Danh động từ trong tiếng Anh là dạng động từ thêm đuôi -ing, đóng vai trò như một danh từ trong câu. Hãy cùng Vieclam123.vn tìm hiểu về vị trí, chức năng và cách sử dụng của danh từ trong tiếng Anh nhé.
Danh động từ trong tiếng Anh (Gerund) được tạo thành bởi một động từ nguyên mẫu thêm đuôi ing, có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu và giữ những chức năng khác nhau.
Ví dụ:
swimming (bơi lội)
reading (việc đọc sách)
collecting (việc sưu tập)
Danh động từ có thể giữ nhiều chức năng khác nhau, cụ thể như một số chức năng được tóm tắt sau đây:
- Làm chủ ngữ
- Làm tân ngữ đứng sau động từ thường
- Làm bổ ngữ cho động từ tobe
- Đứng sau một từ hoặc cụm từ chỉ cảm xúc
- Đứng sau giới từ
Để bạn hiểu rõ hơn về từng chức năng này của danh động từ, Vieclam123.vn sẽ đưa ra những ví dụ cụ thể đối với từng chức năng để người học tiện theo dõi.
Chức năng của danh động từ | |
Chức năng | Ví dụ |
Làm chủ ngữ |
|
Làm tân ngữ đứng sau động từ thường |
|
Làm bổ ngữ cho động từ tobe |
|
Đứng sau một từ hoặc cụm từ chỉ cảm xúc |
|
Đứng sau giới từ |
|
Mở rộng:
Như ở trên đã đề cập, danh động từ có vai trò làm tân ngữ cho động từ thường. Đối với những động từ thường dưới đây, theo sau nó thường là danh động từ.
Những động từ có thể có danh động từ theo sau | |||||
STT | Động từ (Verb) | Nghĩa (Meaning) | STT | Động từ (Verb) | Nghĩa (Meaning) |
1 | Admit | Nhận vào | 24 | Involve = include | Bao gồm, có ý định |
2 | Advise | Khuyên | 25 | Include | Bao gồm |
3 | Allow | Cho phép | 26 | Keep | Tiếp tục |
4 | Appreciate | Hoan nghênh | 27 | Mention | Chú ý |
5 | Anticipate | Đoán trước | 28 | Mind | Tâm trí |
6 | Avoid | Tránh | 29 | Miss | Nhớ |
7 | Complete | Hoàn tất | 30 | Pardon | Ân xá |
8 | Consider | Cân nhắc | 31 | Permit | Cho phép |
9 | Defer = delay | Trì hoãn | 32 | Postpone | Trì hoãn |
10 | Delay | Trì hoãn | 33 | Practice | Luyện tập |
11 | Deny | Từ chối | 34 | Prevent | Ngăn cản |
12 | Detest | Ghét | 35 | Propose = suggest | Đề nghị |
13 | Dislike | Không thích | 36 | Quit | Thoát |
14 | Discuss | Tranh luận | 37 | Recall | Hồi tưởng |
15 | Dread | Khiếp sợ | 38 | Recollect | Nhớ lại, nhớ ra |
16 | Enjoy | Thưởng thức | 39 | Recommend | Giới thiệu |
17 | Escape | Trốn khỏi | 40 | Resent | Bực bội |
18 | Excuse | Giải thích lý do | 41 | Resist | Kháng cự, chống lại |
19 | Fancy = imagine | Tưởng tượng | 42 | Risk | Rủi ro |
20 | Feel like | Cảm thấy như | 43 | Suggest | Đề nghị |
21 | Finish | Kết thúc | 44 | Tolerate | Tha thứ, khoan dung |
22 | Forgive | Tha thứ | 45 | Understand | Hiểu |
23 | Imagine | Tưởng tượng | 46 | Loathe | Ghét, kinh khủng |
Cũng như đã đề cập ở trên, danh động từ thường đứng sau những cụm từ chỉ cảm xúc, vì vậy, sau những cụm từ dưới đây, người học cũng sử dụng danh động từ theo sau nó.
