close
cách
cách cách cách

Danh từ trong tiếng Anh và những kiến thức bạn cần phải biết

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Việc phân biệt cụ thể, rõ ràng về các dạng danh từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn xác định được ý nghĩa của câu và hoàn thành tốt các bài thi tiếng Anh. Hãy cùng Vieclam123.vn tìm hiểu chi tiết về danh từ trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.

1. Khái quát chung về danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh (Noun) là từ chỉ người hoặc vật, nơi chốn, tính chất, hoạt động, cảm xúc. Danh từ được chia làm 2 loại là là danh từ số ít và danh từ số nhiều hay danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Đối với mỗi dạng danh từ sẽ có những đặc điểm nhận biết riêng, từ đó mà người học có thể chia động từ theo chủ ngữ một cách chính xác. 

Có 4 loại danh từ thường gặp là danh từ chung, danh từ riêng, danh từ trừu tượng, danh từ tập hợp. 

Ví dụ:

Danh từ chung (common nouns): table (bảng), pen (bút),..

Danh từ riêng (proper nouns): là danh từ chỉ tên riêng của người, vật.

Danh từ trừu tượng (abstract nouns): charity (từ thiện), existence (sự tồn tại), fear (sự sợ hãi)

Danh từ tập hợp (collective nouns): family (gia đình), police (cảnh sát, crowd (sự đông đúc)

1.1 Chức năng của danh từ trong tiếng Anh

Danh từ có vai trò làm chủ ngữ trong câu, trong một vài trường hợp có thể đóng vai trò làm tân ngữ. Một số chức năng của danh từ có thể kể đến như:

Chức năng của danh từ trong tiếng Anh

Chức năng

Ví dụ

Làm chủ ngữ trong câu

Nam is a student at Thang Long high school.

(Nam là một học sinh của trường trung học phổ thông Thăng Long)

Làm tân ngữ trực tiếp cho một động từ trong câu

He borrow a lot of money.

(Anh ấy mượn rất nhiều tiền)

Làm tân ngữ gián tiếp cho một động từ

He gave his mother gifts in the Women’s day.

(Anh ấy tặng mẹ anh ấy món quà trong ngày quốc tế phụ nữ)

Làm tân ngữ cho một giới từ

I will speak to Mai about this problems later.

(Tôi sẽ nói chuyện với Mai về vấn đề này)

Làm bổ ngữ cho chủ ngữ. 

Khi đó danh từ thường đứng sau các động từ liên kết như to become, to be, to seem..

My father is a doctor.

(bố tôi là một bác sĩ)

Làm bổ ngữ cho tân ngữ

Khi danh từ đứng sau một số động từ như:

make (làm, chế tạo)

elect (lựa chọn, bầu cử)

call (gọi)

consider (xem xét)

appoint (bổ nhiệm)

name (đặt tên)

declare (tuyên bố)

recognize (công nhận)

She considers her friend tutor.

(Cô ấy cân nhắc bạn của mình để làm gia sư)

Dùng trong sở hữu cách

Tom’s car is very clean 

(Chiếc ô tô của Tom vô cùng sạch sẽ)

1.2 Vị trí của danh từ trong tiếng Anh

Vị trí của danh từ trong tiếng Anh

Vị trí

Ví dụ

Chủ ngữ trong câu

Nam is very tall.

(Nam rất cao)

Sau “enough”

He doesn’t have enough money to buy this car.

(Anh ấy không có đủ tiền để mua chiếc ô tô này)

Sau tính từ hoặc tính từ sở hữu

He is a professional doctor.

(anh ấy là một bác sĩ chuyên nghiệp)

Sau giới từ

He is a big fan of soccer 

(Anh ấy là một người hâm mộ bóng đá)

Sau các mạo từ (a, an, the) hoặc các cụm từ hạn định this, that, these, those, both, no

A pen costs 10.000 VNĐ

(một chiếc bút có giá 10.000 VNĐ)

