Trợ động từ trong tiếng Anh là những từ đóng vai trò “hỗ trợ” các động từ khác trong câu để có thể hình thành thể nghi vấn, phủ định hay dùng trong câu với mục đích nhấn mạnh. Cùng tìm hiểu về cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn nhé.
MỤC LỤC
Trợ động từ là một loại từ thường xuyên xuất hiện trong các cấu trúc câu tiếng Anh, thường được dùng trong câu nghi vấn, câu phủ định hoặc câu bị động.
Có tất cả 12 trợ động từ trong tiếng Anh, bao gồm:
Be
Have
Do
Can
Shall
Will
May
Must
Need
Ought (to)
Dare
Used (to)
Trong số 12 trợ động từ trên đây, trừ 3 trợ động từ là “be, have, do” thì các trợ động từ còn lại đều được xếp vào là động từ khuyết thiếu.
Đặc tính chung của trợ động từ trong tiếng Anh là:
Thêm “not” vào sau trợ động từ để hình thành thể phủ định trong câu.
Ví dụ: don’t, doesn’t, isn’t, aren’t,..
Đảo trợ động từ lên đầu câu để hình thành thể nghi vấn.
Ví dụ: Do you play instrument? (Bạn có chơi nhạc cụ không?)
Are you busy? (Bạn có bận lắm không?)
Did you wash the clothes yesterday? (Bạn đã giặt quần áo hôm qua chưa?)
Sử dụng trợ động từ để hình thành câu hỏi đuôi.
Ví dụ: She played piano, didn’t she? (Cô ấy chơi đàn, có phải không?)
Sử dụng trợ động từ để hình thành câu trả lời ngắn, không lặp từ với câu hỏi.
Ví dụ: No, I don’t
Yes, I am.
Trợ động từ được dùng trong câu tỉnh lược.
Ví dụ: They will have their summer vacation in Da Lat. Will you? (= Will you have your summer vacation in Da Lat.)
Trợ động từ “be” được sử dụng ở nhiều thì trong tiếng Anh, tồn tại ở nhiều dạng như: be, been, am, are, is, aren’t, isn’t, was, were, wasn’t, weren’t.
Khi đóng vai trò là trợ động từ trong câu, động từ tobe luôn được theo sau bởi một động từ khác.
Dưới đây là các cách sử dụng trợ động từ “be” trong tiếng Anh:
Trợ động từ tobe được dùng trong các thì tiếp diễn trong tiếng Anh như thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn.
Ví dụ:
He is cleaning the house now. (Anh ấy đang dọn dẹp nhà cửa)
She is reading books at the moment. (Cô ấy đang đọc sách)
They were watching films at 8 pm last night. (Họ đang xem phim vào 8 giờ tối hôm qua)
Trợ động từ tobe còn được dùng trong các câu bị động.
Ví dụ:
His wallet was stolen when he was on the road yesterday. (Chiếc ví của anh ấy bị đánh cắp khi anh ấy đang đi trên đường vào hôm qua)
Trợ động từ “have” được dùng trong các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành.
Ví dụ: She has lived here for 4 years. (Cô ấy đã sống ở đây được 4 năm rồi)
They had finished their project before the deadline. (Họ đã hoàn thành dự án của họ trước thời hạn)
Trợ động từ “Do” cũng được sử dụng trong cấu trúc câu tiếng Anh ở các thì dưới dạng: do, don’t, does, doesn’t, done, did, didn’t.
“Do” có thể là một động từ thường với nghĩa là “thực hiện, hành động”, nhưng khi là trợ động từ trong câu, “Do” có những cách sử dụng sau đây.
Trợ động từ do được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn ở thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, và đi với động từ thường.
Ví dụ:
He doesn’t swim today. (Anh ấy không đi bơi ngày hôm nay)
They don’t like their neighbor. (Họ không thích những người hàng xóm của họ)
She didn’t do exercise yesterday. (Cô ấy không tập thể dục hôm qua)
They didn’t go to restaurant last night. (họ đã không đi đến nhà hàng vào tối qua)
Do they like him? (Họ có thích anh ấy không?)
Does she like this dress? (Cô ấy có thích chiếc váy ấy không?)
Did they want to go out with us? (Họ có muốn đi ra ngoài với chúng tôi không?)
Trợ động từ “Do” còn được sử dụng trong câu hỏi đuôi khi động từ chính trong câu là động từ thường.
Ví dụ:
She stayed in your room last night, didn’t she? (Cô ấy đã ở phòng bạn tối qua, đúng chứ?)
They don’t like me, do they? (Họ không thích tôi đúng không?)
Để tránh lặp lại những động từ đã được sử dụng trong câu hỏi, chúng ta sử dụng trợ động từ “Do” trong cách trả lời ngắn gọn.
Ví dụ:
Câu hỏi: Do they like swimming? (họ có thích bơi lội không?)
Trả lời: Yes, they do.
