close
cách
cách cách cách

Tìm hiểu những từ vựng tiếng anh về quần áo và cách sử dụng

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Trau dồi từ vựng là một trong những cách để học tốt tiếng anh. Mỗi từ vựng chúng ta có thể chia thành các chủ đề để dễ thuộc dễ nhớ. Bài viết này sẽ chia sẻ đến các bạn những từ vựng về quần áo thông dụng nhất.

 

từ vựng tiếng Anh về quần áo

1. Những từ vựng Tiếng Anh về quần áo 

1.1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo: Các loại váy áo

dress /dres/: váy liền 

skirt /skəːt/: chân váy 

miniskirt /ˈminiskəːt/: váy ngắn 

blouse /blauz/: áo sơ mi nữ 

stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: tất dài 

tights /taɪts/: quần tất 

socks /sɒk/: tất 

leather jacket /ˈleð.ər ˈdʒæk.ɪt/ : áo khoác da 

gloves /ɡlʌv/: găng tay 

vest /vest/: áo lót ba lỗ 

underpants /ˈʌn.də.pænts/: quần lót nam 

knickers /ˈnɪk.əz/: quần lót nữ 

bra /brɑː/: áo lót nữ 

blazer /ˈbleɪ.zər/: áo khoác nam dạng vest 

swimming costume /ˈswɪm.ɪŋ ˌkɒs.tjuːm/: quần áo bơi 

pyjamas /pɪˈdʒɑː.məz/: bộ đồ ngủ 

nightie /ˈnaɪ.ti/ : váy ngủ 

dressing gown /ˈdres.ɪŋ ˌɡaʊn/: áo choàng tắm 

bikini /bɪˈkiː.ni/: đồ tắm

hat /hæt/: mũ 

baseball cap /ˈbeɪs.bɔːl ˌkæp/: mũ lưỡi trai 

scarf /skɑːf/: khăn 

overcoat /ˈəʊ.və.kəʊt/: áo măng tô 

jacket /ˈdʒæk.ɪt/: áo khoác ngắn 

trousers /ˈtraʊ.zəz/: quần dài 

suit  /suːt/: bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ 

shorts /ʃɔːts/: quần soóc 

jeans /dʒiːnz/: quần bò

shirt  /ʃɜːt/: áo sơ mi 

tie /taɪ/: cà vạt 

t-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/: áo phông 

raincoat /ˈreɪŋ.kəʊt/: áo mưa 

anorak /ˈæn.ə.ræk/: áo khoác có mũ 

pullover /ˈpʊlˌəʊ.vər/: áo len chui đầu 

sweater /ˈswet.ər/: áo len 

cardigan /ˈkɑː.dɪ.ɡən/: áo len cài đằng trước 

jumper /ˈdʒʌm.pər/: áo len 

boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần đùi 

thong /θɒŋ/: quần lót dây 

dinner jacket /ˈdɪn.ə ˌdʒæk.ɪt/: com lê đi dự tiệc 

1.2 Từ vựng tiếng Anh về quần áo: Các loại giày

high heels /ˌhaɪ ˈhiːlz/ : giày cao gót 

sandals /ˈsæn.dəl/: dép xăng-đan 

stilettos /stɪˈlet.əʊ/: giày gót nhọn 

trainers /ˈtreɪ.nər/: giày thể thao 

wellingtons /ˈwel.ɪŋ.tən/: ủng cao su 

slippers /ˈslɪp.ər/: dép đi trong nhà 

shoelace /ˈʃuː.leɪs/: dây giày 

boots /buːt/: bốt 

sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao

Wedge boot /uh bu:t/ giầy đế xuồng

Knee high boot /ni: hai bu:t/ bốt cao gót

Clog /klɔg/ guốc

Slip on /slip ɔn/ giày lười thể thao

Monk /mʌɳk/ giầy quai thầy tu

Loafer /‘loufə/ giày lười

Dockside /dɔk said/ giày lười Dockside

Moccasin /’mɔkəsin/ giày Mocca

Chunky heel /’tʃʌnki hi:l/ giày, dép đế thô

1.3 Từ vựng tiếng Anh về quần áo: Các loại mũ

baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/ mũ lưỡi trai

hat /hæt/ mũ

Hard hat /ˈhɑːd hæt/ mũ bảo hộ

Flat cap /ˌflæt ˈkæp/ mũ lưỡi trai

balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/ mũ len trùm đầu và cổ

baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/ nón lưỡi trai

beret /bəˈreɪ/ mũ nồi

Bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/ mũ tai bèo

fedora /fəˈdɔː.rə/ mũ phớt mềm

top hat /tɒp hæt/ mũ chóp cao

bowler /ˈbəʊlər/ mũ quả dưa

mortar board /ˈmɔːrtər bɔːrd/ mũ tốt nghiệp

deerstalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/ mũ thợ săn