1.3 Một số danh từ phân biệt cho giới tính

Một số danh từ phân biệt cho giới tính

Một số danh từ phân biệt cho giới tính

Phái nam

Nghĩa

Phái nữ

Nghĩa

boy

con trai

girl 

con gái

bridegroom

chú rể

bride

cô dâu

father

bố

mother

mẹ

gentleman

quý ông

lady

quý bà

husband

chồng

wife 

vợ

man

đàn ông

woman 

phụ nữ

nephew

cháu trai

niece

cháu gái

son

con trai

daughter

con gái

uncle

chú

aunt

widower

góa

widow 

góa phụ

king

vua

queen

hoàng hậu

lord

chúa tể

lady

nữ hoàng

prince

hoàng tử

princess

công chúa

actor

diễn viên nam

actress

diễn viên nữ

duke

công tước

duchess

nữ công tước

earl

bá tước

countess

nữ bá tước

waiter

phục vụ nam

waitress

phục vụ nữ

Lưu ý:

Một số danh từ được dùng chung, không phân biệt phái nam, phái nữ, như:

Một số danh từ dùng chung không phân biệt giới

Từ vựng

Nghĩa

Từ vựng

Nghĩa

baby

trẻ em

parent 

bố mẹ

infant 

trẻ sơ sinh

cousin 

cô chú

relative

người thân

teenager

thanh thiếu niên

1.4 Cách thành lập của danh từ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách thành lập danh từ trong tiếng Anh mà người học cần nắm được

Cách thành lập danh từ trong tiếng Anh

Cách thành lập

Chi tiết

Ví dụ

Thêm hậu tố vào sau động từ

V + -tion/-ation

  • prevent => prevention (sự ngăn cản)

  • introduce => introduction (sự giới thiệu)

  • Invent => invention (sự phát minh)

  • admire => admiration (sự ngưỡng mộ)

V + -ment

  • develop => development (sự phát triển)

  • achieve => achievement (Thành tựu)

  • employ => employment (việc làm)

  • improve => improvement (Sự cải thiện)

V + -er/ -or

  • Drive => Driver (người lái xe)

  • Teach => teacher (cô giáo)

  • Edit => Editor (Người biên tập)

  • Instruct => Instructor (người hướng dẫn)

  • Dry => Dryer (máy sấy)

  • Cook => Cooker (nồi cơm điện)

V + -ar/-ant/-ee

  • assist => assistant (người trợ giúp)

  • examine => examinee (thí sinh)

  • lie => liar (người nói dối)

  • employ => employee (công nhân)

V + -ence/ -ance

  • exist => existence (sự tồn tại)

  • differ => difference (sự khác biệt)

  • attend => attendance (sự tham gia)

  • appear => appearance (ngoại hình)

V + -ing

  • teach => teaching (sự dạy)

  • build => building (tòa nhà)

  • understand => understanding (sự hiểu biết)

V+ -age

  • Drain => Drainage (thủy điện)

  • Use => Usage (sự sử dụng)

Thêm hậu tố vào sau danh từ

N + ship

  • Friend => Friendship (tình bạn)

  • Owner => Ownership (sự sở hữu)

N + -ism

  • Capital => capitalism (chủ nghĩa tư bản)

  • Hero => heroism (chủ nghĩa anh hùng)

Thêm hậu tố vào sau tính từ

Adj + -ity

  • possible => possibility (có khả năng)

  • Real => Reality (sự thật)

  • National => nationality (quốc gia)

  • Special => Speciality (sự đặc biệt)

Adj + -ism

  • Racial => Socialism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

  • common => communism (chủ nghĩa cộng sản)

  • social => socialism (chủ nghĩa xã hội)

  • feudal => feudalism (chế độ phong kiến)

  • surreal => surrealism (chủ nghĩa siêu thực

Adj + -ness

  • rich => richness (sự giàu có)

  • happy => happiness (sự vui vẻ)

  • sad => sadness (sự buồn rầu)

  • willing => willingness (sự sẵn lòng

Thêm tiền tố vào trước danh từ khác

super-

  • man => superman (người hùng)

  • Market => supermarket (siêu thị)

  • star => superstar (siêu sao)

  • structure => superstructure (kiến trúc thượng tầng)

  • store => superstore (siêu thị)

 

under-

  • current => under current

  • growth => undergrowth

  • education => undereducation

  • pass => underpass

 

sur-

  • face => surface (bề mặt)

  • name => surname

  • plus => surplus

 

sub-

  • way => subway

  • marine => submarine

  • contact => subcontact

2. Danh từ số ít và danh từ số nhiều

Danh từ số ít và danh từ số nhiều

Trong tiếng Anh, danh từ số ít là những danh từ chỉ số lượng là một, danh từ số nhiều chỉ những vật có số lượng từ hai trở lên.

