Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch là nhóm từ vựng thiết yếu được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày đặc biệt là lúc bạn đi du lịch. Việc nắm chắc và hiểu rõ từ vựng thuộc chủ đề này sẽ là hành trang vững chắc cho chuyến du lịch sắp tới của bạn. Hãy để bài viết này giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh của mình hơn nhé!
Đây là nhóm từ vựng bao gồm những từ nói chung về chủ đề du lịch, bạn sẽ bắt gặp những từ này trong nhiều hoàn cảnh khác nhau chứ không chỉ cố định ở trường hợp nào cả.
STT | Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
1 | Tourist | /ˈtʊərɪst/ | danh từ | Du khách |
VD: Millions of tourists visit Paris every year (Hàng triệu du khách ghé thăm Paris hàng năm) | ||||
2 | Ecotourism | /iːkəʊtʊərɪzəm/ | danh từ | Du lịch sinh thái |
VD: The International Ecotourism Society (TIES) is the oldest and largest ecotourism society in the world (Hiệp hội Du lịch sinh thái Quốc tế là tổ chức lâu đời và lớn nhất thế giới) | ||||
3 | Adventure | /ədˈventʃər/ | danh từ | Cuộc phiêu lưu |
VD: Tony got some amazing adventures in Africa (Tony có một vài cuộc phiêu lưu tuyệt vời tại Châu Phi) | ||||
4 | Excursion | /ɪkˈskɜːʒən/ | danh từ | Cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn (cho 1 nhóm người) |
VD: Next year Ann's going on an excursion with her family (Năm tới Ann sẽ đi du ngoạn với gia đình) | ||||
5 | Tourism | /'tɔ:ərizəm/ | danh từ | ngành du lịch |
VD: Tourism is an important part of our economy (Ngành du lịch là một phần quan trọng trong nền kinh tế của nước ta) | ||||
6 | Traveller | /'trævlə/ | danh từ | khách du lịch |
VD: Mr. Smith is an experienced traveller (Ngài Smith là một khách du lịch dày dặn kinh nghiệm) | ||||
7 | Brochure | /brəʊ'∫ʊər/ | danh từ | sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm...) |
VD: There are some travel brochures on the reception desk (Có vài quyển sách giới thiệu trên bàn lễ tân) | ||||
8 | Commission | /kə'mi∫n/ | danh từ | tiền hoa hồng |
VD: Every tour guide in our company will get 5% commission on each tour which they finish (Mỗi hướng dẫn viên tại công ty sẽ được trả 5% hoa hồng cho những tour họ hoàn thành) | ||||
9 | Distribution | /,distri'bju:∫n/ | danh từ | kênh cung cấp |
VD: The link between tourism suppliers and the customers is known as the distribution system (Sự liên kết giữa nhà cung cấp dịch vụ du lịch và khách hàng được hiểu là hệ thống phân phối) | ||||
10 | Complimentary | /,kɒmpli'mentri/ | tính từ | (đồ, dịch vụ...) miễn phí, đi kèm |
VD: Complimentary services or products are those given to customers without being charged (Sản phẩm, dịch vụ đi kèm là những thứ mà khách hàng sẽ được tặng kèm mà không phải trả chi phí) | ||||
11 | Compensation | /,kɒmpen'sei∫n/ | danh từ | tiền bồi thường |
