close
cách
cách cách cách

Tính từ tiếng Anh - Những tính từ trong tiếng Anh thông dụng nhất

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Tính từ tiếng Anh được sử dụng vô cùng đa dạng để làm cho cách diễn đạt trở nên phong phú hơn. Hãy cùng Vieclam123.vn tìm hiểu khái niệm, lý thuyết về tính từ tiếng Anh cũng như một số dạng bài tập thường gặp nhé.

1. Khái quát chung về tính từ tiếng Anh

1.1. Khái niệm tính từ tiếng Anh

Tính từ tiếng Anh là những từ chỉ tính chất, mức độ, hình dạng của một người hoặc vật.

Ví dụ một số tính từ thường gặp như:

beautiful (xinh đẹp)

boring (nhàm chán)

empty (trống rỗng)

profesional (chuyên nghiệp)

interesting (thú vị)

new (mới)

satisfied (hài lòng)

cheap (rẻ)

hot (nóng)

delicious (ngon)

small (nhỏ)

red (màu đỏ)

expensive (đắt đỏ)

happy (vui vẻ)

rich (giàu có)

1.2. Phân loại tính từ tiếng Anh

Tính từ tiếng Anh được chia làm một số loại phổ biến sau:

Các loại tính từ

Tính từ

Ví dụ

Tính từ chỉ định (demonstrative)

this, that, these, those

This pen is black

(chiếc bút này màu đen)

Tính từ phân biệt (distributive)

each, every, either, neither.

Each student has differnt fashion style. 

(mỗi học sinh có một phong cách thời trang riêng)

Tính từ chỉ số lượng (quantitative)

some, any, no, a (little), a (few), many, much

Some books are new.

(một vài cuốn sách còn mới)

Tính từ nghi vấn (interrogative)

which, what, whose 

what type of movies do you like?

(thể loại phim nào mà bạn yêu thích)

Tính từ sở hữu (possessive) 

your, my, his, her, our, their, its

My skirt is old-fashion

(Chiếc váy của tôi đã lỗi thời)

Tính từ chỉ tính chất, phẩm chất (quality)

clever, fat, good, bad, cheap 

This table is square

(Chiếc bàn này vuông vắn)

1.3. Tính từ đơn, tính từ ghép

Tính từ đơn là những tính từ riêng lẻ, được tạo thành bởi một số cách khác nhau được tổng hợp trong bảng dưới đây.

Cách thành lập

Danh từ

Tính từ

Noun + y

Rain (mưa)

Rainy (có tính mưa)

Noun + ly

Day (ngày)

Daily (hàng ngày)

Noun + ful

Care (chăm sóc)

Careful (cẩn thận)

Noun + less

Home (nhà)

Homeless (vô gia cư)

Noun + en

Gold (vàng)

Golden (vàng)

Noun + some

Trouble (rắc rối)

Troublesome (khó khăn)

Noun + ish

Child (đứa trẻ)

Childish (tính trẻ con)

Noun + ous

Humour (hài hước)

humourous (tính hài hước)

Tính từ ghép là những tính từ có hai từ, được tạo thành bởi một số cách sau đây:

Cách thành lập

Ví dụ

Nghĩa

Adj + Adj

(tính từ + tính từ)

a dark-blue coat

một chiếc áo màu xanh đen

Noun + adj

(Danh từ + tính từ)

a snow-white face

một gương mặt trắng như tuyết

Noun + participle

(Danh từ + phân từ)

a heart-breaking film

Một bộ phim tan vỡ trái tim

Adj+participle

(Tính từ + phân từ)

a good-looking boy

Một chàng trai ưa nhìn

Adv + partciple

(Trạng từ + phân từ)

a newly-built house

Một căn nhà mới xây

Noun + Noun-ed

(Danh từ + danh từ thêm đuôi ed)

a well-dressed man

một người đàn ông mặc đẹp

Adj + Noun-ed

(Tính từ + Danh từ thêm đuôi ed)

a blone-haired girl 

một cô gái tóc vàng

A group of works 

a seven-day trip

một chuyến đi 7 ngày

1.4. Hậu tố, tiền tố của tính từ tiếng Anh

Hậu tố của tính từ là những đuôi thường xuất hiện đi kèm với tính từ, cụ thể như một số ví dụ được tổng hợp trong bảng dưới đây