Ví dụ: 

a pen: một cây bút.

two pens: hai cây bút. Pens ở đây là danh từ số nhiều vì có hai cây bút, vì vậy sau “pen” có thêm “s”.

Tuy nhiên, đối với một số từ thì sẽ không phân biệt được là danh từ số ít hay số nhiều vì dù ở dạng thức nào đi chăng nữa thì chúng cũng chỉ có một cách viết.

Ví dụ: 

fish: con cá

sheep: con cừu

Quy tắc biến đổi từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều hầu hết đều theo quy tắc thêm “s” hoặc “es” vào danh từ số ít, chỉ trừ một số trường hợp ngoại lệ. 

Quy tắc chuyển danh từ số ít thành danh từ số nhiều

Quy tắc

Ví dụ

Thêm “s” vào danh từ thường

Thêm “s”:

cat =>cats (con mèo)

picture => pictures (bức tranh)

pencil => pencils (bút chì)

Thêm “es” vào những động từ có tận cùng là -ch, -z, -x,-sh,-s

Thêm “es” vào danh từ số ít:

bus => buses (xe buýt)

match => matches (que diêm)

watch => watches (phim)

dish => dishes (món ăn)

Lưu ý: với những danh từ có tận cùng là -ch nhưng phát âm là “k” thì thêm “s”

stomach => stomachs (cái bụng)

Đối với các danh từ có tận cùng là -y, ta chuyển “y” thành “i” trước khi thêm đuôi “es”.

Nếu trước âm “y” là một phụ âm thì ta thêm “s” bình thường

family => families (gia đình)

baby => babies (em bé)

buy => boys (chàng trai)

key => keys (chìa khóa)

Đối với các danh từ tận cùng bằng âm “o” chúng ta không có quy tắc mà thường sẽ phải ghi nhớ khi nào thì thêm đuôi “s” khi nào thêm đuôi “es”

zero => zeros (số không)

solo => solos (ca sĩ hát đơn)

studio => studios

hero => heroes (anh hùng)

tomatoes => tomatoes (cà chua)

potato => potatoes (khoai tây)

bamboo => bamboos (cây tre)

curio => curios (đồ cổ)

radio => radios (radio)

Đối với danh từ có tận cùng là -f hoặc -fe, ta đổi “f” thành “v” rồi thêm es

knife => knives (con dao)

half => halves (một nửa)

Lưu ý: có một số trường hợp ngoại lệ như:

chef => chefs (đầu bếp)

chief => chiefs (người đứng đầu)

roof => roofs (mái nhà)

cliffs => cliffs (bờ đá dốc)

proof => proofs (bằng chứng)

chiefs (thủ lãnh)

turf => turfs (lớp mặt đất)

safes (tủ sắt)

dwarf => dwarfs (người lùn)

griefs (nỗi đau khổ)

beliefs (niềm tin)

Một số động từ có thể tồn tại ở cả hai dạng:

scarfs, scarves : khăn quàng

wharfs, wharves : cầu tàu gỗ

staffs, staves : cán bộ

hoofs, hooves : móng guốc

Một số trường hợp đặc biệt khi chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều sẽ biến đổi hẳn từ. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn tóm tắt những trường hợp đặc biệt này, và bạn cần cố gắng để ghi nhớ chúng:

Một số trường hợp đặc biệt 

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Nghĩa

man

men

đàn ông

woman

women

phụ nữ

child

children

đứa trẻ

person

people

người

foot

feet

bàn chân

tooth

teeth

răng

mouse

mice

con chuột

goose

geese

con ngỗng

louse

lice

con rận

Có một số trường hợp, danh từ số nhiều hay số ít cũng ở cùng một dạng, không có sự biến đổi, hầu hết đều là các danh từ chỉ động vật. Ví dụ:

Trường hợp danh từ không biến đổi dù ở số ít hay số nhiều

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Nghĩa

fish

fish

con cá

quail

quail

chim cút

sheep

sheep

con cừu

shrimp

shrimp

con tôm

deer

deer

con nai

swine 

swine

con nai

means

means

phương tiện

series

series

số sê-ri, một chuỗi

species

species

loài

Một số trường hợp đặc biệt, danh từ chỉ tồn tại ở dạng số nhiều chứ không có dạng số ít, ví dụ như những từ ở trong bảng dưới đây:

Danh từ chỉ tồn tại ở dạng số nhiều

Từ vựng

Nghĩa

Từ vựng

Nghĩa

jeans

quần jean

shorts

quần ngắn

pyjamas

đồ ngủ

binoculars

ống nhòm

pants

quần

headphones

tai nghe

glasses 

mắt kính

scissors

cây kéo

belongings

hành lý

clothes

quần áo

congratulations

lời chúc mừng

earnings

thu nhập

goods

hàng hóa

savings

tiền tiết kiệm

stairs

cầu thang

surroundings

những thứ xung quanh

Có một số danh từ số ít nhưng lại có tận cùng bằng “s” khiến người học dễ lầm tưởng là danh từ số nhiều, bảng dưới đây là một số ví dụ điển hình, bạn học cần ghi nhớ:

Danh từ số ít dễ bị nhầm thành số nhiều

Từ vựng

Nghĩa

Từ vựng

Nghĩa

news

tin tức

mathematics

môn toán học

aerobics

thể dục nhịp điệu

physics 

vật lí

gymnastics

thể dục dụng cụ

politics

chính trị

Một số danh từ có nhiều hình thức số nhiều được hiểu theo những nghĩa khác nhau, ví dụ :

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều 1

Danh từ số nhiều 2

brother

brothers (các anh em)

brethren (các đạo hữu)

cloth (vải vóc)

cloths (các mảnh vải)

clothes (áo quần)

genius (thiên tài)

geniuses (các thiên tài)

genii (các vị thần)

penny (đồng xu)

pennies (các đồng xu)

pence (trị giá bằng xu)

Một số danh từ ghép được chuyển sang dạng số nhiều bằng cách biến đổi những động từ chính, ví dụ như một số từ ở trong bảng sau:

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Nghĩa

Maid-servant

maid-servants

đầy tớ nam

Runner-up

Runners-up

người về nhà

Assistant director 

Assistant director 

Phó giám đốc

Passer-by

Passers-by

người qua đường

ticket collector

Ticket collections

người soát vé

mother-in-law

mothers-in-law

bà thông gia

3. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Ngoài danh từ số ít và danh từ số nhiều, trong tiếng Anh còn có danh từ đếm được và danh từ không đếm được. 

Danh từ đếm được là những danh từ chỉ những sự vật có thể đếm được, thường thêm “s” hoặc “es” để trở thành danh từ đếm được số nhiều.

Ví dụ:

chair: cái ghế (chairs: những cái ghế)

box: chiếc hộp (boxes: những chiếc hộp)

Có một số mạo từ và tính từ chỉ có thể dùng được với danh từ đếm được như “a, many, few, a few”

Ví dụ: 

a teacher: một cô giáo

a class: một lớp học

many games: nhiều trò chơi

many books: nhiều cuốn sách

few apples: một vài quả táo

few days: một vài ngày

a few gifts: một vài món quà

a few question: một vài câu hỏi

Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ sự vật không đếm được, chỉ tồn tại ở dạng số ít mà không có dạng số nhiều. Thông thường, danh từ không đếm được thường dùng để chỉ những đối tượng trừu tượng hoặc những tập hợp không xác định.

Ví dụ:

Một số danh từ không đếm được

Từ vựng

Nghĩa

Từ vựng

Nghĩa

Paper

giấy

Plastic

Nhựa

wood

gỗ

Butter

food

thức ăn

Bread

bánh mì

Cheese

phô mai

meat

thịt

Salt

muối

Rice

gạo

Sugar

đường

Beer

bia

Coffee

cà phê

Milk

Sữa

Tea

trà

Water

Nước

Wine

Rượu

Courage

lòng can đảm

Fear

nỗi sợ hãi

happiness

hạnh phúc

experience

kinh nghiệm

knowledge

kiến thức

Advice

Lời khuyên

Alcohol

Rượu

Beauty

Vẻ đẹp

Bravery

Sự dũng cảm

Behavior

Ứng xử

Entertainment

Giải trí

money: tiền bạc

furniture: đồ đạc

information: thông tin

Một số từ đi kèm chỉ có thể dùng được với danh từ không đếm được như “much, little, a little bit of”

