MỤC LỤC
Có thể nói, học từ vựng là việc nền tảng đầu tiên, quan trọng nhất của việc học ngoại ngữ. Bạn không thể dùng được một ngôn ngữ mới nếu không sở hữu cho mình một vốn từ vựng nhất định. Vốn từ vựng hạn chế chính là nguyên nhân lớn nhất gây cản trở giao tiếp và thực hành tiếng Anh.
Do vậy, người bắt đầu học IELTS phải hiểu rõ tầm quan trọng của từ vựng. Nếu không có ngữ pháp, thông tin ít có thể truyền đạt được rõ. Nhưng nếu không có từ vựng, mọi thông tin không thể truyền đạt được.
Bởi từ vựng là yêu cầu tiên quyết, nên hầu hết người học đều cố gắng để học từ vựng. Tuy nhiên, không phải ai cũng học từ vựng đúng phương pháp và hiệu quả. Phần đa người học bị bối rối và lúng túng không biết làm thế nào để học thuộc từ vựng, không biết học bao nhiêu là đủ và học như nào là khoa học nhất.
Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng sai lầm:
Thông thường từ các bậc tiểu học, trung học cơ sở và thậm chí là trung học phổ thông, nhà trường hầu hết vẫn trung thành với cách dạy truyền thống. Đó là chia từ thành hai cột, một cột từ tiếng Anh và một cột từ dịch nghĩa tiếng Việt. Cách học chia cột này có vẻ hiệu quả nhất thời, tuy nhiên, nó không có ích trong lâu dài.
Một số người học lại chọn cách tra từ điển những từ riêng lẻ. Khi bắt gặp một từ mới, họ sẽ tra ngay từ đó. Tuy nhiên, việc học riêng lẻ từ như thế không thể khiến bạn liên kết được từ và không thể nhớ lâu. Hầu hết người học sẽ quên 70% những gì đã học. Nếu muốn học nhiều và nhớ lâu thì chắc chắn đây không phải là cách mà bạn nên áp dụng.
Rất nhiều người học chủ quan hoặc tự tin về trí nhớ của mình. Theo các nghiên cứu, con người chỉ nhớ được 20% lượng thông tin mà họ nạp vào não bộ.
Ôn tập là điều cần thiết. Hôm nay bạn có thể nhớ được 20 từ vựng, nhưng không thể chắc chắn rằng ngày mai bạn không quên. Để tránh từ vựng trôi vào dĩ vãng, cách tốt nhất là ôn tập thật nhiều.
Nhiều người có thói quen học từ vựng bằng cách chép đi chép lại một cách khô khan. Đây thực sự không phải là một ý tưởng hay, nó khiến bạn bị thụ động trong việc tiếp thu thông tin.
Bước quan trọng đầu tiên, bạn nên xác định trình độ cũng như vốn từ của mình đang ở bậc nào. Sau đó, tiến hành học từ trình độ thấp đến trình độ cao, từ cơ bản đến nâng cao.
Khi học từ vựng theo trình độ, bạn sẽ loại bỏ được cảm giác choáng ngợp về khối lượng từ cũng như kiến thức phải học. Cứ chậm mà chắc, từ từ đi lên, bạn sẽ chinh phục được các band điểm trong IELTS.
Học từ vựng là việc lâu dài, không phải chỉ trong ngày một ngày hai. Do vậy, đừng nóng vội, mà hãy tập trung cho mình khoảng thời gian hợp lý nhất. Bạn nên dành ra một khoảng thời gian đều đặn, thường xuyên, từ 1 tiếng đến 1 tiếng 30 phút để học từ vựng IELTS mỗi ngày. Mỗi lần chỉ nên học 7 - 10 từ.
Với cách học này, vốn từ vựng của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt. Cứ yên tâm và thoải mái để học nhé.
Việc tra từ điển từng từ riêng lẻ, như đã nói ở trên, nó không giúp ích gì nhiều cho việc học từ vựng của chúng ta. Khi tra từ điển, bạn nên tra cả “dòng họ” của từ. Ví dụ từ từ gốc access, bạn có thể tra ra các từ cùng gốc khác như: accessed, accesses, accessibility, accessible, accessing, inaccessible...
