close
cách
cách cách cách

Các cách Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Anh đơn giản và chi tiết nhất

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Nhu cầu giao tiếp bằng tiếng Anh hiện nay là một trong những nhu cầu thiết thực của mọi người trong bối cảnh toàn cầu hoá. Để có thể giao tiếp bằng ngôn ngữ này một cách thông thạo, bất kỳ ai cũng phải trải qua học hỏi từ những điều cơ bản nhất. Một số cách đặt câu hỏi bằng tiếng Anh trong bài viết này sẽ giúp các bạn trau dồi vốn ngữ pháp của mình. 

1. Phân loại các dạng câu hỏi cơ bản trong tiếng Anh

cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, câu hỏi được chia ra thành một số dạng nhất định. Mỗi dạng sẽ có chức năng khác nhau và cấu trúc sử dụng tương ứng. Nếu chú ý tìm hiểu, bạn sẽ dễ dàng áp dụng cấu trúc của từng dạng câu hỏi để truyền tải phù hợp mục đích giao tiếp của mình, nhận được những thông tin cần thiết từ người đối diện. 

1.1. Yes/No question (Dạng câu hỏi Có/Không)

Đây là dạng câu hỏi mà người trả lời chỉ cần đáp với thông tin “Yes” (“Có”) hoặc “No” (“Không”). Dạng này còn được gọi là câu hỏi đóng.

Câu hỏi Yes/No được thành lập bằng cách chuyển trợ động từ (tobe, do, does, did, have, has, động từ khuyết thiếu) lên đầu.

VD:

Is he a doctor? (Anh ấy là một bác sĩ đúng không?)

Do you love me? (Anh có yêu em không?)

1.1.1 Câu hỏi Yes/No dùng với động từ tobe

TO BE + S + N/adj/V(-P2/ing) + O ?

- Đối với chủ ngữ là danh từ số ít; “He”, “She”, “It” hoặc danh từ không đếm được, câu hỏi dùng động từ tobe  “Is” (“Was” đối với thì quá khứ”).

Ví dụ: Is he tall? - Yes, he is 

(Anh ấy có cao không?) (Có, anh ấy cao)

Khi hỏi về một sự kiện ở tình huống tiếp diễn, dùng To Be (ở thì tương ứng) và hiện tại phân từ (V-ing)

Ví dụ: Was Linda cooking dinner at 7 pm last night? - No, she wasn't

(Linda đang nấu ăn lúc 7 giờ tối qua phải không?) (Không phải)

Nếu hỏi về một hành động (dạng bị động) ở thì quá khứ thì câu hỏi sẽ dùng “Was”và quá khứ phân từ (V-p2).

Ví dụ: Was this bag made in Taiwan?   - No, it wasn’t. It was made in Japan.

  (Cái túi này được sản xuất ở Đài Loan à?)    (Không, nó được sản xuất ở Nhật Bản.)

- Đối với chủ ngữ là danh từ số nhiều hoặc “We”, “They”, “You”, câu hỏi dùng động từ tobe “Are” (Were đối với thì quá khứ). Cách đặt câu hỏi được thực hiện tương tự như trên.

Ví dụ: Are you an engineer ? - Yes, I am an engineer

(Bạn là kỹ sư à?)         (Vâng đúng vậy)

Are they going to go camping next week? - No, they aren’t

(Có phải họ dự định đi cắm trại cuối tuần này không?) (Không đâu)

Were children getting back together? - Yes, they were.

(Những đứa trẻ đó sẽ quay trở lại cùng nhau chứ?) (Đúng vậy)

- Đối với chủ ngữ là “I” thì câu hỏi dùng động từ tobe “Am”. Cách đặt câu hỏi tương tự như đã trình bày.

Ví dụ: Am I your best friend? - Yes, of course!

(Tớ là bạn tốt của cậu đúng không?) (Tất nhiên rồi)

Am I the last candidate today? - No, you aren't. That boy is the last. 

(Có phải tôi là ứng viên cuối cùng của hôm nay?)     (Không, cậu trai kia mới là người cuối cùng.)