Ví dụ:

much time: nhiều thời gian

much energy: nhiều năng lượng

little trouble: một vài rắc rối

little equipment: một vài trang thiết bị

a little bit of nerves: một chút hồi hộp

a little bit of rain: một chút mưa

Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được dựa theo một số quy tắc trong bảng sau:

Quy tắc phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Quy tắc

Danh từ đếm được (count noun)

Danh từ không đếm được (uncount noun)

Quy tắc 1

-Thường có hai dạng hình thái là danh từ ở dạng số ít và số nhiều

-Thường có thêm đuôi “s” nếu là danh từ đếm được số nhiều

Chỉ có một dạng hình thái

Quy tắc 2

-Không đứng một mình mà phải có mạo từ và các từ chỉ số đếm đi kèm

Có thể đứng một mình hoặc kèm theo một số mạo từ

Quy tắc 3

Có thể đứng sau a/an với danh từ số ít đếm được

Không bao giờ được sử dụng sau a/an

Quy tắc 4

Có thể đứng sau số đếm với danh từ đếm được số nhiều

Không thể dùng trực tiếp với số đếm mà phải kèm theo đơn vị đo lường khác.

Quy tắc 5

Có thể đứng sau many, few, a few với danh từ đếm được số nhiều

Đứng sau much. little, a little of, a little bit of nếu muốn chỉ số nhiều của danh từ không đếm được.

Lưu ý: Có một số từ đi kèm có thể dùng được với cả danh từ số ít và danh từ số nhiều, cụ thể:

Từ đi kèm dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được

Từ đi kèm

Danh từ đếm được

Danh từ không đếm được

The

The schools: trường học

The boats: thuyền

The doctors: bác sĩ

The cheese: phô mai

The knowledge: kiến thức

The luggage: hành lý

Some

Some chairs: một vài cái ghế

Some pictures: một vài bức tranh

Some apples: một vài quả táo

Some news: một vài tin tức

Some water: nước

Some salt: một ít muối

Any

any kitchen: bất cứ phòng bếp nào

any divisions: đối với mỗi phòng ban

any receptionist: bất kì một lễ tân nào

any service: bất kỳ dịch vụ nào

any transportation: bất kì phương tiện nào

any homework: bất cứ bài tập về nhà nào

No

No photos: không có bức ảnh nào

No pens: không có chiếc bút nào

No patients: không có bệnh nhân nào

No furniture: không có vật dụng, trang thiết bị nào

No money: không có tiền

No trouble: không có rắc rối nào

A lot of

a lot of books: rất nhiều sách

a lot of animals: rất nhiều động vật

a lot of people: rất nhiều người

A lot of support: rất nhiều sự hỗ trợ

a lot of fun: rất nhiều niềm vui

a lot of sadness: nhiều nỗi buồn

Lots of

Lots of trees: rất nhiều cây

Lots of babies: rất nhiều trẻ nhỏ

Lots of rooms: rất nhiều phòng

Lots of laughter: rất nhiều tiếng cười

Lots of time: rất nhiều thời gian

Lots of happiness: rất nhiều niềm vui

Enough

Enough rooms: đủ phòng

Enough plates: đủ đĩa

enough waiters: đủ người phục vụ

enough money: đủ tiền

enough time: đủ thời gian

enough proud: đủ tự hào

Plenty of

Plenty of cars: rất nhiều xe

plenty of gardens: nhiều khu vườn

Plenty of restaurants: rất nhiều nhà hàng

Plenty of cheese: nhiều phô mai

Plenty of space: nhiều không gian

Plenty of salt: nhiều muối

4. Danh từ đơn và danh từ ghép

Danh từ đơn là những danh từ được cấu tạo bởi một danh từ duy nhất, ví dụ như computer (máy tính), house (ngôi nhà), table (bàn). Danh từ ghép là những danh từ được cấu tạo bởi hai hay nhiều từ có nghĩa, ví dụ football (bóng đá), software (phần mềm)

