close
cách
cách cách cách

Bí kíp thuyết trình tiếng Anh - Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Làm thế nào để có thể thuyết trình tiếng Anh trôi chảy, tự tin trong môi trường học tập và làm việc, hãy cùng Vieclam123.vn tham khảo một số mẫu câu giúp bạn hoàn thành bài thuyết trình một cách xuất sắc.

1. Thuyết trình tiếng Anh là gì?

Thuyết trình tiếng Anh là sử dụng tiếng Anh để trình bày quan điểm về một vấn đề nhất định nào đó, có thể là trình bày ý tưởng với khách nước ngoài, với sếp hay với đồng nghiệp trong môi trường làm việc, cũng có thể là trình bày nghiên cứu về một chủ đề trong quá trình học tập.

Để có một bài thuyết trình tiếng Anh ghi điểm, tạo ấn tượng, người thuyết trình cần lưu ý đảm bảo những điểm lưu ý sau đây:

Bố cục hợp lý, rõ ràng: Bài thuyết trình bằng tiếng Anh phải có một bố cục rành mạch, rõ ràng, súc tích để người nghe có thể hiểu được ý chính trong bài thuyết trình của bạn. Bài thuyết trình cần có bố cục 3 phần bào gồm Introduction (phần mở bài), phần Main content (phần thân bài, nội dung chính), và phần Conclusion (phần kết bài).

Các ý hỗ trợ đặc sắc: Để có thể làm rõ ý trong bài thuyết trình, người thuyết trình cần phải bổ sung thêm những ví dụ và dẫn chứng để thuyết phục người nghe tin vào những quan điểm mình đưa ra. Các dẫn chứng, lý luận bổ sung (hay còn gọi là Supporting idea) cần phải đúng đắn, chi tiết và giàu sức thuyết phục.

Cách thể hiện: Bên cạnh việc chuẩn bị một nội dung đầy đủ, cuốn hút, bạn cũng cần giữ cho mình một thái độ bình tĩnh, tự tin, thư giãn khi thuyết trình trước đám đông. Bạn cũng cần rèn cho mình phát âm tiếng Anh trôi chảy, chuẩn để người nghe có thể dễ dàng hiểu được.

2. Bố cục bài thuyết trình tiếng Anh

Một bài thuyết trình tiếng Anh thông thường sẽ bao gồm 3 phần, mở bài (Introduction), thân bài (Main content), kết bài (Conclusion). Đối với từng phần lại yêu cầu những mục quan trọng dưới đây:

Bố cục

Các phần

Mục đích

Mở bài (Introduction)

Chào khán giả, giới thiệu bản thân

Để khán giả biết đến sự xuất hiện của bạn và biết bạn là ai, từ đâu đến.

Chủ đề thuyết trình

Để khán giả biết trước về những gì bạn sắp nói tới, từ đó chuẩn bị tâm lý lắng nghe.

Khái quát về kế hoạch của bài thuyết trình, các mục lớn sắp trình bày

Khán giả nắm được bố cục bài thuyết trình, từ đó dễ dàng theo dõi bài thuyết trình hơn

Thời gian dự tính của bài thuyết trình

 

Thân bài (Main content)

Lần lượt trình bày các ý chính

Cần có câu chủ đề để bài thuyết trình dễ hiểu và mạch lạc

Kết bài
(Conclusion)



 

Tổng kết lại các ý trong bài

Để khán giả một lần nữa nắm được nội dung bài thuyết trình

Cảm ơn khán giả

Thể hiện thái độ lịch sự và tôn trọng người nghe.

Gợi ý đặt câu hỏi

Để khuyến khích khán giả đặt câu hỏi nếu có bất kỳ chỗ nào không hiểu hay còn băn khoăn. Từ đó, người thuyết trình sẽ giải thích thêm cặn kẽ, làm hài lòng người nghe.

3. Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh

Phần mở bài

Mẫu câu chào khán giả, giới thiệu bản thân:

Good morning, ladies and gentlemen, my name is Long, manager of the Marketing Department. (Xin chào quý vị, tôi là Long, quản lí của bộ phận Marketing)

Good afternoon, everybody, my name is Linh and this is my partner - Nga. (Xin chào mọi người, tên của tôi là Linh, và đây là bạn thuyết trình cùng tôi - Nga)

Mẫu câu giới thiệu chung về chủ đề bài viết:

Today, I am going to talk about Sustainable Tourism in Ha Long Bay. (Hôm nay tôi sẽ nói về chủ đề du lịch bền vững ở vịnh Hạ Long)

The purpose of my presentation is to present how important is the environment. (Mục đích bài thuyết trình của tôi là chỉ rõ cho các bạn thấy tầm quan trọng của môi trường)

I’m going to take a look at the solutions of environmental problems. (Tôi sẽ xem xét về giải pháp cho những vấn đề môi trường)

I’m going to give out some facts and figures about Vietnam's population. (Tôi sẽ đưa ra cho quý vị một vài sự kiện và con số về dân số Việt Nam)

I’m going to concentrate on the importance of the environment. (Tôi sẽ tập trung vào tầm quan trọng của môi trường)

I’m going to fill you in on the history of Thang Long Citadel. (Tôi sẽ cung cấp thông tin về lịch sử của Hoàng Thành Thăng Long)

I’m going to limit myself to the question of strategy management. (Tôi sẽ tự giới hạn bản thân trong các câu hỏi về chiến lược quản trị)

Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh giới thiệu sơ lược về bố cục của bài viết:

Firstly, I want to mention about…+ idea 1(Đầu tiên, tôi muốn đề câp đến…+ ý chính 1)

Secondly, I will take a look at…+ idea 2 (Thứ hai, tôi muốn suy xét về…+ ý chính thứ 2)

Thirdly, I will show you…+ idea 3 (Thứ ba, tôi muốn chỉ ra cho bạn về…+ ý chính thứ ba)

Finally, I will give you a view of… + idea 4(Cuối cùng, tôi sẽ đưa ra cho bạn…+ ý chính thứ 4)

To start with (để bắt đầu)….Then (Sau đó)….Next (tiếp đến)…. Finally (cuối cùng)….

