Câu ghép trong tiếng Anh là câu được hình thành bởi hai hay nhiều mệnh đề độc lập, các mệnh đề có thể được nối với nhau bởi liên từ hoặc dấu chấm phẩy. Cùng theo dõi các ví dụ về câu ghép và cách hình thành câu ghép trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn nhé.
Tiếng Anh bao gồm 4 loại câu cơ bản, bao gồm:
Câu đơn (Simple Sentences)
Câu ghép (Compound sentences)
Câu phức (Complex Sentences)
Câu ghép-phức (Compound-Complex Sentences)
Trong đó:
Câu đơn là câu có một cụm chủ vị, diễn tả một ý nghĩa độc lập.
Ví dụ:
I woke up late this morning. (Tôi thức dậy muộn vào sáng nay)
I study hard for the final exam. (Tôi học hành chăm chỉ cho kì thi cuối kì)
My mother was watching a film at 8pm last night. (Mẹ tôi đang xem phim vào 8 giờ tối qua)
Câu ghép là những câu có hai cụm chủ vị trở lên, là hai mệnh đề độc lập, có thể nối với nhau bằng liên từ nối, trạng từ nối hoặc dấu chấm phẩy.
Ví dụ:
She feels so hungry, so she goes to the kitchen. (Cô ấy cảm thấy đói nên cô ấy đi đến nhà bếp)
I enjoy playing basketball, I hate swimming. (Tôi thích chơi bóng rổ, tôi ghét việc bơi lội)
Câu phức trong tiếng Anh là câu chứa ít nhất hai mệnh đề, trong đó phải có một mệnh đề độc lập là mệnh đề chính trong câu và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình mà phải đi cùng mệnh đề chính thì câu mới có nghĩa.
Ví dụ:
Because it’s raining, I stay at home. (Bởi vì trời mưa, tôi ở nhà)
=> Mệnh đề “I stay at home” là mệnh đề chính, trong khi mệnh đề ‘it’s rain” là mệnh đề phụ thuộc.
Câu ghép-câu phức có cấu tạo như một câu phức nhưng sẽ có thêm một câu đơn hoặc một câu ghép đi cùng.
Ví dụ:
Because I am hungry, I go to the kitchen, but the fridge is empty. (Bởi vì đói, tôi đi vào nhà bếp, nhưng tủ lạnh trống rỗng.)
=> Mệnh đề chính trong câu là câu ghép “I go to the kitchen, but the fridge is empty”, mệnh đề phụ là “I am hungry”
Câu ghép (compound sentence) là những câu được cấu tạo bởi ít nhất hai mệnh đề độc lập, mỗi mệnh đề diễn tả một ý nghĩa khác nhau và có thể đứng một mình độc lập nếu tách riêng ra.
Ví dụ:
I love cooking, but my husband doesn’t like it. (Tôi rất thích nấu ăn nhưng chồng tôi lại không thích điều này)
You should wake up early, otherwise, you will be miss the train. (Bạn nên thức dậy sớm, nếu không thì bạn sẽ lỡ chuyến tàu)
Có ba cách thành lập câu ghép trong tiếng Anh đó là sử dụng liên từ nối, sử dụng trạng từ nối và cách nối trực tiếp bằng dấu chấm phẩy (;).
Có tất cả 7 liên từ nối thường được dùng trong tiếng Anh để hình thành câu ghép bao gồm: For (vì), and (và), nor (không...lẫn), but (nhưng), or (hoặc), yet (nhưng), so (vì vậy).
Khi sử dụng liên từ nối, câu ghép sẽ có cấu trúc:
Mệnh đề 1, liên từ nối + mệnh đề 2
Ví dụ:
He doesn’t do housework, nor does he go to gym. (anh ấy không làm việc nhà, cũng không đi đến phòng tập gym.)
I like pets and I usually play with them in my free time. (Tôi thích những chú thú cưng và tôi thường xuyên chơi với chúng trong thời gian rảnh rỗi)
Các trạng từ nối trong tiếng Anh được sử dụng để hình thành câu ghép rất nhiều, ví dụ như: Furthermore (thêm nữa), besides (bên cạnh đó), In addition to (thêm vào đó), Moreover (thêm vào đó), However (tuy nhiên), nevertheless (tuy nhiên), although (mặc dù), In spite of (mặc dù), otherwise (hoặc là), therefore (bời vậy), according to (theo như), …
Khi sử dụng trạng từ nối, câu ghép có cấu trúc như sau:
Mệnh đề 1; trạng từ nối, mệnh đề 2
Ví dụ:
He wants to buy a new house; therefore, he tries to save his money. (Anh ấy muốn mua một ngôi nhà mới, vì vậy, anh ấy cố gắng tiết kiệm tiền).
Linda studied hard; however, she didn’t pass the exam. (Linda học hành chăm chỉ; tuy nhiên, cô ấy đã không vượt qua bài kiểm tra)
Các mệnh đề trong câu ghép có thể không được nối với nhau bằng liên từ nối hay trạng từ nối mà chỉ được nối với nhau bằng dấu (;).
Cấu trúc: Mệnh đề 1; mệnh đề 2
Ví dụ:
I am playing computer; my younger sister is doing her homework. (Tôi đang chơi máy tính, em gái tôi đang làm bài tập về nhà)
Bài tập 1: Điền các liên từ đã cho vào các câu dưới đây:
and but or so for
1. I feel tired, _____I feel weak.
2. The Japanese eat healthily, _____they live for a long time.
3. I have the flu, _____I don't feel very tired.
4. You should eat less fast food, _____you can put on weight.
5. You can go and see the doctor, _____you can go to bed now and rest.
6. The Japanese eat a lot of rice, _____they eat lots of fish, too.
7. I want to eat ice-cream, _____I have a sore throat
8. You should eat less fast food, _____you can put on weight.
9. The Americans often eat fast food, _____ many of them are overweight.
10. You can walk, _____ you can ride a bike to get there.
Đáp án:
1. and
2. so
3. but
4. or
5. or
6. and
7. but
8. for
9. so
10. or
Như vậy, trên đây là tổng hợp lý thuyết về câu ghép trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết của Vieclam123.vn giúp các bạn hiểu rõ hơn về các loại câu trong tiếng Anh và biết cách thành lập chúng.
>>> Xem thêm tin:
Chia sẻ