Although, Though, Even though, Despite và In Spite of đều là những từ tiếng Anh có nghĩa là “dù, mặc dù”. Tuy nhiên, cách sử dụng của những từ này lại khác biệt, cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn nhé.
Although, Though, Even though có nghĩa là “dù, mặc dù” thường đứng đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề.
Cấu trúc: Though/ Although/ Even though +Mệnh đề 1, Mệnh đề 2
Hoặc: mệnh đề 1, Though/ Although/ Even though +mệnh đề 2
Ví dụ:
Although it rained, we still enjoyed our camping holiday. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn tiếp tục tận hưởng kỳ nghỉ của mình)
Our trip was great, even though the restaurant wasn’t very nice. (Chuyến đi của chúng tôi vẫn rất tuyệt vời mặc dù nhà hàng không phục vụ tốt lắm)
Trong văn nói, “Though” thường được đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
The color of the car isn’t beautiful, I like it’s design though. (Màu sắc của chiếc xe không đẹp lắm mặc dù tôi thích thiết kế của nó).
Despite và In Spite of cũng có nghĩa là “dù, mặc dù” nhưng phía sau thường là một danh từ hoặc cụm danh từ.
Cấu trúc: Despite/ In Spite of + N/Cụm N, Mệnh đề
Hoặc: Mệnh đề + Despite và In Spite of + N/Cụm N
Ví dụ:
+ Despite the heavy rain, we still go to school.(Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn đến trường)
+ In spite of the bad result, he tried to get over. (Mặc dù kết quả có xấu, anh ấy vẫn cố gắng để vượt qua.)
+ He went to work late in spite of waking up early. (Anh ấy đi làm muộn mặc dù đã dậy rất sớm).
Despite và In Spite of đều đứng trước “the fact”, ví dụ:
She bought new shoes despite the fact that she wanted to buy a new dress. (Cô ấy mua một đôi giày mới, mặc dù thực tế rằng cô ấy muốn mua một chiếc váy mới cơ)
Chuyển đổi câu giữa Although, Though, Even though sang câu có chứa Despite, In spite of và ngược lại là một dạng bài tập phổ biến trong tiếng Anh.
Cấu trúc 1:
Although + S + tobe+ tính từ, mệnh đề 2
=> Despite + A/an/the +Adj+ N, mệnh đề 2
Ví dụ:
Although the house was dirty, they didn’t clean it. (mặc dù căn nhà rất bẩn, họ không thèm dọn dẹp nó)
=> Despite the dirty house, they didn’t clean it.
Cấu trúc 2:
Although + S+ V, S+ V (Trường hợp hai chủ ngữ giống nhau)
=> Despite + Ving, S+V
Ví dụ:
Although he was sick, he still participated in the meeting. (Mặc dù anh ấy ốm, anh ấy vẫn tham gia cuộc họp)
=> Despite being sick, he still participated in the meeting. (Mặc dù ốm, anh ấy vẫn tham gia cuộc họp).
Cấu trúc 3:
Although + S+ tobe+ Adj, S+V
=> Despite + cụm danh từ (her/his/their + N được chuyển đổi từ tính từ), S+V
Ví dụ:
Although she is beautiful, she isn’t arrogant (Mặc dù cô ấy rất đẹp, cô ấy không hề kiêu ngạo)
=> Despite her beauty, she isn’t arrogant. (Mặc dù vẻ đẹp của cô ấy, cô ấy không kiêu ngạo)
Cấu trúc 4:
Although + S+V+ Adv, mệnh đề
=> Despite + His/her/their +Adj +N, mệnh đề
Ví dụ:
Although he behaves impolitely, his colleges still admire him. (mặc dù anh ấy hành xử thiếu lịch sự, đồng nghiệp của anh ấy vẫn rất ngưỡng mộ anh ta)
=> Despite his impolite behavior, his colleges still admire him.
Cấu trúc 5:
Although + there + tobe+ N => Despite +N (bỏ there be)
Ví dụ:
Although there was the traffic jam, he went to school on time. (Mặc dù có tắc đường, anh ấy vẫn đến trường đúng giờ)
=> Despite the traffic jam, he went to school on time.
Cấu trúc 6:
Although + It + be + Adj => Despite + N (bỏ it be, đổi tính từ thành danh từ và thêm “the”)
Ví dụ:
Although it was sunny, we still go out for teamwork activities. (mặc dù trời rất nắng, chúng tôi vẫn ra ngoài cho những hoạt động nhóm)
=> Despite the sun, we still go out for teamwork activities.
Cấu trúc 7:
Although + N+ be +V(p3) => Despite + the N of N
Ví dụ:
Although Television was invented, my grandfather still likes reading newspapers. (mặc dù TV được phát minh, ông tôi vẫn thích đọc báo)
=> Despite the invention of television, my grandfather still likes reading newspapers.
Cấu trúc 8: thêm The fact that trong cấu trúc Despite
Although + S+V => Despite + the fact that +S+V
Ví dụ:
Although he tried his best, he couldn’t get the scholarship. (Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy không dành được học bổng
=> Despite the fact that he tried his best, he couldn’t get the scholarship.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. ………….he likes chocolate, he doesn’t eat it to keep fit.
A. Although
B. Since
C. As
D. Despite
2. …….having enough money, he refused to buy a new car.
A. Although
B. Since
C. In spite of
D. Even though
3. ……….., he walked to the station
A. Despite being tired
B. Although being tired
C. In spite being tired
D. Despite tired
Đáp án:
1. A
2. C
3. A
Như vậy, trên đây là phần lí thuyết về cấu trúc, cách dùng “Although, Though, Even though, Despite và Inspite of” trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết từ Vieclam123.vn đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy làm nhiều bài tập chuyển đổi giữa các cấu trúc này để đạt được điểm cao trong các kì thi nhé. Chúc các bạn học tốt!
>> Tìm hiểu thêm:
Chia sẻ