close
cách
cách cách cách

Cách học và làm bài tập tiếng Anh lớp 6 hiệu quả

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Khi trẻ lên lớp 6, trẻ bước sang giai đoạn chuyển cấp vô cùng quan trọng vì vậy để giúp con học tiếng Anh lớp 6 hiệu quả, các bậc phụ huynh cũng cần hỗ trợ định hướng kiến thức và phương pháp học cho trẻ. Cùng tham khảo lời khuyên làm thế nào để giúp con học tiếng Anh lớp 6 hiệu quả sau đây nhé.

1. Những việc cần làm để con học tiếng Anh lớp 6 hiệu quả

Cách để con học tốt môn tiếng Anh lớp 6

Ở lứa tuổi này, trẻ đã có thể tự học và phụ huynh không còn cần dành quá nhiều thời gian để học cùng con. Tuy nhiên, việc định hướng và giúp con xây dựng kế hoạch học tập là điều mà các bậc phụ huynh ở giai đoạn này cần làm. Dưới đây là một vài lời khuyên mà phụ huynh có thể áp dụng đối với việc học tiếng Anh lớp 6 của con.

Đặt niềm tin vào con: Việc thể hiện sự tin tưởng vào việc con nhất định sẽ làm được tạo động lực học rất nhiều cho trẻ. Luôn luôn khuyến khích con học tập tốt, ghi nhận thành tích và sự cố gắng cả con là điều mà mỗi đứa trẻ đều muốn được nhận. Việc đặt niềm tin này sẽ giúp trẻ học tập một cách chủ động hơn, không có cảm giác bị ép buộc hay áp lực quá.

Khởi tạo động lực cho trẻ: Để làm được việc này, các bậc phụ huynh có thể lấy những tấm gương học tiếng Anh tốt để khơi dậy cho trẻ mong muốn sẽ được như tấm gương ấy. Thêm vào đó, phụ huynh cũng nên nói với con về lợi ích của việc học tiếng Anh như có thể tự tin giao tiếp với người nước ngoài, có thể đi du lịch ở nhiều quốc gia trên thế giới, có thể đi du học và làm việc ở môi trường quốc tế. Như vậy trẻ sẽ ước mơ về tương lai và có định hướng và mục tiêu cụ thể khi chinh phục tiếng Anh.

Xây dựng kế hoạch học tập cho trẻ: Việc xây dựng một thời gian biểu phù hợp nên được thiết lập tùy vào trình độ tiếng Anh hiện tại của con. Với những kĩ năng tiếng Anh còn yếu, phụ huynh nên sắp xếp nhiều thời gian để con rèn luyện kỹ năng đó. Việc xây dựng kế hoạch học tập chỉ vì muốn đặt mục tiêu và tạo dựng thói quen cho con. Đừng có đặt áp lực về kết quả học tập hay thành tích học của con ở giai đoạn chuyển cấp này.

Sử dụng nguồn tài liệu tiếng Anh trực tuyến: Việc sử dụng tài liệu trực tuyến là một cách hữu ích giúp trẻ tự rèn luyện cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Nguồn tài liệu vô cùng phong phú, đa dạng, giúp trẻ không những ôn luyện những kiến thức lý thuyết trên lớp mà còn mở rộng nội dung học hơn và có nhiều bài tập thực hành để trẻ tự làm.

Việc của các bậc phụ huynh là cần tìm cho con em mình nguồn học đáng tin cậy để mang đến cho trẻ những bài giảng chất lượng nhất.

2. Phần kiến thức tiếng Anh lớp 6 cần nắm vững

Phần kiến thức tiếng Anh lớp 6 cần nắm vững

Chắc hẳn câu hỏi học tiếng Anh lớp 6 như thế nào, cách học và nội dung học có gì khác biệt là băn khoăn của rất nhiều bậc phụ huynh và các em học sinh. Chúng ta cùng tìm hiểu xem khi bắt đầu bước chân vào lớp 6 thì bé sẽ phải học những phần nội dung kiến thức nào nhé.

Học từ vựng: Từ vựng là phần không thể thiếu nếu muốn học tốt tiếng Anh ở mọi cấp độ. Tuy nhiên, khi trẻ đã lên lớp 6 thì lượng từ vựng ở các chủ đề chắc chắn sẽ nhiều hơn và khó hơn các cấp độ dưới. Bên cạnh đó, không chỉ là học từ vựng đơn thuần mà học sinh còn cần biết cách đặt câu với từ vựng đó và ứng dụng vào những tình huống cụ thể.

Học cấu trúc câu: Học sinh cần nắm được những cấu trúc ngữ pháp cơ bản, các thì được sử dụng trong tiếng Anh và làm nhiều bài tập về các cấu trúc ngữ pháp đó. Sau khi học xong cấu trúc câu cần phải thường xuyên áp dụng vào kỹ năng nói và viết.

Luyện kỹ năng đọc hiểu: Luyện cách đọc một đoạn văn bản ngắn, ôn luyện nhiều dạng bài đọc khác nhau và tìm hiểu các cách đọc hiệu quả như đọc và tìm ý chính. Đây chính là cách tốt nhất để trẻ hiểu được từ vựng và nhìn nhận mặt chữ.