Hậu tố c tính từ

Tính từ ví dụ

-ent

indepentdent (tự do, không phụ thuộc)

sufficient (đầy đủ)

absent (vắng mặt)

ancient (mang tính cổ kính)

-ant

important (quan trọng)

significant (to lớn)

abundant (phong phú)

brillant (sáng chói)

-ful

beatiful (xinh đẹp)

powerful (quyền lực)

grateful (lòng biết ơn)

forgetful (tiếc nuối)

doubltful (nghi ngại)

-less

conutnless (không đếm được)

careless (vô tâm)

helpless (bất lực)

fearless (không sợ hãi)

-ic

classic (cổ điển)

civic (công dân)

historic (mang tính lịch sử)

artistic (thuộc về nghệ thuật)

economic (thuộc về kinh tế)

-ive

demonstrative (biểu tình)

pasive (thụ động)

comparative (mang tính so sánh)

positive (tích cực)

authoritative (có tính thẩm quyền)

-ous

dangerous (nguy hiểm)

glorious (vẻ vang)

murderous (giết người)

ferocious (hung dữ)

hilarious (vui nhộn)

-able

charitable (từ thiện)

separable (tính tách rời)

bearable (chịu được)

reliable (đáng tin cậy)

comfortable (thoải mái)

suitable (phù hợp)

-ible

audible (âm thanh)

edible (có thể ăn được)

horrible (kinh khủng)

terrible (kinh khủng)

-al

central (trung tâm)

general (chung chung)

tropical (nhiệt đới)

economical (tiết kiệm)

-ory

mandatory (bắt buộc)

compulsory (mang tính bắt buộc)

predatory (săn mồi)

satisfactory (hài lòng)

-ary

contrary (tính trái ngược)

primary (sơ cấp)

temporary(ngắn hạn)

necessary (cần thiết)

-y

angry (nổi giận)

happy (vui vẻ)

milky (sữa)

chilly (se se lạnh)

rainy (nhiều mưa)

-ate

temperate (khí hậu ôn hòa)

accurate (chính xác)

considerate (thận trọng)

immediate (ngay tức khắc)

literate (biết đọc)

-ish

foolish (khờ khạo)

childish (tính trẻ con)

bookish (mọt sách)

feverish (sốt)

redish (hỏi đỏ)

Tiền tố của tính từ tiếng Anh thường xuất hiện phía đầu của tính từ, một số tiền tố thông dụng dưới đây như:

Tiền tố

Tính từ có chứa tiền tố

non-

non-smoking (không hút thuốc)

non-alcolholic (không có chứa cồn)

il-

illegal (bất hợp pháp)

illegible (không đọc được)

illiterate (mù chữ)

illogical (phi logic)

ir-

irregular (không thường xuyên)

irresponsible (vô trách nhiệm)

irreplaceeable (không thể thay thế)

un-

uncomfortable (không thoải mái)

unsuccessful (không thành công)

unhappy (không vui)

unreal (không thực tế)

unlucky (không may mắn)

unequal (không công bằng)

unemployed (thất nghiệp)

in-

incomplete (chưa hoàn thiện)

independent (độc lập)

indivisible (không thể chia cắt)

im-

imposible (không có khả năng)

impractical (không thực tế)

impatient (nóng nảy)

immature (chưa trưởng thành)

1.5 Thứ tự sắp xếp của tính từ 

Nếu một câu có sử dụng nhiều tính từ thì người học cần sắp xếp vị trí thứ tự đứng trước, đứng sau.

