Visual trong tiếng Anh có nghĩa là thị giác. Nó còn được hiểu là gương mặt nổi bật trong giới KPOP, là những người sở hữu gương mặt cực kì xinh đẹp. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của Visual qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn nhé.
Visual là tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là thị giác. Cách đọc của từ này là /ˈvɪʒ.u.əl/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Trong từ điển Cambridge, Visual được định nghĩa là “relating to seeing”.
Ví dụ:
The festival is to encompass everything from music, theatre and ballet to literature, cinema and the visual arts. (Lễ hội bao gồm tất cả mọi thứ từ âm nhạc, sân khấu và ba lê đến văn học, điện ảnh và nghệ thuật thị giác)
The mirrors provide a visual stimulus for the babies. (những chiếc gương giúp kích thích thị giác cho bé)
The rooms do not have much visual interest. (Căn phòng không có nhiều sự thích thú liên quan đến hình ảnh)
The visual images in his work are very striking. (những hình ảnh trực quan trong tác phẩm của anh ấy rất nổi bật)
The tower blocks made a huge visual impact on the skyline. (Các khối tháp tạo ra một tác động trực quan lớn đến đường chân trời)
Visual còn được sử dụng như một danh từ với ý nghĩa “something such as a picture, photograph or piece of film used to give a particular effect or to explain something” (một cái gì đó như một bức tranh, ảnh hoặc một phần của bộ phim để mang đến một hiệu ứng đặc biệt hoặc để giải thích một điều gì đó).
Một số cụm từ thường đi với visual như:
Visual aid: sự hỗ trợ thị giác
Visual Display Terminal: thiết bị đầu cuối hiển thị trực quan
Visual Display Unit: đơn vị hiển thị hình ảnh
Visual Effect: hiệu ứng hình ảnh
Visual Cue: dấu hiệu trực quan
Visual editor: bộ soạn thảo trực quan
Visual Impact: tác động trực quan
Visual language: ngôn ngữ trực quan
Visual Interface: tác động trực quan
Visual programming: sự lập trình trực quan
Visual programming language: ngôn ngữ lập trình trực quan
Visual angle: góc thị giác
Visual memory: trí nhớ thị giác
Visual purple: sắc tia thị giác
Visual receptor: thụ thể thị giác
Một số từ đồng nghĩa với Visual trong tiếng Anh như: beheld (được nhìn thấy), discernible (có thể nhìn thấy), imaged (được chụp ảnh) , observable (có thể quan sát) , observed (quan sát được) , ocular (mắt) , optic (thị giác) , optical (quang học), perceptible (Có thể cảm nhận được) , seeable (Có thể nhìn thấy được) , seen (Có thể xem), viewable (Có thể xem) , viewed (đã xem) , visible (có thể nhìn thấy), visional (trực quan) , perceivable (có thể xem được).
Trong âm nhạc, Visual là một thuật ngữ khá quen thuộc, nhất là với những bạn là fan của các ban nhạc KPOP. Visual được hiểu là gương mặt được yêu thích, gương mặt nổi bật,...
Trong một nhóm nhạc Visual thường là người có gương mặt xinh đẹp nhất nhóm, được lựa chọn là vẻ đẹp chuẩn, đại diện cho cả nhóm. Một số gương mặt đại diện của các nhóm nhạc Hàn Quốc nổi tiếng như Irene (Red Velvet), Jisoo (BLACKPINK), Yoona (SNSD), Sehun (EXO), Jin (BTS),…
Không chỉ có khái niệm Visual, một số khái niệm khác cũng liên quan đến Visual mà bạn có thể tham khảo như:
Leader: là người trưởng nhóm, đứng đầu một ban nhạc, thường là người có nhiều kinh nghiệm, năng lực, kiến thức có thể đưa ra được quyết định dẫn dắt cả nhóm. Người trưởng nhóm cũng cần phải là người biết quan tâm chăm sóc và thấu hiểu các thành viên khác.
Maknae: Những maknae trong nhóm là những người ít tuổi hơn (hoặc nhỏ con hơn) so với những thành viên khác trong nhóm
Center: là người có được thần thái, phong cách nổi bật phù hợp với đặc tính, thể loại mà nhóm nhạc theo đuổi. Center thường đứng ở vị trí trung tâm trong các buổi trình diễn, thời gian lọt vào khung hình sẽ nhiều hơn và có nhiều phần phô diễn tài năng trên sân khấu. Center không nhất thiết phải là người đẹp nhất nhưng phải là người có sức hút lớn nhất và khả năng trình diễn tốt nhất. Center cũng có thể đồng thời là Visual trong một nhóm nhạc.
Dancer: Dancer là người nhảy, trong các buổi trình diễn. Dancer là người có bề ngoài ưa nhìn, thu hút, động tác đẹp mắt để tạo ấn tượng với khán giả.
Rapper: Rapper là người đọc những phần rap trong một bản nhạc. Đây cũng là một trong những thể loại nhạc được đông đảo bạn trẻ ưa thích hiện nay.
Vocal là gì: Vocal là người hát chính trong nhóm, thường là người có giọng hát tốt nhất để đảm nhận những phần tone nhạc cao hay những đoạn khó hát. Người hát chính trong nhóm nhạc là người có giọng hát nội lực, chất giọng cực tốt, kỹ thuật thanh nhạc hoàn hảo. Người hát chính cũng là người nắm giữ linh hồn, thể hiện cảm xúc của bài hát đó.
Lead Vocal: là người hát dẫn dắt của nhóm, kỹ thuật hát chỉ sau người hát chính trong nhóm. Lead Vocal là người dẫn dắt các phân đoạn nốt cao cho main vocal (giọng hát chính)
Sub Vocal: là người hát phụ, nhiệm vụ hỗ trợ cho người hát chính và người hát dẫn dắt. Sub Vocal thường hát những câu đơn giản, bắt tai, những nốt thấp trong bài nhạc.
KPOP hiện đang có tác động rất lớn đối với cuộc sống của mỗi chúng ta, đặc biệt là giới trẻ. Bởi vậy hiểu rõ về vai trò của từng thành viên trong nhóm nhạc yêu thích sẽ giúp các fan biết được điểm mạnh của “idol” của mình. Việc phân chia vai trò cụ thể cho từng cá nhân đồng thời cũng giúp ban nhạc vững mạnh hơn bởi mỗi cá nhân có thể phát huy được thế mạnh của mình.
Visual trong đồ họa thường gắn liền với thuật ngữ Visual Studio, là phần mềm được các lập trình viên sử dụng để viết các tool, app, ứng dụng hữu ích.
Hay Visual Design nghĩa là thiết kế đồ họa, công việc để tạo ra các thiết kế đẹp, có ý nghĩa to lớn, tạo nên tên tuổi cho các thương hiệu.
Như vậy, trên đây là giải thích của Vieclam123 về “Visual là gì”. Chắc hẳn các bạn đã biết được ý nghĩa của nó trong tiếng Anh cũng như trong một số lĩnh vực khác rồi đúng không nào. Chúc các bạn có một ngày tốt lành.
>> Xem thêm tin:
Chia sẻ