Từ đồng nghĩa tiếng Anh là những từ có thể thay thế cho nhau trong những ngữ cảnh nhất định. Sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi, dễ dàng và trôi chảy hơn. Tìm hiểu cách học từ đồng nghĩa tiếng Anh và những cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn.
MỤC LỤC
Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa Tiếng Việt giống nhau nhưng cách viết, cách phát âm khác nhau.
Ví dụ từ đồng nghĩa:
Start - begin đều có nghĩa là bắt đầu.
End - Finish: kết thúc, chấm dứt.
Intelligent - Brainy: trí tuệ, tư duy, thông minh.
Clever - Smart: thông minh, sáng dạ, suy nghĩ logic.
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được phân thành từ đồng nghĩa tuyệt đối và từ đồng nghĩa tương đối.
Từ đồng nghĩa tuyệt đối: là những từ có ý nghĩa giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong mọi hoàn cảnh.
Ví dụ: Fatherland - Motherland: quê cha đất mẹ
Từ đồng nghĩa tương đối: là những từ có nghĩa giống nhau nhưng được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể bởi chúng thể hiện sắc thái biểu cảm khác nhau.
Ví dụ:
(1) Từ đồng nghĩa khác nhau ngữ điệu, khác ngữ nghĩa, không thế thay thế cho nhau: Stare (nhìn chằm chằm do tò mò) - Look (nhìn) - Gaze (nhìn chằm chằm do ngạc nhiên hay ngưỡng mộ) - Glance (liếc nhìn nhanh)
(2) Từ đồng nghĩa khác biểu thái: Father - Dad đều có nghĩa là “cha” nhưng father mang nét nghĩa trang trọng hơn, còn “Dad” là cách gọi theo đời thường.
(3) Từ đồng nghĩa tu từ: là những từ khác nhau về sắc thái, tu từ nghĩa bóng. Ví dụ như “Dismiss - Fire - Sack”, Dismiss có nghĩa là “cho phép đi”, Fire có nghĩa là “sa thải”, Sack nghĩa là “đuổi đi, do thiếu năng lực”. Hay “Reduce (giảm) - Axe (cắt giảm) - Cut back (cắt hẳn). Hay cùng nói về nơi cư trú nhưng “house” có nghĩa là nhà, “shack” có nghĩa là “lán”, trong khi “slum” có nghĩa là “nhà ổ chuột”.
(4) Từ đồng nghĩa dùng trong những khu vực khác nhau: ví dụ khi nhắc đến vỉa hè, ở Mỹ sẽ gọi là “sidewalk” trong khi các nước ở Anh thì gọi là “pavement”.
(5) Từ đồng nghĩa để nói giảm nói tránh (hay còn gọi là uyển ngữ, mỹ từ). Ví dụ nói về người nghèo, sử dụng từ “poor” có vẻ thô lỗ hơn trong khi sử dụng “underprivileged” nhẹ nhàng, tinh tế, lịch sự hơn.
Hoặc cũng nói về cái chết nhưng “die” là cách nói trực tiếp trong khi các cách nói khác sẽ nhẹ nhàng, bớt đau thương hơn “be no more” (không còn nữa), “be gone” (biến mất), lose one’s life (mất đi một cuộc đời), breath one's last (thở một lần cuối cùng).
Khi học từ đồng nghĩa tiếng Anh, đừng ‘tham” mà học nhanh, học quá nhiều. Hãy học chậm mà chắc, khai thác thật sâu vào từng từ để có thể sử dụng chúng thành thạo trong cả giao tiếp lẫn ngữ pháp.
Trong quá trình học từ đồng nghĩa mới, đừng quên liên tục ôn luyện lại những từ đã học.
Trong quá trình học từ đồng nghĩa hãy học cả từ trái nghĩa. Việc này có thể giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
Chỉ dừng lại ở việc học trên sách vở thôi thì chưa đủ, đừng ngần ngại mà thường xuyên thực hành những từ đồng nghĩa này, bắt đầu từ những tình huống giao tiếp cơ bản nhất.