Thứ tự

Tính từ chỉ phẩm chất

Ví dụ

Ví dụ chung

1

Opinion (ý kiến đánh giá)

beautiful (xinh đẹp)

exellent (thông minh)

-a sharp long knife (một con dao dài)

-a big round bath (một bồn tắm lớn hình tròn)

-a beautiful red Canadian car (một chiếc ô tô đẹp màu đỏ từ Canada)

-A Vietnamese wooden walking stick (một chiếc gậy đi bộ gỗ từ Việt Nam)

2

Size (kích cỡ)

small (nhỏ)

big (lớn)

3

Age (độ tuổi)

old (cũ)

new (mới)

4

Shape (hình dạng)

square (hình vuông)

round (tròn)

oval (hình ô van)

5

Color (màu sắc)

yellow (màu vàng)

red (đỏ)

black (đen)

6

oringin (nguồn gốc)

Vietnamese (đến từ Việt Nam)

Chinese (xuất xứ Trung Quốc)

7

Material (chất liệu)

cotton (chất liệu cotton)

wooden (chất liệu gỗ)

8

Purpose (mục tiêu)

walking stick (gậy đi bộ)

2. Tính từ đi kèm với giới từ

Dưới đây là một số tính từ thông dụng thường đi kèm với giới từ

A

afraid of: sợ hãi

Ex: Are you afraid of thrill movies?

(bạn có sợ những bộ phim kinh dị)

 

angry/annoyed/furious about sth/with sb for doing sth: tức giận điều gì/tức giận với ai vì làm điều gì

Ex: My mother was angry with me for not doing housework.

(mẹ tôi tức giận với tôi vì tôi không làm việc nhà)

 

accustomed to V-ing (=used to Ving): quen với việc làm gì

Ex: I am accustomed to driking a cup of coffee before sleeping

(tôi đã quen với việc uống một cốc cà phê trước khi ngủ)

 

addicted to sth: nghiện cái gì

ex: She is addicted to Japanese food

(Cô ấy nghiện món ăn Nhật)

 

anxious about sth/for sb: lo lắng về cái gì/lo lắng cho ai

Ex: She is anxious about the final exam tomorow 

(Cô ấy lo lắng vì bài kiểm tra cuối kì ngày mai)

 

ashamed of: hổ thẹn, bối rối

ex: she was extremelly ashamed of her behavior at the concert last night.

(Cô ấy cực kì hổ thẹn vì hành vi của cô ấy ở buổi hòa nhạc tối qua)

 

amazed/astonish +at sth /by sb: ngạc nhiên

Ex: I was amazed at my interview results 

(tôi ngạc nhiên vì kết quả phỏng vấn của mình)

 

acquainted with:quen với cái gì

ex: I was acquaitend with the pressure at work 

(Tôi đã quen với áp lực trong công việc)

 

allergic to: dị ứng với

Ex: I am allergic to shrimp

(Tôi dị ứng với tôm)

 

appreciated for: được đánh giá cao

Ex: She was appreciated for her effort

(Cô ấy được đánh giá cao bởi nỗ lực của cô ấy)

 

aware of: nhận thức về cái gì (>< unaware of: không nhận thức được)

Ex: the manager was aware of the troubles in the company

(Quản lí đã nhận thức được rắc rối trong công ty)

 

Attach to: đính kèm với

Ex: She has grown very attach to this garden

(Cô ấy đã trưởng thành gắn bó thân thiết với khu vườn này)

Tính từ tiếng Anh

 

B

bad at: tồi tệ về

Ví dụ: Nam is very bad at cooking

(Nam vô cùng tồi tệ trong việc nấu ăn)

 

bored with: chán

Ví dụ: Linh was very bored with her current job

(linh rất chán với công việc hiện tại của cô ấy)

 

brilliant at: giỏi về cái gì

Ví dụ: Quan is very briliant at football

(Quân rất giỏi đá bóng)

 

based on: dựa trên cái gì

Ví dụ: The film was based on a famous novel of the author Nguyen Nhat Anh.