VD: Ms Belle received a large sum of money as compensation when she was injured because of the hotel staff's mistake (Cô Belle đã nhận được một khoản tiền bồi thường khi cô ấy bị thương do lỗi của nhân viên khách sạn) | ||||
12 | Deposit | /di'pɒzit/ | danh từ | đặt cọc |
VD: I had to pay a deposit worth 50% of the price of a suite room in the hotel. (Tôi phải trả một khoản đặt cọc trị giá 50% giá tiền của phòng ngủ cao cấp tại khách sạn) | ||||
13 | Flyer | /flyer/ | danh từ | Tờ rơi |
VD: There are a lot of travel agency's flyers on the road (Có rất nhiều tờ rơi của đại lý du lịch nằm trên đường) | ||||
14 | Itinerary | /aiˈtinərəri/ | danh từ | Lịch trình |
VD: My roomates planned a detailed itinerary for this trip (Những người bạn cùng phòng của tôi đã lên lịch trình chi tiết cho chuyến đi này) | ||||
15 | Tour | /tuə/ | danh từ | chuyến đi đến một vài địa điểm |
VD: They went on a tour around Hanoi (Họ đi tham quan xung quanh Hà Nội) | ||||
16 | Journey | /ˈdʒəːni/ | danh từ | Chuyến đi dài, hành trình |
VD: It's such a long and difficult journey across the mountains (Đó chắc hẳn là một chuyến đi dài và khó khăn để đi qua núi) | ||||
17 | Abroad | /əˈbroːd/ | trợ động từ | đi nước ngoài |
VD: Minh has plans to travel abroad in this year (Minh có các kế hoạch du lịch nước ngoài trong năm nay) | ||||
18 | Domestic | /dəˈmestik/ | tính từ | Nội địa |
VD: Domestic tourism doesn't need passport or visa (Du lịch nội địa không cần có hộ chiếu hay thị thực) | ||||
19 | Travel | /ˈtrӕvl/ | động từ | Đi du lịch |
VD: My friend always travels to Bangkok in the summer (Bạn tôi luôn đi du lịch Bangkok vào mùa hè) | ||||
20 | Trip | /trip/ | danh từ | Chuyến đi |
VD: He has a business trip this week (Anh ấy có 1 chuyến đi công tác trong tuần này) |
Trong phần này, mình sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng hay được sử dụng tại sân bay. Nói theo cách khác, đây là những từ vựng bạn sẽ gặp chủ yếu khi làm thủ tục tại sân bay và sẽ ít gặp hơn trong những hoàn cảnh khác.
STT | Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
1 | Passport | /'pæ:spɔ:t/ | danh từ | Hộ chiếu |
VD: Japan and Singapore have the world's most powerful passports (Nhật Bản và Singapore là 2 nước có hộ chiếu quyền lực nhất thế giới) | ||||
2 | Visa | /'vi:zə/ | danh từ | Thị thực |
VD: You must have a visa to enter Australia (Bạn phải có thị thực để đến Úc) | ||||
3 | Seat belt | /'si:tbelt/ | danh từ | Dây an toàn |
VD: Please fasten your seat belts (Hãy cài dây an toàn khi bay) | ||||
4 | Flight schedule | /flait ˈʃedjuːl/ | danh từ | Lịch bay |
VD: Here is the flight schedule where t you can search for destinations, routes, or flights details (Đây là là lịch trình chuyến bay, nơi bạn có thể tìm kiếm điểm đến, hành trình bay và chi tiết chuyến bay) | ||||
5 | Baggage reclaim | /ˈbæɡ.ɪdʒ rɪˈkleɪm/ | danh từ | Nơi nhận hành lý |
VD: Your baggage reclaim area is A5 (Nơi nhận hành lý của bạn là ở khu vực A5) | ||||
6 | Boarding pass | /ˈbɔːr.dɪŋ ˌpæs/ | danh từ | Thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách) |