Luyện nghe: Các bạn học sinh nên nghe nhiều lần, nghe những bài nghe có giọng đọc chậm, rõ ràng để có thể hiểu được nội dung bài nghe. Để tránh nhàm chán và nản chí, các bạn học sinh có thể chọn lựa nhiều nguồn nghe khác nhau để có thể vừa nghe vừa giải trí.

Luyện nói: Việc tập nói ở lớp 6 sẽ giúp các bạn học sinh có thể nói trôi chảy khi đã lên những lớp cao hơn. Ở giai đoạn này, trẻ cần phải vượt qua nỗi sợ hoặc ngại nói để thực hành nói mọi lúc mọi nơi bắt đầu từ những câu từ đơn giản nhất.

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề

Bên cạnh việc định hướng việc học của trẻ, phụ huynh cũng có thể cho trẻ ôn luyện vốn từ vựng theo một số chủ đề sau đây, cụ thể.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề

3.1 Chủ đề “My new school” 

-art /aːt/ (n): nghệ thuật

-boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú

-classmate /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn học

-equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : (n) thiết bị

-greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (n): nhà kính

-judo /ˈdʒuː.doʊ/ (n): môn võ judo

-swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi

-pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n): đồ chuốt bút chì

-compass /ˈkʌm·pəs/ (n): com-pa

-school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học

-rubber /ˈrʌb·ər/ (n): cục tẩy

-calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n): máy tính

-pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút

-notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): vở

-bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ (n): xe đạp

-ruler /ˈru·lər/ (n): thước

-textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n): sách giáo khoa

-activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ (n): hoạt động

-creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo

-excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích

3.2 Chủ đề “My home”

từ vựng chủ đề My home

-country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n): nhà ở nông thôn

-villa /ˈvɪl.ə/ (n): biệt thự

-stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n): nhà sàn

-apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n): căn hộ

-living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n): phòng khách

-bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n): phòng ngủ

-kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ (n):nhà bếp

-bathroom /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n): nhà tắm

-hall /hɑːl/ (n): phòng lớn

-attic /ˈæt̬.ɪk/ (n): gác mái

-amp /læmp/ (n): đèn

-toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ (n): nhà vệ sinh

-bed /bed/ (n): giường

-cupboard /ˈkʌb·ərd/ (n): tủ chén

-wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n): tủ đựng quần áo

-fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh

-chair /tʃeər/ (n): ghế

-air-conditioner /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) máy điều hòa không khí

-table /ˈteɪ bəl/ (n): bàn

-sofa /ˈsoʊ·fə/ (n): ghế trường kỷ, ghế sô pha

-behind /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau

-between /bɪˈtwin/ (pre): ở giữa

-chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéo tủ

-crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj): kì dị, lạ thường

-department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóa

-washer /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa

-furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n): đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

-in front of /ɪn ‘frʌnt ʌv/ (pre): ở phía trước, đằng trước

-messy /ˈmes.i/ (adj): lộn xộn, bừa bộn

-microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng

-move /muːv/ (v): di chuyển, chuyển nhà

-next to /’nɛkst tu/ (pre): kế bèn, ở cạnh

-under /ˈʌn dər/ (pre): ở bên dưới, phía dưới

3.3 Chủ đề “My friends”

Từ vựng tiếng Anh chủ đề My friends

- active /ˈæk tɪv/ (adj): hăng hái, năng động

-appearance /əˈpɪər·əns/ (n): dáng vẻ, ngoại hình

-boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj): buồn tẻ

-confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj): tự tin, tin tưởng

-curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj): tò mò, thích tìm hiểu

-gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ (v): làm vườn

-firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n): lính cứu hỏa

-fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n): pháo hoa

-funny /ˈfʌn i/ (adj): buồn cười, thú vị

-generous /ˈdʒen·ə·rəs/ (adj): rộng rãi, hào phóng

-patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj): điềm tĩnh

-personality /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ (n): tính cách, cá tính

-reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy

-serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc

-shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ

-sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh

3.4 Chủ đề “My neighbourhood”

Từ vựng chủ đề My neighbourhood

-statue /ˈstætʃ·u/ (n): tượng

-square /skweər/ (n): quảng trường

-railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n): nhà ga

-cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ

-memorial /məˈmɔːr.i.əl/(n): đài tưởng niệm

-left /left/ (n, a): trái

-right /raɪt/ (n, a): phải

-straight /streɪt/ (n, a): thẳng

-narrow /ˈner.oʊ/ (a): hẹp

-noisy /ˈnɔɪ.zi/ (a): ồn ào

-crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (a): đông đúc

-quiet /ˈkwaɪ ɪt/ (a): yên tĩnh

-art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ (n): phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

-backyard /ˌbækˈjɑːrd/ (n): sân phía sau nhà

-cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ lớn, thánh đường

-convenient /kənˈvin·jənt/ (adj): thuận tiện, thuận lợi

-dislike /dɪsˈlɑɪk/ (v): không thích, không ưa, ghét

-exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj): thú vị, lý thú, hứng thú

-fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt vời

-historic /hɪˈstɔr ɪk/ (adj): cổ, cổ kính

-inconvenient /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ (adj): bất tiện, phiền phức

-incredibly /ɪnˈkred·ə·bli/ (adv): đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ

-modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện đại

-pagoda /pəˈɡoʊ·də/ (n): ngôi chùa

-palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện, dinh, phủ

-peaceful /ˈpis·fəl/ (adj): yên tĩnh, bình lặng

-polluted /pəˈlut/ (adj): ô nhiễm

-suburb /ˈsʌb·ɜrb/ (n): khu vực ngoại ô

-temple /ˈtem·pəl/ (n): đền, điện, miếu

-terrible /ˈter·ə·bəl/ (adj): tồi tệ

-workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)

3.5 Chủ đề “Tet holiday”

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết

-flower /ˈflɑʊ·ər/ (n): hoa

-firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n): pháo hoa

-lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n): tiền lì xì

-apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ (n): hoa mai

-peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) hoa đào

-make a wish: ước một điều ước

-go to a pagoda: đi chùa

-decorate /ˈdek·əˌreɪt/ (v): trang trí, trang hoàng

-plant trees: trồng cây

-watch fireworks: xem pháo hoa

-hang a calendar: treo một cuốn lịch

-give lucky money: cho tiền lì xì

-do the shopping: mua sắm

-visit relative: thăm người thân

-buy peach blossom: mua hoa đào

-clean furniture: lau chùi đồ đạc

-calendar /ˈkæl ən dər/ (n): lịch

-celebrate /ˈsel·əˌbreɪt/ (v): kỉ niệm

-family gathering (n): sum họp gia đình

-feather /ˈfeð·ər/ (n): lông (gia cầm)

-first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n): người xông nhà (đầu năm mới)

-remove /rɪˈmuv/ (v): rủ bỏ

-wish /wɪʃ/ (n,v): lời ước

3.6 Chủ đề “Television”

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Television

-cartoon /kɑrˈtun/ (n): phim hoạt hình

-game show /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/ (n): chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí

-film /fɪlm/ (n): phim truyện

-comedy /ˈkɑː.mə.di/ (n): hài kịch, phim hài

-newsreader /ˈnjuːzˌriː.dər/ (n): người đọc bản tin trên đài, truyền hình

-weatherman /ˈweð·ərˌmæn/ (n): người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi

-adventure /ədˈven·tʃər/ (n) cuộc phiêu lưu

-announce /əˈnɑʊns/ (v): thông báo

-audience /ˈɔ·di·əns/ (n): khán giả

-character /ˈkær·ək·tər/ (n): nhân vật

-clumsy /ˈklʌm·zi/ (adj): vụng về

-documentary /ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri/ (n): phim tài liệu

-educate /ˈedʒ·əˌkeɪt/ (v): giáo dục

-educational /ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/ (adj): mang tính giáo dục

-entertain /ˌen·tərˈteɪn/ (v): giải trí

-event /ɪˈvent/ (n): sự kiện

-fair /feər/ (n): hội chợ, chợ phiên

-funny /ˈfʌn i/ (adj): hài hước

-main /meɪn/ (adj): chính yếu, chủ đạo

-manner /ˈmæn ər/ (n): tác phong, phong cách

-musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n): buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch

-national /ˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): thuộc về quốc gia

-programme /ˈproʊ.ɡræm/ (n): chương trình

-remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ (n): điều khiển (tivi) từ xa

-reporter /rɪˈpɔr·t̬ər/ (n): phóng viên

-schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n): chương trình, lịch trình

-series /ˈsɪər·iz/ (n): phim dài kỳ trên truyền hình

-viewer /ˈvju·ər/ (n): người xem (ti vi)

3.7 Chủ đề “Sports and Games”

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sports and Games

-badminton /ˈbædˌmɪn·tən/ (n): cầu lông

-volleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/ (n): bóng chuyền

-football /ˈfʊtˌbɔl/ (n): bóng đá

-horse race /hɔːrs ˈreɪs/ (n): đua ngựa

-basketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ (n): bóng rổ

-baseball /ˈbeɪsˌbɔl/ (n): bóng chày

-tennis /ˈten·ɪs/ (n): quần vợt

-table tennis /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ (n): bóng bàn

-regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền

-gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ

-marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông

-pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào

-athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh

-hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào

-weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ

-swimming /ˈswɪm·ɪŋ/ (n): bơi lội

-ice-skating /ˈɑɪs ˌskeɪt/ (n): trượt băng

-water-skiing /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ (n): lướt ván nước

-high jumping /ˈhaɪˌdʒʌmp/ (n): nhảy cao

-archery /ˈɑr·tʃə·ri/ (n): bắn cung

-windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): lướt ván buồm

-cycling /ˈsaɪ klɪŋ/ (n): đua xe đạp

-athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên

-career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp

-congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng

-elect /ɪˈlekt/ (v): lựa chọn, bầu chọn

-equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n): thiết bị, dụng cụ

-exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj): mệt nhoài, mệt lử

-fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt

-fit /fɪt/ (adj): mạnh khỏe

-gym /dʒɪm/ (n): trung tâm thể dục

-racket /ˈræk·ɪt/ (n): cái vợt (cầu lông…)

-skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n,v) ván trượt, trượt ván