(Bộ phim được dựa trên cuốn tiểu thuyết rất nổi tiếng của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh)

 

beneficial to: mang lại lợi ích cho

Ví dụ: Eating healthy is beneficial to body

(Ăn uống lành mạnh rất có lợi cho cơ thể)

 

boastful for/about: ba hoa, khoác lác

Ex: He is always boastful about his achievement

(Anh ấy luôn luôn ba hoa về những thành tích mình đạt được)

 

busy with sth/sb: bận rộn với cái gì, bận rộn với ai

Ex: My mother is always busy with housework

(mẹ tôi luôn luôn bận rộn với công việc nhà)

 

C

clever at: khéo léo, thông minh

Ví dụ: She is clever at solving the problems

(Cô ấy rất khéo léo trong việc giải quyết vấn đề)

 

crazy about: điên cuồng vì cái gì

Ví dụ: He is crazy about working for the upcoming project

(Anh ấy điên cuồng làm việc cho dự án sắp tới)

 

capable of: có khả năng về cái gì

Ví dụ: He is capable of leading

(anh ấy có khả năng trong việc lãnh đạo)

 

commited to: tận tâm(devoted to = dedicated to)

Ví dụ: He is always commited to teaching

(anh ấy luôn tận tậm trong việc giảng dạy)

 

concerned about/for sth: lo lắng về cái gì

Ví dụ: He is concern about this issue

(Anh ấy lo lắng về vấn đề này)

 

content with: bằng lòng với cái gì

Ví dụ: She seemed quite content with her current position at work 

(cô ấy dường như khá bằng lòng với vị trí hiện tại trong công việc)

 

careful with/about/of sth: cẩn thận về việc gì

Ví dụ: She is very careful with flower glass

(Cô ấy rất cẩn thận với chiếc bình hoa)

 

certain about/of: chắc chắn về cái gì

Ví dụ: She is not certain about her decision

(Cô ấy không chắc chắn về quyết định của mình)

 

characteristic of: đặc trưng của cái gì, của ai đó

Ví dụ: Humour is characteristic of him

(Tính hài hước là đặc trưng của anh ấy)

 

connected with: kết nối, liên hệ với

Ví dụ: I am directly connected with my supervisor to finish my tasks

(Tôi trực tiếp liên hệ với người hướng dẫn của tôi để hoàn thành nhiệm vụ của mình)

 

conscious of: nhận thức, chú ý đến

Ví dụ: He’s very conscious of the troubles involved

(Anh ẩy rất chú ý đến những rắc rối đi kèm)

 

crowded with sth = packed with: đông đúc với cái gì

Ví dụ: The room crowded with many tables

(Căn phòng đầy những chiếc bàn)

 

curious about: tò mò

Ví dụ: Children are curious about somthing that is colorful

(Những đứa trẻ tò mò về những thứ mà nhiều màu sắc)

Tính từ tiếng Anh

D

disappointed at/by/with/ in: thất vọng về cái gì

Ví dụ: He is very disappointed at the result of study

(Anh ấy rất thất vọng về kết quả học tập)

 

derived from: bắt nguồn từ cái gì

Ví dụ: The content of this book is derived from the real story

(Nội dung của cuốn sách bắt nguồn từ câu chuyện có thật)

 

dedicated/devoted to: tận tụy

Ví dụ: He is dedicated to this presentation

(anh ấy rất tận tụy với buổi thuyết trình này)

 

discouraged by: bị làm nhụt chí bởi

Ví dụ: He looked discouraged by the lack of information about this topic on Google

(Anh ấy trông có vẻ bị làm nhụt chí bởi sự thiếu của thông tin về chủ đề này trên Google)

 

dissatisfied with: không hài lòng với cái gì

Ví dụ: She is dissatisfied with the English’s score this month

(Cô ấy không hài lòng với điểm tiếng Anh trong tháng này)

 

doubtful about: hoài nghi, không chắc chắn

Ví dụ: He is doubtful about her words

(Anh ấy nghi ngờ về lời cô ta nói)

 

delighted at/by/with: vui vẻ, hài lòng

Ví dụ: she was delight at the decoration of the party

(cô ấy hài lòng với cách trang trí của buổi tiệc)

 

E

excited about: có hứng thú với

Ví dụ: She is excited about swimming

(Cô ấy có hứng thú với bơi lội)

 

excellent at/in: xuất sắc

Ví dụ: My mother is excellent at accounting

(Mẹ tôi rất giỏi việc tính toán)

 

eager for: hào hứng

Ví dụ: I am eager for summer holiday at Ha Long Bay

(Tôi hào hứng với kì nghỉ hè ở vịnh Hạ Long)