Trong tất cả các trường hợp trên, nếu có phủ định thì thêm “not” vào sau động từ tobe dùng để hỏi. Câu trả lời lúc này vẫn không thay đổi so với khi không có “not” trong câu hỏi. 

Ví dụ: Isn’t she a student? - No, she isn’t. She is a journalist

(Cô ấy không phải là học sinh à?) (Không, cô ấy là một phóng viên báo)

- Câu hỏi với dạng Is/Are (Was/Were) there…? – Liệt kê sự vật, hiện tượng.

Cấu trúc: Is (Was) there + a/an- danh từ số ít + giới từ + danh từ ?

Ví dụ: Is there a book on the table? - Yes, there is. It’s my book

(Có một quyển sách trên bàn kìa phải không?)     (Vâng, đó là sách của tôi.)

Was there a lemon tree behind your house before you had left?  - Yes, there was.

(Có phải đã có một cây chanh phía sau nhà cậu trước khi cậu rời đi không?)(Đúng rồi.)

Cấu trúc: Are (Were) there + any- danh từ số nhiều + giới từ + danh từ ?

Ví dụ: Are there any pens in your bag ? - No, there aren’t.

(Có cây bút nào trong chiếc túi không?) (Không, không có)

Were there any mistakes in her exam ? - No, there weren’t.

(Có lỗi gì trong bài kiểm tra của cô ấy không?) (Không, không có )

câu hỏi yes no

1.1.2.Câu hỏi Yes/No dùng trợ động từ 

Trợ động từ + S + V + O?

Trong đó trợ động từ là: do, does, did, have, has, động từ khuyết thiếu

Đối với câu hỏi về hành động ở hiện tại, dùng trợ động từ “Do” (nếu chủ ngữ là danh từ số nhiều hoặc “We”, “They”, “You”); dùng “Does” (nếu chủ ngữ là danh từ số ít hoặc “He”/ “She” /”It”) đưa lên đầu câu. Động từ ở dạng nguyên mẫu

Ví dụ: Do you like coffee ? - Yes, I do.

(Bạn có thích cà phê không?) (Có, tôi thích)

Dùng quá khứ phân từ của “Do” là “Did” trong câu hỏi về hành động ở thì quá khứ

Ví dụ: Did he write this letter ? - No, he didn’t

(Có phải anh ấy đã viết lá thư này không?) (Không, anh ấy không viết)

Đối với câu hỏi về một hành động ở thì hiện tại hoàn thành, đưa trợ động từ “Have” (nếu chủ ngữ là danh từ số nhiều hoặc “We”, “They”, “You”); dùng “Has” (nếu chủ ngữ là danh từ số ít hoặc “He”/ “She” /”It”) đưa lên đầu câu. Động từ chia ở dạng V-ed/V cột 3.

Ví dụ: Have you passed the exam ? - Yes, I have

(Bạn vượt qua kì thi chứ?) (Vâng, tôi đã vượt qua)

1.1.3. Câu hỏi có động từ khiếm khuyết

Động từ khiếm khuyết (Can/Could, May/Might, Should, Shall,…) có thể được dùng đưa vào câu hỏi để hỏi về khả năng chắc chắn của sự việc. Động từ trong câu hỏi được chia ở dạng nguyên mẫu và không thêm “to”.

Ví dụ: Can I stay at your home ? - Yes, of course!

(Tôi có thể ở lại nhà bạn được không?) (Vâng tất nhiên rồi)

Should we arrive tonight? - No, I don’t think we should.

(Chúng ta có nên rời khỏi trong tối nay?) (Không, tôi không nghĩ là nên)

1.2. Wh-question (Dạng câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi “Wh-”)

TỪ ĐỂ HỎI

Ý NGHĨA SỬ DỤNG

What

Cái gì, vật gì, con gì,...

Which

Cái nào

When

Khi nào?

Where

Ở đâu?

