Khi học tiếng Anh chúng ta vẫn thường phải để tâm đến những cụm từ tiếng Anh chứ không thể học những từ vựng riêng lẻ một cách đơn thuần. Hãy cùng Vieclam123.vn tìm hiểu về các cụm từ tiếng Anh thông dụng dưới đây.
MỤC LỤC
Cụm từ tiếng Anh là những từ kết hợp với nhau, tạo thành một nghĩa riêng biệt, khác với nghĩa của những từ tạo thành. Cụm từ tiếng Anh có thể được chia làm nhiều loại, cụ thể:
Cụm danh từ
Cụm danh động từ
Cụm động từ nguyên mẫu
Cụm giới từ
Cụm phân từ
Cụm tính từ
Cụm danh từ là những nhóm từ thường bắt đầu bằng một danh từ, có chức năng đồng cách, có thể đứng trước hoặc ngay sau danh từ chính trong câu.
Ví dụ: A fan of K-POP, he love Korean singers. (Là một fan của nhạc KPOP, anh ấy yêu thích những ca sĩ người Hàn)
=> A fan of K-POP là cụm danh từ trong câu.
Cụm danh động từ là những nhóm từ bắt đầu bằng một động từ thêm đuôi -ing, được sử dụng như một danh từ, có chức năng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
Teaching children is very difficult. (Dạy trẻ em là một việc vô cùng khó)
=> Teaching children là cụm danh động từ
Một số chức năng của cụm danh động từ như:
Làm chủ ngữ của động từ
Làm tân ngữ cho động từ
Làm bổ ngữ cho động từ
Làm tân ngữ cho giới từ
Ví dụ:
Reading books is my hobby. (Đọc sách là sở thích của tôi)
=> Reading books là cụm danh động từ giữ vai trò làm chủ ngữ trong câu.
They love watching thriller films. (họ thích xem những bộ phim kinh dị)
=> watching thriller films là cụm danh động từ làm tân ngữ cho động từ
The most memorable thing of our trip was playing card-game at night. (Điều thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là chơi game vào buổi đêm)
=> playing card-game là cụm danh động từ bổ ngữ cho động từ
I looking forward to travelling abroad. (tôi mong đợi được đi du lịch nước ngoài)
=> travelling abroad là cụm danh động từ làm tân ngữ cho giới từ.
-Thường đứng sau các đại từ sở hữu như: my, her, his, our…
-Đứng sau một số động từ như:
Admit: thừa nhận
Advise: khuyên nhủ
Involve = include: bao gồm
Allow: cho phép
Keep: giữ
Appreciate: hoan nghênh
Mention: chú ý
Mind: tâm trí
Avoid: tránh
Miss: lỡ
Complete: hoàn thành
Pardon: ân xá
Consider: cân nhắc
Permit: cho phép
Defer = delay: trì hoãn
Postpone: trì hoãn
Deny: từ chối
Prevent: ngăn cản
Detest: Ghét
Propose = suggest: gợi ý
-Sau những cụm từ chỉ cảm xúc như:
Be worth: đáng giá để làm gì đó
Be busy: bận làm gì đó
Be get used to = be get accustomed to: quen với việc gì
Can’t help: không nhịn được khi làm gì
Can’t face: không thể đối mặt
Can’t stand: không thể chịu đựng nổi cái gì
Catch/find/keep/leave/set/start + Object: bắt lấy/tìm thấy/tiếp tục,..cái
Prevent/stop/save + Object: ngăn cản/dừng làm gì đó
Go/come: đi/đến
It’s no use/good: vô ích khi làm gì đó
Look forward to: Trông đợi, trông mong
There’s no point (in): không có lý nào
-Đứng sau giới từ hoặc cụm giới từ, như:
Care for
Leave off
Insist on
Put off
Keep on
Take to
Give up
Go on
Cụm động từ nguyên mẫu là nhóm từ bắt đầu bằng những động từ nguyên mẫu, thường có “to” đứng trước.
Ví dụ:
Our responsibility is to pick up guests from the airport to hotel. (Nhiệm vụ của chúng tôi là đón khách từ sân bay tới khách sạn.)
=> to pick up guests là cụm động từ nguyên mẫu trong câu
Cụm giới từ là cụm từ bắt đầu bằng một giới từ và theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
On the table: trên bàn
In the kitchen: trong nhà bếp
After them: sau họ
Được sử dụng như tính từ, hoặc trạng từ trong câu.
Ví dụ:
The tulip is a flower of great beautiful.(Tulip là loài hoa đẹp)
=> of great beautiful cụm giới từ trong câu đóng vai trò làm tính từ.
