close
cách
cách cách cách

Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Học những đoạn hội thoại tiếng Anh cơ bản trong cuộc sống hàng ngày sẽ giúp bạn cải thiện trình độ giao tiếp của mình một cách hiệu quả. Cùng tìm hiểu về phương pháp học hội thoại tiếng Anh dưới đây của Vieclam123.vn nhé.

Một số đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh thuộc nhiều chủ đề khác nhau trong cuộc sống. Hãy cùng tham khảo để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình cũng như cải thiện kỹ năng giao tiếp nhé.

hội thoại tiếng Anh

1. Hội thoại tiếng Anh chủ đề Chào hỏi

Khi gặp một bạn mới, bạn muốn làm quen và kết bạn với họ, bạn có thể thực hiện những cuộc hội thoại tiếng Anh đơn giản để tạo thiện cảm như sau:

Linh: Hi. Nice to meet you (Xin chào, rất vui được gặp bạn)

Anna: Hi. Nice to meet you, too (Xin chào, cũng rất vui được gặp bạn)

Linh: What is your name? My name is Linh (Tên của bạn là gì? Tên tôi là Linh)

Anna: Hi, Linh. My name is Anna.I come from England. Are you Vietnamese? (Chào Linh, tôi tên là Anna. Tôi đến từ Anh. Bạn là người Việt Nam đúng không)

Linh: Yes. How long have you stayed in Vietnam? (Đúng vậy. Bạn đã ở Việt Nam được bao lâu rồi?)

Anna: I have lived in Vietnam for 3 years. I love Vietnam so much. (Tôi đã sống ở Việt Nam được 3 năm rồi. Tôi rất yêu Việt Nam)

Linh: Very nice to hear that. What do you like most in Vietnam. (Thật tuyệt khi nghe điều đó. Cái gì khiến bạn yêu thích nhất ở Việt Nam)

Anna: Oh, I love Vietnam, I love the weather, the people and Vietnamese cuisines, too. The weather is very cool, Vietnamese people are so friendly, and traditional food is delicious, especially Pho and Spring rolls. (Tôi yêu Việt Nam, yêu khí hậu, thời tiết, yêu con người và ẩm thực Việt Nam nữa. Thời tiết tương đối mát mẻ, con người Việt Nam cực kì thân thiện và ẩm thực thì rất ngon, đặc biệt là Phở và Nem cuốn.)

Linh: Very great. What do you do in Vietnam. (Thật tuyệt. Bạn làm công việc gì ở Việt Nam?)

Anna: I have worked as an English teacher at English center for 2 years. (Tôi làm giáo viên tiếng Anh cho một trung tâm tiếng Anh được 2 năm rồi)

Linh: Very nice to meet you, hope that we can have chances to discover Vietnam together. (Thật vui khi gặp bạn , hy vọng rằng có thể có cơ hội để khám phá thêm về Việt Nam cùng nhau.)

Anna: So great. Thank you so much. Nice to meet you, too. See you again. (Tuyệt thật. Cảm ơn bạn rất nhiều. Rất vui được gặp bạn. Hẹn gặp bạn sau nhé.)

2. Hội thoại tiếng Anh dùng làm quen

An: Hello. (Xin chào!)

Bình: Hi. (Chào)

An: How are you? (Bạn khỏe không?)

Bình: I’m good. And you? (Tôi ổn? Còn bạn?)

An: Good. Do you speak English? (Ổn. Bạn biết nói Tiếng Anh chứ?)

Bình: A little. Are you American? (Một chút. Bạn là người Mỹ hả?)

An: Yes. (Vâng)

Bình: Where are you from? (Bạn ở vùng nào?)

An: I’m from California. (Tôi ở  California)

Bình: Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn)

An: Nice to meet you too. (Cũng rất hân hạnh được gặp bạn)

3. Hội thoại tiếng Anh chủ đề hỏi đường

hội thoại tiếng Anh

Nếu bạn đến một đất nước xa lạ và không biết chính xác đường đi đến những địa điểm mà bạn muốn, bạn có thể thực hiện đoạn hội thoại hỏi đường đơn giản như sau đây.

A: Hi. Excuse me (Xin chào. Làm ơn giúp đỡ)

B: Hi. What’s up? (Chào bạn. Có việc gì vậy?)

A: I am looking for a supermarket. Can you tell me how to get there? (Tôi đang tìm kiếm một siêu thị. Bạn có thể nói cho tôi biết đường đi đến đó không?)