Câu hỏi: Did she do the report? (Cô ấy đã làm báo cáo chưa?)
Trả lời: No, she didn’t. (Chưa, cô ấy chưa)
Trợ động từ “do” được dùng với động từ thường trong câu với mục đích nhấn mạnh.
Ví dụ: Although it rains, they do go out. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn ra ngoài)
They do know how to solve this problem. (Họ đã biết làm thế nào để giải quyết vấn đề rồi)
Động từ khuyết thiếu đóng vai trò làm trợ động từ trong câu bao gồm: Can, Shall, Will, May, Must, Need, Ought (to), Dare, Used (to). Theo sau động từ khuyết thiếu là động từ nguyên mẫu.
Can
Trợ động từ “Can” được dùng với nghĩa “có thể”.
Ví dụ:
They can get over that wall. (Họ có thể vượt qua bức tường đó)
Can I borrow your computer? (Tôi có thể mượn máy tính của bạn không?)
“Can” có thể được thay thế bằng từ tương đương là “be able to” ở các thì tương lai và thì hoàn thành.
Ví dụ:
I haven’t been able to do this task. (Tôi không có khả năng để thực hiện nhiệm vụ này)
Shall
Thường được dùng trong thì tương lai đơn, dùng để xin ý kiến, lời khuyên.
Ví dụ:
Shall I go out tonight? (Tôi có nên ra ngoài tối nay không?)
Where shall we go tonight? (Chúng ta nên đi đâu tối nay nhỉ?)
Will
Trợ động từ “will” được dùng trong thì tương lai với nghĩa là “sẽ”, diễn tả dự đoán hành động xảy ra trong tương lai được quyết định tại thời điểm nói.
Ví dụ:
I will travel to London next month. (Tôi sẽ đi London vào tháng tới)
Will we have a party in a luxurious restaurant? (Chúng ta sẽ có bữa tiệc ở nhà hàng sang trọng chứ?)
May
Trợ động từ “May” được dùng với nghĩa có thể, thường ngụ ý xin phép.
Ví du:
May I come in? (Tôi có thể vào trong không?)
I may come home when my mother stops being angry. (Tôi có thể trở về nhà khi mẹ tôi hết giận).
“May” còn được sử dụng để diễn tả sự cấm đoán.
Ví dụ:
You may not stand here. (Bạn không được phép đứng đây)
“May” có thể được thay thế bằng “be allowed to” trong các thì tương lai và hoàn thành.
Ví dụ:
I will be allowed to go abroad if I get a scholarship this semester. (Tôi sẽ được cho phép đi nước ngoài nếu như tôi được học bổng kỳ này.)
Must
Trợ động từ “Must” được sử dụng trong câu với nghĩa là “phải làm”, mang tính bắt buộc và nhấn mạnh yêu cầu.
Ví dụ:
You must go home soon. (Bạn phải trở về nhà ngay)
You must come here before 7am. (Bạn phải đến đây trước 7 giờ)
Need
Trợ động từ “Need” trong tiếng Anh được dùng với nghĩa “cần phải làm gì”.
Ví dụ:
She need do her homework. (Cô ấy cần phải làm bài tập về nhà)
They need come here with us. (Họ cần phải đến đây với chúng tôi)
Ought (to)
Trợ động từ “Ought to” được dùng để chỉ sự bắt buộc, có tính chất mạnh hơn “should” (nên làm gì), nhưng lại chưa bằng “must” (phải làm gì)
Dare
Trợ động từ “dare” được dùng với nghĩa là “dám”, thường có hai dạng chính là “dare” ở thì hiện tại và “dared” ở thì quá khứ.
Ví dụ:
He dare play roller coaster. (Anh ta dám chơi trò tàu lượn đấy)
They dared skip the class. (Họ dám trốn học cơ đấy)
Used(to)
Trợ động từ “Used to” có thể được theo sau với cả động từ nguyên thể hoặc động từ V-ing, tùy theo nét nghĩa muốn diễn đạt.
Used to V: diễn tả thói quen đã từng làm trong quá khứ nhưng bây giờ không thực hiện nữa.
Get/ Tobe Used to V-ing: quen với việc gì, hành động vẫn đang thực hiện ở hiện tại.
Ví dụ:
I used to swim every morning when I was teenager. (Tôi đã từng đi bơi mỗi sáng khi tôi còn thời niên thiếu)
I get used to drinking a glass of water every morning. (Tôi quen với việc uống một cốc nước mỗi sáng.)
Như vậy, trên đây là phần lý thuyết về trợ động từ trong tiếng Anh. Phần trợ động từ này thường xuyên được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu và nhiều chủ điểm ngữ pháp khác. Vì vậy, Vieclam123.vn hy vọng bạn có thể nhanh chóng nắm được phần kiến thức này để học tốt tiếng Anh hơn nữa.
Xem thêm ngay:
MỤC LỤC
Chia sẻ