Snapback /snæp¸bæk / mũ lưỡi trai phẳng

helmet /ˈhelmɪt/ mũ bảo hiểm

Cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/ mũ cao bồi

2. Những collocation về quần áo hay gặp 

Những collocation về quần áo hay gặp 

Fashionista: tín đồ thời trang ( nữ ) 

Fashionisto : tín đồ thời trang ( nam ) 

Fashion victim: nạn nhân của thời trang 

Fashion trend: xu thế thời trang 

(Fashion) trendsetter: người tạo ra xu thế thời trang 

High-street fashion : Thời trang bình dân 

High-end/ luxurious fashion : Thời trang cao cấp 

To be back in fashion = một mốt từ thời xưa nay đã trở lại 

have an eye for (fashion): có khiếu về thời trang / ăn mặc 

Keep up with /Catch the latest fashion : Bắt kịp xu hướng thời trang 

Go out of fashion /style : Lỗi một , lạc mốt 

Fashion-conscious : Đam mê thời trang / Nghiện thời trang 

Fashion house : Nhà mốt, cửa hàng thời trang chuyên bán những sản phẩm thời trang đắt tiền 

Fashion show: Show diễn thời trang 

to be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang

casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức)

classic style: phong cách đơn giản, cổ điển

designer label: một thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm đắt tiền

dressed to kill: ăn mặc cực kỳ cuốn hút

to dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện

fashionable: hợp thời trang

fashion house: công ty bán những mẫu thiết kế mới nhất

fashion icon: biểu tượng thời trang

fashion show: show thời trang

to get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt)

to go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang

hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em

to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang

to have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang

the height of fashion: cực kỳ hợp thời trang

to keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất

to look good in: mặc quần áo hợp với mình

to mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá

must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng

off the peg: quần áo có sẵn

old fashioned: lỗi thời

on the catwalk: trên sàn diễn thời trang

a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới

smart clothes: dạng quần áo dễ mặc

to suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó

to take pride in someone’s appearance: chú ý vào trang phục của ai đó

timeless: không bao giờ lỗi mốt

vintage clothes: trang phục cổ điển

well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ

Các từ vựng liên quan khác Mix and match : Phối đồ 

Get dressed up: Mặc đẹp để đi chơi, đi dự sự kiện 

Hand-me-downs: Quần áo được nhượng lại từ anh chị em hay người khác 

Designer labels: Nhãn hàng thiết kế 

Limited edition : Phiên bản thiết kế hạn chế dành cho một nhóm đối tượng khách hàng đặc biệt, thường là nhóm khách hàng cao cấp 

Must-have items: Món đồ không thể thiếu 

Accessories : Phụ kiện đi kèm khi mặc với áo quần 

Look good in something : Trông xinh xắn ( trong bộ quần áo ) 

Arty (n): nghệ sĩ 

Chic (adj): sang trọng 

Classic (adj): cổ điển 

Flamboyant (adj):rực rỡ 

Glamorous (adj): quyến rũ

Sophisticated (adj): tinh tế 

Traditional (adj): truyền thống 

Preppy (adj): nữ sinh 

Punk (adj): nổi loạn 

Tomboy (adj):nam tính ( nữ mặc theo phong cách nam ) 