 

eligible for: đủ điều kiện

Ví dụ: Only those over 18 are eligible for making identification card

(Chỉ những người trên 18 tuổi mới đủ điều kiện làm chứng minh thư nhân dân)

 

enthusiastic about:hứng thú

Ví dụ: He looked very enthusiastic about this idea in the meeting

(Anh ấy có vẻ rất hứng thú với ý tưởng này ở trong buổi họp)

 

experienced in: có kinh nghiệm về cái gì

Ví dụ: She is very experience in teaching

(Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc giảng dạy)

 

envious of: ghen tị

Ví dụ: He was envious of his friend who is very rich

(anh ấy rất ghen tị với người bạn của anh ấy người mà rất giàu có)

 Tính từ tiếng Anh

F

famous for: nổi tiếng

Ví dụ: Vietnam is famous for “pho”

(Việt Nam rất nổi tiếng với phở)

 

fed up with/about: chán ngấy

Ví dụ: I fed up with the way he deal with the problems

(Tôi chán ngấy với cách anh ta xứ lí vấn đề)

 

fond of: ưa thích

Ví dụ: He is fond of basketball

(Anh ấy thích bóng rổ)

 

frightened of: sợ hãi

Ví dụ: I am frightened of dog

(Tôi sợ hãi chó)

 

furious at: giận dữ, điên tiết

Ví dụ: He was veru furious at not being invited to the exhibition

(Anh ấy rất tức giận bởi không được mời đến bữa tiệc)

 

faithful to =loyal: trung thành

Ví dụ: The dogs remained faithful to the owner

(Những chú chó trung thành với chủ)

 

friendly with: thân thiện

Ví dụ: He is friendly with everyone

(anh ấy thân thiện với tất cả mọi người)

 

free of/from: được tự do bởi cái gì, không bị ảnh hưởng bởi gì

Ví dụ: He is free of pain after one month of treatment

(anh ấy thoát khỏi nỗi đau sau một tháng điều trị)

 

G

glad about: vui mừng vì cái gì

Ví dụ: She was glad about not leaving here.

(Cô ấy vui mừng bởi không phải rời khỏi đây)

 

guilty of/about: cảm thấy tội lỗi

Ví dụ: I feel guilty of not visting my grandparents more often

(Tôi cảm thấy tội lỗi vì không về thăm ông bà thường xuyên)

 

generous with: rộng lượng

Ví dụ:He is so generous with his friends.

(anh ấy rất rộng lượng với những người bạn của mình)

 

gentle with: lịch thiệp

Ví dụ: We should be gentle with the women and children

(Chúng ta nên lịch thiệp với phụ nữ và trẻ nhỏ)

 

good at: giỏi về

Ví dụ: My son is good at speaking English as fluent as native speakers.

(Con trai tôi giỏi nói tiếng Anh trôi chảy như người bản ngữ)

 

grateful to: biết ơn

Ví dụ: I am grateful for your help

(tôi rất biết ơn bởi sự giúp đỡ của bạn)

 

H

happy about/with +sb/sth: hạnh phúc về ai, cái gì

Ví dụ: I am happy with the present my parents gives me at my birthday

(tôi hạnh phúc với món quà ba mẹ gửi tôi nhân ngày sinh nhật)

 

hopeless at: không còn hi vọng việc gì

Ví dụ: She is hopeless at becoming a dancer

(cô ấy hết hi vọng để trở thành một diễn viên múa)

 

hopeful of/about: hi vọng về điều gì

Ví dụ: I am hopeful of becoming scientist in the future

(Tôi hi vọng để trở thành nhà khoa học trong tương lai)

 

I

involved in/with: liên quan đến, dành nhiều thời gian, sự chú ý

Ví dụ: She was deeply involved with the local people

(cô ấy dành nhiều thời gian với người dân địa phương)

 

interested in: quan tâm, thích thú

Ví dụ: I’m interested in playing piano

(tôi thích thú với việc chơi đàn piano)

 

incapable of: không có khả năng

Ví dụ: She is incapable of understanding his presentation

(Cô ấy không hiểu được bài thuyết trình của anh ấy)
 

indentical with/ to: tương tự, giống

Ví dụ: the book is very indentical with my old book 

(Quyển sách này rất giống với quyển sách cũ của tôi)