Ngoài ra, việc học từ theo chủ đề, học từ đồng nghĩa cũng là một cách tốt để nhớ lâu. Các từ vựng cùng một trường chủ đề sẽ cho bạn có sự hình dung khái quát về chủ đề đó. Điều này có lợi cho bài Speaking hoặc Writing của bạn.
Thay vì chép đi chép lại, học từ vựng một cách khô khan, bạn nên kết hợp nhiều kỹ năng. Sau khi tra nghĩa từ, xác định dạng từ, bạn nghe cách phát âm, tập phát âm đúng và cuối cùng là viết nó ra giấy.
Bên cạnh viết từ cũng như các từ liên quan, bạn nên tìm nhiều ví dụ thực tế ứng với văn cảnh mỗi từ. Như thế, việc học từ vựng IELTS của bạn sẽ hiệu quả hơn.
Khi quên từ vựng, đừng vội tra lại từ điển, hãy cố gắng nhớ lại văn cảnh của nó, nhớ lại cách dùng từ trong các trường hợp, bạn sẽ dễ dàng nhớ lại hơn.
Theo các nghiên cứu, so với kí tự chữ cái thì hình ảnh và âm thanh có khả năng tác động đến não bộ gấp 9 lần. Điều này cho thấy rằng, khi học từ vựng IELTS, bạn phải kết hợp học qua các bài hát, hình ảnh, các bộ phim. Cách học này tạo cho bạn cảm giác thoải mái, thư giãn, từ đó kích thích não bộ nhớ lâu hơn.
Ngoài ra, cũng đừng quên sử dụng các từ vựng đã học vào trong đời sống hằng ngày. Sử dụng trong cả học tập và vui chơi sẽ là cách nhớ từ vựng hiệu quả nhất.
Các nghiên cứu cho thấy rằng tiếng Anh có hơn 1 triệu từ vựng. Vậy bạn có cần học hết 1 triệu từ vựng đó không? Câu trả lời là không. Mỗi từ vựng đều có một tầm quan trọng riêng tùy thuộc vào hoàn cảnh hay ngữ cảnh mà bạn sử dụng.
Đối với người học IELTS, bạn cần xác định và khoanh vùng nhóm từ vựng IELTS. Hãy tìm hiểu và sưu tầm cho mình những chủ đề thường gặp trong IELTS, từ đó học trọng tâm và dành nhiều thời gian cho các nhóm từ vựng này.
Nghe thì có vẻ thừa, nhưng việc ôn tập chính là công đoạn quan trọng giúp bạn ghi nhớ từ một cách hiệu quả nhất. Ôn lại từ mỗi ngày kết hợp luyện nói, luyện nghe mỗi ngày sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng IELTS của mình.
Vieclam123 sẽ giúp bạn tổng hợp một số chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS. Hãy học có chọn lọc theo các gợi ý dưới đây nhé.
Chủ đề về trường học thường xuyên xuất hiện ở các đề thi IELTS vì tính thực tiễn cao. Cùng bỏ túi những từ vựng quan trọng dưới đây nào.
Handout: thông cáo
Research: nghiên cứu
Experiment: thí nghiệm
Experience: kinh nghiệm
Reference: sách tham khảo
Textbook: sách giáo khoa
Dictionary: từ điển
Laptop: máy tính
Printer: máy in
Student advisor: cố vấn học tập
Teamwork: làm việc nhóm
Module: đơn vị giáo trình
Topic: đề tài
Assessment: đánh giá
Outcome: kết quả
Advanced: cao cấp
Introductory: mở đầu
Library: thư viện
Department: khoa
Computer centre: trung tâm máy tính
Classroom: phòng học
Lecture: bài thuyết trình
Tutor: gia sư
Attendance: có mặt
Deadline: hạn chót
Speech: bài nói
Laboratory: phòng thí nghiệm
Certificate: giấy chứng nhận
Diploma: bằng cấp
Facilities: năng khiếu
College: trường cao đẳng
Specialist: chuyên gia
Knowledge: kiến thức
International: quốc tế
Accommodation: sự thỏa hiệp
Primary: tiểu học
Secondary: trung học
Intermediate: trung cấp
Media room: phòng truyền thông
Resources room: phòng tài nguyên
Staff: nhân viên
Commencement: lễ phát bằng
Dissertation: luận văn
Leaflet: tờ quảng cáo
Faculty: khoa Luật
Pupils: tư cách học sinh
Pencil: bút chì
Feedback: phản hồi
Task: nhiệm vụ
Guideline: nguyên tắc chỉ đạo
Money matter là chủ đề về tiền tệ và lưu thông tiền tệ. Đây là một chủ đề khá khó liên quan đến tài chính, có nhiều từ vựng chuyên ngành.
