Nếu bạn vẫn thường bắt gặp cách nói “I suppose…” mà không hiểu suppose là gì thì hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Vieclam123.vn để tìm hiểu chi tiết các nét nghĩa mà từ tiếng Anh này thể hiện nhé.
Theo từ điển Cambridge, Suppose là một động từ với nghĩa “to think that something is likely to be true” (nghĩ một cái gì đó có thể là sẽ đúng).
Ví dụ:
+ Minh went to school late, I suppose that he woke up late this morning. (Dan đến trường muộn, tôi đoán rằng anh ấy đã ngủ dậy muộn vào sáng nay).
+ Do you suppose that he will win this competition? (Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ chiến thắng cuộc thi này không?)
Trong một số trường hợp, suppose còn được dùng để biểu thị sự không mong muốn một điều gì đó là sự thật có thể xảy ra, hoặc chỉ sự tức giận, sự không sẵn lòng để đồng ý một điều gì đó.
Ví dụ:
I suppose that the match will be finished when we come. (Tôi đoán là trận đấu sẽ kết thúc khi mà chúng tôi đến nơi)
I suppose that she is going to be late again. (Tôi đoán là cô ấy lại đến muộn cho mà xem)
Can I borrow your laptop? - Oh, I suppose so. (Tôi có thể mượn máy tính của bạn không?- Oh, tôi đoán là có)
Suppose còn được sử dụng như một liên từ nối, đứng đầu câu hoặc một mệnh đề với ý nghĩa giả định điều gì sẽ xảy ra nếu một việc xảy đến. Nó còn được dịch nghĩa giống “If” trong trường hợp này.
Ví dụ:
+ Suppose I don’t go to school-what will the teacher do then? (Giả sử như tôi không đến trường-thầy cô sẽ làm gì sau đó)
+ I want to visit my grandparents at the weekend, supposing I don’t have work that day. (Tôi muốn đi thăm ông bà vào cuối tuần, nếu như tôi không có công việc vào ngày hôm đó).
Một số động từ tiếng Anh đồng nghĩa với suppose có thể kể đến như: assume, believe, consider, deduce, image, infer, presume, think,..
Như vậy, ý nghĩa thông dụng nhất của từ Suppose trong tiếng Anh là dùng để đoán, nghĩ điều gì đó có thể là đúng. Bên cạnh hiểu được ý nghĩa của suppose, chúng ta cũng cần nắm được cấu trúc, cách sử dụng suppose là gì để có thể viết câu đúng ngữ pháp và sử dụng đúng trong những tình huống giao tiếp thông thường.
1. Được sử dụng như một động từ, suppose thường được theo sau bởi một mệnh đề được ngăn cách bởi “that” hoặc một động từ nguyên mẫu dưới dạng “To V”
Cấu trúc: suppose +(tân ngữ) to V
Ví dụ:
We all suppose her to be a foreigner, but in fact she was Vietnamese. (Tất cả chúng tôi đều nghĩ rằng cô ấy là người nước ngoài, nhưng thực tế cô ấy lại là người Việt Nam)
The new film is supposed to be very interesting. (Bộ phim mới được dự đoán là sẽ rất thú vị)
Cấu trúc: Suppose + (that) + mệnh đề
Ví dụ:
I suppose that she is Korean. (Tôi đoán rằng cô ấy là người Hàn Quốc)
We suppose that the meeting will be successful. (Chúng tôi đoán rằng buổi họp sẽ thành công tốt đẹp).
2. Được sử dụng như một liên từ, Suppose có thể đứng đầu câu, đứng đầu mệnh đề chỉ những điều có thể xảy ra nếu một sự việc khác xảy ra.
Cấu trúc: Supposing + mệnh đề có động từ chia thì hiện tại để chỉ khả năng có thể xảy ra.
Ví dụ:
Suppose he doesn’t come, what can we do? (Giả sử như anh ta không đến, chúng ta có thể làm gì?)
Supposing we have the day off, we should have a holiday. (Giả sử như chúng ta có ngày nghỉ, chúng ta nên có một kì nghỉ dưỡng)
3. Trong trường hợp nói về những điều không có căn cứ chắc chắn, chúng ta sử dụng cấu trúc:
Cấu trúc Suppose/ Supposing + mệnh đề thì quá khứ để nói về khả năng trong tương lai.
Ví dụ:
Supposing he asked about these problems, what should we say? (Nếu như anh ấy hỏi về vấn đề này, chúng ta nên nói gì đây?)
Supposing someone made mistakes, how would we know? (Nếu như có ai mắc lỗi, làm thế nào để chúng ta có thể biết được?)
4. Với trường hợp đề cập đến một cái gì đó đã không xảy ra trong quá khứ, chúng ta sử dụng suppose đi với quá khứ hoàn thành.
Cấu trúc: Suppose + mệnh đề quá khứ hoàn thành
Ví dụ:
Suppose we hadn’t bought this coat. (Giá như chúng tôi đã không mua chiếc áo này= chúng tôi đã mua nó rồi)
5. Suppose được dùng trong thể bị động với ý nghĩa ai đó buộc phải làm gì chứ không phải được đề xuất để làm gì.
Cấu trúc: S+ tobe+ supposed + to V
Ví dụ:
He is supposed to put money in the bank. (Anh ấy được bảo để bảo quản tiền trong ngân hàng.)
6. Cấu trúc “Be supposed to” còn được sử dụng để thể hiện muốn về một điều gì đó hoặc một lịch trình đã được sắp đặt sẵn.
Ví dụ:
The march is supposed to begin at 9am. (Trận đấu được dự định bắt đầu lúc 9 giờ sáng)
The committee is supposed to vote by secret ballot. (hy vọng ủy ban sẽ được bầu phiếu kín)
Như vậy, bài viết trên đây của Vieclam123.vn đã giải thích cho các bạn hiểu hơn về “suppose là gì” trong tiếng Anh. Đây là một cụm từ khá thông dụng và phổ biến vì vậy hãy nắm chắc ý nghĩa và cách sử dụng của nó để thành thạo tiếng Anh hơn nhé.
>> Xem thêm tin:
Chia sẻ