Có rất nhiều các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, tùy từng trường hợp cụ thể mà ta cần sử dụng cho phù hợp. Sau đây là tổng hợp những mẫu câu so sánh hay gặp trong tiếng Anh.
MỤC LỤC
Cũng giống như tiếng Việt, câu so sánh trong tiếng Anh dùng để so sánh 2 hay nhiều hơn những sự vật có cùng chung một đặc điểm. Ngoài ra trong tiếng Anh câu so sánh còn có tác dụng để nhấn mạnh ý được nói đến trong câu.
VD: She is as beautiful as angel, but you know what, my wife is even more beautiful than her. (Cô ấy xinh đẹp như một thiên thần nhưng bạn có biết rằng, vợ tôi còn đẹp hơn cả cô ấy)
*Phân biệt tính từ ngắn, tính từ dài, trạng từ ngắn, trạng từ dài
Cách dùng:
as + adj/adv + as hoặc so adj/adv + as
Ex:
I am as tall as he is / him. (Tôi cao bằng anh ấy.)
Henry runs as quickly as Hung does . (Henry chạy nhanh bằng Hùng.)
He is as good in English as in Spanish. (Anh ấy giỏi cả tiếng Anh lẫn tiếng Tây Ban Nha)
Linda sings as beautifully as her mother-a famous singer. (Linda hát hay như mẹ cô ấy-một ca sĩ nổi tiếng)
Cấu trúc: S+V+the same+N+as
Ex:
Lưu ý: trái nghĩa với “the same...as” là “different from”
Ex:
Her life is different from us. (Phong cách sống của cô ấy khác với chúng tôi.)
Cấu trúc:
S1 + to be / V (ở dạng phủ định) + as / so + adj / adv + as + S2 / O2 + trợ động từ (tương ứng với S2)
Ex:
I am not as beautiful as Lan. (Tôi không xinh đẹp bằng Lan.)
They didn’t drive as carefully as we did. (Họ đã không lái xe cẩn thận như chúng tôi)
His car doesn’t run as fast as a race car. (Chiếc xe của anh ấy chạy không nhanh bằng một chiếc xe đua)
Nam doesn’t cook meals as good as Minh. (Nam nấu ăn không tốt bằng Minh).
Lưu ý: Khi chủ ngữ của câu là “Nobody, No one,...” thì coi là câu so sánh không bằng
Ex:
So sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn
Cấu trúc:
Từ có 1 âm tiết: adj / adv + đuôi -er + than
Từ có 2 âm tiết trở lên: more + adj / adv + than
Ex:
She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi)
Harry works harder than John. (Harry làm việc chăm chỉ hơn John)
Tomorrow will be colder than today. (Ngày mai sẽ lạnh hơn hôm nay.)
Linh always comes later than me. (Linh luôn đến muộn hơn tôi).
My younger sister is shorter than me. (Em gái tôi thấp hơn tôi)
My house is cheaper than hers. (Nhà của tôi rẻ hơn nhà của cô ấy)
Pia pie tastes more delicious than bread (Bánh pía có vị ngon hơn bánh mì)
Cách thêm đuôi “er”
Đa số tính từ và trạng từ chỉ thêm đuôi “er” vào sau một cách bình thường.
Ex: cheap => cheaper, tall=>taller, hard => harder, short => shorter
Đối với tính từ kết thúc bằng chữ “e” thì chỉ thêm “r”.
Ex: nice => nicer
Đối với tính từ ngắn mà kết thúc bằng một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm thì sẽ gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm đuôi “er”
Ex: big => bigger
Một số trường hợp đặc biệt
Good / well => better
Bad / badly => worse
Little => less
Old => older / elder (“Older” mang nghĩa là người già hơn, “elder” dùng để chỉ cấp bậc trong gia đình.)
Far => farther / further (“Farther” mang nghĩa là xa hơn, “further” để chỉ sự sâu sắc hơn, chi tiết hơn.)
Nhấn mạnh so sánh hơn
Ta có thể nhấn mạnh so sánh hơn bằng cách thêm các từ như: far = much; 10 years; a lot; a little.
Ex:
Ben says he’s feeling much better after his illness. (Ben nói rằng anh ấy cảm thấy tốt hơn rất nhiều sau khi anh ấy bị ốm.)
