Từ vựng tiếng Anh về văn phòng là một trong những chủ đề từ vựng thông dụng, thường được dùng cho dân văn phòng trong môi trường làm việc. Bài viết dưới đây của Vieclam123.vn sẽ tổng hợp đầy đủ nhất từ vựng tiếng Anh về văn phòng để các bạn có thể tham khảo.
MỤC LỤC
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về văn phòng chung nhất mà bất cứ ai cũng cần phải nắm được để có cái nhìn chung nhất về môi trường làm việc văn phòng.
1. Department: Phòng, ban
2. Accounting department: Phòng kế toán
3. Audit department: Phòng Kiểm toán
4. Sales department: Phòng kinh doanh
5. Administration department: Phòng hành chính
6. Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng
7. Financial department: Phòng tài chính
8. Research & Development department: Phòng nghiên cứu và phát triển
9. Quality department: Phòng quản lý chất lượng
10. Chairman: Chủ tịch
11. The board of directors: Hội đồng quản trị
12. CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc
13. Assistant manager: Trợ lý giám đốc
14. Shareholder: Cổ đông
15. Head of department: Trưởng phòng
16. Manager: Quản lý
17. Team leader: Trưởng nhóm
18. Employee: Nhân viên
19. Trainee: Nhân viên tập sự
20. Worker: Công nhân
21. Superintendent/supervisor: người giám sát
22. staff: nhân viên
23. employee: nhân viên
23. Promotion: Thăng chức
24. Salary: Lương
25. Salary increase: Tăng lương
26. Pension scheme: Chế độ lương hưu
27. Health insurance: Bảo hiểm y tế
28. Sick leave: Nghỉ ốm
29. Working hours: Giờ làm việc
30. Agreement: Hợp đồng
31. Resign: Từ chức
32. Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
33. Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
34. Sick pay: tiền lương ngày ốm
35. Pension scheme/pension plan: chế độ lương hưu /kế hoạch lương hưu.
36. Bonus: tiền thưởng thêm
37. Maternity leave: Chế độ nghỉ thai sản
38. Travel expenses: Chi phí đi lại
39. Paper clip: Kẹp giấy
40. Pencil: Bút chì
41. Pencil sharpener: Gọt bút chì
42. Pins: Ghim
43. Post-it-notes: Giấy nhớ
44. Projector: Máy chiếu
45. Rolodex: Hộp đựng danh thiếp
46. Rubber stamp: Con dấu
47. Scanner: Máy scan
48. Stamp: Con tem
49. Staple remover: Cái gỡ ghim giấy
50. Calculator: Máy tính cầm tay
51. Calendar: : Lịch
52. Clipboard: Bảng kẹp giấy
53. Crayon: Bút màu
54. Envelope: Phong bì
55. File folder: Tập hồ sơ
56. File cabinet: Tủ đựng tài liệu
57. To fire someone: sa thải ai đó
58. To get the sack (colloquial): bị sa thải
59. Redundancy: sự dư thừa nhân viên
60. Health insurance: bảo hiểm y tế
61. Company car: ô tô cơ quan
62. Working conditions: điều kiện làm việc
63. Qualifications: bằng cấp
64. Offer of employment: lời mời làm việc
65. To accept an offer: nhận lời mời làm việc
66. Starting date: ngày bắt đầu leaving date: ngày nghỉ việc
67. Health and safety: sức khỏe và sự an toàn
68. Trainee: nhân viên tập sự
69. Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
70. Job description: mô tả công việc
71. Colleagues: đồng nghiệp
72. Presentation: bài thuyết trình
73. Handshake: bắt tay
74. Meeting room: phòng họp
75. Printed matter: vấn đề in ấn
76. Junk mail: thư rác
77. Personal mail: thư cá nhân Mailbox: hộp thư
78. Agreement: hợp đồng
79. Resume/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch
80. Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
81. Boss: sếp
82. Brief: bản tóm tắt, phác thảo
83. Briefcase: cặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu
84. Budget: ngân sách, ngân quỹ
85. Career: sự nghiệp
86. Company: công ty
87. Competition: sự cạnh tranh
88. Contract: hợp đồng
89. Copyright: bản quyền
90. Cubicle: không gian làm việc (của 1 người)
91. Database: cơ sở dữ liệu
92. Deadline: thời hạn hoàn thành (cho một công việc)
93. Distribution: sự đóng góp
94. Duty: nhiệm vụ
95. Employer: người chủ
96. Employment: việc làm
97. Equipment: thiết bị
98. Facility: cơ sở vật chất
99. Guidebook: sách hướng dẫn
100. Headquarters: trụ sở chính
101. Hire: thuê (người)
102. Internship: thực tập
103. Interview: phỏng vấn
104. Interviewer: người phỏng vấn
105. Interviewee: người được phỏng vấn
106. Investment: sự đầu tư
107. Job: công việc
108. Labor: sự lao động, công việc lao động
109. Laborer: người lao động
110. Letterhead: phần đầu thư
111. Meeting: cuộc họp
112. Network: mạng lưới signature: chữ ký
113. Statement: lời phát biểu
114. Permanent: dài hạn
115. Temporary: tạm thời
116. Win-win: kiểu làm việc 2 bên cùng có lợi
117. Workroom: phòng làm việc
118. Workspace: không gian làm việc
119. Password: mật khẩu
120. Position: vị trí
121. Recruiter: nhà tuyển dụng
122. Recruitment: sự tuyển dụng
123. Vacancy: chỗ trống nhân sự
124. Part-time :bán thời gian
125. Full-time: toàn thời gian
Trong môi trường làm việc, bạn cần phải lưu ý một số cách diễn đạt trong những tình huống thông dụng như đưa ra lời đề nghị, cách hỏi sự giúp đỡ từ người khác, cách nêu lên vấn đề của bản thân,...Vậy diễn đạt những điều này như thế nào, chúng ta hãy cùng học thêm một số mẫu câu thông dụng dưới đây nhé.
Cấu trúc: [Tên máy] +isn’t working
=> Diễn đạt ý chiếc máy này không thể hoạt động
Ví dụ:
The computer isn’t working. (Chiếc máy tính này không hoạt động)
The photocopy isn’t working. (Chiếc máy photo này hỏng rồi)
Cấu trúc: S+ can’t get the [tên máy móc] +to work.
=> Ai đó không thể làm cho cái máy hoạt động được.
Ví dụ:
I can’t get the projector to work. (Tôi không thể làm cho cái máy chiếu này hoạt động được)
I can’t get the scanner to work. (Tôi không thể khiến cái máy scan này hoạt động được).
Cấu trúc: It’s time to +V(nguyên thể)
=> Đã đến lúc phải làm cái gì rồi.
Ví dụ:
It’s time to submit the report. (Đã đến lúc phải nộp báo cáo rồi)
It’s time to implement the advertising campaign. (Đã đến lúc để triển khai chiến dịch quảng cáo rồi)
Cấu trúc: You might have to + V(nguyên thể)
=> Bạn phải làm gì đó
Ví dụ:
You might have to call the manager. (Bạn phải gọi người quản lý đến đây)
You might have to take a note during the meeting. (bạn cần phải ghi chép lại trong suốt buổi họp.)
Cấu trúc: What about +N/V-ing?
=> Ý nghĩa: còn về cái này thì sao?
Ví dụ:
What about taking a break after the meeting? (Có một chút nghỉ ngơi sau buổi họp thì sao?)
What about this plan? (Cái kế hoạch này thì sao?)
Cấu trúc: Let’s +V(nguyên thể)?
=> Hãy làm gì đó.
Ví dụ:
Let’s do the report soon. (Hãy làm báo cáo ngay đi)
Let’s try your best at work. (Hãy cố gắng hết mình trong công việc)
Cấu trúc: It might to be a good idea to+ V(nguyên thể)
=> Nó có thể là một ý kiến hay để làm gì đó.