-ski /ski/ (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết

-skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): môn trượt tuyết

-sports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua thể thao

-sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao

4. Một số khóa học tiếng Anh lớp 6 online

 Một số khóa học tiếng Anh lớp 6 online

Với mong muốn cho trẻ phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, nhiều phụ huynh muốn đăng ký cho con em mình một số khóa học tiếng Anh online. Tuy nhiên, việc tìm được một khóa học online chất lượng, uy tín với mức chi phí phù hợp còn gặp nhiều khó khăn. Vậy các bậc phụ huynh có thể tham khảo một số khóa học sau nhé:

Khóa học tiếng Anh lớp 6 một kèm một tại E-talk: Chương trình giảng dạy được thực hiện thông qua Skype, hỗ trợ củng cố tiếng Anh giao tiếp của trẻ. Nhờ vào chương trình học này mà bé có thể được học tiếng Anh với các thầy cô nước ngoài, được chỉnh phát âm chuẩn như người bản ngữ. Đây chính là cơ hội để phát triển tiếng Anh giao tiếp của trẻ một cách tự nhiên nhất thay vì chỉ chú trọng vào kiến thức lý thuyết ở chương trình học trên trường.

Học tiếng Anh lớp 6 online tại Edupia: Với công nghệ 4.0, Edupia mô phỏng lớp tiếng Anh tại các trường Quốc tế, mang đến cho học sinh trên toàn thế giới chất lượng giảng dạy tốt nhất. Ứng dụng công nghệ luyện nói I-speak, học sinh có thể luyện phát âm và có thể biết được những lỗi phát âm của mình ngay sau đó.

Học tiếng Anh lớp 6 online tại VIP English: Điều đặc biệt ở khóa học online tại VIP English là học sinh hoàn toàn có thể lựa chọn giáo viên phù hợp để dạy. Mỗi giáo viên bản ngữ đến từ các nước khác nhau như Anh, Úc, Mỹ, sẽ có những phương pháp truyền đạt khác nhau, phù hợp với từng đối tượng học sinh ở nhiều trình độ khác nhau. Việc được đổi giáo viên trong quá trình học sẽ giúp học viên có môi trường học tập thoải mái nhất để có thể dễ dàng tiếp thu kiến thức.

5. Bài luận học tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề

5.1 Chủ đề môn thể thao mà em yêu thích

There are many interesting sports that I love such as badminton, soccer, swimming ...One of my favorite sports is basketball. I usually play basketball with my friends at the end of the day, after school hours.

Basketball is a sport that can practice playing alone, and can play with teammates. This sport requires ingenuity, agility and high teamwork to be able to win.

In my free time, I often bring the ball to the training ground to practice by myself. This is the time when I feel most relaxed and forget all worries and pressures in studying. Playing basketball also helps me to develop height and endurance, endurance of the body, help me have a nice body and good health.

Dịch:

Có rất nhiều môn thể thao hay và thú vị mà em yêu thích như môn cầu lông, môn đá bóng, bơi lội..Nhưng một trong những môn thể thao mà em thích nhất là bóng rổ. Em thường chơi bóng rổ với bạn em ở mỗi cuối ngày, sau những giờ học ở trường.

Bóng rổ là một môn thể thao vừa có thể luyện tập chơi một mình, vừa có thể chơi cùng đồng đội. Môn thể thao này đòi hỏi sự khéo léo, nhanh nhạy và tinh thần đồng đội cao để có thể giành được chiến thắng.

Mỗi khi rảnh rỗi tôi lại thường mang bóng ra sân tập để tự luyện tập một mình. Đây là khoảng thời gian tôi cảm thấy được thư thái nhất và quên hết những lo lắng, áp lực trong việc học hành. Chơi bóng rổ cũng giúp tôi phát triển chiều cao và sự dẻo dai, bền bỉ của cơ thể, giúp tôi có một thân hình đẹp và sức khỏe tốt.

5.2 Chủ đề ngôi nhà mơ ước

My dream home is a house on the suburban of the city because I like the quiet areas and not affected by the noise in the crowded streets.

My house will have a small garden where I can grow my favorite flower and plants. It is also a place for children to play every day. Every weekend my family can organize small parties to connect between family members.

The house will have 4 small rooms including 3 bedrooms, a reading room and a guest room in case my family has friends or relatives visits  and want to sleep through the night. The reading room is where my kids spend time for reading every night, which is also the place for me and my husband to work if there are days when I have to work online at home.

My house will have a big kitchen because I love cooking and making good food. I like to cook special dishes to express my love to the people I love.

The living room will be a welcome space where my family can spend time together. I will arrange a long, wide sofa so that the whole family can sit together to watch interesting movies on the big screen.

In my house, there will be trees and environmentally friendly equipment that entirely used solar and wind power. I myself love a green living environment and environmental protection.

I think it is the future home that I dream of. 

Dịch: 

Căn nhà trong mơ của tôi là một ngôi nhà ở ngoại ô thành phố bởi tôi thích sự yên tĩnh và không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn nơi phố xá đông đúc. 

Nhà của tôi sẽ có một mảnh vườn nhỏ để tôi có thể trồng những loại cây hoa ưa thích và cũng là nơi vui chơi của lũ trẻ. Mỗi cuối tuần gia đình tôi có thể tổ chức những bữa tiệc nhỏ để gắn kết tình cảm giữa các thành viên trong gia đình.