 

immune to/from: miễn dịch/không bị ảnh hưởng bởi

Ví dụ: They are immune from virus

(Họ miễn dịch khỏi vi rút)

 

impressed with: ấn tượng

Ví dụ: He is impressed with her appearance

(Anh ấy bị ấn tuonjg bởi ngoại hình của cô ấy)

 

inferior to: kém hơn, không tốt đẹp bằng

Ví dụ: The environment is inferior to it of the past

(môi trường tồi tệ hơn nó ở trong quá khứ)

 

indifferent to: thờ ơ, không quan tâm

Ví dụ: The authority is indifferent to the local infrastructure

(chính quyền không quan tâm đến cấu trúc hạ tầng ở địa phương)

 

innocent of: ngây thơ, vô tội

Ví dụ: She looked innocent of this crime

(Cô ấy trông rất vô tội trong vụ trộm này)

 

J

jealous of:ghen ghét, đố kị

Ví dụ: girls often are jealous of other girls

(con gái thường đố kị những cô gái khác)

K

keen on: thích thú

Ví dụ: I am keen on watching films

(tôi thích xem phim)

 

kind to: tốt bụng

ví dụ: he was very kind to his neighbor

(Anh ấy rất tử tế với những người hàng xóm)

 

L

late for: muộn

Ví dụ: He was late for the date last night because of trafic jam

(anh ấy trễ hẹn buổi tối hôm qua bởi tắc đường)

 

limited to: hạn chế

Ví dụ: I am very limited to environmental problems

(Tôi rất hạn chế về những vấn đề môi trường)

 

lucky at: may mắn cho cái gì

Ví dụ: I am lucky at scholarship at this semester

(Tôi rất may mắn với hoc bổng của kì này)

 

nevous of/ about: lo lắng

Ví dụ: He is nevous of comming home late

(Anh ấy lo lắng về nhà muộn)

 

notorious for: được biết đến vì tiếng xấu

Ví dụ: He is notorious for lie

(anh ấy được biết đến bởi sự dối trá)

 

O

opposed to: bất đồng

Ví dụ: They are opposed to the solutions for problems

(Họ bất đồng về cách giải quyết vấn đề)

P

proud of: tự hào về

Ví dụ: They are proud of their childen

(Họ rất tự hào về những đứa trẻ của mình)

 

pleased with: hài lòng với

Ví dụ: I am pleased with the results of exam 

(tôi hài lòng với kết quả của bài kiểm tra)

 

patient with: nhẫn nại

Ví dụ: I am very patient with teaching the children

(Tôi rất kiên nhẫn với việc dạy lũ trẻ)

Tính từ tiếng Anh

pesimitic about: bi quan về

Ví dụ: The doctor is pestimic about his chances to recover

(Bác sĩ bi quan về cơ hội của anh ấy để bình phục)

 

polite to: lịch sự

Ví dụ: You should be polite with the older people

(bạn nên lịch sự với người lớn tuổi hơn)

 

popular with: được yêu thích bởi số đông

Ví dụ: This film is popular with teenager.

(bộ phim phổ biến trong giới trẻ)

 

punished for: bị trừng phạt

Ví dụ: He was punished for being late for deadline

(Anh ấy bị phạt vì muộn deadline)

 

Q

qualified for: đủ điều kiện, đủ khả năng

Ví dụ: He is qualified for buying new house

(anh ấy có đủ điều kiên để mua một căn nhà mới)

R

responsible for: chịu trách nhiệm về

Ví dụ: He should be responsible for his decision

(Anh ấy nên chịu trách nhiệm cho quyết định của mình)

 

Ready for: sẵn sàng cho

Ví dụ: He is ready for going abroad

(anh ấy sẵn sàng cho việc đi nước ngoài)

 

Related to: liên quan đến

Ví dụ: He was related to causing the problems

(Anh ấy liên quan đến nguyên nhân dẫn đến vụ việc)

 

Relevant to: liên quan đến

Ví dụ: He research to the reason relevant to the facts

(Anh ấy nghiên cứu về nguyên nhân liên quan đến thực tế)

 

Respectful for/of: lễ phép tôn trọng

Ví dụ: We are always respectful for my teacher

(Chúng tôi luôn lế phép, tôn trọng thầy cô)

 

Be/Get+ rid of: tống khứ

Ví dụ: We got rid of the old things yesterday

(Chúng tôi tống khứ những thứ cũ kỹ vào hôm qua)

 

S

sick of: chán ngấy

Ví dụ: I am sick of egg bread every morning

(tôi chán ngấy bánh mì trứng vào mỗi sáng)

 

sorry about/for: hổ thẹn, hối hận

Ví dụ: Are you feel sorry for your mistakes?