Who

Là ai? Ai? (Làm tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu)

Whom

Ai? (Làm tân ngữ trong câu)

Whose

Của ai?

Why

Tại sao?

How

Như thế nào?

How much

Câu hỏi về giá cả hoặc số lượng đối với những danh từ không đếm được

How many

Câu hỏi về số lượng đối với những danh từ đếm được

How often

Câu hỏi về tần suất

How + adj

Câu hỏi về mức độ của tính từ đi kèm
VD:
How far: Bao xa
How tall: Cao bao nhiêu

Bên cạnh dạng câu hỏi Yes/No, trong tiếng Anh còn có một dạng câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi : What(Cái gì?), Who(Ai?), Where(Ở đâu?, When(Khi nào?), How(Như thế nào?), Which(Cái nào?), Why(Tại sao?). Đây là câu hỏi mở nhằm có được các thông tin cụ thể từ người được hỏi. Wh- question thường được chia thành những dạng như sau:

Dạng câu hỏi Wh- với động từ to be

Cấu trúc:  “Wh-”+ tobe + S + N/V(-P2/ing)/adj?

Ví dụ: What is your favourite instrument  ? - My favourite instrument is violin

           (Nhạc cụ yêu thích của bạn là gì ?) (Nhạc cụ yêu thích của tôi là đàn violin)

Who is your best friend  ? - Tom is my best friend

(Bạn tốt của bạn là ai?) (Tom là người bạn tốt của tôi)

Câu hỏi “Wh-” với trợ động từ

Cấu trúc: “Wh-”+ trợ động từ + S + V + O?

Các trợ động từ trong cấu trúc này bao gồm: tobe, do/does hoặc did, have/has hoặc had, các động từ khiếm khuyết (can, should, could,…).

Ví dụ: When do you go to Lan’s office? - Tomorrow

(Khi nào thì bạn đến văn phòng của Lan?) (Ngày mai)

Why didn’t  you go with me to the party ?  - Because I was sick

(Tại sao bạn không đi cùng tôi đến bữa tiệc?) (Bởi vì tôi đã bị ốm)

Where should we go after school ? -     I think we should go home.

(Chúng ta nên đi đâu sau khi tan học?) (Tôi nghĩ chúng ta nên về nhà)

Ngoài những từ để hỏi được liệt kê, còn một vài dạng khác đáng chú ý như sau:

How + adj… (How far, How long, How often, How much,…) 

Khi áp dụng trong câu hỏi chúng ta cũng thực hiện đảo ngữ đưa trợ động từ lên trước chủ ngữ.

Ví dụ: How long have you stayed at Mary’ house? – For about  5 days

(Bạn đã ở lại nhà của Mary trong bao lâu?) (Khoảng 5 ngày đấy)

How far is it from your apartment to downtown ?    - It is about 5 kilometers

(Từ căn hộ của bạn đến khu phố trung tâm là bao xa?) -  (Khoảng 5 km đấy)

“How” cũng được dùng để hỏi về cách thức/ phương tiện di chuyển của người được hỏi trong tình huống nhất định. Câu trả lời có cấu trúc: giới từ “by” + phương tiện hoặc “on foot” trong trường hợp đi bộ. 

Ví dụ: How do you go to office ? -  By bus

(Bạn đến văn phòng bằng phương tiện gì?) (Bằng xe buýt)

How does John go to the post office? - He goes on foot

(John đi đến bưu điện bằng cách nào?) (Anh ấy đi bộ)

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có rất nhiều những cụm “Wh-” dùng để hỏi đối với từng mục đích cụ thể, chẳng hạn như : How old (hỏi tuổi), What time (hỏi giờ), What kind of (hỏi một loại sự vật cụ thể/lựa chọn),…Tùy trường hợp và mục đích mà người hỏi có thể áp dụng trong câu hỏi của mình một cách chính xác nhất. 