Trong căn nhà sẽ có 4 phòng nhỏ, 3 phòng ngủ, một phòng đọc và một phòng cho khách trong trường hợp gia đình tôi có người thân hay bạn bè qua chơi và muốn ngủ qua đêm. Phòng đọc là nơi những đứa trẻ của tôi dành thời gian đề đọc sách mỗi tối, cũng là nơi để tôi và chồng làm việc nếu có những hôm phải làm việc online tại nhà. 

Căn nhà của tôi sẽ có một phòng bếp thật to bởi bản thân tôi là người thích nấu nướng và làm ra những món ăn ngon. Tôi thích được nấu những món đặc biệt để thể hiện tình cảm của mình với những người mà tôi yêu quý. 

Phòng khách sẽ là không gian đón tiếp khách cũng là nơi gia đình tôi có khoảng thời gian bên nhau. Tôi sẽ sắp xếp một chiếc ghế sofa dài, rộng để cả gia đình có thể ngồi bên nhau cùng xem những bộ phim thú vị trên màn ảnh rộng.

Trong nhà  tôi sẽ có những cây xanh và  sử dụng các thiết bị hoàn toàn bằng năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Bản thân tôi yêu thích một môi trường sống xanh và bảo vệ môi trường.

Tôi nghĩ đó chính là ngôi nhà trong tương lai mà tôi mơ ước. 

Tiếng Anh lớp 6

5.3 Chủ đề nói về môi trường

Today, there are many environmental concerns such as environmental pollution, exhaustion of fuel resources, deforestation, and the greenhouse effect. 

In order to protect the greener, cleaner and nicer living environment, we need to take concrete actions. First of all, we must raise awareness about environmental protection, so that we can have the right orientation and awareness. You should not dispose of rubbish indiscriminately, should throw in the right place and separate waste before throwing.

You should also reuse reusable materials such as cans and bottles. Limiting the use of plastic and plastic is essential. You can use canvas bags when shopping to reduce the use of plastic bags. Refrain from discarding old materials such as cloth, paper, books, as these materials can be used to do many useful things.

With just the small actions of everyday life, we have contributed to protecting our river environment and for future generations. The environment is praying for people, protecting the living environment is also protecting each of us.

Dịch:

Ngày nay, có rất nhiều vấn đề đáng quan ngại về môi trường như tình trạng ô nhiễm môi trường, cạn kiệt nguồn nhiên liệu, phá rừng, hiệu ứng nhà kính. 

Để có thể bảo vệ môi trường sống ngày một xanh, sạch, đẹp hơn, chúng ta cần phải có những hành động cụ thể. Trước tiên, chúng ta phải nâng cao nhận thức về việc bảo vệ môi trường, từ đó mới có thể có được những định hướng và ý thức đúng đắn. Bạn không nên xả rác thải bừa bãi, nên vứt rác đúng nơi quy định và phân loại rác trước khi vứt.

Bạn cũng nên tái sử dụng những chất liệu có thể dùng lại được như vỏ lon, vỏ chai. Hạn chế sử dụng nilon và đồ nhựa là điều cần thiết. Bạn có thể sử dụng túi vải khi đi mua đồ để giảm thiểu việc sử dụng túi nilon. Nên hạn chế vứt bỏ những chất liệu cũ như vải, giấy, sách, bởi những vật liệu này có thể được tận dụng để làm nhiều việc có ích.

Chỉ với những hành động nhỏ trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta đã góp phần bảo vệ môi trường sống của chúng ta và cho cả những thế hệ tương lai. Môi trường đang cầu cứu con người, bảo vệ môi trường sống cũng chính là bảo vệ mỗi chúng ta.

5.4 Chủ đề về phương tiện truyền thông

The social media is growing and playing an important role in human life. We can clearly see the great benefits that the media brings.

Firstly, social media helps us better connect with other people. We can make more friends from all over the world through social media like Facebook, Twister, Instagram. Face-to-face meetings are also replaced by online meetings and texting. Social media helps us to exchange information quickly, saving a lot of time and money.

Social media also helps us to be more productive. Companies and businesses can exchange important information with domestic and foreign partners quickly via Gmail. In the field of hiring, employers can reach a large number of candidates through posting on social networking sites. Applicants can send CVs quickly even online interviews, rather than coming directly  at the company. Social media makes this process simpler and more efficient.

Besides the great benefits, the social media also has its own disadvantages. It consumes human time on unnecessary activities. Sometimes, people will spend all day sitting in front of a computer screen or phone instead of going out to meet friends and participate in social activities.

The media can also become a tool for transmitting fake information, creating a negative effect in the community. In addition, there are many fake websites, selling poor quality products to get customer information as well as scams to make money illegally. Many hackers also intentionally break into the websites of big companies to steal information, greatly affecting the business activities of the companies.

As a result, the media has both positive and negative sides, it is important that each of us needs to be careful about using this media for the right purposes in order to take advantage of the benefits. and minimize its harm.

Tiếng Anh lớp 6

Dịch: 

Phương tiện truyền thông ngày càng phát triển và đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người. Chúng ta có thể thấy rất rõ những lợi ích to lớn mà phương tiện truyền thông mang đến.

