Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là một chủ đề quan trọng trong tiếng Anh. Vieclam123.vn sẽ giới thiệu đến các bạn lí thuyết và một số bài tập thông dụng để bạn luyện tập về đại từ sở hữu.
Đại từ sở hữu là hình thức sở hữu của đại từ nhân xưng, được dùng để chỉ một trạng thái thuộc về người, vật nào đó.
Trước tiên người học cần phải phân biệt cụ thể, rõ ràng giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu, cụ thể:
Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
My | Mine |
Your | Yours |
Our | Ours |
Their | Theirs |
His | His |
Her | Hers |
It | Its |
Đại từ sở hữu được dùng thay cho tính từ + danh từ. Tính từ sở hữu cần phải đi kèm danh từ thì mới tạo thành nghĩa cho câu một cách đầy đủ.
Ví dụ
I have known my English score, have you known yours (=your english score)?
(Tôi đã biết điểm tiếng Anh của mình, bạn đã biết của bạn chưa?)
Để không bị nhầm lẫn giữa đại từ sở hữu và những dạng đại từ khác trong tiếng Anh như đại từ nhân xưng, đại từ tân ngữ, bạn có thể theo dõi bảng sau:
Phân loại đại từ | Cụ thể | Vai trò trong câu |
Đại từ sở hữu (possessive pronouns) | Mine (của tôi) yours (của bạn) ours (của chúng tôi) theirs (của họ) | -Làm chủ ngữ -Làm tân ngữ -Sau giới từ |
Đại từ nhân xưng (personal pronouns) | I (tôi) We (chúng tôi) You (bạn) He (anh ấy) She (cô ấy) It (nó) They (họ) | -Làm chủ ngữ trong câu |
Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) | This (đây) That (kia) These (những cái này) Those (những cái kia) | -Làm chủ ngữ trong câu -Làm tân ngữ -Đứng sau giới từ |
Đại từ bất định (indefinite pronouns) | Something (một cái gì đó) Anything (bất kể cái gì) Each (mỗi) Someone (một người nào đó) Somebody (một ai đó) everything (mọi thứ) | -Làm chủ ngữ trong câu -Làm tân ngữ -Đứng sau giới từ |
Đại từ dạng số từ | One Two Three …. | |
Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns) | Who (ai) Which (cái gì) what (cái gì) | -Làm chủ ngữ trong câu -Làm tân ngữ -Đứng sau giới từ |
Đại từ tân ngữ | me (tôi) him (anh ấy) her (cô ấy) | -Làm tân ngữ cho động từ |
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) | -myself (tôi) -yourself (bạn) -ourselves (chúng ta) -themselves (họ) | - Dùng như tân ngữ của một động từ khi chủ ngữ và tân ngữ được đề cập đến trong câu cùng chỉ một người nhất định. |
Đại từ sở hữu giữ một vai trò quan trọng trong câu, có thể đứng ở một số vị trí nhất định như:
-Đứng đầu câu, giữ vai trò làm chủ ngữ
-Làm tân ngữ trong câu
-Đứng sau giới từ
Ví dụ:
This is my car. Yours is over there (đây là chiếc ô tô của tôi. Của bạn ở phía kia)
=> Yours ở đây là đại từ sở hữu đóng vai trò làm chủ ngữ
She bought his bicycle yesterday while I bought mine 3 months ago. (Cô ấy mua chiếc xe đạp này ngày hôm qua trong khi tôi đã mua chiếc của tôi từ ba tháng trước)
=> Mine ở đây là đại từ sở hữu đóng vai trò làm tân ngữ trong câu.
I can fix my computer but they don't know how to do with theirs. (tôi có thể sửa chiếc máy tính của tôi nhưng họ thì không biết cách làm với chiếc máy tính của họ.
=> Theirs ở đây đóng vai trò làm đại từ tân ngữ trong câu, đứng sau giới từ with.
Một số cách sử dụng của đại từ sở hữu trong tiếng Anh như sau:
-Đại từ sở hữu được sử dụng thay cho tính từ sở hữu và một danh từ đã được nhắc đến trong câu trước đó, giúp người đọc hiểu được chủ thể được nhắc tới.
-Đại từ sở hữu được dùng trong câu sở hữu kép
-Đại từ sở hữu được dùng khi viết thư, thường là phần kết thúc để bày tỏ sự chân thành.
Ví dụ:
I gave the document to my department and to yours. (Tôi đã gửi tài liệu tới bộ phận của tôi và cả bộ phận của bạn.)
=> Yours ở đây là đại từ tân ngữ, được sử dụng thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ: yours = your department
We have summer holiday with some relatives of ours. (Chúng tôi có kì nghỉ hè với một vài người thân của chúng tôi)
=> Ours ở đây là đại từ tân ngữ, chúng ta sử dụng “some relatives of ours” chứ không nói “some relatives of us”.
Yours sincerely (Trân trọng)
Yours faithfully (trân trọng)
Yours truly (Chân thành)
=> Đại từ sở hữu ở đây được sử dụng để kết thư
Bài tập: Hoàn thành câu với đại từ sở hữu hoặc tính từ sở hữu đã cho sẵn dưới đây
1) ………house is bigger than ………. (they/we)
2) Is it………….pen or ………….? (you/she)
3) My friends asked me for ……….address (I)
4) Whose car is it? It’s……………(you)
5) ………..friends lost his computer yesterday, so he uses………… (I/we)
6) There is a cat in our garden. I think this ball is………..(it)
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp
1) Is it your/yours book?
2) They know our/ours address but they don’t remember their/theirs.
3) I want to change my/mine computer. I want to purchase like your/yours.
4) My/Mine room is bigger than her/hers, but her/hers is nicer.
5) They are not my/mine pens. They are her/hers.
6) I can see your/yours children at the school gate, but where are my/mine?
7) It’s their suitcase, not our/ours.
8) Excuse me, these are our/ours seat.
9) Aly and Jane love their/theirs cats so much.
10) That is not her/hers, her/hers is white.
Như vậy, trên đây là tổng hợp những kiến thức về đại từ sở hữu và bài tập liên quan đến chủ đề này trong tiếng Anh. Hy vọng Vieclam123.vn đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích để bạn có thể học tốt tiếng Anh hơn mỗi ngày.
>> Tham khảo thêm:
04/04/2023
15/06/2022
30/01/2021
08/10/2020