Part 4 là phần thi Listening cuối cùng và cũng có độ khó cao nhất trong bài thi TOEIC phần nghe. Cũng giống như các phần khác, chúng ta cần nắm được mẹo thi Part 4 TOEIC để làm bài thật tốt và giành được số điểm cao nhất. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Vieclam123.vn để tìm hiểu điều đó nhé.
Ở Part 4, bạn sẽ được nghe 10 bài nói ngắn, chỉ duy nhất một giọng đọc về các chủ đề khác nhau. Mỗi bài nói ngắn sẽ có 3 câu hỏi (toàn part 4 là 30 câu hỏi), mỗi câu hỏi sẽ có 4 đáp án để bạn lựa chọn.
Ở part 4 này sẽ có ít “bẫy” hơn Part 3, tuy nhiên, bạn cũng cần tập trung cao độ để phân tích câu hỏi và lắng nghe nội dung bài nói vì các chủ đề ở Part 4 đa dạng hơn, mức độ khó về từ vựng cũng cao hơn, lượng từ mới cũng nhiều hơn.
Một bài nói trong part 4 thường sẽ có cấu trúc đi từ thông tin chung về đối tượng, sau đó đi sâu vào chi tiết và tiếp theo là phương hướng hoạt động. Bởi vậy, 3 câu hỏi của mỗi bài nói cũng được sắp xếp theo trình tự tương ứng: câu hỏi khái quát, câu hỏi chi tiết, câu hỏi suy luận.
Một số chủ đề thường xuất hiện trong Part 4 là Announcement (Thông báo), Advertisement (Quảng cáo), Speech (Bài diễn thuyết, tọa đàm), Report (Báo cáo, tường thuật), Flight and Airport Announcement (Thông báo ở sân bay, thông báo trên máy bay), Broadcast (chương trình phát thanh truyền hình), Recorded message (Tin nhắn ghi âm).
Không chứa quá nhiều bẫy như ở Part 3, việc mà thí sinh cần làm khi xử lý Part 4 là cố gắng phân tích câu hỏi, nghe thật kỹ để chắt lọc được thông tin chính xác. Tuy nhiên, trong Part 4 cũng có 2 “bẫy” thường gặp nhất mà thí sinh cần lưu ý là: “bẫy” trong câu hỏi về thời gian, ngày, tuần, chữ số, số tiền và “bẫy” khi đưa ra quá nhiều thông tin trong bài nói.
Đối với từng “bẫy”, thí sinh nên ghi nhớ một số mẹo hữu ích sau đây:
Bẫy 1: Bẫy trong câu hỏi về thời gian: Với những câu hỏi có xuất hiện thời gian, con số, bài nói thường sẽ đưa ra nhiều con số khác nhau để đánh lạc hướng người nghe. Khi đó, thí sinh cần phải bám sát vào từ khóa của câu hỏi để nghe được đáp án chính xác.
Bẫy 2: Đưa nhiều thông tin thừa trong bài nói: Mẹo để thí sinh tránh được bẫy này chính là đọc kỹ câu hỏi trước khi nghe bài nói. Có như vậy, bạn mới định hình được cấu trúc trong bài, biết được nên nghe kỹ phần thông tin nào và bỏ qua phần thông tin nào.
Cuối cùng, với Part 4 TOEIC, Vieclam123.vn sẽ tổng hợp cho các bạn một số phương pháp làm bài như sau:
Tranh thủ thời gian đọc câu hỏi trước khi vào bài nghe
Rèn luyện kỹ năng skim, scan nhanh để gạch trân keyword trong câu hỏi
Tập trung nghe các thông tin cần thiết, nhanh chóng bỏ qua phần nội dung không liên quan
Theo dõi thông tin theo keyword để tìm đáp án đúng nhanh nhất, tiết kiêm thời gian cho bài sau.
Ở chủ đề “Public Announcements”, bài nói thường xoay quanh các nội dung về thông báo xuất hiện ở sân bay (airport), thông báo trên máy bay (airplane), thông báo ở cửa hàng tạp hóa (department store), trong thư viện (Library), trong nhà hát (theater),...
