Đại từ trong tiếng Anh là những từ được dùng để thay thế cho danh từ. Hãy cùng Vieclam123.vn tìm hiểu về các loại đại từ trong tiếng Anh cũng như là nhiều dạng bài tập về chủ đề này.
Đại từ hay đại danh từ (pronoun) là những từ dùng để xưng hô nhằm thay thế cho danh từ, động từ và tính từ trong câu để tránh trùng lặp khiến câu bị lủng củng.
Các loại đại từ trong Tiếng Anh bao gồm:
Đại từ trong tiếng Anh có thể được chia làm nhiều loại, cụ thể như sau:
Phân loại đại từ | Đại từ | Ví dụ |
Đại từ nhân xưng (personal pronouns) | I (tôi) We (chúng tôi) You (bạn) He (anh ấy) She (cô ấy) It (nó) They (họ) | - It rains (trời mưa) - She is very beautiful (Cô ấy rất xinh đẹp) - He is very nice (Anh ấy rất tốt bụng) |
Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) | This (đây) That (kia) These (những cái này) Those (những cái kia)
Lưu ý: Các đại từ này trong một vài trường hợp còn được dùng như tính từ. | - This pen is mine (cái bút này là của tôi) - Those book are new (những cuốn sách này còn mới) |
Đại từ bất định (indefinite pronouns) | Something (một cái gì đó) Anything (bất kể cái gì) Each (mỗi) Someone (một người nào đó) Somebody (một ai đó) everything (mọi thứ) | - There are five oranges in the kitchen, can you give me some? (Có 5 quả cam ở trong bếp, bạn có thể đưa tôi một vài quả không?) |
Đại từ dạng số từ | One Two Three …. | - There are four pencils here and there are two there (two là đại từ dạng số từ) (Có 4 chiếc bút chì ở đây và hai chiếc ở kia) |
Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns) | Who (ai) Which (cái gì) what (cái gì) | - What is your favorite films? (bộ phim yêu thích của bạn là gì?) |
Đại từ sở hữu (prossessive pronouns) | Mine (của tôi) yours (của bạn) ours (của chúng tôi) theirs (của họ) Lưu ý: Cần phân biệt những đại từ sở hữu này với tính từ sở hữu (my, your, their…) cần có danh từ đi kèm còn đại từ thì không cần. | - My hat is newer than yours. (Chiếc mũ của tôi mới hơn của bạn) |
Đại từ tân ngữ | me (tôi) him (anh ấy) her (cô ấy) | - I love him (tôi yêu anh ấy) |
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) | - myself (tôi) - yourself (bạn) - ourselves (chúng ta) - themselves (họ) | - She always study by herself (cô ấy luôn luôn tự học) |
Đại từ nhân xưng (I, she, he, we,you,they) thường đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu trong khi đại từ tân ngữ (me, you, him, her, it, us, you, them ) thường làm tân ngữ của động từ.
Đối với đại từ tân ngữ, có một số vị trí thường đứng trong câu như làm tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp trong câu, hoặc là tân ngữ của những cụm động từ.
Ví dụ 1
He makes me a cake (Anh ấy làm cho tôi một cái bánh)
=> me là tân ngữ gián tiếp
=> a cake là tân ngữ trực tiếp
Lưu ý: Khi đưa tân ngữ trực tiếp lên trước tân ngữ gian tiếp thì cần phải có giới từ trước tân ngữ gian tiếp
=> He makes a cake for me (Anh ấy làm một cái bánh cho tôi)
Ví dụ 2
Take your shoes off (Bỏ giày của bạn ra)
=> your là đại từ
=> take off là cụm động từ
=> Đại từ tân ngữ cần phải đặt giữa cụm động từ
Trước tiên người học cần phải phân biệt cụ thể, rõ ràng giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu, cụ thể:
Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
My | Mine |
Your | Yours |
Our | Ours |
Their | Theirs |
His | His |
Her | Hers |
It | Its |
Đại từ sở hữu được dùng thay cho tính từ + danh từ. Tính từ sở hữu cần phải đi kèm danh từ thì mới tạo thành nghĩa cho câu một cách đầy đủ.
Ví dụ
I have known my English score, have you known yours (=your english score)?
(Tôi đã biết điểm tiếng Anh của mình, bạn đã biết của bạn chưa?)
Để không bị nhầm lẫn, người học cần phân biệt rõ cách sử dụng tính từ sở hữu, đại từ sở hữu và đại từ phản thân trong tiếng Anh. Cụ thể bảng dưới đây sẽ giúp người học phân biệt dễ dàng hơn.