This island used to be much greener before the forest fires. (Hòn đảo này đã từng xanh hơn rất nhiều trước khi xảy ra vụ cháy rừng đó.)
Peter’s bicycle is much cheaper than Linda’s . (chiếc xe của Peter rẻ hơn rất nhiều so với xe của Linda)
This book is much older than that one. (Cuốn sách này cũ hơn rất nhiều so với cuốn kia)
So sánh hơn nhất với tính từ, trạng từ ngắn (có 1 âm tiết)
Cấu trúc:
S + to be / V + the adj / adv + est + N in / of + ...
Ex:
That is the ugliest fish I’ve ever seen. ( Đó là con cá xấu xí nhất tôi từng nhìn thấy.)
This type of car runs the fastest in our city. (Loại xe này chạy nhanh nhất trong thành phố tôi.)
Cách thêm “est” tương tự thêm er
Các trường hợp đặc biệt:
So sánh hơn nhất với tính từ, trạng từ dài (có 2 âm tiết trở lên)
Cấu trúc:
S + to be / V + the most + adj / adv + N in / of + ...
Ex:
Lưu ý đối với so sánh hơn nhất:
Cấu trúc:
Of the two + N(s) + S + to be / V the + so sánh hơn kém
Ex:
Of the two boys, Huan is the more handsome. (Trong hai bạn trai, Huấn là người đẹp trai hơn.)
This book is the less expensive of the two books. (Quyển sách này ít đắt hơn trong hai quyển sách.)
Cấu trúc:
Với tính từ, trạng từ ngắn:
S + to be / V + adj / adv + er + and + adj / adv + er
Với tính từ, trạng từ dài:
S + to be / V + more and more + adj / adv
Ex:
Nam is taller and taller. (Nam càng ngày càng cao.)
My sister speaks English better and better. (Em gái tôi nói tiếng Anh càng ngày càng tốt.)
Cấu trúc:
Clause 1: The + so sánh hơn kém + S1 + V1
Clause 2: The + so sánh hơn kém + S2 + V2
Ex: The older he is, the richer he becomes. (Anh ấy càng lớn tuổi, anh ấy càng trở nên giàu có.)
So sánh đa bội dùng trong trường hợp muốn nói cái này gấp bao nhiêu lần cái kia. Người nói, người viết cần xác định được chủ thể so sánh là ở dạng đếm được hay không đếm được để sử dụng “much” (với danh từ không đếm được) hay “many” (với danh từ đếm được) sao cho phù hợp.
Cấu trúc: S + V + multiple numbers + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun
Ex:
Một số tính từ ngắn đặc biệt
Đặc tính | Tính từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
Tính từ kết thúc bởi một phụ âm hoặc e | Tall Large | Taller Larger | The tallest The largest |
Tính từ kết thúc bởi một nguyên âm và một phụ âm, ta cần gấp đôi phụ âm. | Big Sad | Bigger Sadder | The biggest The saddest |
Tính từ kết thúc bởi y, ta chuyển -y thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est. | Happy Tidy Dirty Easy Pretty Early | Happier Tidier Dirtier Easier Prettier Earlier | The happiest The tidiest The dirtiest The easiest The prettiest The earliest |
Tính từ ngắn có hai âm tiết kết thúc bằng -er, -le, -ow, -et. | Clever Simple Narrow Quiet | Cleverer Simpler Narrower Quieter | The cleverest The simplest The narrowest The quiest |
Với những trạng từ có hai âm tiết, tận cùng bằng -ly, ta cần dùng cấu trúc more, most | Quick Likely | more quickly more likely | the most quickly the most likely |
Một số tính từ, trạng từ đặc biệt không tuân theo quy tắc chung
Tính từ/Trạng từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
Good/well | better | the best |
Bad/badly | worse | the worst |
Far | Farther/further | The farthest/the furthest |
Much/many | more | the most |
Little | Less | The least |
Old | older | the oldest/ the eldest |
Các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp rất quan trọng. Việc nắm vững những cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp cũng như khi làm các bài kiểm tra tiếng Anh.
>> Tham khảo thêm:
MỤC LỤC
04/04/2023
15/06/2022
30/01/2021
08/10/2020