1. Please stay tuned: hãy theo dõi
2. We are expecting: chúng tôi mong đợi rằng
3. This is [name] with [program]: đây là [tên người nói] với [tên chương trình]
4. We request that S + V: chúng tôi yêu cầu rằng
5. I will be back to you as soon as possible: tôi sẽ liên hệ lại bạn ngay khi có thể
6. It is my (great) pleasure to+V (nguyên thể): Thật là vinh hạnh cho tôi để làm gì..
7. I take great pleasure in V-ing: tôi có được vinh hạnh lớn trong việc….
8. It gives me great pleasure to + V: thật là vinh hạnh cho tôi để làm gì..
9. I’m happy to + V: tôi thấy vui vẻ để...
10. I’m pleased to + V: tôi hài lòng để làm gì
11. S + (is/are) having a sale: Cái gì đó đang có chương trình giảm giá
12. S + is (are) 20% off the regular price: Cái gì đó đang được giảm giá 20 %
13. As I know: Theo như tôi được biết
14. Be due to + V: Bởi vì
15. We apologize for: chúng tôi rất xin lỗi vì...
16. Be sure to + V: Là chắc chắn để...
17. Sign up: Đăng ký
18. Inclement weather: Thời tiết khắc nghiệt
19. Receive a 30% discount: Nhận mức giảm giá 30%
20. Until further notice: Cho đến khi có thông báo mới
21. Inconvenience: sự bất tiện
22. Staff meeting: cuộc họp nhân viên
23. Brand new: mới tinh
24. Agenda: chương trình nghị sự
25. Special Offer: giảm giá đặc biệt
26. Maternity leave: nghỉ hộ sản
27. Gourmet: khách sành ăn
28. Weather lets up: thời tiết đỡ hơn rồi
29. Be good for: tốt cho
30. Reservation: việc đặt chỗ
31. Be in the mood for: đang muốn
32. Specialize in: chuyên về
33. Get a full refund: nhận lại toàn bộ tiền
34. Clearance sale: bán thanh lý
35. Check-out counter: quầy tính tiền
36. Subscribe: đặt, báo
37. Home appliances: vật dụng trong nhà
38. Warranty: sự bảo hành
39. Install: lắp đặt
40. Reasonable: hợp lý
41. Ingredient: thành phần
42. Due date → deadline: hạn chót
43. Understaffed → employee shortage: sự thiếu hụt nhân viên
44. Hire part-time workers → recruit temporary workers: tuyển dụng nhân viên thời hạn
45. Need to get another file cabinet → need additional office furniture: cần thêm đồ đạc văn phòng
46. Be transferred to London → work at London branch: chuyển tới làm việc tại London
47. I’m here for a job interview → He is looking for an employment: anh ấy đang tìm kiếm một công việc
48. Can I call you back later to talk about the tour? (Tôi có thể nói chuyện với bạn sau về chuyến đi được không?)→She is busy with her work at the moment (Cô ấy bận rộn với công việc của cô ấy ở thời điểm hiện tại)