Cụm từ chỉ cảm xúc có thể có danh động từ theo sau | |
Cụm từ | Nghĩa |
– Be worth | đáng giá để làm gì đó |
– Be busy | bận làm gì đó |
– Be get used to = be get accustomed to | quen với việc gì |
– Can’t help | không nhịn được khi làm gì |
– Can’t face | không thể đối mặt |
– Can’t stand | không thể chịu đựng nổi cái gì |
– Catch/find/keep/leave/set/start + Object | bắt lấy/tìm thấy/tiếp tục,..cái gì đó |
– Prevent/stop/save + Object | ngăn cản/dừng làm gì đó |
– Go/come | đi/đến |
– Have + fun/trouble/problem/difficulty/ – a good time/a bad time/ a difficulty time,… | gặp khó khăn/vui vẻ trong việc gì |
– It’s no use/good | vô ích khi làm gì đó |
– Look forward to | Trông đợi, trông mong |
– Sit/stand/lie + place | ngồi/đứng/nằm ở nơi nào đó |
– Spend/waste + money/time | dành/lãng phí tiền/ thời gian để làm gì đó |
– There’s no point (in) | không có lý nào |
Để thực sự hiểu rõ về danh động từ, người học cần nắm rõ sự khác biệt giữa danh động từ và danh tư. Mặc dù chúng có những điểm chung về chức năng nhưng vẫn có những điểm khác biệt sau mà bạn cần phân biệt:
-Danh từ không có tân ngữ theo sau, còn danh động từ có thể có tân ngữ theo sau
-Trước danh từ có thể dùng mạo từ a,an, the còn trước danh động từ thì không
-Đối với danh động từ ta dùng trạng từ để bổ nghĩa còn đối với danh từ ta dùng tính từ để bổ nghĩa.
Một số ví dụ được trình bày dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn sự khác nhau này:
Phân biệt danh động từ và danh từ | ||
Khác biệt | Danh từ | Danh động từ |
Danh từ không có tân ngữ theo sau, còn danh động từ có thể có tân ngữ theo sau | He doesn’t like bright light (Anh ấy không thích ánh sáng chói) => light là danh từ trong câu và không có tân ngữ theo sau | He like collecting stamps. (Anh ấy thích sưu tập tem) => collecting là danh động từ và sau nó là tân ngữ bổ trợ stamps. |
Trước danh từ có thể dùng mạo từ a,an, the còn trước danh động từ thì không | The party was prepared carefully (Bữa tiệc được chuẩn bị rất cẩn thận) => Danh từ party có mạo từ đi kèm | Reading books is a good habit. (đọc sách là một thói quen tốt) => Reading là danh động từ và không đi kèm với bất kì mạo từ nào |
Đối với danh động từ ta dùng trạng từ để bổ nghĩa còn đối với danh từ ta dùng tính từ để bổ nghĩa. | He should have a healthy diet. (anh ấy nên có một chế độ ăn tốt cho sức khỏe) => Danh từ trong câu là diet và tính từ healthy bổ trợ cho danh từ | He considers eating healthily (anh ấy cân nhắc để ăn một cách lành mạnh) => Danh động từ trong câu là eating, theo sau bởi trạng từ healthily. |
Có những trường hợp mà người học cần phân biệt khi nào thì sử dụng danh động từ, khi nào thì sử dụng động từ nguyên mẫu bởi mỗi cách sử dụng sẽ làm biến đổi ý nghĩa của câu.
