“To” thường được sử dụng trong tiếng Anh với chức năng như một giới từ hoặc một phần của nguyên mẫu động từ. Người học tiếng Anh đôi khi sẽ bị nhầm lẫn về cách sử dụng của “to”, vì vậy hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn nhé.
“To” được sử dụng như một giới từ trong tiếng Anh với nghĩa là “đến, để,..”
Ví dụ:
I will go from Hanoi to Quang Ninh tomorrow. (Tôi sẽ đi từ Hà Nội tới Quảng Ninh vào sáng mai)
I am learning English to pass the interview. (Tôi học tiếng Anh để vượt qua vòng phỏng vấn)
Cụ thể với vai trò là một giới từ, “to” được sử dụng trong những trường hợp dưới đây:
1. Giới từ “to” dùng để chỉ nơi chốn
Giới từ “to” được sử dụng để chỉ nơi chốn, hay việc di chuyển từ nơi này đến nơi khác, địa điểm này đến địa điểm khác.
Ví dụ:
We will go to the restaurant for dinner. (Chúng tôi sẽ đi nhà hàng cho bữa tối)
I moved from Hanoi to Ho Chi Minh City last week. (Tôi đã chuyển từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh tuần trước)
2. Giới từ “to” chỉ giới hạn, điểm kết thúc của một cái gì đó
Giới từ “to” dùng để chỉ giới hạn hay mức độ, điểm kết thúc của một cái gì đó.
Ví dụ:
The water has flooded to the ceiling. (Nước đã ngập đến trần nhà rồi)
The price has dropped to the lowest ever. (Giá cả đã giảm xuống mức thấp nhất từ trước tới giờ)
3. Giới từ “to” dùng để chỉ mối quan hệ với ai, cái gì đó
Giới từ “to” được sử dụng trước tân ngữ, danh từ,...để chỉ mối quan hệ với ai, cái gì đó.
Ví dụ:
The result of this semester is very important to me. (Kết quả của kỳ học này rất quan trọng với tôi)
This book means a lot to him. (Cuốn sách này có ý nghĩa rất nhiều với anh ấy)
4. Cấu trúc From...to...để chỉ khoảng thời gian, giai đoạn
Cấu trúc From...to được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ thời điểm nào đến thời điểm nào.
Ví dụ:
I go to work from Monday to Saturday. (Tôi đi làm từ thứ Hai tới thứ Bảy)
He is obstinate from baby to teenager. (Anh ta bướng bỉnh từ khi còn là trẻ con tới khi trưởng thành)
“To” thường đặt sau các trợ động từ “be, have, ought, used, going”.
Ví dụ:
She had to take the bus because her motorbike broke down. (Cô ấy phải bắt xe bus vì xe máy của cô ấy bị hỏng)
He is going to submit the report tomorrow. (Anh ấy sẽ nộp báo cáo vào sáng mai)
“To” được đặt sau một số động từ đặc biệt như “hate, hope, intend, would like, mean, plan, try, want,...”.
Ví dụ:
I want to buy a new phone. (Tôi muốn mua một chiếc điện thoại mới)
I hope to pass the interview. (Tôi hy vọng vượt qua vòng phỏng vấn)
I intend to visit my grandmother on the weekend. (Tôi dự định sẽ đi thăm bà vào cuối tuần).
I plan to go camping with my old friends. (Tôi lên kế hoạch đi cắm trại với những người bạn cũ)
Mở rộng một số động từ theo sau là “to V” như: afford (đủ khả năng), bear (chịu đựng), decide (quyết định), learn (học hỏi), manage (sắp xếp), pretend (giả vờ), Appear (xuất hiện), begin (bắt đầu), expect (mong đợi), hesitate (do dự), neglect (thờ ơ), seem (mong chờ), fail (thất bại), choose (lựa chọn), wish (ước), intend (dự định), propose (đề xuất), swear (thề),...
“To” cũng được sử dụng trong những cụm từ như “look forward to, take to be accustomed to, be used to”.
Ví dụ:
I am looking forward to your feedback. (Tôi trông chờ phản hồi từ bạn)
I am used to waking up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm)
I used to swim twice a week. (Tôi từng đi bơi hai lần một tuần)
Giới từ “To” được đi kèm với một số tính từ trong tiếng Anh như sau:
1. Able to : có thể
2. Acceptable to : có thể chấp nhận
3. Accustomed to : quen với
4. Agreeable to : có thể đồng ý
5. Addicted to : đam mê
6. Available to sb : sẵn cho ai
7. Delightful to sb : thú vị đối với ai
8. Familiar to sb : quen thuộc đối với ai
9. Clear to : rõ ràng
10. Contrary to : trái lại, đối lập
11. Equal to : tương đương với
12. Exposed to : phơi bày, để lộ
13. Favourable to : tán thành, ủng hộ
14. Grateful to sb : biết ơn ai
15. Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì)
16. Important to : quan trọng
17. Identical to sb : giống hệt
18. Kind to : tử tế
19. Likely to : có thể
20. Lucky to : may mắn
21. Liable to : có khả năng bị
22. Necessary to sth/sb : cần thiết cho việc gì / cho ai
23. Next to : kế bên
24. Open to : cởi mở
25. Pleasant to : hài lòng
26. Preferable to : đáng thích hơn
27. Profitable to : có lợi
28. Responsible to sb : có trách nhiệm với ai
29. Rude to : thô lỗ, cộc cằn
30. Similar to : giống, tương tự
31. Useful to sb : có ích cho ai
32. Willing to : sẵn lòng
Như vậy, trên đây là cách dùng “to” trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết của Vieclam123.vn đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Bạn học nên luyện tập thêm nhiều bài tập về giới từ để có thể nắm vững hơn cách sử dụng của chúng.
>> Tham khảo thêm:
Chia sẻ