Chủ ngữ | Tân ngữ | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu | Đại từ phản thân |
I (tôi) | Me | My | Mine | Myself |
You (bạn) | You | Your | Yours | Yourself |
We | Us | Our | Ours | Ourselves |
They | Them | Their | Theirs | Themselves |
He | Him | His | His | Himself |
She | Her | Her | Hers | Herself |
It | It | Its | Its | Itself |
Đại từ phản thân được dùng như tân ngữ của một động từ khi chủ ngữ và tân ngữ được đề cập đến trong câu cùng chỉ một người nhất định.
Ví dụ:
He looked himself in the mirror (Anh ấy tự nhìn bản thân trong gương)
Đại từ phản thân được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa, chủ thể hành động mà ta muốn đề cập tới.
Ví dụ:
She herself cooks this meal
(Chính cô ấy nấu món ăn này)
Cách sử dụng đại từ bất định (some, any, none,...)có rất nhiều lưu ý mà người học cần chú ý với từng đại từ. Cụ thế:
Some (một vài)
Đại từ bất định “some” được dùng trong những câu khẳng định, có thẻ đi với danh từ đếm được số nhiều, được dùng trong câu nghi vấn với ý mời, đôi khi còn đứng trước danh từ số ít đếm được và có nghĩa là “nào đó”
Ví dụ:
- Some people do not like studying cooking
(Một vài người không thích học nấu ăn)
- There are ten vegetable baskets on the table in the kitchen, give me some
(Có 10 cái rổ đựng rau ở trên bàn trong bếp, đưa tôi một vài cái)
- Would you like some drinks?
(bạn có muốn đồ uống gì không?)
- Some students want to see you.
(một vài học sinh muốn gặp bạn)
Lưu ý: cần phân biệt some là đại từ bất định với một số từ khác như sometimes (thỉnh thoảng), some time (lúc nào đó), some times (một vài lần)
Any (bất kì)
Đại từ bất định any được dùng trong câu phủ định và nghi vấn, có thể đứng trước danh từ đếm được và danh từ không đếm được cả số ít và số nhiều, trong câu khẳng định còn mang nghĩa nhấn mạnh.
ví dụ:
- She hasn’t watch any films of Disney
(Cô ấy chưa từng xem một bộ phim nào của Disney)
- You can call me any time tomorrow.
(bạn có thể gọi tôi mọi lúc vào ngày mai)
None (không)
Đại từ none có thể đứng trước danh từ đếm được số ít hoặc số nhiều và cả trước danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- I had some oranges last day but i have none today
(Tôi có một vài quả cam hôm qua nhưng tôi không có quả nào vào hôm nay)
None có thể đi kèm với cấu trúc None of the +Danh từ
ví dụ:
None of the students want to do homework.
(không có học sinh nào muốn làm bài tập về nhà)
Lưu ý: một số trường hợp lưu ý đặc biệt của đại từ bất định some/any/none
Any/some/none of the + Danh từ
Ví dụ:
Some of my students can speak English fluently.
(Một vài học sinh của tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy)
Hardly any (hầu như không có)
Ví dụ: I have hardly any spare time for my family
(Tôi hầu như không có thời gian rảnh cho gia đình của tôi)
+ Without any=with no (không có bất kì)
Ví dụ:
I passed the interview without any troubles
(Tôi đã vượt qua vòng phỏng vấn với không rắc rối nào)
Someone = somebody/something: một ai đó, một cái gì đó
Vi dụ:
Someone calls my name but I don’t know who
(ai đó gọi tên tôi nhưng tôi không biết là ai)
I will tell you something that is my secret
(tôi sẽ nói với bạn vài điều cái mà là bí mật của tôi)
Anyone =Anybody/anything: bất kể ai, bất kể cái gì
Ví dụ:
Sorry, I can not do anything to support you at this difficult time.
(xin lỗi, tôi không thể làm gì để hỗ trợ bạn trong thời gian khó khăn này)
Lưu ý:
- Có thể sử dụng sở hữu cách với những đại từ bất định trên
Ví dụ:
I take someone’s books in my class
(tôi cầm cuốn sách của ai đó trong lớp tôi)
- Có thể thêm đuôi else (nữa, khác) vào sau những động từ bất định trên
Ví dụ:
Do you need anything else for dinner?
(Bạn có cần thứ gì khác cho bữa tối không)
Như vậy, trên đây là những kiến thức lí thuyết về đại từ trong tiếng Anh mà bạn cần phải ghi nhớ. Vieclam123.vn hy vọng bạn có thể nắm chắc lượng kiến thức này để sử dụng một cách chính xác trong học tập và làm việc. Chúc các bạn học tốt.
Chia sẻ