Trong tiếng Anh giao tiếp, không ít lần chúng ta cần phải sử dụng câu cảm ơn đối với người đối diện. Có rất nhiều cách nói cảm ơn trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn nhé.
1. Thanks: Cảm ơn
2. Thank you: Cảm ơn
3. Thanks a lot: Cảm ơn rất nhiều
4. Thank you very much: Cảm ơn rất nhiều
5. You’re so helpful: Anh/chị thật tốt
6. That’s very kind of you: Anh/chị thật tốt
7. Thanks for your kind words: Cảm ơn anh/chị đã góp ý/chỉ bảo
8. Thanks a ton: cảm ơn rất nhiều
9. Thanks so much: cảm ơn nhiều nhé.
10. Thanks a million/ billion: cảm ơn rất nhiều
11. Thanks to you: Cảm ơn bạn
12. Thank you anyway: Dù sao cũng cảm ơn bạn
13. Sincerely thanks: Chân thành cảm ơn bạn
=> Trên đây là những cách nói cảm ơn thể hiện sự lịch sự, trang trọng.
1. How kind you are to help me: Thật tốt khi bạn có thể giúp tôi
2. Thank you for spending time with me: Cảm ơn đã dành thời gian cho tôi
3. Many thanks for your email: Cảm ơn email của anh/chị
4. Thank you for your consideration: Cảm ơn sự cân nhắc của anh/chị
5. I was so pleased to hear from you: Tôi rất vui mừng khi nghe tin từ anh/chị
6. I greatly appreciate your kind words: Tôi rất trân trọng thông tin của anh/chị
7. I am very thankful that you are considering my problem: Tôi rất cảm ơn khi anh/chị đã cân nhắc vấn đề của tôi
8. I do appreciate it: Tôi thực sự trân trọng điều đó.
9. Many thanks for your assistance in our project: Rất cảm ơn sự giúp đỡ của anh/chị trong dự án của chúng tôi.
10. I owe you one/ I own you big time: tôi nợ bạn một sự giúp đỡ
=> Cách nói cảm ơn trong trường hợp ai đó đã giúp bạn trong một tình huống rất khó khăn.
Ví dụ: Thanks for giving me a train ticket. You saved my life. (Cảm ơn vì đã đưa cho tôi vé tàu. Bạn đã cứu rỗi cuộc đời tôi đấy.)
11. Thanks a bunch: dùng câu cảm ơn này với ý nghĩa có chút trách móc, mỉa mai vì những điều họ đã làm khiến bạn cảm thấy không vui.
Ví dụ: Thanks a bunch for spoiling my evening. (Cảm ơn vì đã phá hỏng buổi tối của tôi).
12. Cheers: thể hiện sự cảm ơn trong vui mừng
Cách nói này thường được dùng trong giao tiếp thường ngày và không được sử dụng trong văn bản tiếng Anh, khi viết thư, email,..
Ví dụ: “ Here’s that document you want” -Oh, cheers.” (Đây là chỗ tài liệu bạn cần- Oh, tuyệt đấy)
13. You made my day: Bạn khiến tôi thực sự hạnh phúc, sung sướng, bạn làm một ngày của tôi trở nên tuyệt vời
14. How can I ever possibly thank you?: Làm thế nào để tôi có thể cảm ơn bạn đây
15. How thoughtful: bạn thật chu đáo
16. How can I show how grateful I am for what you did: Làm thế nào để tôi có thể thể hiện lòng biết ơn của tôi với bạn.
17. I don’t know how to requite favour: tôi không biết phải làm sao để báo đáp bạn.
18. You did help me a lot: Bạn đã giúp tôi rất nhiều
19. Thank you from the bottom of my heart: cảm ơn anh từ tận đáy lòng
20. I would never forget you kindness: tôi sẽ không bao giờ quên lòng tốt của bạn đâu.
Không chỉ biết cách nói lời cảm ơn trong tiếng Anh, bạn còn cần biết cách trả lời khi bạn nhận được lời cảm ơn từ người khác. Một số câu trả lời bạn có thể sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống cụ thể như:
1. Sure: chắc chắn rồi
2. No sweat: không hề gì, không có gì
3. No problem: không vấn đề gì
4. You’re welcome: Bạn được chào đón
5. Don’t worry about it: Đừng lo lắng về nó
6. Don’t mention it: Đừng đề cập đến nó
7. No, not at all: Không có gì đâu
8. It’s my pleasure: vinh hạnh của tôi
9. It’s the least I could do: Đó là những gì tôi có thể làm
10. It was nothing: không có gì
11.Think nothing of it : Đừng bận tâm về nó
12. Anytime: lúc nào cũng vậy mà, không có gì đâu
13. No big deal: Không có gì to tát hết
Trên đây là ví dụ về một số cách nói cảm ơn trong tiếng Anh. Những câu cảm ơn này cũng tương đối đơn giản và dễ nhớ, đồng thời cũng thường xuyên sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp. Hy vọng bài viết của Vieclam123.vn đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích, giúp bạn biết nói lời cảm ơn trong từng tình huống cụ thể.
>> Tham khảo ngay:
Chia sẻ