Ví dụ:
It might to be a good idea to finish the project early. (Kết thúc dự án này sớm có thể là một ý hay đấy)
It might to be a good idea to change the plan. (Nó có thể là một ý kiến hay khi thay đổi kế hoạch đấy.)
Cấu trúc: Do you want to + V(nguyên thể)?
=> Bạn có muốn làm cái gì đó không?
Ví dụ:
Do you want to undertake this project? (Bạn có muốn đảm nhận dự án này không?)
Do you want to try something new? (bạn có muốn thử một cái gì mới không?)
Cấu trúc: You should +V(nguyên thể).
=> Bạn nên làm gì.
Ví dụ:
You should finish the report before the deadline. (bạn nên kết thúc báo cáo trước deadline đi.)
You shouldn’t work overtime all month. (bạn không nên tăng ca cả tháng như vậy)
Cấu trúc: Why don’t you +V(nguyên thể)?
=> Tại sao bạn lại không làm gì?
Ví dụ:
Why don’t you work overtime? (Tại sao bạn lại không thể tăng ca?)
Why don’t you do that? (tại sao bạn lại làm như vậy?)
Cấu trúc: How +Trợ động từ +S+that?
=> Ý nghĩa: ai đó có thể làm việc này như thế nào
Ví dụ:
How do I do that? (Tôi có thể làm việc đó bằng cách nào?)
How does she use this computer? (Làm thế nào để cô ấy có thể sử dụng chiếc máy tính này)
Cấu trúc: How to do that?
=> Phải làm như thế nào để làm điều này.
Khi muốn hẹn thời gian cho buổi thảo luận, họp hành với đồng nghiệp, bạn có thể nói như sau:
When could we meet to discuss some points in the project? (Khi nào chúng ta có thể gặp mặt để thảo luận về một vài điểm trong dự án?)
Could I meet you to discuss the plan? (Tôi có thể gặp cậu để thảo luận về kế hoạch không?)
I would like to make an appointment for the project presentation. (Tôi muốn có một buổi hẹn cho buổi thuyết trình về dự án.)
Khi bạn muốn nói về thời gian rảnh của bản thân, bạn có thể sử dụng mẫu câu sau:
Cấu trúc: I will be available on +thời gian.
=> Ý nghĩa: tôi cơ thời gian rảnh vào…
Ví dụ:
I will be available on Friday afternoon. (Tôi có thời gian rảnh vào buổi chiều thứ Sáu)
Cấu trúc: I have +thời gian + available.
Ý nghĩa: Tôi có thời gian rảnh vào…..
Ví dụ:
I have Monday or Wednesday afternoon available. (Tôi có ngày thứ Hai hoặc chiều thứ Tư rảnh)
Cấu trúc: We could + V(nguyên thể) +Thời gian
=> Ý nghĩa: Chúng tôi có thể làm gì đó vào thời gian nào
Ví dụ:
We could meet on Friday morning. (Chúng ta có thể gặp nhau vào sáng thứ Sáu)
I could give you advice this afternoon. (Tôi có thể đưa cho bạn lời khuyên vào chiều nay)
Khi gặp gỡ đồng nghiệp, bạn có thể bắt đầu cuộc trò chuyện bằng những câu chúc ngày mới tốt lành. Đơn giản, bạn có thể nói những câu ngắn gọn như:
Have a good day (ngày mới tốt lành nhé)
Have a nice day (Ngày mới tốt lành)
Have a great day (Ngày mới tuyệt vời nhé)
Như vậy, trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về văn phòng thông dụng nhất. Hy vọng qua bài viết trên đây của Vieclam123.vn, bạn đã nắm vững được vốn từ vựng này đồng thời cũng biết cách sử dụng mẫu câu tiếng Anh trong những tình huống giao tiếp thường gặp.
>> Bài viết liên quan:
MỤC LỤC
Chia sẻ