Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng nhìn thấy hai từ “” và “colour”. Cả hai từ này đều mang ý nghĩa là “màu” tuy nhiên giữa chúng cũng có sự khác nhau:
- Color: cách viết này được sử dụng ở Mỹ.
- Colour: cách viết này được sử dụng ở Anh, New Zealand, Australia,…
Có ba cách dùng từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh:
- To be + : My car is black. (Chiếc xe ô tô của tôi có màu đen)
- Color + noun: My black car is expensive (Chiếc xe ô tô màu đen của tôi là loại đắt tiền)
- Bản thân màu sắc đó là danh từ: Blue is my favorite . (Màu xanh da trời là màu sắc yêu thích của tôi)
- Light: màu sáng
VD: I love this light pink dress. (Tôi thích chiếc váy màu hồng sáng này)
- Dark: màu tối/sẫm
She has dark brown eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu nâu sẫm)
- Bright: màu chói, dễ dàng nhận ra
That bright red lipstick doesn’t suit you. (Màu son đỏ chói đó không hợp với cậu đâu).
- Cả ba từ trên đều đứng trước từ chỉ màu sắc.
- Cách này được sử dụng trong trường hợp bạn muốn miêu tả một màu sắc nào đó trong tiếng Anh nhưng chưa biết chính xác màu đó là màu gì.
VD: greenish (màu hơi ngả sắc xanh lá cây nhưng không hoàn toàn là màu xanh lá cây), bluish (màu ngả xanh nước biển), reddish (màu ngả đỏ), yellowish (màu ngả vàng),…
Bạn có thể kết hợp cả từ light/dark/bright ở trên để tăng sức biểu đạt cho câu văn:
VD: That shirt is light brownish (Cái áo sơ mi đó có màu ngả nâu sáng)
The sunset is pinkish – purplish (Hoàng hôn có màu sắc ngả hồng tím)
He doesn’t like that dark bluish jeans. (Anh ấy không thích chiếc quần jean có màu ngả xanh tối kia)
- White: trắng
- Black: đen
- Grey: xám
- Brown: nâu
- Purple: tím
- Blue: xanh da trời
- Green: xanh lá cây
- Yellow: vàng
- Pink: hồng
- Red: đỏ
- Orange: cam
- Gold: vàng đồng
- Turquoise: xanh ngọc lam
- Sandy brown: nâu cát
- Maroon: nâu hạt dẻ
- Sliver: màu bạc
- Aquamarine: màu xanh ngọc biển
- Violet: tím violet
- Wheat: màu lúa mì
- Navy: xanh thủy thủ
- Pea green: xanh đỗ
- Coral: màu san hô
- Lime: xanh chanh
- Mustard: màu mù tạt
- Amber: màu hổ phách
- Peach: hồng đào
- Ivory: màu ngà
- Taupe: nâu sẫm
- Off – white: trắng nhờ nhờ
- Metallic bronze: màu đồng kim loại
- Fuchsia: hồng fuchsia, màu đỏ tía
- Metallic ash: xám khói
- Crimson: đỏ thẫm
- Plum: màu mận
- Lavender: tím oải hương
- Lilac: tím hoa cà
- Mint: xanh bạc hà
- Celery: xanh cần tây
- Jade: xanh ngọc bích
- Pumpkin: màu bí ngô
- Sage green: lục xám
- Emerald: màu ngọc lục bảo
- Cardinal: đỏ thẫm
- Hibiscus: màu hoa râm bụt
- Burgundy: đỏ rượu vang
- Power blue: xanh lơ
- Cobalt: xanh cô – ban
- Beige: màu be
- Rust: màu nâu đỏ nhạt
- Chartreuse: màu lục nhạt
- Aubergine : màu cà tím
- Apricot: màu quả mơ
- Olive: xanh ô – liu
- Brick red: đỏ gạch
- Kiwi: xanh kiwi
- Azure blue: xanh da trời
- Steel – blue: xanh thép
- Khaki: màu vải kaki
- Platinum: màu bạch kim
- Ruby: màu hồng ngọc
- Amethyst: màu thạch anh
- Mulberry: màu dâu tằm
- Berry: màu quả mọng
- Sapphire: màu đá saphia
- Copper: màu đồng
- Sienna: màu đỏ hung
- Indigo: màu chàm
- Chocolate: màu nâu socola
- Neon: màu xanh nõn chuối
- Blush: màu hồng đào
- Pea green: màu xanh đỗ
- Magenta: màu đỏ tươi
- Cyan: màu lục lam
- Cinamon: màu quế
- Pewter: màu thiếc
- Terracotta: màu đất nung, màu nâu đỏ
- Rosy brown: nâu hồng
- Marine blue: xanh đại dương
Trên đây là bài viết tổng hợp các từ vựng màu sắc tiếng Anh. Để có thể sử dụng thành thạo từ vựng chủ đề màu sắc, bạn cần luyện tập hàng ngày và tham khảo thêm nhiều tài liệu bổ ích khác. Hi vọng rằng bài viết trên đã phần nào giải đáp thắc mắc của bạn về từ vựng màu sắc tiếng Anh!
>> Bài liên quan:
04/04/2023
15/06/2022
30/01/2021
08/10/2020