Dưới đây là một số cách thành lập danh từ ghép

Cách thành lập danh từ ghép

Ví dụ

Danh từ + Danh từ

traffic light (đèn giao thông)

America Transport (vận tải Mỹ)

Danh từ + động từ

lorry driving (lái xe tải)

weight-lighting (cử tạ)

bird-watching (đi xem các loài chim)

Danh động từ + danh từ

waiting-list (danh sách chờ)

diving-board (tấm ván nhún)

landing-card (thẻ lên bờ)

dining-room (phòng ăn)

driving-license (bằng lái xe)

swimming-pool (bể bơi)

Khi danh từ thứ hai là một phần của danh từ thứ nhất

shop window (cửa sổ cửa hàng)

garden gate (cổng vườn)

church bell (chuông nhà thờ)

Khi danh từ thứ nhất chỉ nơi chốn của danh từ thứ hai

street market (chợ trời)

cornershop (tiệm ở góc phố)

city street (đường phố)

Danh từ thứ nhất có thể chỉ rõ vật liệu mà danh từ thứ hai được tạo nên

steel door (cửa thép)

stone wall (tường đá)

silk shirt (áo sơ mi lụa)

Danh từ thứ nhất cũng có thể là nguồn năng lượng, nhiên liệu để hoạt động của danh từ thứ hai

gas fire (lửa ga)

petrol engine (động cơ xăng)

Danh từ thứ nhất để chỉ mục đích của danh từ thứ hai

reading lamp (đèn đọc sách)

escape hatch (hầm ngầm để thoát than)

tea cup (tách trà)

Danh từ thứ nhất bổ nghĩa cho danh từ thứ hai về nghề nghiệp, các môn thể thao và người luyện tập chúng

sheep farming (trại cừu)

pop singer (ca sĩ nhạc pop)

windsurfing (môn lướt ván)

5. Một số cách phát âm danh từ

Một số danh từ có tận cùng là “s” sẽ được phát âm như sau

Cách phát âm

Mô tả

Ví dụ

Được phát là /z/

Khi đi sau các nguyên âm và các phụ âm tỏ (voiced consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /b/, /d/, /g/, /v/, /T/, /m/, /n/, /N/, /l/, /r/

boys (chàng trai)

lies (dối trá)

ways (con đường)

pubs (quán rượu)

words (từ ngữ)

pigs (con lợn)

loves (tình yêu)

bathes (nhà tắm)

rooms (phòng)

turns (lượt)

things (nhiều thứ)

walls (tường)

cars (ô tô)

Được phát âm là /s/

Khi đi sau các phụ âm điếc (voiceless consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /f/, /k/, /p/, /t/ và /H/

laughs (tiếng cười)

 walks (đi bộ)

cups (cốc)

cats (con mèo)

tenths (thứ 10)

 

Khi đi sau một phụ âm rít (hissing consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /z/, /s/, /dZ/, /tS/, /S/, /Z/.

refuses (từ chối)

passes (băng qua)

judges (ban giám khảo)

churches (nhà thờ)

garage (nhà để xe)

wishes (mong muốn)

6. Một số dạng bài tập về danh từ trong tiếng Anh

6.1 Dạng bài tập viết dạng thức đúng của danh từ

Ở dạng bài tập này, sẽ có những câu được cho sẵn và một số danh từ có trong ngoặc. Nhiệm vụ của học sinh là viết lại dạng thức đúng của danh từ sao cho phù hợp.

Bài tập 1: 

  1. These (person) ___________ are working in the factory.

  2. The (woman) ___________ over there have waited for a long time.

  3. My (child) ___________love music.

  4. My (foot) ___________ hurt.

  5. Muslims kill (sheep) ___________as a ritual  in a religion.

  6. I brush my (tooth) ___________every morning.

  7. The (student ) ___________ will do final exam tomorrow.

  8. The (fish) ___________ are prepared for dinner.

  9. They are sending some (man) ___________ to fix the air-conditioner.

  10. Most (housewife) ___________ work more than seventy hours a week at home.

  11. Where did you put the (knife) ___________?

  12. (Goose) ___________ like water.