Đầu tiên, phương tiện truyền thông giúp chúng ta kết nối với mọi người tốt hơn. Chúng ta có thể kết thêm bạn bè từ khắp mọi nơi trên thế giới thông qua các trang mạng xã hội như Facebook, Twitter, Instagram. Những buổi gặp gỡ trực tiếp cũng được thay thế bằng những buổi gặp mặt và nhắn tin online. Phương tiện truyền thống giúp chúng ta trao đổi thông tin một cách nhanh chóng, tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí. 

Phương tiện truyền thông cũng giúp chúng ta làm việc hiệu quả hơn. Công ty, doanh nghiệp có thể trao đổi thông tin quan trọng với đối tác trong và ngoài nước nhanh chóng qua Gmail. Trong lĩnh vực tuyển dụng, nhà tuyển dụng có thể tiếp cận được số lượng lớn ứng viên thông qua đăng bài lên các trang mạng xã hội. Ứng viên có thể gửi CV nhanh chóng thậm chí phỏng vấn online chứ không cần đến trực tiếp tại công ty. Phương tiện truyền thông giúp cho quy trình này trở nên tối giản và hiệu quả hơn.

Bên cạnh những lợi ích to lớn, phương tiện truyền thông cũng có những bất lợi riêng. Nó tiêu tốn thời gian của con người vào những hoạt động không cần thiết. Đôi khi, con người sẽ dành thời gian cả ngày để ngồi trước màn hình máy tính hay điện thoại thay vì ra ngoài gặp gỡ bạn bè và tham gia các hoạt động xã hội.

Phương tiện truyền thông cũng có thể trở thành công cụ cho việc dẫn truyền những thông tin giả mạo, tạo nên hiệu ứng không tốt lan truyền trong cộng đồng.

Thêm vào đó, có rất nhiều trang web giả mạo, bán những sản phẩm kém chất lượng nhằm lấy thông tin khách hàng cũng như lừa đảo để kiếm tiền bất chính. Nhiều hacker còn cố tình đột nhập vào trang web của những công ty lớn để ăn cắp thông tin, ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của công ty.

Như vậy, phương tiện truyền thông có cả mặt tích cực và tiêu cực, điều quan trọng là mỗi người trong chúng ta cần phải cẩn trọng trong việc sử dụng phương tiện này vào những mục đích đúng đắn để có thể tận dụng được lợi ích và giảm thiểu những tác hại của nó mang lại. 

5.5 Chủ đề về phim ảnh

The most recent movie I saw was "Dreaming Eyes" transformed from a book  of the same name by writer Nguyen Nhat Anh. The film is about the regrets in the love of the two main characters: Ngan and Ha Lan, the couple grew up in Do Do village.

The actors in the film are very beautiful, the romantic scenes and the content are very meaningful. After watching the movie, I can draw on some meaningful things in life such as appreciating those who love us before they leave us.

I went to see this movie with my friends and we still remember every single scene and the content of that movie. It can be said that "Dreaming Eyes" has left a deep impression on me.

Dịch:

Bộ phim gần nhất tôi xem là “Dreaming Eyes” được chuyển thể từ tác phẩm cùng tên của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh. Phim nói về những tiếc nuối trong cuộc tình của hai nhân vật chính là Ngạn và Hà Lan, đôi bạn cùng lớn lên ở làng Đo Đo. 

Diễn viên trong phim thì rất đẹp, cảnh quay lãng mạn và nội dung vô cùng ý nghĩa. Sau khi xem xong bộ phim, tôi có thể rút ra được một vài điều ý nghĩa trong cuộc sống như việc trân trọng những người yêu quý mình trước khi họ rời bỏ ta đi.

Tôi đi xem bộ phim này với bạn của tôi và chúng tôi vẫn còn nhớ như in từng cảnh quay và nội dung của bộ phim ấy. Có thể nói “Dreaming Eyes” đã để lại trong tôi những ấn tượng sâu sắc.

6. Tổng hợp chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

Một số chủ điểm kiến thức tiếng Anh lớp 6 mà các bạn cần phải nắm được như:

  • Cấu trúc thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, tương lai đơn

  • Cách sử dụng cấu trúc there is/ there are

  • Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn in, on, behind, between, next to,..

  • Cấu trúc so sánh hơn và hơn nhất với tính từ ngắn, tính từ dài

  • Sử dụng should/ shouldn’t

  • Cách sử dụng liên từ trong tiếng Anh: and, so, but, because, although

  • Cách sử dụng câu điều kiện loại 1

7. Bài tập tiếng Anh lớp 6

Bài tập 1: Chọn đáp án trắc nghiệm đúng nhất

1. Nam______Math on Tuesday and Thursday.

A. not have   B. isn’t have    C. don’t have     D. doesn’t have

2. We go to bed at ______ .

A. a quarter to nine  B. nine to a quarter    C. nine quarter  D. a quarter nine to

3. Do children have Sicence on Friday ? -……………….

A. Yes, they have     B. No, they don’t    C. Yes, they don’t    D. No, they not have

4. Mr. Quan gets up at 6:30 and eats ______

A. a big breakfast    B. the big breakfast   C. big breakfast    D. a breakfast big

5. Is his school ______the lake ?

A. in front of   B. next    C. in front to   D. near to

6. Is this her______?

A. erasers   B. books   C. an eraser   D. eraser

7. Minh likes ______ weather due to he can go swimming.

A. hot       B. cold    C. windy    D. foggy

8. ______straight across the road.

