Câu cảm thán trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một cảm giác, thái độ về một người, sự vật hay sự việc. Tìm hiểu cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh, ý nghĩa và cách sử dụng của nó qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn.
MỤC LỤC
Câu cảm thán trong tiếng Anh (Exclamatory sentence) là câu thể hiện cảm xúc thái độ với một người, sự vật, sự việc nào đó. Đó có thể là cảm xúc hạnh phúc, vui mừng, ngạc nhiên, thán phục, tội nghiệp,... Một cuộc hội thoại có sử dụng câu cảm thán sẽ giúp người nói truyển tải được hết những thông điệp mà mình muốn truyền tải.
Ví dụ, khi trông thấy một cô gái đẹp đi ngang qua, bạn sẽ không kiềm lòng được mà thốt lên:
How beautiful she is! (Cô ấy mới đẹp làm sao)
hay khi trông thấy một chú cún đáng yêu, bạn sẽ nói:
How cute the puppy is! (Chú chó này mới đáng yêu làm sao!)
Trong tiếng Anh có rất nhiều cách cảm thán khác nhau mà không nhất thiết phải sử dụng bất cứ cấu trúc câu nào. Ví dụ bạn chỉ cần thốt lên “Wow” là đã thể hiện được sự ngạc nhiên. Bạn chỉ cần nói “good job” là đối phương đã biết rằng bạn đang khen ngợi họ.
Cấu trúc: What + a/an + Adj +N(đếm được số ít)
Ví dụ:
What an interesting film! (Quả là một bộ phim thú vị!)
What a lovely cat! (Con mèo này đáng yêu quá!)
Cấu trúc: What + Adj + N(đếm được số nhiều)+ tobe
Ví dụ:
What cute cats are! (Những chú mèo này đáng yêu quá!)
What big rooms are! (Những căn phòng này thật rộng!)
Cấu trúc: What +Adj + N(không đếm được)
Ví dụ:
What delicious food! (Đồ ăn ngon quá!)
What hot coffee! (Cốc cà phê này nóng vậy!)
Cấu trúc: What a/an + Adj + N+S+V
Ví dụ:
What beautiful houses I saw! (Tôi đã trông thấy những ngôi nhà thật xinh xắn!)
What a nice person I met! (Đó là người tử tế tôi đã từng gặp)
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh với HOW chỉ có một cấu trúc duy nhất:
Cấu trúc: How +Adj/Adv +S+ V/tobe!
Ví dụ:
How well he presents! (Anh ấy thuyết trình tốt quá!)
How beautiful she is! (Cô ấy mới thật xinh đẹp làm sao!)
How expensive the dress is! (Chiếc váy này mới đắt đỏ làm sao!)
How big the garden is! (Khu vườn này rộng quá!)
Trong câu cảm thán, các tính từ (Adj) thường đi với các động từ sau:
Động từ tobe: am, is, are, was, were, been
Động từ chỉ cảm giác: feel (cảm thấy), taste (có vị), smell (có mùi), sound (nghe có vẻ), look (trông có vẻ), seem (dường như), grow (trở nên), become (trở thành)
Các trạng từ (Adv) thường đi với động từ thường.
Cấu trúc: S+ tobe+ So + Adj
Ví dụ:
She is so excellent! (Cô ấy rất thông minh!)
He is so tall! (Anh ấy cao quá!
Cấu trúc: S+ tobe+ Such + (a/an) +Adj +N
Ví dụ:
It was such a terrible meal! (Nó quả là một bữa ăn tồi tệ!)
It was such an interesting book! (Nó quả là một cuốn sách thú vị!)
Khi muốn sử dụng câu cảm thán ở dạng phủ định, chúng ta thường đảo trợ động từ lên đầu câu và thêm “not” vào sau trợ động từ. Tuy nhiên, đừng nhầm lẫn câu cảm thán dạng phủ định diễn tả ý phủ định, mà thực chất, nó vẫn diễn tả ý khẳng định.
Ví dụ:
Isn’t she beautiful! (Cô ấy không đẹp sao =cô ấy rất đẹp)
Isn’t this car modern! (Chiếc ô tô này không hiện đại sao! =chiếc ô tô này rất hiện đại)
Bên cạnh những cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh với What, How, So, Such, chúng ta còn có một số cách khác để biểu đạt cảm xúc cảm thán trong giao tiếp.
1. It’s risky! (Nhiều rủi ro quá!).
2. Go for it! (Cố gắng đi!).
3. Cheer up! (Vui lên đi!).
4. Calm down! (Bình tĩnh nào!).
5. It’s over! (Chuyện đã qua rồi!)
6. How lucky! (May quá!).
7. Nothing could make me happier (Không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn).
8. I have nothing more to desire (Tôi rất hài lòng).
9. We are happy deed: (chúng tôi rất vui mừng).
10. Well – done! (Làm tốt lắm!).
11. Oh, that’s great! (Ồ, tuyệt thật!).
12. Thank God (Cám ơn trời đất).
13. That’s really awesome! (Bá đạo đấy!).
14. There are too many of them! (Bọn họ đông quá!).
15. What a bore! (Đáng ghét!).
16. Too bad! (Tệ quá!).
17. The devil take you/go to hell (Quỷ sứ bắt mày đi).
18. Ah, poor fellow (Ôi, thật tội nghiệp).
19. What a pity! (Đáng tiếc thật).
20. What nonsense! (Thật là vô nghĩa).
Bài tập 1: Chọn đáp án trắc nghiệm đúng
Câu 1: She doesn’t know………..expensive it was!
A. So
B. When
C. What
D. How
Câu 2: They have………..a lovely room!
A. what
B. So
C. How
D. Such
Câu 3: They have……….flowers in their garden!
A. So many
B. How much
C. How many
D. So much
Câu 4: His neighbours are…...nice people!
A. extremely
B. So
C. Really
D. Such
Câu 5: …………..essay he forgot!
A. why
B. How
C. What
D. Such
Câu 6: It takes……….time to go to Ho Chi Minh City by train
A. Such
B. So
C. So much
D. So many
Câu 7: You can guess…….surprise they were!
A. what
B. Such
C. why
D. How
Câu 8: ………….a surprise!
A. which
B. What
C. How
D. Such
Câu 9: ………...You knew what his daughter has to put up with!
A. If only
B. Unless
C. Not elsewhere
D. If not
Câu 10: ……...a lovely garden my grandfather has!
A. How
B. Such
C. What
D. Which
Đáp án:
D
D
A
D
B
C
D
D
A
B
Như vậy, trên đây là tổng hợp kiến thức về câu cảm thán trong tiếng Anh. Đây là phần nội dung tương đối ngắn và dễ nhớ trong tiếng Anh, hy vọng với bài viết này của Vieclam123.vn, bạn có thể hiểu rõ và học tốt hơn.
>> Xem thêm ngay:
MỤC LỤC
Chia sẻ