VD: A passenger must have a boarding pass in order to get on a flight (Hành khách phải có thẻ lên máy bay để được phép lên máy bay) | ||||
7 | One-way ticket | /,wʌn'wei tikit/ | danh từ | Vé 1 chiều |
VD: I need an one-way ticket to Milan, please! (Tôi cần vé 1 chiều đến Milan) | ||||
8 | Return ticket | /ri'tɜ:n tikit/ | danh từ | Vé khứ hồi (2 chiều) |
VD: I lost my return ticket, can I buy another one? (Tôi mất vé khứ hồi của mình, tôi có thể mua cái khác không?) | ||||
9 | Economy class | /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs/ | danh từ | Hạng phổ thông |
VD: Would you like to buy an economy class ticket or a business one? (Bạn muốn mua vé hạng phổ thông hay hạng thương gia?) | ||||
10 | Business class | /ˈbiznis klaːs/ | danh từ | Hạng doanh nhân/thương gia |
VD: What's the difference between a business class ticket and a first class ticket? (Sự khác nhau giữa vé hạng thương gia và vé hạng nhất là gì?) | ||||
11 | First class | /´fə:st¸kla:s/ | danh từ | Hạng nhất |
VD: With this amount of points left, you can upgrade your flight to first class (Với số điểm còn lại này, bạn có thể nâng cấp chuyến bay thành hàng thương gia) | ||||
12 | Terminal | /´tə:minəl/ | danh từ | Ga sân bay |
VD: Terminal 2 at Noi Bai Airport is an international terminal (Ga 2 tại sân bay Nội Bài là ga quốc tế) | ||||
13 | Flight | /flait/ | danh từ | Sự bay; chuyến bay |
VD: My flight to Berlin departs at 7:00 am (Chuyến bay đến Berlin của tôi khởi hành lúc 7 giờ sáng) | ||||
14 | Land | /land/ | động từ | Đáp, hạ cánh |
The airplane will land in 30 minutes (Máy bay sẽ hạ cánh trong 30 phút nữa) | ||||
15 | Plane | /pleɪn/ | danh từ | máy bay |
VD: This plane is packed with 200 passengers (Máy bay này chứa 200 hành khách) | ||||
16 | Take off | /teɪk of/ | động từ | Cất cánh |
VD: The airplane is planned to take off at 8:00 pm (Máy bay có kế hoạch cất cánh lúc 8h tối) | ||||
17 | Arrive | /əˈraiv/ | động từ | Đến nơi |
VD: What time will the flight arrive? (Mấy giờ máy bay đến nơi?) | ||||
18 | Depart | /di'pɑ:t/ | động từ | Khởi hành |
VD: The departure of the flight was delayed by a storm (Khởi hành của chuyến bay bị trì hoãn do cơn bão) | ||||
19 | Flight attendant | /flait ə´tendənt/ | danh từ | Tiếp viên hàng không |
VD: A flight attendant's primary job is to keep the passengers and the crew safe (Công việc chính của tiếp viên hàng không là giữ cho hành khách cùng đoàn bay an toàn) | ||||
20 | Aisle | /aɪl/ | danh từ | Lối đi ở giữa trên máy bay |
VD: He wants to choose a seat beside the aisle (Anh ấy muốn chọn ghế cạnh lối đi) |
Sẽ thật là một thiếu sót lớn nếu như không cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh du lịch được sử dụng nhiều khi ở nhà hàng. Nắm vững những từ dưới đây, bạn hoàn toàn có thể tự tin tận hưởng một bữa ăn ngon tại địa điểm du lịch mà không lo sợ điều gì cả.