He drives with care. (Anh ấy lái xe cẩn thận)
=> with care cụm giới từ đóng vai trò làm trạng từ trong câu.
Cụm phân từ là nhóm từ bắt đầu bằng một phân từ có thể là hiện tại phân từ hoặc quá khứ phân từ. Cụm phân từ thường được dùng khi muốn lược bớt các mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
The girl sitting next to the door is my sister
=> siting next to the door là cụm phân từ trong câu.
The car fixed by the mechanics yesterday is mine.
=> fixed by the mechanics yesterday là cụm phân từ.
Cụm tính từ là một cụm từ bắt đầu bằng một tính từ.
Ví dụ:
The flowers bloom in the garden, golden in the sunlight. (Hoa nở rộ trong vườn, vàng tươi dưới ánh mặt trời)
=> golden in the sunlight là cụm tính từ trong câu.
Một số cụm từ tiếng Anh thông dụng thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp như:
Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
Little by little: Từng li, từng tí
Let me go: Để tôi đi
Let me be: Kệ tôi
Long time no see: Lâu quá không gặp
Make yourself at home: Cứ tự nhiên
Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
My pleasure: Hân hạnh
More recently,…: gần đây hơn,….
Make best use of: tận dụng tối đa
Nothing: Không có gì
Nothing at all: Không có gì cả
No choice: Không có sự lựa chọn
No hard feeling: Không giận chứ
Not a chance: Chẳng bao giờ
Now or never: Bây giờ hoặc không bao giờ
No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường
No more: Không hơn
No more, no less: Không hơn, không kém
No kidding?: Không đùa đấy chứ?
Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
none of your business: Không phải chuyện của anh
No way: Còn lâu
No problem: Dễ thôi
No offense: Không phản đối
Not long ago: cách đây không lâu
out of order: Hư, hỏng
out of luck: Không may
out of question: Không thể được
out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
out of touch: Không còn liên lạc
One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
Poor thing: Thật tội nghiệp
So?: Vậy thì sao?
So so: Thường thôi
So what?: Vậy thì sao?
Stay in touch: Giữ liên lạc
Step by step: Từng bước một
See?: Thấy chưa?
Sooner or later: Sớm hay muộn
Shut up!: Im Ngay
That's all: Có thế thôi, chỉ vậy thôi
Too good to be true: Thật khó tin
Too bad: Ráng chịu
The sooner the better: Càng sớm càng tốt
Take it or leave it: Chịu hay không
There is no denial that…: không thể chối cãi là…
Viewed from different angles…: nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
What is mentioning is that…: điều đáng nói là …
What is more dangerous,...: nguy hiểm hơn là
Well?: Sao hả?
Well then: Vậy thì
Who knows: Ai biết
Way to go: Khá lắm, được lắm
Why not ?: Sao lại không?
You see: Anh thấy đó
Be careful driving: Lái xe cẩn thận
Be careful : Hãy cẩn thận
Don’t worry : Đừng lo
Everyone knows it : Mọi người đều biết điều đó
Good idea : Ý kiến hay
How are you : Bạn khỏe không?
How’s work going?: Việc làm thế nào?
Hurry!: Nhanh lên
I can’t hear you: Tôi không thể nghe bạn nói
I don’t like him: Tôi không thích anh ta
I don’t like it: Tôi không thích nó
I don’t speak very well: Tôi không nói giỏi lắm
I feel good: Tôi cảm thấy khỏe
I have a headache: Tôi bị nhức đầu
I hope you and your wife have a nice trip: Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có chuyến đi thú vị
I know: Tôi biết
I’ll take it: Tôi sẽ mua nó
I like her: Tôi thích cô ta
I lost my watch: Tôi bị mất đồng hồ
I’m cold: Tôi lạnh
I need to change clothes: Tôi cần thay quần áo
I need to go home: Tôi cần về nhà
I’m coming to pick you up: Tôi đang tới đón bạn
I’m going to leave: Tôi sắp đi
I’m married: Tôi đã có gia đình
Dưới đây, vieclam123.vn sẽ tổng hợp cho bạn các cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất thường đi với giới từ, được sắp xếp theo thứ tự của bảng chữ cái:
A:
afraid of: sợ cái gì..