  13. (Piano) ___________ are expensive

  14.  Some (policeman) ___________ came to arrest him.

  15. Where is my (luggage) ___________?  In the car!

Đáp án:

1. people 

4. feet 

7. students

10. housewives

13. pianos    

2. women  

5. sheep 

8. fish   

11. knives

14. policemen

3. children

6. teeth

9. men

12. geese

15. luggage

6.2 Dạng bài tập chuyển danh từ số ít thành danh từ số nhiều

Ở dạng bài tập này, đề bài sẽ cho danh từ ở dạng số ít, người học phải viết đúng dạng thức của danh từ ở số nhiều

Bài tập 2:

1. a table              ->  tables

2. an egg                ->…………………………

3. a car           ->…………………………

4. an orange          ->…………………………

5. a house               ->…………………………

6. a student           -> …………………………

7. a class                ->…………………………

8. a box                  ->…………………………

9. a watch              ->…………………………

10. a dish               ->…………………………

11. a quiz               ->…………………………

12. a tomato          ->…………………………

13. a leaf                ->…………………………

14. a wife               ->…………………………

15. a country          ->…………………………

16. a key                ->…………………………

17. a policeman    ->…………………………

18. a bamboo         ->…………………………

19. an ox                -> …………………………

20. a child              ->…………………………

21. a tooth             ->…………………………

22. a goose            ->…………………………

Đáp án:

2. eggs                                3. cars                     4. oranges

5. houses                            6. students         7. classes

8. boxes                             9. watches          10. dishes

11. quizzes                        12. tomatoes          13. leaves

14. wives                           15. countries         16. keys

17. policemen                   18. bamboos          19. oxen

20. children                       21. teeth             22. geese

6.3 Dạng bài tập phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Đề bài sẽ cho danh sách của các danh từ, yêu cầu người học phải phân biệt xem đâu là danh từ đếm được, đâu là danh từ không đếm được.

Bài tập 3:

Cho các từ sau: Person, water, car , dog, tea, apple, class, soup, butter, cheese, house, pen, cup, happiness, bus, map, help, information, book, orange, advice, boy, hair, box, piano, boy, leaf, smoke, sugar, tomato, bread, housework, beer, news, window, doctor.

Phân biệt đâu là danh từ đếm được, đâu là danh từ không đếm được.

Đáp án:

Danh từ đếm được

Danh từ không đếm được

Person, apple, cup, doctor, book, boy, Car, tomato, class, house, bus, orange, box, leaf, Dog, Beer, Pen, map, window, piano

water, beer, tea, smoke, soup, butter, cheese, housework, bread, happiness, information, advice, hair, news, help, sugar, bread, 

6.4 Dạng bài chọn câu trắc nghiệm

Bài tập 4: 

Question 1: A person who acts for a living is called an .......... 

A. action B. actor C. actress D. acting 

Question 2: A ..... is someone who earns money from writing music. 

A. musical B. musican C. musician D. musicist 

Question 3: At the end of the interview the ..... asked if he could be shown around the company. 

A. interviewer B. Interviewee C. Interviewing D. Interviewor 

Question 4: A......... is someone who sufffers from psychosis. 

A. psychologist B. psychotic C. psychosistist D. psychosomatic 

Question 5: The company starts to employ a lot of............. 

A. employers B. employing C. employees D. employists 

ĐÁP ÁN 

1-B 2-C 3-A 4-B 5-C 

Ví dụ luyện tập 5:

Is the word in CAPITAL LETTERS a noun which is always plural, or the plural form of a countable noun? Choose plural if the noun is always plural, or on countable if the noun is countable. 

Question 1: She took her GLOVES off. 

A. Plural 

B. Countable 

Question 2: Remember to bring some warm CLOTHES 

A. Plural 

B. Countable 

Question 3: His TEETH were white and even. 

A. Plural 

B. Countable 

Question 4: She was wearing blue SHORTS and a green T-shirt. 

A. Plural 

B. Countable 

Question 5: If you can't see the ball, you need new GLASSES! 

A. Plural 

B. Countable 

Question 6: We import a lot of manufactured GOODS from China. 

A. Plural 

B. Countable 

Question 7: Some of the RESIDENTS have complained about the noise. 