49. I thought the deadline was tomorrow → She has the incorrect information: Cô ấy tiếp nhận thông tin sai
50. He won’t be back here until Saturday → He is out of town for a while: anh ấy rời khỏi thị trấn một khoảng thời gian
51. I guess he’ll be gone for 14 days →He will be away for 2 weeks: Anh ấy sẽ rời đi trong 14 ngày.
52. Be interested in: cảm thấy thú vị về
53. I’m calling about: tôi đang gọi về
54. We are sorry to+ V: chúng tôi xin lỗi để
55. I recommend that S+V: tôi gợi ý rằng
56. On behalf of: thay mặt cho
57. It is necessary to +V: Nó là cần thiết để
58. Show/Indicate: chỉ ra
Một số từ vựng trong bài nói Part 4 TOEIC về chủ đề tin tức, phát thanh, du lịch thường gặp như:
1. Start the tour: bắt đầu chuyến du lịch, tham quan
2. Traffic accident on the highway: tai nạn giao thông trên xa lộ
3. Tour commencement: sự bắt đầu chuyến đi tham quan
4. Guided tour: chuyến tham quan có hướng dẫn
5. Explore on your own: tự mình khám phá
6. Commercials: mẩu quảng cáo
7. Show host: người dẫn chương trình cho các show
8. Downtown: trung tâm
9. Ease the traffic: giao thông thông suốt
10. Northbound: đi về hướng bắc
11. Tropical thunderstorm: bão nhiệt đới
12. Severe congestion: tình trạng kẹt xe nghiêm trọng
13. Cottage: nhà tranh
14. Traffic backed up: xe cộ đang bị kẹt cứng
15. Weekly program: chương trình hàng tuần
16. Air: không khí
17. Have one’s Residence: cư trú
18. Wild creature: sinh vật hoang dã
19. Non-toxic cosmetics: mỹ phẩm không chứa chất độc hại
20. Sophisticated : tinh tế, phức tạp
21. Sculpture: ngành/tác phẩm điêu khắc
22. Tour → explore the place: du lịch, khám phá địa điểm mới
23. Well-known writer → famous author: nhà văn nổi tiếng
24. Bottling factory → bottled water manufacturing: nhà máy sản xuất nước đóng chai
25. Stop at a tropical botanical garden → visit to see some plants: dừng chân tại vườn thực vật nhiệt đới
26. Get to the lodge → arrive at the hotel: đến nhà nghỉ, khách sạn
27. The tour lasts for 2 hours → The trip takes 2 hours: chuyến đi kéo dài 2 giờ
28. I’ll guide you for today’s tour (tôi sẽ hướng dẫn bạn trong chuyến đi ngày hôm nay)→ The speaker is a tour guide (người nói là hướng dẫn viên)
29. You should be back here at the main entrance in one and half hours → People are supposed to meet at the gate in 90 minutes: mọi người nên tập trung ở cửa chính trong vòng 90 phút nữa.
30. I’d like to give you a quick update on the expressway traffic (Tôi sẽ cập nhật nhanh về tình hình giao thông trên đường cao tốc) → The speaker gives the traffic information (Người nói đem đến thông tin về tình hình giao thông)
31. We will leave the island of Halua at 3 PM. → They will depart from the island in the afternoon: chúng ta sẽ rời đảo Halua vào 3 giờ chiều
32. Motorists are advised to avoid Elm St → The listeners are asked to detour: người đi xe mô-tô được yêu cầu đi đường khác.
1. Return the call: gọi lại
2. Check with the supervisor: kiểm tra thông tin với giám sát viên
3. I’ll get back to you: Tôi sẽ gọi lại cho bạn
4. Put A through B: nối máy A cho B nói chuyện
5. Get a high evaluation: được đánh giá cao
6. Outstanding Researcher: nhà nghiên cứu xuất sắc
7. Gathering: cuộc họp mặt
8. Give a big applause: nhiệt liệt hoan nghênh
9. It turns out that: hóa ra là
10. The first thing next morning: việc làm đầu tiên trong buổi sáng
11. Host the retirement party: chủ trì buổi liên hoan chia tay
12. Be grateful: biết ơn
13. A devoted worker: người công nhân tận tụy
14. Be due next week: đến hạn vào tuần tới
15. Outline: dàn ý
16. Extension number: số nội bộ
17. Appreciation: sự cảm kích
18. Down from the position: thôi giữ chức vụ
19. Privilege: đặc ân
20. Honorable: vinh dự
Như vậy, trên đây là các mẹo thi Part 4 TOEIC bạn cần phải lưu ý. Đây là một phần tương đối khó nên các bạn hãy chăm chỉ luyện nghe để hoàn thành tốt phần thi này nhé. Vieclam123.vn chúc các bạn thi tốt trong kì thi sắp tới.
>> Bài liên quan:
Chia sẻ