amazed at: ngạc nhiên về
angry at: nổi giận về
Ask somebody out: mời ai đó đi hẹn hò
Ask around: hỏi mọi người về cùng một thứ
Add up to something: tương đương
B:
Beat one’s self up: tự trách mình (khi dùng, thay one’s self bằng myself, yourself, himself, herself…)
Break down: bị hư
Break in: đột nhập vào nhà
Break up with s.o: chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó
Bring s.th up: đề cập chuyện gì đó
Bring s.o up: nuôi nấng (con cái)
Brush up on s.th: ôn lại
by chance = by accident (adv) (tình cờ)
bad at: tệ về cái gì >< good at: tốt về cái gì
Back something up: quay ngược, đảo chiều
Back somebody up: hỗ trợ
Blow up: phát nổ
Blow something up: bơm, thổi phồng
C:
Call for sth: cần cái gì đó
Call for s.o : kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
Carry out: thực hiện (kế hoạch)
Catch up with s.o: theo kịp ai đó
Check out: làm thủ tục ra khách sạn
Check in: làm thủ tục vào khách sạn
Clean s.th up: lau chùi
Check sth out: tìm hiểu, khám phá cái gì đó
Come across as: có vẻ (chủ ngữ là người)
Come off: tróc ra, sút ra
Come up against s.th: đối mặt với cái gì đó
Come up with: nghĩ ra
Come over/round = visit: thăm
Come round: hồi tỉnh
Come down: sụp đổ ( =collapse )
Come out with: tung ra sản phẩm
Come about = happen: xảy ra
Come across: tình cờ gặp
Come apart: vỡ vụn
Come along/on with : hoà hợp , tiến triển
Come into: thừa kế
Come off: thành công, long ,bong ra
Come from some place: xuất xứ từ đâu đó
Come forward: tình nguyện xung phong cho một nhiệm vụ gì đó hoặc cung cấp bằng chứng
Come down to: xuống, đi xuống
Cook up a story: bịa đặt ra 1 câu chuyện
Cool down: làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)
Call around: gọi cho nhiều nơi, nhiều người khác nhau
Call somebody back: gọi lại cho ai đó
Call something off: hủy bỏ
Call on somebody: hỏi ý kiến hoặc câu trả lời của ai đó
Call on somebody: đến thăm ai đó
Call somebody up: gọi điện
Call after: Đặt tên cho con theo tên của người khác, đặc biệt là người trong cùng gia đình
Call for: Công khai yêu cầu một việc gì đó phải được hoàn thành
Call in: Gọi điện
Count on s.o: tin cậy vào người nào đó
Cut off: cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
Cut down on s.th: cắt giảm cái gì đó
can’t help / resist + V-ing :không nhịn được làm gì…
Calm down: bình tĩnh lại sau khi vừa nổi nóng
Catch up: theo kịp ai đó
Cheer up: trở nên vui vẻ hơn
Chip in: giúp đỡ
Clean something up: lau dọn gọn gàng
Count on somebody/something: dựa vào ai đó/ thứ gì đó
Cross something out: gạch bỏ
D:
Do away with s.th: bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
Do without s.th: chấp nhận không có cái gì đó
Dress up: ăn mặc đẹp
Drop by: ghé qua
Drop s.o off: thả ai xuống xe
Do something over: làm lại một việc gì đó
Do away with something: loại bỏ
Do something up: đóng lại, kéo khóa
Dress up: wear nice clothing - diện quần áo đẹp
Drop back: tụt hạng về một vị trí nào đó
Drop in/by/over: ghé qua mà không hẹn trước
Drop somebody/something off: đưa ai đó/thứ gì đó đến một nơi và để lại đó
Drop out: bỏ học
E, F:
End up: có kết cục = wind up
Figure out: suy ra
Find out: tìm ra
Fall down: Rơi xuống
Fall over: Vấp phải
Fall off: Ngã xuống
Fall out of: Rơi, ngã ra khỏi
Fall into: Rơi vào
Fall in love (with s.o): Yêu ai đó
Fall apart: tan vỡ thành nhiều mảnh
G:
Get along/get along with s.o: hợp nhau/hợp với ai
Get in: đi vào
Get off: xuống xe
Get on with s.o: hòa hợp, thuận với ai đó
Get out: cút ra ngoài
Get rid of s.th: bỏ cái gì đó
Get up: thức dậy
Get about: Vực lại sau một cơn ốm
Get across (to sb): Truyền đạt được đến ai đó
Get after: Thúc giục
Get along: Hòa thuận
Get around: Lách luật, di chuyển từ nơi này đến nơi khác, được biết đến
Get at: Chạm, với tới, khám phá ra điều gì