STT | Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
1 | Appetizers | /ˈæpɪˌtaɪzər/ | danh từ | Món khai vị |
VD: An appetizer may be very elegant in some restaurants (Món khai vị có thể rất sang trọng tại một số nhà hàng) | ||||
2 | Main course | /mein kɔ:s/ | danh từ | Món chính |
VD: Our main course for dinner are quick, simple and nutritious (Món chính trong bữa tối của chúng ta nhanh nấu, đơn giản và dinh dưỡng) | ||||
3 | Dessert | /dɪˈzɜrt/ | danh từ | Món tráng miệng |
VD: Dessert is everyone's favorite part of a meal! (Tráng miệng là phần yêu thích nhất trong bữa ăn của mọi người) | ||||
4 | Set menu | /set 'menju/ | danh từ | Thực đơn với các món cố định |
VD: The baby set menu includes fresh orange juice, steamed egg and cream soup (Thực đơn các món ăn dành cho bé bao gồm nước cam, trứng hấp và súp kem) | ||||
5 | Buffet | /ˈbʊfeɪ/ | danh từ | Bữa ăn tự chọn |
VD: I went to the Chinese buffet last Friday (Tôi đã đến nhà hàng món ăn tự chọn Trung Hoa vào thứ 6 tuần trước) | ||||
6 | Supper | /ˈsʌpə(r)/ | danh từ | Bữa ăn khuya |
VD: Supper is a light meal that is eaten late in the evening (Bữa ăn khuya là bữa ăn nhẹ được ăn vào tối muộn) | ||||
7 | Refreshment | /ri'freʃmənt/ | danh từ | Bữa ăn nhẹ |
VD: We have some refreshments at the back table (Chúng tôi có một vài đồ ăn nhẹ ở bàn đằng sau) | ||||
8 | Waiter | /'weitə/ | danh từ | Nhân viên phục vụ nam |
VD: A good waiter should help the customers by recommending the best food in the restaurant (Người phục vụ tốt là người giúp đỡ khách hàng bằng cách giới thiệu họ những món ăn ngon nhất của nhà hàng) | ||||
9 | Waitress | /'weitris/ | danh từ | Nhân viên phục vụ nữ |
VD: The waitresses have to prepare tables and chairs before the restaurant's opening (Những nữ phục vụ phải chuẩn bị bàn ghế trước lúc nhà hàng mở cửa) | ||||
10 | Hostess | /'houstis/ | danh từ | Nhân viên lễ tân nhà hàng |
VD: The hostess in this restaurant is so friendly and professional (Nhân viên lễ tân của nhà hàng này rất thân thiện và chuyên nghiệp) | ||||
11 | Bartender | /ˈbɑːrˌten.dɚ/ | danh từ | Nhân viên pha chế rượu |
VD: How long have you been a bartender in this bar? (Bạn đã làm nhân viên pha chế rượu tại quán bar này bao lâu rồi?) | ||||
12 | Barista | /bɑːrˈiːs.tə/ | danh từ | Nhân viên pha chế café, trà |
VD: That handsome barista has 5 years of experience (Nhân viên pha chế đẹp trai đó đã có 5 năm kinh nghiệm rồi) | ||||
13 | Raw | /rɔ:/ | tính từ | (đồ ăn) còn sống |
VD: It is often served with a raw egg yolk on top of the dish (Món ăn này thường được phục vụ với lòng đỏ trứng sống ở phía trên) | ||||
14 | Well-done | /wel dʌn/ | tính từ | (đồ ăn) chín kỹ |
VD: Steak cooked over 160 degrees F is considered well done (Thịt bò được nấu quá 160 độ F được cho là đã chín kỹ) | ||||
15 | Tender | /ˈten.dɚ/ | tính từ | (đồ ăn) mềm |
VD: Pork chops and lamb racks are all considered tender meats (Sườn heo và thịt cừu đều được coi là thịt mềm) | ||||
16 | Tough | /tʌf/ | tính từ | (đồ ăn) bị dai |
VD: When pork chops are cooked for too long, they become tough (Khi sườn heo nấu quá lâu, nó sẽ bị dai) | ||||
17 | Dairy products | /ˈder.i ˈprɑː.dʌkt/ | danh từ | Sản phẩm bơ sữa |
VD: Dairy products include food items such as yogurt, cheese and butter (Sản phẩm bơ sữa bao gồm sữa chua, phô mai và bơ) | ||||
18 | Complaint | /kəmˈpleɪnt/ | danh từ | Khách phàn nàn |
VD: Dealing with guest complaints is one of the biggest challenges for any restaurant (Giải quyết những phàn nàn của khách là thử thách lớn nhất của bất cứ nhà hàng nào) | ||||
19 | Service charge | /'sə:vis tʃɑ:dʤ/ | danh từ | Phí dịch vụ |
VD: The service charge is often 12.5% of the total bill amount in London (Phí dịch vụ thường tính là 12,5% tổng hóa đơn tại London) | ||||
20 | Happy hour | /ˈhæpi aʊr/ | danh từ | Giờ khuyến mãi |
VD: Happy hour is the familiar classical marketing term in the F&B businesses (Giờ khuyến mãi là một hình thức tiếp thị quen thuộc trong kinh doanh ăn uống) |
4. Nhóm từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch ở khách sạn
Việc thuê phòng khách sạn là hành động không thể thiếu mỗi khi bạn đi du lịch. Khi đến lưu trú tại một địa điểm mới, bạn cần phải có chỗ nghỉ ngơi sau một ngày dài di chuyển hoặc đi tham quan. Vì thế trong phần nội dung này, mình sẽ cung cấp cho bạn nhóm từ vựng tiếng Anh du lịch ở trong khách sạn để bạn hoàn toàn tự tin khi làm thủ tục tại khách sạn.