(bạn có cảm thấy hổ thẹn với lỗi lầm của mình?)

 

scared of: sợ hãi

Ví dụ: The children are scared of ghost story

(Những đứa trẻ cảm thấy sợ hãi với những câu chuyện ma)

similar to: tương tự

Ví dụ: Your skirt is similar to mine

(cái áo của bạn tương tự của tôi)

 

surprised at/by: ngạc nhiên

Ví dụ: We were suprised at the final rerults

(Chúng tôi ngạc nhiên với kết quả cuối cùng)

 

shocked at/by: sốc

Ví dụ: I was shocked with the news this morning

(tôi bị sốc với bản tin sáng nay)

 

satisfied with: hài lòng với

Ví dụ: She is very satisfied with the current job

(Cô ấy rất hài lòng với công việc hiện tại)

 

sensitive to/about: nhạy cảm về vấn đề gì

Ví dụ: She is very sensitive about weight

(Cô ấy rất nhạy cảm về vấn đề cân nặng)

 

successful in:thành công

Ví dụ: We are successful in this project

(Chúng tôi đã thành công trong dự án này)

 

serious about: nghiệm trọng. nghiêm túc về việc gì

Ví dụ: he is very serious about his married.

(Anh ấy rất nghiêm túc về vấn đề hôn nhân)

 

skillful at: khéo tay, tài giỏi

Ví dụ: He is skillful at dancing

(Anh ấy rất tài giỏi trong việc nhảy múa)

 

slow at: chậm

Ví dụ: He is slow at learning a new language

(anh ấy chậm chạp trong việc học một ngôn ngữ mới)

suitable for/to: thích hợp

Ví dụ: This program is suitable for women

(Chương trình này rất phù hợp cho phụ nữ)

 

sure of/about: chắc chắn

Ví dụ: I am not sure about his decision

(Tôi không chắc chắn về quyết định của anh ấy)

 

suspicious of/about: nghi ngờ

Ví dụ: She is always suspicious of my help

(cô ấy luôn luôn nghi ngờ về sự giúp đỡ của tôi)

 

sympathetic to/towards: thông cảm

Ví dụ: my parents are always sympathetic to my choices

(Bố mẹ luôn thông cảm cho những lựa chọn của tôi)

 

tired of: chán vì cái gì

Ví dụ: I am tired of her behaviour

(Tôi rất mệt mỏi với cách ứng xử của cô ấy)

 

tired from: mệt mỏi vì cái gì

Ví dụ: I am tired from telling with him all day

(tôi mệt mỏi vì phải nói chuyện với anh ấy cả ngày)

 

terifified of: cảm thấy khiếp sợ

Ví dụ: I am terrified of snakes

(tôi cảm thấy khiếp sợ bởi loài rắn)

 

thankful to do sth/ for sth: biết ơn

Ví dụ: I was thankful to see my grandparents have good health

(Tôi cảm ơn vì thấy ông bà tôi có một sức khỏe tốt)

 

trouble with : bồn chồn, lo lắng

Ví dụ: I feel trouble with the problem existing in the company

(Tôi cảm thấy bồn chồn lo lắng vì những vấn đề tồn tại trong công ty)

typical of: điển hình

Ví dụ: Nuclear family is typical family in Vietnam
(Gia đình hạt nhân là kiểu gia đình điển hình ở Việt Nam)

 

U

used to: quen với

Ví dụ: I am used to running in the early morning

(Tôi quen với việc chạy bộ buổi sáng)

 

upset about: buồn về

Ví dụ: she was upset about losing her pocket

(Cô ấy buồn về việc đánh mất chiếc ví)