Cash: tiền mặt
Debit: khoản nợ
Membership: hội viên
Interest: lợi tức
Rate: tỷ giá
Deposit: tiền gửi (ngân hàng)
Tuition: học phí
Purchase: mua sắm
Annuity: tiền trợ cấp
Income: thu nhập
Finance department: phạm vi tài chính
Fee: lệ phí
Poverty: sự nghèo
Bank statement: báo cáo ngân hàng
Money management: quản lý tài chính
Current: lưu hành
Account: tài khoản
Withdraw: thu hồi
Investment: vốn đầu tư
Family finance: tài chính gia đình
Duty-free store: cửa hàng được miễn thuế
Mortgage: tiền thế chấp
Grace period: Thời gian ân hạn
Budget deficit: thâm hụt ngân sách
Retail voucher: phiếu bán lẻ
Coupon: vé/phiếu mua hàng
Counterfeit money: tiền giả
Public money: tiền công khai
Debt: khoản nợ
Chủ đề về Sức khỏe cũng là một chủ đề thường gặp trong Speaking IELTS. Đây là một chủ đề rộng liên quan đến: thực phẩm, y tế, chăm sóc sức khỏe, các hoạt động rèn luyện thể chất...
Salad: rau trộn
Vegetarian: người ăn chay
Outdoor activities: các hoạt động ngoài trời
Leisure time: thời gian giải trí
Disease: dịch bệnh
Meal: bữa ăn
Protein: chất đạm
Balanced diet: chế độ ăn uống cân bằng
Food pyramid: tháp ẩm thực
Carbohydrates: thực phẩm giàu hydrat cacbon
Rice: cơm
Pasta: mì ống
Potatoes: khoai tây
Tomatoes: cà chua
Bread: bánh mì
Cereals: ngũ cốc
Minerals: chất khoáng
Zinc: kẽm
Meat: thịt
Seafood: hải sản
Eggs: trứng
Beans: đậu
Milk: sữa
Cheese: phô mai
Fruit: trái cây
Vegetables: rau
Citrus fruits: trái cây có múi
Green pepper: tiêu xanh
Blackcurrant: cây lý chua
Egg yolk: lòng đỏ trứng
Liver: gan
Medicine: dược phẩm
Treatment: điều trị
Remedy: phương thuốc
Nursing care: chăm sóc điều dưỡng
Nursery: nhà trẻ
Regular exercise: tập thể dục thường xuyên
Chủ đề marketing gần đây trở thành một chủ đề khá quen thuộc trong các đề thi cũng như thông dụng trong đời sống. Chủ đề này đề cập đến những vấn đề quen thuộc như: tiếp thị, sản phẩm, quảng cáo, truyền thông,...
Catalogue: mục lục
Interview: phỏng vấn
Newsletter: bản tin
Competition: cuộc thi
TV program: chương trình TV
Strategies: chiến lược
research method: phương pháp nghiên cứu
leadership: khả năng lãnh đạo
management: sự quản lý
display: trưng bày
products: các sản phẩm
customer: khách hàng
special offer: đề nghị đặc biệt
profit margin: tỷ suất lợi nhuận
poll: thăm dò ý kiến
business card: danh thiếp
training: đào tạo
trainee: thực tập sinh
merchandise: hàng hóa
manufacture: sản xuất
recruitment: tuyển dụng
collecting data: thu nhập dữ liệu
questionnaire: bảng hỏi
survey: khảo sát
mass media: thông tin đại chúng
statistic: thống kê
Môi trường là chủ đề quen thuộc và luôn có trong lộ trình học IELTS. Chủ đề thường đề cập đến các vấn đề liên quan đến vấn đề ô nhiễm môi trường, các cách thức bảo vệ môi trường...
greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
acid rain: mưa axit
global warming: sự nóng lên toàn cầu
carbon dioxide:
burning fossil: đốt hóa thạch
exhaust fumes: khí thải
deforestation: nạn phá rừng
nitrogen oxide:
smog: khói bụi
climate: khí hậu
pollution: sự ô nhiễm
temperature: nhiệt độ
power plants: nhà máy điện
landfill: bãi rác
cattle: gia súc
wind turbine: tuabin gió
soar power: sức mạnh tăng vọt
hydroelectric: thủy điện
power: quyền lực
renewable: tái tạo
source of energy: nguồn năng lượng
reliable: đáng tin cậy
solar panels: tấm năng lượng mặt trời
environmentally: môi trường
friendly: thân thiện
oxygen: oxi
chemical-free: không có hóa chất
desert: sa mạc
degradation: suy thoái
sea level: mực nước biển
ocean currents: dòng chảy đại dương
soil conditioner: điều hòa đất
coal: than
fossil fuels: nhiên liệu hóa thạch
firewood: củi
drought: hạn hán
contaminated: bị ô nhiễm
Chủ đề về động thực vật thường yêu cầu sâu về kiến thức chuyên ngành. Điều đó cho thấy rằng bạn phải học và nắm chắc khối từ vựng liên quan như: tên gọi, đặc điểm của các loại động vật, các loại thực vật...
birds of prey: chim săn mồi
seabirds: chim biển
mammals: động vật có vú
cetacean: động vật biển có vú
whale: cá voi
primates: linh trưởng
rodents: loài gặm nhấm
amphibian: động vật lưỡng cư
reptile: bò sát
insects: côn trùng
octopus: bạch tuộc
phylum: ống thông
family: họ
genus: chi
cluster: loài
species: chăn nuôi
livestock: thú nuôi
creature: động vật
lion: sư tử
penguin: chim cánh cụt
plants: cây
mushroom: nấm
fungus: nấm
leaves: lá
seed: hạt giống
core: cốt lõi
bark: vỏ cây
trunk: thân cây
twig: cành
branch: nhánh
flower: hoa
stem: thân cây
roots: rễ
fertilizer: phân bón
Chủ đề về các quốc gia và vùng lãnh thổ này khá thú vị. Bên cạnh việc học từ vựng, bạn sẽ học được những kiến thức hay ho đấy!
Egypt: AI Cập
Mexico: Mê-hi-cô
France: Pháp
Indonesia:
Turkey: Tây Ban Nha
England: Anh
Germany: Đức
China: Trung Quốc
Greece: Hy Lạp
Brazil:
India: Ấn Độ
North Korea: Bắc Triều Tiên
India: Ấn Độ
South Korea: Hàn Quốc
Malaysia:
New Zealand:
Nigeria:
Pakistan:
Singapore:
Switzerland: Thụy Sĩ
United Kingdom: Vương quốc Anh
Italy: Ý
the dominican republic: Nước cộng hòa thống trị
Học cách phân biệt tên gọi của ngôn ngữ các quốc gia để có thể mở rộng vốn từ, vận dụng vào các bài đọc và bài viết nhé.
linguistics: ngôn ngữ học
bilingual: song ngữ
trilingual: dùng 3 thứ tiếng
polyglot: đa âm
Portuguese: tiếng Bồ Đào Nha
Mandarin: tiếng Quan thoại
Bengali: Tiếng Bengal
Chinese: tiếng Trung Quốc
Hindi: tiếng Hindi
Russian: tiếng Nga
Japanese: tiếng Nhật
German: tiếng Đức
Punjabi: tiếng Ba Tư
Thai: tiếng Thái
Persian: tiếng Ba Tư
Filipino: tiếng Philippin
French: tiếng Pháp
Italian: tiếng Ý
Greek: tiếng Hy Lạp
Chủ đề Nhà cửa là chủ đề quan trọng và thường gặp trong các đề thi. Chủ đề này không khó để học, bạn chỉ cần tập trung và vận dụng một chút liên tưởng nữa.