B: oh, there is a supermarket right here. You go straight ahead about 100 meter, then turn left, the supermarket is right there. (oh, có một cái siêu thị ngay gần đây. Bạn chỉ cần đi thẳng khoảng 100 mét, sau đó rẽ trái, siêu thị ở ngay đó)

A: Thank you. (Cảm ơn bạn nhé)

4. Hội thoại tiếng Anh về chủ đề ăn uống

Nếu bạn muốn rủ bạn bè đi ăn gì đó, bạn có thể thực hiện đoạn hội thoại sau:

Hội thoại 1:

Anna: Jenny, I am hungry, I want to eat something. (Jenny, tôi đói quá, tôi muốn ăn gì đó)

Jenny: I am hungry, too. What do you want to eat? (Tôi cũng đói vậy. Bạn muốn ăn gì nào?)

Anna: I think I will eat noodle. We can go to a restaurant. (Tôi nghĩ tôi sẽ ăn mì. Chúng ta có thể đi đến một nhà hàng)

Jenny: That sounds good. Now we go. (Nghe tuyệt đấy. Chúng ta đi thôi)

Anna: Yes. Then we will have a cup of milk tea. (Được rồi. Sau đó chúng ta sẽ uống trà sữa nhé.)

Jenny: Great. (Tuyệt vời)

hội thoại tiếng Anh

Hội thoại 2:

Peter: Jane, would you like to eat something? (Jane, bạn có muốn ăn gì không?)

Jane: Thanks, Peter, I am full. I already have bread for breakfast. (Cảm ơn anh, Peter, tôi no rồi.Tôi đã có bánh mì cho bữa sáng nay)

Peter: So, do you want some drink? (Vậy, bạn có muốn uống gì không?)

Jane: That’s ok. I think a cup of coffee sounds good. (Được đấy. Tôi nghĩ một cốc cà phê nghe có vẻ tốt đấy.)

Peter: Would you like a small cup or a big one? (Bạn muốn một cốc nhỏ hay một cốc lớn?)

Jane: A small is enough, please. (Một cốc nhỏ là đủ rồi)

Peter: Ok (Được rồi)

Jane: Thanks (Cảm ơn nhé)

Peter: You are welcome. (Không có gì)

5. Hội thoại tiếng Anh về chủ đề Đặt lịch hẹn

Trong nhiều trường hợp, bạn muốn có một cuộc hẹn với ai đó, bạn bè, đồng nghiệp hay đối tác nhưng bạn không biết chắc họ có thời gian rảnh hay không. Bởi vậy, bạn cần hỏi họ trước để sắp xếp một cuộc hẹn.

hội thoại tiếng Anh

Linda: Jennifer,would you like to watch movies with me? (Jennifer, bạn có muốn đi xem phim cùng tôi không?)

Jennifer: Hi Linda, that would be nice. When do you want to go? (Chào Linda, nghe có vẻ tuyệt đấy. Khi nào bạn muốn đi?)

Linda: Are you free tonight? (Bạn có thời gian rảnh tối nay chứ)

Jennifer: Oh, sorry, I have a class tonight from 7 pm to 9 pm. (Ồ, xin lỗi nhé, tôi có lớp học vào tối nay, từ 7 giờ đến 9 giờ)

Linda: How about tomorrow night? (Vậy còn tối mai thì sao?)

Jennifer: I have free time at tomorrow night. What time do you want. (Tôi có thời gian rảnh vào tối mai. Bạn muốn đi vào thời gian nào?)

Linda: The movie starts at 8 pm, so we will meet at 7:45pm, is this ok? (Bộ phim sẽ bắt đầu lúc 8 giờ, nên chúng ta gặp nhau lúc 7 giờ 45 phút được chứ?)

Jennifer: That’s ok. Where do you want to meet? (Được đấy. Bạn muốn gặp nhau ở đâu?)

Linda: I think we will meet in front of the theatre. (Tôi nghĩ chúng ta sẽ gặp trước rạp chiếu phim).

Jennifer: Ok, see you tonight, bye. (Được, hẹn gặp bạn vào tối nay, tạm biệt)

Linda: Bye. (Tạm biệt)

6. Hội thoại tiếng Anh chủ đề sở thích

Khi nói chuyện với bạn bè, có rất nhiều chủ đề trong cuộc sống mà các bạn quan tâm và đề cập tới. Một trong những chủ đề phổ biến và cơ bản nhất đó chính là hỏi về sở thích. Bạn có thể thực hiện đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề sở thích đơn giản như sau:

Hội thoại 1: 

Lan: What is your hobbies, Ngoc? (Sở thích của bạn là gì, Ngọc?)

Ngoc: Well, I am a big fan of Korean movies. What about you? (Tôi là một fan hâm mộ của những bộ phim Hàn Quốc. Còn bạn thì sao?)