Unisex (adj): Lưỡng tính ( nam hay nữ mặc đều được ) 

Gamine (adj): trẻ thơ, tinh nghịch 

Sporty (adj): khỏe khoắn, thể thao 

Trendy (adj): thời thượng 

Casual (adj): tự nhiên, thoải mái như mặc ở nhà 

3. Thành ngữ về quần áo trong tiếng Anh

Thành ngữ về quần áo trong tiếng Anh 

keep something under your hat: không nói bất cứ điều gì cho ai 

take your hat off to someone: ngưỡng mộ một người nào đó 

tied to his mother's apron strings: một người nào đó (thường là đàn ông) làm theo những gì mẹ anh ta nói 

keep something up sb's sleeve: che giấu cái gì đó cho sau này 

all talk no trousers: một người nói nhưng không hành động 

who wears the trousers: người có quyền lực trong một mối quan hệ 

pull your socks up: làm việc nhiều hơn 

blow your socks off: thức ăn nóng 

hot under the collar: buồn hoặc tức giận về điều gì 

it's pants (UK slang): rác rưởi 

get something under your belt: đạt được điều gì đó

belt up: giữ im lặng 

below the belt: không công bằng 

the boot's on the other foot: đối thủ bây giờ có lợi thế 

get your skates on: nhanh lên 

have the shirt off your back: lấy tất cả những gì bạn sở hữu 

only the clothes he stood up in: chỉ còn lại những gì bạn đang mặc 

get shirt: trở nên giận dữ với ai đó 

skirt around the issue: không nói chuyện trực tiếp về điều gì đó 

cloak and dagger: bí ẩn 

give someone a dressing down: rầy la/quở trách ai đó 

dressed to the nines / dressed to kill: ăn diện 

4. Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong giao tiếp

Trong những cuộc hội thoại, giao tiếp hàng ngày, sẽ có những lúc bạn nói về chủ đề quần áo. Vậy khi đó, bạn có thể sử dụng những mẫu câu nào, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo dưới đây.

Hỏi

Trả lời

What is your favorite clothes?

(Bạn thích quần áo kiểu nào)

I like Jean and T-shirt. They make me look energetic. 

(Tôi thích quần Jean và áo phông. Chúng khiến tôi nhìn trông có vẻ năng động)

Where do you usually buy clothes?

(Nơi bạn thường xuyên mua quần áo là ở đâu?)

I often go to local shop to buy clothes because the price is very reasonable.

( Tôi thường đến những cửa hàng địa phương để mua quần áo bởi vì giá cả của nó rất hợp lí.)

When did you buy this dress?

(Bạn mua chiếc váy này khi nào

I don’t remember exactly. But I buy it when I went shopping with my friend last week. 

(Tôi không nhớ chính xác nữa. Nhưng tôi mua nó khi tôi đi mua sắm với bạn vào tuần trước)

What color it is?

(Màu sắc của nó là gì?)

It’s red. (nó có màu đỏ)

How much does this coat cost? 

(Chiếc áo này giá bao nhiêu?)

It ‘s quite expensive, nearly 1 million VNĐ. (Nó khá đắt, khoảng gần 1 triệu VNĐ

5. Luyện nói Speaking IELTS có từ vựng tiếng Anh về quần áo

Trong các chủ đề luyện nói tiếng Anh đề chuẩn bị cho kì thi IELTS Speaking theo chủ đề quần áo, thời trang cũng là một trong những chủ đề thường xuyên được nhắc tới. Một số câu hỏi về quần áo và câu trả lời mẫu bạn có thể tham khảo như:

Câu hỏi 1: Do you like shopping for clothes? (Bạn có thích mua sắm quần áo không?)

Trả lời: 

  • To be honest, I am a big fan of fashion and purchasing clothes is my favorite things that I usually do whenever I have free time. (Thành thật mà nói, tôi là một người hâm mộ thời trang và mua sắm quần áo là sở thích của tôi điều mà tôi thường làm bất cứ khi nào có thời gian rảnh rỗi).