Tính từ tiếng Anh

unaware of: không nhận thức được

Ví dụ: He was unaware of the importance of the meeting

(anh ấy không nhận thức được tầm quan trọng của buổi họp)

 

W

worried about: lo lắng

Ví dụ: Parents are always worried about their children 

(Bố mẹ luôn luôn lo lắng về những đứa trẻ của họ)

 

wrong with/ about: sai về

Ví dụ: She is wrong with her behaviour when talking with her parents

(Cô ấy sai về thái độ khi nói chuyện với bố mẹ cô ấy)

3. Những tính từ tiếng Anh thông dụng

Bảng tính từ phổ biến thông dụng
Tính từ Nghĩa
different khác nhau
used được sử dụng
important quan trọng
every mỗi
large lớn
available có sẵn
popular phổ biến
able thể
basic cơ bản
known được biết đến
various khác nhau
difficult khó khăn
several nhiều
united thống nhất
historical lịch sử
hot nóng
useful hữu ích
mental tinh thần
scared sợ hãi
additional thêm
emotional cảm xúc
old
political chính trị
similar tương tự
healthy khỏe mạnh
financial tài chính
medical y tế
traditional truyền thống
federal liên bang
entire toàn bộ
strong mạnh mẽ
actual thực tế
significant đáng kể
successful thành công
electrical điện
expensive đắt
pregnant mang thai
intelligent thông minh
interesting thú vị
poor người nghèo
happy hạnh phúc
responsible chịu trách nhiệm
cute dễ thương
helpful hữu ích
recent gần đây
willing sẵn sàng
nice đẹp
wonderful tuyệt vời
impossible không thể
serious nghiêm trọng
huge lớn
rare hiếm
technical kỹ thuật
typical điển hình
competitive cạnh tranh
critical quan trọng
electronic điện tử
immediate ngay lập tức
whose
aware nhận thức
educational giáo dục
environmental môi trường
global toàn cầu
legal pháp lý
relevant có liên quan
accurate chính xác
capable có khả năng
dangerous nguy hiểm
dramatic ấn tượng
efficient hiệu quả
powerful mạnh mẽ
foreign nước ngoài
hungry đói
practical thực tế
psychological tâm lý
severe nghiêm trọng
suitable phù hợp
numerous nhiều
sufficient đủ
unusual bất thường

4. Một số bài tập luyện tập về tính từ tiếng Anh

Dạng bài tập chọn đáp án đúng nhất

Câu 1: It was____that she got the sholarship at University.

  1. surprised

  2. surprising

  3. surprisedly

  4. surprisingly

Câu 2: Linda is ____due to her work is____

  1.  boring/bored

  2. bored/bored

  3. bored/boring

  4. boring/boring

Câu 3: I don’t like this beer due to it tastes very____

  1. strong

  2. strength

  3. strengthly

  4. strongly

Câu 4: The country seems____ from the way that she had experienced.

  1. diferently

  2. different

  3. to be differently

  4. to  different

Câu 5: She is one of the most_____person I have met

  1. bore

  2. bored

  3. boredom

  4. boring

Câu 6: The movies was so___

  1. interesting

  2. interestinly

  3. interested

  4. interest

Câu 7: Henny was so ___whrn he saw his friends with blone hair

  1. frightened

  2. frighten

  3. frightens

  4. frightening

Câu 8: I broke the window, ___made my father so angry.

  1. That

  2. This

  3. What

  4. Which

Câu 9: Linda looks so ___in her white dress with blone hair

  1. beatyfully

  2. beautiful

  3. beauty

  4. beautician

Câu 10: My best friends can not come to my party___ makes me so upset 

  1. that

  2. this

  3. those

  4. these

Như vậy, trên đây là bài tổng hợp những kiến thức lí thuyết hữu ích cũng như bài tập về tính từ trong tiếng Anh. Kiến thức về tính từ khá đa dạng và phong phú, người học cần phải thực hành làm thật nhiều bài tập trong quá trình học để nắm vững được chủ điểm tiếng Anh này. Chúc các bạn học tốt.

>> Tham khảo ngay:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.