Lan: I am interested in collecting stamps and listening music, too. (Tôi thú vị với việc sưu tập tem và nghe nhạc)

Ngoc: That sounds interesting. I used to collect stamp, too. (Thú vị thật. Mình cũng từng sưu tập tem đấy)

Lan: Really. How many stamps did you collect? (Thật ư, bạn đã sưu tập được bao nhiêu tem rồi?)

Ngoc: I don’t remember exactly, maybe nearly 3 hundred. (Tôi không nhớ chính xác nữa, có lẽ là gần 300 gì đó)

Lan: That’s great. (Thật tuyệt)

hội thoại tiếng Anh

Hội thoại 2:

Quan: What do you usually do in your free time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)

Minh: I am really into watching foreign films. I like to learn English from that. What about you? (Tôi thích xem những bộ phim nước ngoài. Tôi thích học tiếng Anh từ việc này. Còn bạn thì sao?)

Quan: I would like to play football with my friends. It helps me to relax after the hard-working time of study. (Tôi thích chơi đá bóng với bạn bè. Nó giúp tôi cảm thấy thư giãn sau thời gian học tập chăm chỉ.)

Minh: I like football, too, but I don’t have much time to play football. (Tôi cũng thích đá bóng, nhưng tôi không có nhiều thời gian dễ chơi)

Quan: Oh, we usually play football in Sunday afternoon. Are you free at that time? (Oh, chúng tôi thường chơi đá bóng vào chiều chủ nhật. Bạn có thời gian rảnh vào lúc đó không?)

Minh: Sunday afternoon? It’s ok. Where do you play? (Chiều chủ nhật. Thời gian đó được đấy. Bạn thường chơi ở nơi nào vậy?)

Quan: Near my school. If you want, I will take you in Sunday afternoon this week. (Ngay gần trường tôi. Nếu bạn muốn, tôi có thể đón bạn vào chủ nhật tuần này)

Minh: That’s great. Thank you, (Tuyệt thật, cảm ơn bạn)

Quan: You are welcome. (Bạn được chào đón mà)

7. Hội thoại tiếng Anh chủ đề sức khỏe

Hỏi thăm về sức khỏe là một trong những chủ đề quen thuộc trong tiếng Anh. Khi bạn gặp vấn đề về sức khỏe, hoặc người trò chuyện với bạn không được khỏe, bạn có thể hỏi thăm một vài câu hỏi thông thường như sau:

A: Good morning. How are you? (Chào buổi sáng. Anh khỏe chứ?)

B: Hi. I am not really ok. (Xin chào. Tôi không thực sự ổn lắm)

A: What is troubling you? (Có vấn đề gì với anh thế?)

B: I drank too much last night, so that I have terrible headache. (Tôi uống quá nhiều hôm qua, nên đầu tôi đau như búa bổ vậy)

A: Let me see. (Để tôi xem nào)

B: I think I should go to the doctor. (Tôi nghĩ tôi nên đi khám bác sĩ)

A: You need a good rest and drink more water. (Bạn nên nghỉ ngơi thêm và uống nhiều nước vào)

B: Thank you very much. I will take a break. (Cảm ơn nhiều nhé. Tôi sẽ nghỉ ngơi đây).

A: Hope you be better soon. (Hi vọng bạn sẽ chóng khỏe lại)

hội thoại tiếng Anh

Hội thoại 2:

A: Hi, what’s the matter with you? (Chào, có chuyện gì với cậu vậy)

B: I have a terrible headache. (Đầu tôi đau như búa bổ vậy)

A: Tell me how it got started? (Nói cho tôi biết nó bắt đầu từ những triệu chứng gì?)

B: Yesterday I feel chilly, I had a runny nose, I keep throwing up, then my nose is stuffed up, I feel dizzy and tired. (Hôm qua tôi cảm thấy rất lạnh, tôi bị chảy nước mũi, rồi cảm giác buồn nôn, rồi mũi tôi bị tắc, tôi cảm thấy người rất khó chịu và mệt mỏi)

A: That’s sound terrible. Let me feel your pulse. (Nghe có vẻ tệ thật. Để tôi xem mạch cho cậu nhé)

B: Thank you

A: You should drink more water and take prescription medication. (Bạn nên uống nhiều nước và uống thuốc theo đơn này)

B: Thank you (Cảm ơn bạn nhé)

A: Take good rest and hope you be better soon. (Nghỉ ngơi thật tốt và hy vọng bạn sớm khỏe lại)

Trên đây là các đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng dùng trong giao tiếp cơ bản hàng ngày. Vieclam123.vn chúc các bạn học tốt và nhanh chóng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo.

>> Tham khảo thêm:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.