A. Don’t run   B. Not run    C. No run    D. Can’t run

9. I hope the ______ can repair my mortobkie  quickly.

A. mechanic B. reporter C. architect  D. dentist

10. The manager ______ dinner at the moment.

A. is having      B. are having     C. eating      D. is eating

Đáp án:

  1. D. Chọn D bởi chủ ngữ là Nam, danh từ số ít nên cần sử dụng trợ động từ /does/ chứ không dùng /do/, cũng không được sử dụng tobe /is/ đi với động từ thường.

  2. A. Cách nói giờ trong tiếng Anh “a quater to + số giờ”. A quater to nine (9 giờ kém 15)

  3. B. Câu trả lời thể phủ định, No, S+ don’t/doesn’t

  4. A. a big breakfast (một bữa sáng no đủ), cách sắp xếp: mạo từ (a)+ tính từ (big) + danh từ (breakfast)

  5. A

  6. D. vì câu hỏi ở dạng số ít, tobe “is” nên danh từ cũng phải là số ít. Vì sau đại từ sở hữu “her” nên sẽ không thể chọn đáp án “ an eraser’ mà phải chọn D “eraser”.

  7. A. Các đáp án đều là tính từ chỉ thời tiết nhưng dịch nghĩa của câu thì ta thấy đáp án A là hợp lí nhất “Minh thích thời tiết nóng bởi anh ấy có thể đi bơi”

  8. A. Don’t run là một mệnh lệnh, không được băng qua đường. Vì “run” là động từ nên ở dạng phủ định cần có trợ động từ đi kèm. Đáp án D về ngữ pháp cũng đúng nhưng xét về nghĩa lại không phù hợp bằng đáp án A.

  9. A. Dịch nghĩa thì chỉ có đáp án A(thợ sửa máy) mới có thể sửa chữa chiếc xe máy một cách nhanh chóng.

  10.  A. Chúng ta sử dụng cấu trúc “have dinner” (ăn tối) chứ không nói “eat dinner”. The manager là số ít nên sử dụng tobe is, và “at the moment” là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc

1. My parents (not live)………………… in Hanoi. They (live)…………. in Da Nang City.

2. My house (have)…………….. a small garden. There (be)………………… many flowers in it.

3. What time ………….your daughter (go to bed)……………. every night?

4. ……………….Your son (go)……………. to school every day?

5. Linh (wash)………………… her face at 6:00 a.m.

6. My father (not have)……………………. breakfast at 7:00 every morning.

7. She can (speak)............. English.

8. ……………..He (eat) ............... a lot of vegetable?

9. Where……………..the children (be) ........... now? They (play) ......................... in the living room.

10. Look! He (come)................................

12. Today, we (have)..........................Japanese class.

13. Her favourite subject (be)...................................English.

14. Now, my sister (like)...............................eating meat.

15. Look! A girl  (call)...................you.

16. Keep silent ! I (study ).....................

17………………...you (play).............................tennis now?

18. Everyday, my parents  (get up).............................at 6.00 a.m.

19. Every morning, I (watch)........................news at 7.00.

20. Everyday, She (go)..........................to school by bike.

21. Every morning, my father (have).........................a cup of coffe.

22. At the moment, I(read)......................a book and my sister (cook)..........................dinner.

23. Hanh (live)..........................in Hanoi, and Ha (live)........................in HCM City.

24. Quan and his friend (play)......................football at the present.

25. They usually (get up)....................at 7:00 am in the morning.

26. Ha never (go)....................fishing in the winter but she always (do)..................... it in the summer.

27. My teacher (tell).........................Linh about the exam at the moment.

28. There (be)....................... animals in the park.

29. ………………………..he (watch).........................TV at 8.00 every morning?

30. What ……………………...she (do ) ……………………..at 10.00 am?

31. How old ………………………..she (be)?

32. How …………………..she (be)?

33. My children (Go)....................to school by walk.

34. We (go).....................to local market to buy some meterials to decor our house.

35. Mr. Ngoc (go)........................on business to Hanoi every month.

36. Ha (like)........................coffee very much, but I (not like)......................it.

37. She (like )......................Tea, but she (not like).........................coffee.

38. I (love).........................cats, but I (not love)..........................dogs.

39. Everyday, I (go)......................to school on foot.

40. Who you ……………………….(wait) for Minh?

- No, I ……………………….(wait) for Mr. Hai.

41. My sister (get)......................dressed and (brush).........................her teeth herself at 6.30 everyday.

42. Mr. Peter  (not live).....................in downtown. He (rent).....................in a villa in the suburb.

43. How ………………...your children (go)..........................to school everyday?

44. It's 8 o'clock in the morning. Linh (be).....................in her room. She (watch) ……………………...Films.

45. We……………………...(play) soccer in the yard now.

46. My father (go).................... to work by bike. Sometimes he(walk)............................

47. …………………..You(live)………………..near a market? _ It (be)............................noisy?

