Pick up là cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng với nghĩa chính là bắt giữ, giam giữ ai đó. Cùng tìm hiểu về tất cả những nghĩa khác của từ pick up qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn nhé.
Pick up trong tiếng Anh có ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh của câu, dưới đây sẽ là các nghĩa cơ bản của pick up trong tiếng Anh:
Pick up có nghĩa là Giam giữ, bắt giữ người nào đó
Ví dụ: The polices had picked up all thieves this morning. (Cảnh sát đã bắt chữ tất cả những tên trộm vào sáng nay)
Pick up có nghĩa là Mắc bệnh truyền nhiễm
Ví dụ: She picked up after visiting a flu person in hospital last week. (Cô ấy mắc bệnh truyền nhiễm sau khi đi thăm người mắc cúm trong viện vào tuần trước.)
Pick up có nghĩa là Nâng hoặc mang cái gì đó.
Ví dụ: She picked up her bag, then she left. (Cô ấy lấy cái túi, rồi cô ấy rời đi)
Pick up có nghĩa là Có sự cải tiến, tiến bộ, tăng lên
Ví dụ:
1. Business picked up in recent months. (Hoạt động kinh doanh có sự tiến triển trong vài tháng gần đây.)
2. The number of applicants usually pick up during the Autumn. (Số lượng của ứng viên thường xuyên tăng nhanh trong suốt mùa thu)
3. His career began to pick up when he was in his thirties. (Sự nghiệp của anh ấy bắt đầu tiến triển khi anh ấy trong độ tuổi 30.)
Pick up có nghĩa là Học lỏm
Ví dụ: I picked up some Korean words from my roommates. (Tôi học lỏm được vài từ tiếng Hàn từ bạn cùng phòng tôi)
Pick up có nghĩa là Trả lời điện thoại
Ví dụ: He doesn’t pick up my phone. (Anh ấy không bắt máy của tôi)
Pick up có nghĩa là Đón ai đó, đón khách bằng ô tô
Ví dụ:
1. Please, pick me up at 8am at the hotel. (làm ơn đón tôi lúc 8 giờ tại khách sạn).
2. I am waiting for my friend outside the train station. My friend will pick me up. (Tôi đang chờ bạn tôi trước sân ga. Bạn tôi sẽ đón tôi)
Pick up có nghĩa là Trả tiền cho một cái gì đó
Ví dụ: The company will pick up the tap for this annual trip. (Công ty sẽ thanh toán cho chuyến đi du lịch hàng năm này)
We’re out of time, so we’ll end the meeting now, but we can pick it up again next week. (Chúng ta không còn thời gian nữa, vì thế phải ngừng cuộc họp, nhưng chúng ta sẽ họp lại vào tuần tới).
We can’t pick up channel 5 in this area. (Chúng tôi không xem được kênh 5 trong khu vực này)
Bên cạnh cụm từ Pick up, từ Pick còn được sử dụng trong một số cấu trúc khác như:
Pick sth/ sb out: chọn một ai đó, cái gì đó từ một số người hoặc vật
Ví dụ: He picks out some people from the audience to play games. (Anh ấy chọn một vài người trong số khán giả để chơi games.)
Pick sb/sth off: nhắm bắn
Ví dụ: Snippers picks up the target. (Tay súng bắn tỉa ngắm bắn mục tiêu)
Pick sth up: nâng ai đó hoặc cái gì đó bằng tay của bạn
Ví dụ: He picks his son up and goes to the market. (Anh ấy bế con trai anh ấy lên và đi xuống siêu thị)
Pick through sth: lựa chọn, tìm kiếm một cái gì trong một tập
Ví dụ: My husband must pick through the trash to find the electric bill. (Chồng của tôi phải lục tung thùng rác lên để tìm hóa đơn tiền điện).
Pick up on sth: chú ý tới một số điểm chú ý đặc biệt, hoặc lời nói đặc biệt của người nào đó.
Ví dụ: I want to pick up a point from his presentation. (Tôi muốn nắm bắt được một ý từ bài thuyết trình của anh ấy)
Pick apart: phê bình, tìm lỗi
Ví dụ: The critics picked the movies apart. (Nhà phê bình đã phê bình bộ phim này)
Pick at: ăn một cách miễn cưỡng
Ví dụ: I just picked at my dinner because I wasn’t very hungry. (Tôi chỉ ăn bữa tối một cách miễn cưỡng bởi vì tôi không quá đói)
Pick on: quấy rầy, làm phiên, trêu chọc ai đó
Ví dụ: He always picks on me when I sing a song. (Anh ta luôn trêu chọc tôi khi tôi hát một bài hát)
Pick up after: dọn dẹp một mớ hỗn độn người khác gây ra
Ví dụ: She always picks up after her son because he display game around the house. (Cô ấy luôn luôn dọn dẹp cho con trai của cô ấy bởi cậu bé bày đồ chơi ra khắp nhà).
Pick up on: sửa cho ai đó khi họ nói sai
Ví dụ: My teacher picks up on any mistake I make when I speak English. (Cô giáo tôi sửa lỗi sai tôi mắc phải khi tôi nói tiếng Anh)
Pick yourself up: Khôi phục tinh thần từ một lần gục ngã
Ví dụ: He need to pick himself up after his business failure. (Anh ấy cần phải khôi phục lại tinh thần sau khi thất bại trong hoạt động kinh doanh)
Trong tiếng Anh cũng có một số cụm từ đi kèm giới từ thông dụng. Bạn có thể tham khảo một số cụm giới từ dưới đây để mở rộng vốn tiếng Anh của mình:
Ashamed of : xấu hổ về…
Afraid of : sợ, e ngại…
Ahead of ; trước
Aware of : nhận thức
Capable of : có khả năng
Confident of : tin tưởng
Doubtful of : nghi ngờ
Fond of : thích
Full of : đầy
Hopeful of : hy vọng
Independent of : độc lập
Nervous of : lo lắng
Proud of : tự hào
Jealous of : ganh tỵ với
Guilty of : phạm tội về, có tội
Sick of : chán nản về
Scare of : sợ hãi
Suspicious of : nghi ngờ về
Joyful of : vui mừng về
Quick of : nhanh chóng về, mau
Tired of : mệt mỏi
Terrified of : khiếp sợ về
Như vậy, trên đây là giải thích của Vieclam123.vn về “pick up là gì”. Cụm từ này có rất nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn cần phải sử dụng cụm từ này thường xuyên để ghi nhớ cách sử dụng một cách nhanh chóng
>> Xem thêm: Tìm hiểu các cụm từ tiếng Anh thông dụng, hữu ích nhất
Chia sẻ