A. Plural 

B. Countable 

Question 8: The CHILDREN loved listening to her stories. 

A. Plural 

B. Countable 

Question 9: The soldiers were facing impossible ODDS. 

A. Plural 

B. Countable 

Question 10: Take all your BELONGINGS with you when you leave the train. 

A. Plural 

B. Countable 

 

ĐÁP ÁN 

1-B 2-A 3-B 4-A 5-A 6-A 7-B 8- 

B 9 -A 10-A 

Ví dụ luyện tập 6:

Look at each sentence below and decide whether the noun in CAPITAL LETTERS is countable or uncountable. Choose C if the noun is countable or U if it is uncountable. 

Question 1: The INFORMATION I received was completely wrong. 

A. C 

B. U 

Question 2: She didn't take the doctor's ADVICE and went on the holiday anyway. 

A.C. 

B. U 

Question 3: We had lots of WORK to do yesterday so that's why I missed the party. 

A.C. 

B.U 

Question 4: Would you like another SANDWICH? 

A.C. 

B. U 

Question 5: It was the second TRIP she had made to the USA. 

A. C 

A.C 

B.U 

Question 6: I love CHOCOLATE; I eat it all the time. 

A.C 

B.U 

Question 7: You can't change the laws of PHYSICS. 

A.C. 

B. U 

Question 8: The sports centre has got some new EQUIPMENT. 

A.C 

B. U 

Question 9: That RESTAURANT is excellent. I really recommend it 

A.C 

B. U 

Question 10: Did you see the amount of LUGGAGE that Peter took with him? 

A.C 

B.U 

Choose the right form of each following word: 

Question 11: The government's led to the serious financial crisis. (MANAGE) 

A. mismanagement B. management C. manager D. manageability

 Question 12: The of Cambridge University was held ceremoniously (COMMENCE) 

A. commencer B. commencement C. commence D. commendatory 

Question 13: A Committee was set up under the of Edmund Compton. (CHAIR) 

A. chairman B. chair C. chairperson D. chairmanship 

Question 14: The _of youth is one of the most important factor contributing to their succeed. (RESILIENT) 

A. resilience B. resilient C. resile D. resiliently 

Question 15: The no- smoking policy was introduced with little 

from the staffs. (RESIST) 

A. resistant B. resistive C. resistance D. resister

 Question 16: Even now, the full__ of his crimes has not been exposed. (ENORMOUS) 

A. enormously B. enormity C. enormousness D. enormous 

Choose the correct quantify: 

Question 17: If you have time at the end of the exam, check your answer. 

A. few B. a few C. little D. a little 

Question 18: Give me _ minutes and I'll be ready. 

A. few 

B. a few 

C. little 

D. a little 

Question 19: We've only got_ milk left so get some when you go shopping. 

A. few B. a few C. little D. a little 

Question 20: Just __ practice everyday and you will be soon able to play the piano. 

A. few B. a few C. little D. a little 

Question 21: We were disappointed that of the members came to the youth club party. 

A. few B. a few C. little D. a little 

Question 22: I suppose now I'm 43, I have_ hope of playing football for England 

A. few B. a few C. little D. a little 

Question 23: Could you help me with exercises I don't understand. 

A. few B. a few C. little D. a little 

Question 24: There's coffee left, if anyone wants some. 

A. few B. a few C. little D. a little 

Question 25: Becoming an astronauts is so demanding that people manage it. 

A. few B. a few C. little D. a little 

Question 26: I'll meet you in half an hour - I have got_ e-mails to write first. 

A. few B. a few C. little D. a little 

Question 27: Many people feel there is point in voting, even in a general election. 

A. few B. a few C. little D. a little 

ĐÁP ÁN 

1- B 2- B 3-B 4-A 5-A 6-B 7-B  8-B 9-A 10-B

11-A 12-B 13-D 14-A 15-C 16-B 17-D 18-B 19-D 20-D

21-A 22-C 23-B 24-D 25-A 26-B 27-C 

Như vậy, trên đây là tổng hợp những kiến thức hữu ích nhất về danh từ trong tiếng Anh cũng như những dạng bài tập thông dụng mà người học có thể tham khảo để luyện tập. Vieclam123.vn hy vọng đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn.

>> Xem ngay các tin khác:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.