semi-detached house: nhà liền kề
duplex: nhà cho hai hộ ở
terraced house: nhà một dãy
townhouse: nhà ở thành phố
row house: nhà một dãy
bungalow: nhà trệt nhỏ
thatched cottage: nhà tranh đã lợp mái
mobile home: nhà lưu động
houseboat: nhà thuyền
block of flats: nhà chung cư
apartment building: chung cư
condominium: chung cư sở hữu riêng
chimney: nhà ống khói
bedroom: phòng ngủ
basement: tầng hầm
landlord: chủ nhà
tenant: người thuê nhà
rent: thuê
lease: cho thuê
neighborhood: khu vực lân cận
suburb: ngoại ô
coffee table: bàn cafe
dormitory: ký túc xá
storey: tầng
kitchen: phòng bếp
refrigerator: tủ lạnh
microwave: lò vi sóng
ground floor: tầng trệt
oven: lò
hallway: hành lang
“Không gian làm việc” là một chủ đề rộng. Chủ đề này bao gồm: tên gọi các không gian làm việc, đặc điểm của các không gian đó cũng như hệ thống nhân sự, các công việc, nghề nghiệp, việc làm...
clinic: phòng khám
dentist: bác sĩ nha khoa
reception: tiếp nhận
appointment: cuộc hẹn
staff selection: lựa chọn nhân viên
colleague: đồng nghiệp
workshop: cuộc hội thảo/ xưởng
showroom: phòng trưng bày
information: thông tin
desk: bàn
employer: ông chủ
employment: việc làm
unemployed: thất nghiệp
technical cooperation: hợp tác kỹ thuật
team leaders: người quản lý đội
stress: sự căng thẳng
ability: có khả năng
vision: tầm nhìn
confidence: tự tin
employee: nhân viên
internship: thực tập sinh
“Rating and qualities” là tổng hợp các danh từ cũng như tính từ chỉ sự đánh giá hay phẩm chất. “Bỏ túi” cho mình các từ vựng cơ bản dưới đây và sử dụng chúng cho phù hợp nhé.
reasonable: hợp lý
satisfactory: đạt yêu cầu
dangerous: nguy hiểm
safe: an toàn
strongly recommended: khuyến khích mạnh mẽ
poor quality: chất lượng kém
satisfied: hài lòng
disappointed: thất vọng
efficient: có hiệu quả
luxurious: sang trọng
colored: màu sắc rực rỡ
spotted: phát hiện
striped: sọc
expensive: đắt
cheap: rẻ
Giống như chủ đề “Môi trường”, chủ đề về “Du lịch” cũng là một chủ đề luôn có trong đề thi cũng như lộ trình ôn tập từ vựng IELTS. Nắm vững nhóm từ vựng này sẽ rất giúp ích cho bạn khi đi du lịch nước ngoài nữa đấy!
tourist guided tour: hướng dẫn viên du lịch
ticket office: nơi bán vé
souvenir: quà lưu niệm
trip: chuyến đi
guest: khách mời
reservation: dự phòng
view: lượt xem
culture: văn hóa
memorable: đáng nhớ
single double bedded room: phòng đơn giường đôi
picnic: đi chơi picnic
tourist attraction: địa điểm du lịch
hostel: nhà trọ
suite: thượng hạng
aquarium: bể nuôi cá
“Sở thích” là một chủ đề khá quen thuộc trong phần Speaking IELTS. Dưới đây tổng hợp một số từ vựng về sở thích thể thao mà bạn cần biết.
orienteering: định hướng
caving: hang động
spelunking: khảo sát hang động
archery: bắn cung
ice skating: trượt băng
scuba-diving: môn lặn
snorkeling: lặn với ống thở
skateboarding: trượt ván
bowls: bóng quần
darts: phi tiêu
golf: đánh gôn
billiards: bi-a
photography: nhiếp ảnh
painting: vẽ
pottery: đồ gốm
woodcarving: chạm khắc gỗ
gardening: làm vườn:
stamp collection: bộ sưu tập tem
climbing: leo núi
chess: cờ vua
parachute: nhảy dù
Học từ vựng không dễ, tuy nhiên nếu học bài bản và đúng cách như vieclam123 đã gợi ý thì vốn từ vựng của bạn sẽ dần được nâng cao. Chúc bạn học tốt và sở hữu cho mình một vốn từ vựng “kha khá” nhé.
>> Xem thêm chủ đề:
MỤC LỤC
Chia sẻ