Get away: Thoát khỏi, rời đi
Get back: Quay lại với một ai đó hoặc tình trạng nào đó
Get by (on,in,with st): Xoay sở
Give up s.th: từ bỏ cái gì đó
Go around: đi vòng vòng
Go down: giảm, đi xuống
Go off: reo, nổ (chủ ngữ thường là chuông, bom)
Go on: tiếp tục
Go out: đi ra ngoài, đi chơi
Go up: tăng, đi lên
Grow up: lớn lên
Go along: Đi cùng ai đến nơi nào đó
Go away: Rời, đi khỏi
Go beyond something: Vượt ngoài, vượt khỏi
Go down: Hạ, giảm (giá)
Go through: Chịu đựng, trải qua việc gì đó
Go after somebody: đi theo ai đó
Go after something: theo đuổi để đạt được cái gì đó
Go against somebody: thi đua, đối đầu với ai đó
Go ahead: bắt đầu, tiến hành
Go back: quay trở lại một nơi nào đó
Go out: rời khỏi nhà, đi chơi
Go over: thăm ai đó ở gần đây
Give somebody away: tiết lộ thông tin, tố cáo ai đó
Give something away: làm lộ bí mật
Give in: ngừng đánh nhau hoặc tranh chấp một cách không dứt khoát
Give something out: phát cho nhiều người (thường là không mất phí)
H:
Help s.o out: giúp đỡ ai đó
Hold on: đợi tí
Hand something down: nhượng lại cho ai đó một món đồ đã dùng rồi
Hand something in: nộp
Hand something out: phân phát cho một nhóm người
Hang in: giữ thái độ tích cực
Hang on: đợi trong chốc lát
Hangout: vui chơi
Hang up: dập máy
Hold somebody/something back: giữ chân, ngăn ai đó/ thứ gì đó lại
Hold on: chờ trong chốc lát
K:
Keep up sth: hãy tiếp tục phát huy
Keep on doing s.th: tiếp tục làm gì đó
L:
Let s.o down: làm ai đó thất vọng
Look after s.o: chăm sóc ai đó
Look around: nhìn xung quanh
Look at sth: nhìn cái gì đó
Look down on s.o: khinh thường ai đó
Look forward to something/Look forward to doing something: mong mỏi tới sự kiện nào đó
Look for s.o/s.th: tìm kiếm ai đó/ cái gì đó
Look into sth: nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó
Look up to s.o: kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
Look sth up: tra nghĩa của cái từ gì đó
M:
Make s.th up: chế ra, bịa đặt ra cái gì đó
Make up one’s mind: quyết định
Move on to s.th: chuyển tiếp sang cái gì đó
Make use of + N/ V-ing: tận dụng cái gì đó…
Make progress: tiến bộ...
P:
Pick s.o up: đón ai đó
Pick s.th up: lượm cái gì đó lên
Put s.o down: hạ thấp ai đó
Put s.th off: trì hoãn việc gì đó
Put s.o off: làm ai đó mất hứng, không vui
Put s.th on: mặc cái gì đó vào
Put sth away: cất cái gì đó đi
Put up with s.o/ s.th: chịu đựng ai đó/ cái gì đó
R:
Run into s.th/ s.o: vô tình gặp được cái gì / ai đó
Run out of s.th: hết cái gì đó
S:
Set s.o up: gài tội ai đó
Set up s.th: thiết lập, thành lập cái gì đó
Settle down: ổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó
Show off: khoe khoang
Show up: xuất hiện
Slow down: chậm lại
Speed up: tăng tốc
Stand for: viết tắt cho chữ gì đó
T:
Take off: trở nên thịnh hành, được ưa chuộng (chủ ngữ là ý tưởng, sản phẩm..), cất cánh (chủ ngữ là máy bay)
Take away (take sth away from s.o): lấy đi cái gì của một ai đó
Take s.th off: cởi cái gì đó
Take up: bắt đầu làm một hoạt động mới (thể thao, sở thích,môn học)
Talk s.o in to s.th: dụ ai làm cái gì đó
Tell s.o off: la rầy ai đó
Turn around: quay đầu lại
Turn down: vặn nhỏ lại
Turn off: tắt
Turn on: mở
Turn up: vặn lớn lên
Turn sth/s.o down: từ chối cái gì/ai đó
Take place = happen = occur (xảy ra)
W:
Wake s.o up: đánh thức ai dậy
Wake up: (tự) thức dậy
Warm up: khởi động
Wear out: mòn, làm mòn (chủ ngữ là người thì có nghĩa là làm mòn, chủ ngữ là đồ vật thì có nghĩa là bị mòn)
Workout: tập thể dục, có kết quả tốt đẹp
Work s.th out: suy ra được cái gì đó
Như vậy, trên đây là tất cả những nội dung liên quan đến “các cụm từ tiếng Anh thông dụng”. Hy vọng bài viết từ Vieclam123.vn đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích để bạn có thể học tiếng Anh tốt hơn.
>> Xem thêm ngay:
MỤC LỤC
Chia sẻ