Ví dụ: What kind of fashion brand do you like ? - I like Burberry

(Thương hiệu thời trang mà bạn thích là gì?) (Tôi thích Burberry)

What time does she often go to the park?       - At 6:00 am everyday 

(Cô ấy thường đi đến công viên vào lúc mấy giờ?)  - (Vào 6 giờ sáng mỗi ngày)

1.3 Tag Questions - Câu hỏi đuôi

S + V + O…., Trợ động từ + not + S?

Hoặc: S + Trợ động từ + not + V + O...., Trợ động từ + S?

Câu hỏi đuôi cần có khẳng định/phủ định và ngược lại.

​Câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi dùng để xác nhận những gì bạn nghĩ là đúng hay không hoặc còn dùng để nói sự mong muốn được đồng ý chấp thuận của người đối diện.

Câu hỏi đuôi được sử dụng khi người nói không chắc chắn về một điều gì đó.

​Ví dụ: You speak English, don’t you? (Bạn nói tiếng Anh, được chứ?)

Cách thành lập câu hỏi đuôi

  • ​Mệnh đề chính ở dạng khẳng định thì phần hỏi đuôi ở dạng phủ định; mệnh đề chính ở dạng phủ định hoặc khẳng định mang nghĩa phủ định (có sử dụng các từ phủ định như never, seldom, barely,..nobody, nothing,...) thì phần hỏi đuôi ở dạng khẳng định.
  • ​Mệnh đề chính và phần hỏi đuôi phải cùng thì. Chủ ngữ của mệnh đề chính và của phần câu hỏi  đuôi là giống nhau.
  • Nếu chủ ngữ của động từ ở mệnh đề chính là danh từ, ta phải dùng đại từ danh từ thay nó ở câu hỏi. Đại từ ở phần hỏi đuôi luôn phải ở dạng chủ ngữ
  • ​Mệnh đề chính chứa trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu, ta sẽ sử dụng trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu này ở phần hỏi đuôi.
  • Mệnh đề chính chứa trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu, ta mượn trợ động từ do/does/did, tùy thuộc vào thì và S của phần hỏi đuôi.
  • Phần câu hỏi  đuôi nếu ở dạng phủ định thì thường được rút gọn (n't). Nếu không rút gọn thì phải theo thứ tự: auxiliary + subject + not?
    Ví dụ: He saw it yesterday, did he not?

Để tìm hiểu kỹ hơn bạn có thể xem bài viết: Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh và những điều bạn cần biết!

2. Ngữ điệu trong câu hỏi tiếng Anh

Ngữ điệu trong câu hỏi tiếng Anh

Để giao tiếp tiếng Anh tốt, bên cạnh việc thông thạo ngữ pháp, từ vựng thì cách phát âm cũng như ngữ điệu trong câu nói rất quan trọng, bởi vì chúng thể hiện một phần thái độ và cách ứng xử của người nói. Ngữ điệu trong câu hỏi chính vì vậy cũng quan trọng không kém.

Đối với những câu hỏi yes/no, lời khuyên với mọi người là hãy lên giọng và đồng thời nhấn mạnh từ ngữ ở cuối câu và để thu hút sự chú ý của người được hỏi. Bên cạnh đó, ở những câu hỏi yes/no mang tính cầu khiến (câu hỏi với động từ khiếm khuyết), việc lên giọng cũng thể hiện thái độ lịch sự và chân thành, nhẹ nhàng và chân thành nhằm đạt được điều mình mong muốn. 

Ngược lại, đối với những câu hỏi có từ để hỏi, bạn nên nhấn mạnh từ để hỏi và các từ ngữ quan trọng trong câu, đồng thời hạ giọng ở cuối câu để người nghe có thể tập trung vào sự nghiêm túc của câu hỏi, thông qua đó cung cấp các thông tin cần thiết cho người hỏi.

Trên đây là một số thông tin về các dạng câu hỏi cơ bản trong tiếng Anh cũng như cách áp dụng các mẫu câu này trong giao tiếp. Hi vọng thông qua đó, bạn đọc có thể củng cố kiến thức để việc giao tiếp tiếng Anh trở nên đơn giản hơn từng ngày. 

>> Xem thêm bài viết:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.