1. Chance - Opportunity: Cơ hội
2. Applicant - Candidate: Ứng viên
3. Shipment - Delivery: Sự giao hàng
4. Energy - Power: Năng lượng
5. Employee - Staff: Nhân viên
6. Brochure - Booklet - Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
7. Route - Road - Track: Tuyến đường
8. Downtown - City centre: Trung tâm thành phố
9. Signature - Autograph: Chữ ký
10. People - Citizens - Inhabitants: Cư dân
11. Travelers - Commuters: Người đi lại
12. Improvement - Innovation - Development: Sự cải tiến
13. Law - Regulation - Rule - Principle: Luật
14. Transportation - Vehicles: Phương tiện
1. Announce - Inform - Notify: Thông báo
2. Book - Reserve: Đặt trước
3. Buy - Purchase: Mua
4. Cancel - Abort - Call off: Huỷ lịch
5. Delay - Postpone: Trì hoãn
6. Decrease - Cut - Reduce: Cắt giảm
7. Like - Enjoy: Yêu thích
8. Seek - Look for - Search for: Tìm kiếm
9. Require - Ask for - Need: Cần, đòi hỏi
10. Supply - Provide: Cung cấp
11. Confirm - Bear out: Xác nhận
12. Raise - Bring up: Nuôi nấng
13. Visit - Come round to: Ghé thăm
14. Continue - Carry on: Tiếp tục
15. Execute - Carry out: Tiến hành
16. Tidy - Clean - Clear up: Dọn dẹp
17. Happen - Come about: Xảy ra
18. Distribute - Give out: Phân bố
19. Omit - Leave out: Bỏ
20. Remember - Look back on: Nhớ lại
21. Suggest - Put forward - Get across: Đề nghị
22. Extinguish - Put out: Dập tắt
23. Arrive - Reach - Show up: Đến nơi
24. Discuss - Talk over: Thảo luận
25. Refuse - Turn down: Từ chối
26. Figure out - Work out - Find out: Tìm ra
1. Damaged - Broken - Out of order: Hỏng hóc
2. Defective - Error - Faulty - Malfunctional: Lỗi
3. Fragile - Vulnerable - Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ
4. Famous - Well-known - Widely-known: Nổi tiếng
5. Effective - Efficient: Hiệu quả
6. Pretty - Rather: Tương đối
7. Bad - Terrible: Tệ hại
8. Quiet - Silence - Mute: Im lặng
9. Rich - Wealthy: Giàu có
10. Hard - Difficult - Stiff: Khó khăn
11. Shy - Embarrassed - Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ
12. Lucky - Fortunate: May mắn
Khi sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, cần tránh vi phạm những nguyên tắc cơ bản như nguyên tắc về ngữ pháp, nguyên tắc kết hợp từ. Cụ thể như:
Tránh lỗi về ngữ pháp
Tránh lỗi về kết hợp: ví dụ “big, large” đều có nghĩa là “lớn”, nhưng khi dùng với từ “mistake”, chúng ta dùng “big mistake” chứ không dùng “large mistake”
Tránh lỗi về ngữ nghĩa: Ví dụ từ “damage- injured” đều có nghĩa là bị thương, bị phá hủy, nhưng “damage” thường dùng cho sự vật trong khi “injured” dùng cho người
Đây là trang từ điển đứng đầu trong thanh tìm kiếm khi mọi người muốn tra từ đồng nghĩa. Từ điển này có kho từ vựng phong phú đầy đủ từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Những từ thường được sử dụng sẽ được tô đậm bằng màu cam nên mọi người dễ dàng lựa chọn để sử dụng.
Tuy nhiên, từ điển này cũng có một số điểm yếu nhất định ví dụ như các từ được đưa ra khá gần nghĩa nhau và thường không thể thay thế cho nhau. Các từ thường chỉ được đưa ra mà không phân biệt rõ cách sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau cũng như không có ví dụ cụ thể để người học dễ hiểu.
Đây cũng là một trang từ điển rất đáng sử dụng khi bạn muốn tra từ đồng nghĩa. Ưu điểm của trang từ điển online này là số lượng từ ngữ khá phong phú và đa dạng, giao diện thiết kế dễ nhìn, các từ đồng nghĩa được giải thích trong những ngữ cảnh cụ thể và ví dụ đi kèm. Vì vậy, người học dễ dàng sử dụng thành thạo các từ đồng nghĩa trong những trường hợp khác nhau.
Nhược điểm của trang từ điển này là chưa có phần so sánh cụ thể ý nghĩa và cách sử dụng của từ đồng nghĩa để người học có thể phân biệt và ghi nhớ nhanh chóng.
Đây là cuốn từ điển cho phép bạn tra từ đồng nghĩa một cách chi tiết nhất. Mỗi từ đều có ví dụ minh họa cụ thể, có cách phân biệt cách sử dụng các từ đó trong ngữ cảnh formal (trang trọng) hay informal (không trang trọng).
Tuy nhiên, trang từ điển này lại có vốn từ khá ít, phần mềm có dung lượng khá lớn khiến bạn không thể download trên điện thoại để sử dụng từ điển ở bất kì đâu.
Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng
Câu 1: He was asked to account for his presence at the scene of crime.
A. complain B. exchange C. explain D. arrange
Câu 2: The teacher gave some suggestions on what could come out for the examination.
A. effects B. symptoms C. hints D. demonstrations
Câu 3: I’ll take the new job whose salary is fantastic.
A. reasonable B. acceptable C. pretty high D. wonderful
Đáp án:
1. C (account for = explain = giải thích cho)
2. C (suggestions = hints = gợi ý, đề xuất)
3. D (fantastic = wonderful = tuyệt vời)
Bài tập 2: Lựa chọn từ có nghĩa gần nhất với từ gạch chân
Câu 1: I could see the finish line and thought I was home and dry.
A. hopeless B. hopeful C. successful D. unsuccessful
Câu 2: Carpets from countries such as Persia and Afghanistan often fetch high prices in the United States.
A. Artifacts B. Pottery C. Rugs D. Textiles
Câu 3: Though many scientific breakthroughs have resulted from mishaps it has taken brilliant thinkers to recognize their potential.
A. accidents B. misunderstandings C. incidentals D. misfortunes
Câu 4: The shop assistant was totally bewildered by the customer’s behavior.
A. disgusted B. puzzled C. angry D. upset
Câu 5: He didn’t bat an eyelid when he realized he failed the exam again.
A. wasn’t happy B. didn’t want to see C. didn’t show surprise D. didn’t care
Câu 6: Ralph Nader was the most prominent leader of the U.S consumer protection movement.
A. casual B. significant C. promiscuous D. aggressive
Đáp án:
1. C (home and dry = have been successful = thành công)
2. C (Carpets = Rugs = thảm)
3. A (mishaps = accidents = rủi ro)
4. B (bewildered = puzzled: hoang mang, lúng túng, bối rối)
5. C (didn’t bat an eyelid = didn’t show surprise: không ngạc nhiên, không bị shock)
6. B (prominent = significant nổi bật, đáng chú ý)
Như vậy, trên đây là tổng hợp kiến thức từ Vieclam123.vn về “Từ đồng nghĩa tiếng Anh”. Hy vọng bài viết đã mang đến cho các bạn những thông tin hữu ích. Chúc các bạn học tốt!
>> Xem ngay:
MỤC LỤC
Chia sẻ