp

  • Compass /ˈkʌmpəs/: la bàn

  • Rabbit /ˈræbɪt/: con thỏ

  • Manner /ˈmænə(r)/: cách thức

  • Summer /ˈsʌmə(r)/: mùa hè

  • Happy /ˈhæpi/: vui vẻ

  • Hollywood /ˈhɒliwʊd/:

  • Suggest /səˈdʒest/: gợi ý

  • Odd /ɒd/: kì lạ

Phụ âm “y” được đọc là /i:/ khi đứng cuối của từ có một âm tiết

Ví dụ:

  • Cry /kraɪ/:khóc lóc

  • Try /traɪ/: cố gắng

  • By /baɪ/:

  • Shy /ʃaɪ/: xấu hổ

Phụ âm “y” đứng cuối trong từ có hai âm tiết, trọng âm không rơi vào âm tiết cuối thì được đọc như âm e dài.

Ví dụ:

  • Pretty /ˈprɪti/: đẹp

  • Beauty /ˈbjuːti/: xinh đẹp

  • Sunny /ˈsʌni/: ảnh nắng

  • Carefully/ˈkerfəli/: cẩn thận

  • Baby /ˈbeɪbi/: em bé

7. Nguyên âm e

Nếu trong từ có chứa nguyên âm+ phụ âm+ nguyên âm e thì nguyên âm e sẽ là âm câm và nó biến đổi nguyên âm trước đó thành nguyên âm dài

Ví dụ:

  • Bit /bɪt/ => bite/baɪt/

  • At /æt/: => Ate /eɪt/

  • Cod /kɒd/ => Code /kəʊd/

  • Cub /kʌb/ => Cube /kjuːb/

  • Met /met/ => Mete/miːt/

Như vậy, trên đây là bài viết tổng hợp lí thuyết về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh được Vieclam123.vn tổng hợp lại. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp những kiến thức căn bản để bạn có thể thành thạo và làm tốt các bài tập tiếng Anh.

>> Tham khảo thêm:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.