  • Actually, I don’t like shopping for clothes. I want to save money for things that is more necessary such as food, furniture,...(Thực sự mà nói, tôi không thích mua sắm quá nhiều quần áo. Tôi muốn tiết kiệm tiền cho những thứ cần thiết hơn như thực phẩm hay đồ đạc..)

Câu hỏi 2: How often do you buy new clothes?

Trả lời: 

  • Once a month, I usually buy new clothes as soon as I get paid. (một tháng một lần, tôi thường mua quần áo mới ngay khi tôi mới nhận lương)

  • Just sometimes when I need new clothes for some special party. (Chỉ thỉnh thoảng thôi, khi tôi cần quần áo mới cho những bữa tiệc đặc biệt)

  • Maybe just several time a year, I don’t want to invest much on clothes. (Có lẽ chỉ vài lần trong năm, tôi không muốn đầu tư quá nhiều vào quần áo)

Câu hỏi 3: What do you often wear in the summer?

Trả lời: 

  • During the summer, I like to wear short pants and a T-shirt. Sometimes, I like to wear skirts because they make me feel comfortable and cool(Trong mùa hè, tôi thích mặc quần ngắn với áo phông. Đôi khi tôi thích mặc váy vì chúng mang lại sự thoải mái, mát mẻ).

Câu hỏi 4: What do you often wear when you work?

Trả lời:

  • During the work, I often wear black trousers and white shirts. I look like more professional when I follow this style. (Khi đi làm, tôi thường mặc quần dài đen và áo trắng. Tôi trông có vẻ chuyên nghiệp hơn khi tôi theo phong cách này.)

Từ vựng tiếng Anh về quần áo

Câu hỏi 5: Are there many clothes shop where you live?

Trả lời:

  • There are many clothing shops and shopping centers near my place because I live in the city center. (Có rất nhiều cửa hàng quần áo, trung tâm mua sắm quanh chỗ tôi ở bởi tôi sống ở trung tâm thành phố.)

  • Because I live in the suburbs, there are few clothing shops, it seems not really attractive. If I want to buy clothes, I often go to the city center to buy the best clothes. (Bởi vì tôi sống ở ngoại thành nên có rất ít cửa hàng quần áo, mà dường như là nó không thực sự thu hút. Nếu như muốn mua sắm, tôi thường vào trung tâm thành phố để chọn mua những trang phục đẹp nhất.)

Câu hỏi 6: Is your fashion style different from 3 years ago?

Trả lời:

  • I feel that it is really different. In the past, I like to wear Jean and T-shirt, but now I am keen on skirts with fashionable blouses and dresses. (Tôi cảm thấy nó thực sự khác biệt. Trong quá khứ, tôi thích mặc quần Jean và áo phông nhưng bây giờ tôi thích những chiếc váy kết hợp với áo hợp thời trang và những chiếc váy liền rực rỡ.)

  • Let me think, I don’t think it is different because I am not a fashionista, I don’t follow fashion trend. ( Để tôi nghĩ xem, tôi không nghĩ là có sự khác biệt, bởi vì tôi không phải là một tín đồ thời trang và tôi không theo dõi nhiều xu hướng thời trang.)

6. Bài luận tiếng Anh về thời trang

6.1. Vai trò của thời trang trong cuộc sống

When it comes to fashion, people will think of clothing, skirts and accessories like shoes and jewelry. Clothes not only play a fundamental role in protecting the human body, but also bring beauty to the wearer. The beautiful clothes will exalted the nobility, temperament as well as unique style of each person.

At first, clothing was simply a tool to help people keep warm. Up to now, costumes also have a role to honor the beauty of people. The way you dress and beautify show respect to yourself and the other person. Besides, beautiful dress also makes your mind become better, bringing more joy in life.