STT | Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
1 | Single room | /'siɳgl rum/ | danh từ | Phòng đơn, dành cho 1 người |
VD: I would like to book a single room (Tôi muốn đặt 1 phòng đơn) | ||||
2 | Double room | /'dʌbl rum/ | danh từ | Phòng đôi, dành cho 2 người |
VD: Standard double rooms only have narrow internal space (Phòng đôi tiêu chuẩn ở khách sạn chỉ có không gian hẹp thôi) | ||||
3 | Suite | /swi:t/ | danh từ | Phòng cao cấp |
VD: Victoria Suite is the most luxurious and largest room in our hotel (Phòng cao cấp Victoria là phòng ngủ sang trọng và to nhất khách sạn chúng tôi) | ||||
4 | Adjoining room | /ə'dʤɔiniɳ rum/ | danh từ | Hai phòng chung một vách tường |
VD: If you want to book an adjoining room, you should directly contact the hotel via phone (Nếu bạn muốn 2 phòng ngủ chung vách, bạn nên gọi điện thoại trực tiếp đến khách sạn) | ||||
5 | King-size bed | /'kiɳsaizd bed/ | danh từ | Giường cỡ đại |
VD: We booked the Superior Room with 1 king-size bed (Chúng tôi đã đặt 1 phòng cao cấp với 1 giường cỡ đại) | ||||
6 | Check-in | /ˈtʃɛkɪn/ | động từ | Nhận phòng |
VD: When can I check in to the hotel? (Khi nào tôi có thể nhận phòng?) | ||||
7 | Check-out | /'t∫eikaʊt/ | động từ | Trả phòng |
VD: To request a later check-out, please contact the reception (Để yêu cầu trả phòng muộn, bạn hãy liên hệ với lễ tân) | ||||
8 | Reservation | /,rezə'vei∫n/ | danh từ | Sự đặt phòng |
VD: Online hotel reservation is a popular method for booking hotel rooms (Đặt phòng trực tuyến là hình thức đặt phòng khách sạn phổ biến) | ||||
9 | Luggage cart | /'lʌgidʒ kɑ:t/ | danh từ | Xe đẩy hành lý |
VD: Can you get me a luggage cart, please! (Bạn có thể lấy giúp tôi xe đẩy hành lý không?) | ||||
10 | Corridor | /'kɔ:ridɜ:r/ | danh từ | Hành lang |
VD: The design of this corridor is so unique (Thiết kế của hành lang này thật độc đáo) | ||||
11 | Parking lot | /'pɑ:kiŋlɒt/ | danh từ | Bãi đỗ xe |
VD: The parking lot in front of the hotel is very limited (Bãi đỗ xe ở trước cửa khách sạn rất ít chỗ) | ||||
12 | Lobby | /'lɒbi/ | danh từ | Sảnh |
VD: The lobby is one of the most important areas of the hotel (Sảnh là một trong những khu vực quan trọng của khách sạn) | ||||
13 | Lounge | /'laʊndʒ/ | danh từ | Phòng đợi cho khách đặc biệt |
VD: There are two attractively furnished lounges within our hotel (Có 2 phòng chờ với thiết kế thu hút trong khách sạn của chúng tôi) | ||||
14 | Room service | /ru:m 'sɜ:vis/ | danh từ | Dịch vụ phòng |
VD: Room service helps the hotel enhance their guest experience (Dịch vụ phòng giúp khách sạn nâng cao trải nghiệm của khách hàng) | ||||