Phần thân bài

Mẫu câu chuyển đoạn, nêu ý chính:

Firstly, my presentation mentions about… (Đầu tiên, bài viết của tôi đề cập đến…)

I’d now like to move on to…(Bây giờ tôi muốn chuyển sang…)

I’d like to turn to…(Tôi muốn chuyển sang…)

That’s all I have to say about…(Đó là tất cả những gì tôi có thể nói về…)

Now I’d like to look at…(Bây giờ tôi muốn xem xét…)

This leads to my next point of…(Điều này dẫn đến vấn đề tiếp theo…)

thuyết trình tiếng Anh

Mẫu câu khiến khán giả tập trung vào biểu đồ, dữ liệu bạn đưa ra:

This graph shows you…(Đồ thị này cho quý vị thấy…)

Take a look at this…(Hãy xem cái này…)

If you look at this, you will see…(Nếu quý vị xem xét điều này, quý vị sẽ thấy…)

I’d like you to look at this…(Tôi muốn quý vị xem xét…)

This chart illustrates the figures…(Biểu đồ này minh họa các số liệu…)

This graph gives you a breakdown of…(Biểu đồ này cho quý vị thấy sự sụp đổ của…)

As you can see…(Như bạn thấy…)

This clearly shows …(Điều này cho thấy rõ ràng…)

From this, we can understand how / why…(Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào / tại sao…)

This area of the chart is interesting…(Phần này của biểu đó khá thú vị…)

Mẫu câu nói dùng trong trường hợp muốn diễn đạt lại những muốn nói để khán giả dễ hiểu hơn:

Let me just put it in another way. (Để tôi trình bày vấn đề này theo cách khác nhé.)

Perhaps I can rephrase it with (Có lẽ tôi sẽ diễn đạt lại ý vừa rồi.)

Put it another way, the idea means that... (Nói cách khác, điều này có nghĩa là..) 

What I mean to say is that…(Những gì tôi muốn nói là…)

Phần kết luận

Khái quát lại ý chính:

To conclude, my presentation focuses on… (Để kết luận, bải thuyết trình của tôi tập trung vào…)

In conclusion, I showed you about… (Kết luận lại, tôi đã chỉ ra cho bạn về…)

Now, to sum up, my presentaion includes four main ideas… (Bây giờ, để tổng hợp, bài thuyết trình của tôi bao gồm 4 ý chính…)

To sum up, may I remind you of some of the main points we’ve considered. (Cuối cùng, tôi xin nhắc lại với quý vị một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.)

That brings me to the end of my presentation,  I’ve presented about… (Điều đó đã kết thúc bài thuyết trình của tôi, tôi đã nói về…)

Well, in conclusion, we’ve covered… (Vâng, tóm lại, chúng ta đã nói được…)

So, that was our product development strategy. In brief, I… (Vậy nên, đó là chiến lược phát triển sản phẩm của chúng tôi. Tóm lại, tôi…)

To summarise, I presented about… (Tóm lại, tôi đã thuyết trình về vấn đề…) 

Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh đưa ra giải pháp, hoặc mở rộng vấn đề trong phần kết:

To sum up, my recommendations for this problem are… (Để kết thúc, những kiến nghị của tôi cho vấn đề này là…)

I therefore propose / recommend / suggest the following strategy to resolve the problems. (Vì vậy tôi đề nghị / đề xuất / giới thiệu chiến lược sau để giải quyết vấn đề này.)

Thuyết trình tiếng Anh

Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh mời người nghe đặt câu hỏi:

Are there any questions, please feel free to ask? (Có câu hỏi nào không ạ, vui lòng hãy hỏi thoải mái ạ?)

Are there any final questions for this problem? (Còn câu hỏi cuối nào cho vấn đề này không?)

Mẫu câu sử dụng trước khi bắt đầu trả lời câu hỏi của khán giả:

Người thuyết trình cần cảm ơn vị khán giả đã đặt câu hỏi, và xác nhận lại để chắc chắn rằng mình đã hiểu đúng nội dung mà khán giả đang thắc mắc.

That’s an interesting question, how are we going to protect environment?

(Thật là một câu hỏi thú vị, làm thế nào để chúng ta bảo vệ môi trường?)

 Thank you for asking, what is our development plan for the next ten year? (Cảm ơn ông đã hỏi, kế hoạch phát triển của chúng tôi trong 10 năm tới là gì?)

Mẫu câu hỏi lại khán giả khi đã hoàn thiện câu trả lời: 

Does this answer your question?  

So has this reply answered your question? (Vậy câu trả lời này đã giải đáp thắc mắc của bạn chưa?) 

I hope this answer has satisfied you.

Mẫu câu trả lời trong trường hợp bạn không biết chính xác đáp án: 

That’s an interesting question, but so sorry, I don’t actually know off the top of my head, I’ll try to get back to you later with an answer. 

So sorry, I’m not the best person to answer this question. 

Như vậy, trên đây là bố cục cũng như các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh giúp bạn có một bài thuyết trình tiếng Anh suôn sẻ. Vieclam123.vn chúc các bạn sẽ có thêm nhiều bài thuyết trình tiếng Anh hay và thành công trong tương lai.

>> Tham khảo thêm ngay:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.