48. Now I (do)..........................the cooking while Hoa (listen)........................to music.

49. At the moment, Nam and his friends (go)........................shopping at the mall.

50. In the autumn, I rarely (go)........................sailing and (go).........................to school.

51. I (write)................................ a letter to my friend now.

52. At 7 a.m every day, I (have)...........................breafast and (go).......................to school.

53. OnTuesday, I (have)............................Science and Art.

54. On Monday, she (have)...................................English.

55. At the moment, I (eat)..............................anapple, and my sisters (play).............................golf.

Đáp án:

  1. don’t live/live

  2. has/are

  3. does/ go to bed

  4. Does/go

  5. washes

  6. doesn’t have

  7. speak

  8. Does/eat

  9. Where are th children now?/play

  10.  is coming

  11. .

  12. have

  13. is

  14. likes

  15. is calling

  16. am studying

  17. Do/play

  18.  get up

  19.  watch

  20. goes

  21. has

  22.  am reading/is cooking

  23. lives/lives

  24.  play

  25. get up

  26.  goes/does

  27. is telling

  28. are

  29. Does/watch

  30. is/ doing

  31. How old is she?

  32. How is she

  33. go

  34.  go

  35.  goes

  36.  likes/don’t like

  37. likes/ doesn’t like

  38. love/ don’t love

  39.  go

  40.  who do you wait for Minh/ am waiting

  41.  gets/ brushes

  42.  doesn’t live/ rents

  43. do/ go

  44.  is/is watching

  45. are playing

  46.  goes

  47. Do you live near a market?/ is

  48.  am doing/ is listening

  49.  are going

  50. go/go

  51.  am writing

  52. am having/ go

  53.  have

  54. has

  55. am eating/ is playing

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong những câu sau:

  1. Miss Lien live in a small house on Hanoi.

→ …………………

  1. She teaches English at a school there.

→ …………………………

  1. She usually is breakfast in seven in the morning and she has dinner at twelve o'clock in the canteen of the school.

→ ……………………

  1. She teaches his students in the morning.

→ …………………

  1. She teaches them dialogues on Wednesdays to Fridays.

→ ………………

  1. On Mondays, she teach them grammar.

→ …………………

  1. On the evening, she usually stays at home and listens books.

→ ………………….

  1. She sometimes goes to the movie theatre. She always go to bed at ten o'clock.

→ ………………

Bài tập 4: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. Does Phong’s school have forty classrooms ?

→ Are …………………………………………………………...

2. Phuong has a brother, Nam.

→ Phuong is …………………………………………….………

3. My father usually drives to work.

→ My father usually goes ………………………………….…

4. This house is small.

→ It is ............................................................................................

5. The bookstore is to the right of the toystore.

→ The toystore .............................................................................

Bài tập 5: Sắp xếp những từ đã cho dưới đây thành câu hoàn chỉnh

1. house/ a/ Minh/ lake/ a/ lives/ in/ near.

………………………………………………………………………

2. yard/ front/ school/There/ big/ of/ is/ our/ in/ a.

………………………………………………………………………

3. many/ right/ the/ museum/ Are/ flowers/ the/ there/ to/ of/?

………………………………………………………………………

4. next/ photocopy/ What/ store/ there/ the/ is/ to /?

………………………………………………………………………

5. hospital/ father/ in/ the/ city/ My/ a/ works/ in.

………………………………………………………………………

6. there/ family/ many/ in/ are/ How/ Linh’s/ people/ ?

………………………………………………………………………

7. his/ friend/ in/ family/ My/ Hanoi/ doesn’t/ with/ live.

………………………………………………………………………

8. brushes/ six/ gets/ her/ o’clock/ Hoa/ at/ up/ teeth/ and.

………………………………………………………………………

9. on/ floor/ classroom/ the/ is/ Our/ first.

………………………………………………………………………

10. Minh’s/ six/ There/ in/ rooms/ house/ are.

………………………………………………………………………

 

Bài viết trên đây đã mang đến những thông tin hữu ích cho các bậc phụ huynh và các em học sinh về tiếng Anh lớp 6. Học tiếng Anh cần một quá trình dài rèn luyện và thực hành vì vậy ba mẹ hãy đồng hành cùng con trên chặng đường này nhé.

>>> Tham khảo thêm:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
kế hoạch truyền thông sự kiện
Timeline kế hoạch truyền thông sự kiện mà bạn không nên bỏ lỡ
Tổng quan về kế hoạch truyền thông sự kiện. Tổng quan về timeline truyền thông sự kiện. Tìm hiểu các giai đoạn trong timeline truyền thông sự kiện.

mẫu đơn đề nghị thanh toán tiền bảo hiểm thân thể
Mẫu đơn đề nghị thanh toán tiền bảo hiểm thân thể và một số quy định
Mẫu đơn đề nghị thanh toán tiền bảo hiểm thân thể. Thanh toán tiền bảo hiểm thân thể. Nội dung đơn đề nghị thanh toán tiền bảo hiểm thân thể.

ARC là gì
ARC là gì? ARC được dùng phổ biến ở những lĩnh vực nào?
ARC là gì? Vốn là một thuật ngữ mang nhiều nghĩa, vậy nên bạn cần tìm hiểu rõ về thuật ngữ này để có cách sử dụng hiệu quả trong từng hoàn cảnh khác nhau.

mẫu biên bản xác minh
Hướng dẫn viết mẫu biên bản xác minh đúng chuẩn và chi tiết nhất
Mẫu biên bản xác minh được sử dụng để làm những gì? Làm thế nào viết mẫu biên bản xác minh cho đúng chuẩn? Hướng dẫn viết mẫu biên bản xác minh.