However, beautiful clothes cannot replace human dignity. Therefore, besides choosing beautiful and appropriate costumes, each person also needs to cultivate his or her own morality in order to show the harmony between inner and outer beauty.

Dịch:

Khi nhắc đến thời trang, mọi người sẽ nghĩ ngay đến quần áo, váy và những phụ kiện đi kèm như giày dép, trang sức. Quần áo không những đóng vai trò cơ bản là bảo vệ cơ thể con người, mà còn mang đến vẻ đẹp cho người mặc. Những bộ quần áo đẹp sẽ tôn lên sự quý phái, khí chất cũng như phong cách riêng biệt của từng người.

Ban đầu, trang phục chỉ đơn giản là vật dụng giúp con người giữ ấm cơ thể. Đến nay, trang phục còn có vai trò tôn vinh vẻ đẹp của con người. Cách bạn ăn mặc và làm đẹp thể hiện sự tôn trọng với bản thân và với người đối diện. Bên cạnh đó, ăn mặc đẹp còn khiến tâm trạng bạn trở nên tốt hơn, mang đến nhiều niềm vui trong cuộc sống.

Tuy nhiên, trang phục đẹp không thể thay thế cho nhân phẩm bên trong của con người. Vì vậy, bên cạnh việc lựa chọn trang phục đẹp và phù hợp, mỗi người cũng cần trau dồi đạo đức của bản thân để thể hiện được sự hài hòa giữa vẻ đẹp bên trong và bên ngoài.

Từ vựng tiếng Anh về quần áo

6.2. Impact of Fashion on students (Tác động của thời trang đối với học sinh)

Fashion beautifies people, enriches their lives and contributes to the expression of each individual's personality. It is also understandable when there are many students in their age who love the beauty and novelty that follow the fashion trends. You always try to imitate the fashion phenomenon that they love, especially famous singers and actors.

Running in fashion trends can be considered a hobby and can bring you joy. However, following the fashion trends may affect the main job of students is learning. In addition, following the fashion trend of rich people can affect the mentality of those who cannot afford it.

Following the fashion trend to beautify yourself is not a bad thing, nor is it a violation of morality and law. But students also need to know how to balance their studies. Especially when you can not control your finances but still have to depend on your parents.

Dịch:

Thời trang làm đẹp cho con người, làm phong phú cuộc sống và góp phần thể hiện tính cách của mỗi cá nhân. Đó cũng là điều dễ hiểu khi có nhiều bạn học sinh đang trong lứa tuổi ham mê cái đẹp, cái mới lạ mà chạy theo những xu hướng thời trang thịnh hành. Các bạn luôn cố bắt chước những hiện tượng thời trang mà họ yêu thích, đặc biệt là những ca sĩ, diễn viên nổi tiếng.

Việc chạy theo những xu hướng thời trang có thể xem là sở thích và có thể mang đến cho các bạn niềm vui. Tuy nhiên, việc chạy theo những xu hướng thời trang có thể làm ảnh hưởng đến công việc chính của các bạn học sinh là học tập. Thêm vào đó, việc chạy theo xu hướng thời trang của những bạn nhà giàu có thể ảnh hưởng đến tâm lý những bạn nhà không có điều kiện bằng.

Chạy theo xu hướng thời trang để làm đẹp cho bản thân không phải là điều xấu, cũng không phải là hành vi vi phạm đạo đức, pháp luật. Nhưng các bạn học sinh, sinh viên cũng cần phải biết cân bằng với việc học. Nhất là khi các bạn chưa thể làm chủ được tài chính của mình mà vẫn còn phải phụ thuộc vào bố mẹ.

6.3. Fashion Show (Trình diễn thời trang)

My hobby is watching fashion shows. Some of my favorite shows are “Paris Fashion Week”, “Milan Fashion Week”. When I watch fashion shows, I often like the clothes that models wear. Behind every splendid outfit is the enthusiasm of designers, craftsmen, even makeup artists, stylists for models and actors.

The fashion show is the heart of many divisions, from careful preparation to performance. Each outfit introduced is carefully introduced, from inspiration to its meaning. Your knowledge of fashion can be greatly expanded.