15 | Wake-up call | /weik Λp kɔ:l/ | danh từ | Dịch vụ gọi báo thức |
VD: I need to request a wake-up call for tomorrow morning (Tôi cần đặt dịch vụ gọi báo thức vào sáng mai) | ||||
16 | Maximum capacity | /'mæksiməm kə'pæsəti/ | danh từ | Số lượng người tối đa cho phép |
VD: What is the capacity of people in one hotel room? (Số lượng người tối đa được ở trong 1 phòng khách sạn là bao nhiêu?) | ||||
17 | Walk-in guest | /'wɔ:kin gest/ | danh từ | Khách vãng lai |
VD: A walk-in guest is a person who arrives at a hotel without a reservation (Khách vãng lai là khách đến khách sạn mà không đặt trước) | ||||
18 | Receptionist | /ri'sep∫ənist/ | danh từ | Lễ tân, tiếp tân |
VD: Working as a hotel receptionist requires you to work all day, on weekends, and sometimes overnight (Công việc lễ tân yêu cầu bạn làm cả ngày, cuối tuần và đôi khi là qua đêm) | ||||
19 | Housekeeper | /ˈhaʊsˌkipər/ | danh từ | Phục vụ phòng |
VD: Don't worry about it, the housekeeper will help you clean it (Đừng lo lắng, phục vụ phòng sẽ giúp bạn dọn dẹp nó) | ||||
20 | Bellman | /´belmən/ | danh từ | Người giúp khuân hành lý |
VD: Will you give the bellman some tip? (Bạn sẽ đưa cho người khuân hành lý tiền boa chứ?) |
Nhóm từ vựng này chủ yếu được sử dụng khi bạn đến các địa điểm du lịch hay khu vui chơi. Hãy cùng mình tìm hiểu những từ đó là gì nhé!
STT | Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
1 | Hot spot | /'hɒtspɒt/ | danh từ | Nơi có nhiều hoạt động giải trí |
VD: There is a hot spot near this hotel (Có một nơi vui chơi giải trí gần khách sạn này) | ||||
2 | Package tour | /'pækidʒ tuə/ | danh từ | Tour trọn gói |
VD: Sydney package tour provides a wonderful experience for you (Tour trọn gói Sydney mang đến cho bạn trải nghiệm tuyệt vời) | ||||
3 | High season | /haɪ ˈsiːzn/ | danh từ | Mùa du lịch cao điểm |
VD: The high season in Vietnam is between November and April (Mùa du lịch cao điểm tại Việt Nam là từ tháng 11 đến tháng 4) | ||||
4 | Low season | /ləʊˈsiːzn/ | danh từ | Mùa du lịch thấp điểm |
VD: The low season is the time of year when a place receives the fewest visitors (Mùa du lịch thấp điểm trong năm là mùa mà khách du lịch đến ít nhất) | ||||
5 | Day out | /dei aʊt | danh từ | Chuyến đi ngắn trong ngày |
VD: We plan to have a day out at the beach (Chúng tôi có kế hoạch đi chơi ở biển) | ||||
6 | Seaside | /ˈsiːsaɪd/ | danh từ | Bờ biển |
VD: There is a villa at the seaside (Có một ngôi nhà cạnh bờ biển) | ||||
7 | Safari | /səˈfɑːri/ | danh từ | Chuyến đi quan sát động vật hoang dã |
VD: You can purchase safari tickets on our website (Bạn có thể mua vé tham quan động vật hoang dã ở trang web của chúng tôi) | ||||
