Whereas là từ nối trong tiếng Anh, được sử dụng để liên kết những mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau. Cùng Vieclam123.vn tìm hiểu chi tiết về từ nối whereas trong tiếng Anh.
Whereas có nghĩa là "ngược lại, trong khi, tuy nhiên" là một từ dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược trong câu.
Ví dụ:
I earn ten millions per month whereas my boyfriend can only get 50 millions a month. (Tôi kiếm được 10 triệu một tháng trong khi bạn trai tôi chỉ kiếm được 50 triệu một tháng.)
I like thrill films whereas my husband is interested in romantic movies. (Tôi thích xem những bộ phim rùng rợn trong khi chồng tôi thích xem những bộ phim lãng mạn.)
Knowledge can be obtained from books whereas skills and experiences must be improved through practice. (Kiến thức có thể có được từ sách những kỹ năng và trải nghiệm phải được cải thiện thông qua việc thực hành)
Một số từ nối đồng nghĩa với Whereas như:
But: nhưng
Although/ though/despite/in spite of” mặc dù
However: tuy nhiên
Nevertheless: tuy nhiên, tuy vậy
Một số từ nối trái nghĩa với Whereas như:
Because of: bởi vì
Because: bởi vì
Cause: bởi vì
As: bởi vì
As long as: miễn là
Cấu trúc: S1+ V1+ Whereas S2+ V2
Hai mệnh đề trong câu được nối bởi whereas phải là những mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau.
Ví dụ:
It was raining heavily whereas she was still going out for shopping yesterday. (Trời mưa rất to vào hôm qua nhưng cô ấy vẫn đi ra ngoài mua sắm.)
She likes chicken whereas I like pork. (Cô ấy thích ăn gà, trong khi tôi thích ăn thịt lợn.)
However cũng có nghĩa là “tuy nhiên” tuy vậy, dùng trong câu có hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau. Tuy nhiên, However thường đứng đầu câu, hoặc đứng giữa câu và được phân cách với các vế câu còn lại bằng dấu chấm phẩy.
Cấu trúc: However, + Mệnh đề (có ỹ nghĩa trái ngược với ý nghĩa ở câu trước đó)
hoặc: Mệnh đề 1, however, mệnh đề 2
Ví dụ:
It was midnight so that most of the restaurants were closed. However, the Korean restaurant was still opened. (Trời đã nửa đêm nên hầu hết các nhà hàng đều đã đóng cửa. Tuy nhiên, nhà hàng Hàn Quốc vẫn tiếp tục mở cửa)
=> Được viết lại với mệnh đề whereas như sau: It was midnight so that most of the restaurants were closed, whereas the Korean restaurant was still opened.
Nam is very tall, however Minh is taller than him. (Nam đã rất cao rồi, tuy nhiên Minh còn cao hơn anh ấy)
=> Được viết lại với mệnh đề whereas như sau: Nam is very tall, whereas Minh is taller than him.
But trong tiếng Anh có nghĩa là nhưng, cũng được sử dụng để nối hai mệnh đề hoàn toàn trái ngược nhau. But thường đứng ở giữa câu, được phân cách với mệnh đề trước đó bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
She didn’t do housework, but her older sister did. (Cô ấy không chịu làm việc nhà nhưng chị của cô ấy thì làm)
=> Được viết lại với mệnh đề whereas như sau: She didn’t do housework, whereas her older sister did
She apologized sincerely but he didn’t forgive. (Cô ấy đã xin lỗi rất chân thành nhưng anh ấy không chịu tha thứ)
Though/Although có nghĩa là “mặc dù, dẫu cho, tuy rằng” cũng được sử dụng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau.
Ví dụ:
Although she studied very hard, she still failed the exam (Mặc dù học hành chăm chỉ nhưng cô ấy vẫn trượt bài kiểm tra)
=> Viết lại câu với mệnh đề whereas như sau: Whereas she studied very hard, she still failed the exam.
Though he woke up early, he still missed the train. (Mặc dù dậy rất sớm nhưng anh ấy vẫn bị lỡ chuyến tàu)
=> Viết lại câu với mệnh đề whereas như sau: Whereas he woke up early, he still missed the train.
Nevertheless cũng là từ nối trong câu để diễn tả hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản, có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau như đầu câu, giữa câu, cuối câu.
Nevertheless được dùng với nghĩa trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn so với however.
Ví dụ:
He tried to study, nevertheless he couldn’t gain the first rank in his class. (Anh ấy đã rất cố gắng học hành, nhưng anh ấy vẫn không thể đạt được vị trí thứ nhất trong lớp.
=> Viết lại câu với mệnh đề whereas như sau: Whereas he tried to study, he couldn’t gain the first rank in his class.
It was raining, nevertheless we still implemented the plan. (Trời thì mưa nhưng chúng tôi vẫn tiến hành theo kế hoạch)
=> Viết lại câu với mệnh đề whereas như sau: Whereas it was raining, we still implemented the plan.
Từ nối While thường dùng trong câu để diễn tả hai sự việc xảy ra song song tại cùng một thời điểm.
Ví dụ:
While my mother was cooking for dinner, she was still taking care of the children. (Trong khi mẹ tôi đang nấu bữa tối, cô ấy vẫn chăm sóc trẻ nhỏ.)
=> Viết lại câu với mệnh đề whereas như sau: Whereas my mother was cooking for dinner, she was still taking care of the children.
While he was watching films, he was still playing games (trong khi anh ấy xem phim, anh ấy vẫn chơi games)
=> Viết lại câu với mệnh đề whereas như sau: Whereas he was watching films, he was still playing games.
Như vậy, trên đây là lý thuyết chung về cấu trúc Whereas trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết của Vieclam123.vn có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này và ngày càng học tốt tiếng Anh.
>> Tham khảo ngay:
Chia sẻ