Dịch: 

Sở thích của tôi là xem những buổi trình diễn thời trang. Một số chương trình yêu thích của tôi như “Tuần lễ thời trang Paris”, “Tuần lễ thời trang Milan”. Khi xem những chương trình thời trang, tôi thường yêu thích những trang phục mà người mẫu mặc. Đằng sau mỗi bộ trang phục lộng lẫy là tâm huyết của các nhà thiết kế, thợ thủ công, thậm chí là cả thợ trang điểm, tạo mẫu cho người mẫu, diễn viên.

Show trình diễn thời trang là tâm huyết của rất nhiều bộ phân, từ khâu chuẩn bị kỹ càng đến khi lên trình diễn. Mỗi trang phục được giới thiệu đều được giới thiệu kỹ càng, từ cảm hứng đến ý nghĩa của nó. Kiến thức, am hiểu về thời trang của bạn có thể được mở rộng hơn rất nhiều.

6.4. Fashion Style (Phong cách thời trang)

Having attended the big university of the city, every day I witnessed many different styles of dress for students. My school also does not have a general regulation on the costumes of students so you can unleash your creativity, express your personality.

There are people who wear sports clothes that look very energetic. Some of you like to wear jeans with T-shirts and sneaker look both youthful and stylish. On the contrary, there are feminine friends often choose a long skirt with shoes or sandals. Men can choose to wear a pair of shorts with a T-shirt and shoes to look more active.

Many girls also choose a very simple style, black pants and shirts. There are also more active friends to choose for themselves the torn jeans and the croptop pressure. In addition, you bring a lot of accessories such as hats, earrings, bracelets, necklaces. Along with the change of hair color, make you look full of energy, enthusiasm of the younger generation.

In general, the costumes of the students at the school are very diverse and varied. Looking at how each of you dresses, it is somewhat possible to guess their personality. It is interesting to see so many different styles of dress every day at school.

Dịch: 

Được theo học ở ngôi trường Đại học lớn của thành phố, hàng ngày tôi đều chứng kiến rất nhiều phong cách ăn mặc khác nhau của các bạn sinh viên. Trường tôi cũng không có quy định chung về trang phục của sinh viên nên các bạn có thể thỏa sức sáng tạo, thể hiện cá tính của mình.

Có những bạn mặc quần áo thể thao trông rất năng động. Có bạn lại thích mặc quần Jean với áo phông cùng với đôi giày sneaker nhìn vừa trẻ trung, vừa phong cách. Ngược lại, có những bạn nữ tính thường chọn cho mình chiếc váy dài cùng với đôi giày hoặc sandal. Những bạn nam có thể chọn cho mình trang phục là một chiếc quần đùi cùng với một chiếc áo phông và đôi giày để trông năng động hơn.

Nhiều bạn nữ cũng chọn cho mình phong cách rất giản dị, là chiếc quần vải đen và áo sơ mi. Cũng có bạn năng động hơn chọn cho mình chiếc quần Jean rách và chiếc áo croptop. Thêm vào đó, các bạn mang thêm rất nhiều phụ kiện đi kèm như mũ, khuyên tai, lắc tay, dây chuyền. Cùng với sự thay đổi của màu tóc, khiến các bạn trông tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết của thế hệ trẻ.

Nhìn chung, trang phục của các bạn sinh viên ở trường rất phong phú, đa dạng. Nhìn vào cách ăn mặc của từng bạn, phần nào có thể đoán được cá tính của họ. Thật thú vị khi được nhìn nhiều phong cách ăn mặc như vậy mỗi ngày khi đến trường.

Từ vựng tiếng anh rất phong phú và đa dạng cho các bạn tìm hiểu. Để thành thạo ngôn ngữ này cần sự cố gắng và kiên trì để đạt được thành công tốt nhất. Cố gắng lên để đạt kết quả cho bản thân nhé. Cảm ơn các bạn đã quan tâm!

>> Tham khảo thêm:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.