8 | Self-catering | /ˌselfˈkeɪtərɪŋ | tính từ | Tự phục vụ ăn uống |
VD: The restaurant here provides self-catering service (Nhà hàng ở đây là nhà hàng tự phục vụ) | ||||
9 | Self-drive | /ˌselfˈdraɪv/ | tính từ | Tự thuê xe và tự lái |
VD: Do you know if they have self-drive service? (Bạn có biết họ có dịch vụ thuê xe tự lái không?) | ||||
10 | Tourist trap | /'tɔ:rist træp/ | danh từ | Điểm du lịch hút tiền khách |
VD: A town market is an example of a tourist trap (Khu chợ ở thị trấn là một ví dụ của điểm du lịch hút tiền khách) | ||||
11 | Geographic feature | /,dʒiə'græfik 'fi:tʃə/ | danh từ | đặc điểm địa lý |
VD: Do you know any geographic features of this mountain? (Bạn có biết bất cứ đặc điểm địa lý gì của ngọn núi này không?) | ||||
12 | Timetable | /'taimteibl | danh từ | Lịch trình |
VD: The waitress gives me a timetable when I'm eating salad (Phục vụ đưa tôi lịch trình khi tôi đang ăn salad) | ||||
13 | Tour Voucher | /tuə 'vautʃə/ | danh từ | Phiếu dịch vụ du lịch |
VD: I received a tour voucher as a Christmas gift from my dad (Tôi đã nhận được phiếu dịch vụ du lịch như món quà Giáng Sinh từ bố tôi) | ||||
14 | Go sightseeing | /gou 'saɪtsi:ɪŋ/ | động từ | Đi ngắm cảnh |
Did you go sightseeing while you were in Japan? (Bạn có đi ngắm cảnh ở nhiều nơi khi đang ở Nhật bản không?) | ||||
15 | Boat | /bəʊt/ | danh từ | Thuyền |
VD: Have you ever rowed a boat? (Bạn đã bao giờ điều khiển thuyền chưa?) | ||||
16 | Sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | danh từ | Thuyền buồm |
VD: The island is a popular spot for cruising sailboats (Đây là hòn đảo phổ biến cho việc lái thuyền buồm) | ||||
17 | Freeway | /ˈfriːweɪ/ | danh từ | Đường cao tốc |
VD: It takes 20 minutes to get to the airport by the highway (Mất 20 phút để đến sân bay bằng đường cao tốc) | ||||
18 | Highway | /ˈhʌɪweɪ/ | danh từ | Xa lộ |
VD: The highway is being upgraded (Đường cao tốc đang được nâng cấp) | ||||
19 | Railway | /ˈreɪlweɪ/ | danh từ | Đường xe lửa |
VD: It takes 5 minutes to go from this hotel to the railway station (Mất 5 phút để đi từ khách sạn đến bến tàu lửa) | ||||
20 | Subway | /ˈsʌbweɪ/ | danh từ | Xe điện ngầm |
VD: You can take the subway to go around Paris (Bạn có thể bắt tàu điện ngầm đi vòng quanh Paris) |
Để có thể ghi nhớ cũng như vận dụng linh hoạt những từ vựng ở trên, bạn hãy sử dụng từ điển tra phiên âm thật chính xác và kết hợp các cách học từ vựng hiệu quả như sử dụng flashcard, thường xuyên luyện tập hay học từ theo chủ đề nhé. Mình hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch của mình và hữu ích cho chuyến du lịch sắp tới của bạn.
>> Tham khảo thêm tin:
Chia sẻ