So far có nghĩa là cho tới thời điểm hiện tại, thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành. Cùng tìm hiểu chi tiết định nghĩa, cách sử dụng của so far trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn nhé.
So far có 2 nghĩa chính là:
Tùy hoàn cảnh cụ thể của câu mà chúng ta dịch nghĩa cho so far cho hợp lý nhất.
VD:
So far được sử dụng chủ yếu với nét nghĩa cho đến nay, cho đến bây giờ, được sử dụng như một dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
I have not got mark 10 with Literature so far. (Tôi chưa có điểm 10 nào với môn Văn cho đến bây giờ)
We have not answered the question so far. (Chúng tôi không trả lời được câu hỏi cho tới thời điểm này)
Bên cạnh nghĩa là “cho đến nay”, so far còn có nghĩa là “chỉ đến mức nào đó”.
Ví dụ:
My interest only went so far. (Sở thích của tôi chỉ đến mức vậy thôi)
I trust his story only so far. (Tôi tin tưởng vào câu chuyện của anh ấy chỉ ở mức nào đó thôi)
So far có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu như đứng đầu câu, giữa câu và cuối câu mà nghĩa không thay đổi và cũng không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
So far, he hasn’t achieved his goals. (Cho đến tận bây giờ, anh ấy vẫn chưa đạt được mục tiêu của mình)
I have learned three languages so far. (Tôi đã học được 3 thứ ngoại ngữ cho đến thời điểm hiện tại)
It has been a trying semester so far for me. (Nó là một kì học đầy sự cố gắng của tôi cho đến thời điểm này)
So far được sử dụng với ý nghĩa là cho đến tận bây giờ, là một trong những dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành. Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và còn đang kéo dài đến hiện tại. So far có ý nghĩa là “cho đến thời điểm này” tức là chưa xác định được thời điểm sẽ dừng lại hành động, sự việc bởi vậy So far được xem là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
What have you done so far? (Bạn đã làm được những gì rồi cho tới thời điểm hiện tại.)
Một số từ trong tiếng Anh cũng đồng nghĩa với so far như:
Up to now: đến nay
Until now: Cho đến bây giờ
Up to the present: Cho đến hiện tại
Up to this point: Cho đến thời điểm này
Thus far: cho đến nay
Các trạng từ này trong tiếng Anh đều có thể thay thế cho trạng từ so far trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
I haven’t won a Math award up to now. (Tôi đã không chiến thắng được giải thưởng môn Toán nào cho đến bây giờ)
I haven’t finished this project until now. (Tôi đã không kết thúc dự án này cho đến bây giờ)
So far và By far có thể là những trạng từ dễ gây nhầm lẫn cho các bạn. Tuy nhiên, hai trạng từ này hoàn toàn khác nhau về ý nghĩa, bởi vậy bạn nên nắm chắc cách sử dụng của từng từ để viết câu tiếng Anh cho đúng.
So sánh | So far | By far |
Định nghĩa | So far có nghĩa là cho đến bây giờ, cho đến nay, chỉ đến một mức nào đó. | By far có nghĩa là cao hơn, xa hơn, dùng để chỉ vị trí, khoảng cách, số lượng. |
Cách sử dụng | So far thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành | By far thường được sử dụng trong câu so sánh nhất |
Vị trí | So far có thể đứng đầu câu, giữa câu, cuối câu | By far đứng ở cuối câu hoặc giữa câu |
Ví dụ | + I haven’t learnt cooking so far. (Tôi đã không học nấu ăn cho đến tận bây giờ). + So far, I have reached my goals. (Cho đến bây giờ, tôi đã đạt được mục tiêu của mình) + They help me only so far. (Họ giúp tôi chỉ đến một mức độ nào đó thôi) | + He is the best student by far. (Anh ấy là học sinh giỏi nhất lớp.) + She is by far the most intelligent in the class. (Cô ấy là người thông minh nhất lớp) |
Thành ngữ “So far, So good” là thành ngữ dễ nhớ trong tiếng Anh, có nghĩa là: “mọi thứ vẫn tốt”.
Ví dụ:
We've faced many troubles but so far, so good. (Chúng tôi đối mặt với nhiều rắc rối nhưng mọi thứ vẫn ổn)
I have some difficulties but so far, so good. (Tôi có một vài khó khăn, nhưng mọi thứ vẫn tốt)
Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng
1.…………………….what age did you live in Paris?
up to now
up now
up to
up to until now
2. How many cities has she visited……………?
ever
yet
never
so far
3. Has he…………..been to London?
so far
already
ever
never
4. My sister has………...got a new job.
just
so far
yet
been
5. We have talked to Linh………….
so far
ever
yet
already
6. I have never eaten street food……….
so far
until then
yet
up until now
7. We have……….been abroad.
so far
never
just
ever
8. She trusts him………..
So far, so good
to a extent
so far
to a specific degree
9. She is solving the problems, but ………
So far
So good
So far, so good
So good, so far
10. He went……...humiliate her in public.
So far
So far, so good
So far as to
too far to
Đáp án:
C
D
C
A
A
A
B
C
C
C
Trên đây là bài giải thích chi tiết cho bạn “so far là gì”, cách sử dụng cùng những ví dụ cụ thể để bạn có thể dễ hiểu hơn. Vieclam123.vn chúc các bạn nắm vững ý nghĩa cấu trúc so far để ngày càng học tốt tiếng Anh hơn nữa.
>> Xem thêm tin:
Chia sẻ