Động từ đi kèm To V và V-ing có sự thay đổi về nghĩa | ||
Động từ | To V | V-ing |
Stop | Stop to V: dừng lại để làm việc khác
-He stops to help his wife prepare dinner. (Anh ấy dừng lại để giúp đỡ vợ chuẩn bị bữa tối) | Stop V-ing: dừng việc đang làm (dừng hẳn)
-He stops refilling the bottle due to it is full. (Anh ấy dừng việc đổ đầy bình nước vì nó đã đầy) |
- Remember - forget - regret | Remember/ forget/ regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải … (ở hiện tại – tương lai)
-Remember to lock the door before you leave (Nhớ khóa cửa trước khi bạn đi nhé) | Remember/forget/regret V-ing: nhớ/quên/tiếc đã … (ở quá khứ)
-I remember shutting down the computer but the fact that I didn’t (tôi nhớ đã tắt máy tính nhưng thực tế lại không phải vậy) |
Try | Try to V: cố gắng
-I try to pass the interview (tôi cố gắng để vượt qua vòng phỏng vấn) | Try V-ing: thử
-He tried fixing the bicycle (anh ấy thử sửa chiếc xe đạp) |
Like | Like to do: làm việc đó vì nó là tốt và cần thiết
-I like to drink tea because it good for health. (tôi cố uống trà bởi nó tốt cho sức khỏe) | Like V-ing: Thích … vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức. -I like eating Korean food. (tôi thích ăn món ăn Hàn Quốc) |
Prefer | Would prefer + to V + rather than (V): thích … hơn …
-She would prefer to go out with friend rather than stay at home. (Cô ấy thích đi ra ngoài với bạn bè hơn là ở nhà) | Prefer V-ing/ N to V-ing/ N: thích … hơn …
-She prefers going out with friends to staying at home. (cô ấy thích đi ra ngoài với bạn bè hơn là ở nhà) |
Mean | Mean to V: Có ý định
-He means to learn Japanese. (Anh ấy có ý định học tiếng Nhật) | Mean V-ing: Có nghĩa là gì
-The word “individual” means doing everything alone. (Từ “individual” có nghĩa là làm mọi thứ độc lập) |
Need | Need to V: cần Needn’t V: không cần
-He needs to expand the knowledge about E-commerce field (Anh ấy cần mở rộng kiến thức về lĩnh vực thương mại điện tử) | (Something) Need V-ing (= need to be done): cần được -The farm needs widening so that farmers can plant more trees. (Nông trại cần được mở rộng, vì thế mà người nông dân có thể trồng thêm được nhiều cây) |
Used to | Used to V = Accustomed to V: đã từng/thường … trong quá khứ (bây giờ không làm nữa) Would V: đã từng/thường … trong quá khứ (bây giờ vẫn làm)
-I used to sleep late at night (tôi quen với việc đi ngủ muộn vào buổi tối) | Be/Get used to V-ing: quen với … (ở hiện tại)
-I am used to working under the pressure. (tôi quen với việc làm việc dưới áp lực) |
Advise/Allow/Permit/ Recommend | Advise/allow/permit/recommend + Object + to V: khuyên/cho phép/ đề nghị ai làm gì
-The doctor advised me to eat healthy diet. (Bác sĩ khuyên tôi ăn những thực phẩm tốt cho sức khỏe) | Advise/allow/permit/recommend + V-ing: khuyên/cho phép, đề nghị việc làm gì
The doctor advises eating healthy diet. (Bác sĩ khuyên nên ăn những thực phẩm tốt cho sức khỏe) |
Động từ tình thái | See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.
-I saw Minh play the piano at his wedding (tôi thấy Minh chơi piano trong lễ cưới của anh ấy) | See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.
-When I came home, I saw my mother cooking (Khi tôi về nhà, tôi thấy mẹ đang nấu ăn) |
Keep/ go on/ continue | Keep/ go on/ continue + to V: tiếp tục để làm hành động khác | Keep/ go on/ continue +V-ing: tiếp tục làm việc đang làm |
Lưu ý: Đối với một số động từ, dù theo sau bởi to V hay V-ing thì cũng không có nhiều sự thay đổi về nghĩa như begin, start, like, love, hate.
Ví dụ
I began to learn English 3 years ago. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh khoảng 3 năm trước)
I began working at this position in 2020. (tôi bắt đầu làm việc ở vị trí này năm 2020)
Như vậy, trên đây là tổng hợp những kiến thức về danh động từ trong tiếng Anh mà người học cần nắm được. Hy vọng Vieclam123.vn đã mang đến cho bạn những bài học kiến thức bổ ích.
>> Tham khảo thêm nagy bài viết:
Chia sẻ