close
cách
cách cách cách

Cấu trúc As As trong tiếng Anh và các bài tập để vận dụng

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Cấu trúc As...as là một trong những cấu trúc quen thuộc trong tiếng Anh. Cấu trúc này khi kết hợp với những tính từ khác nhau có thể tạo ra những nét nghĩa khác nhau. Vieclam123.vn sẽ giới thiệu cho bạn bài học ngữ pháp về Cấu trúc As...as và cách dùng của cấu trúc này qua bài viết dưới đây.

1. Cấu trúc As...As thường gặp

  •  As long as = So long as = If only: chỉ cần, miễn sao.
  •  As early as: ngay từ.
  •  As well as: cũng như.
  •  As far as: theo như.
  •  As good as: gần như.
  •  As much as: cũng chứng ấy, cũng bằng ấy, gần như.

Dưới đây là cấu trúc as….as thường gặp trong tiếng Anh và cách sử dụng của các cấu trúc này.

1.1. As long as: miễn là, miễn sao

Ví dụ: As long as you come here on time. (Miễn là bạn đến đây đúng giờ)

Cấu trúc as long as = so long as = only if.

“As long as” còn được sử dụng trong cấu trúc câu so sánh.

Ví dụ: This book is as long as that ruler. (Quyển sách này dài bằng cái thước kia)

1.2. As well as: cũng như

Cấu trúc 1 : S1+ as well as + S2 +V(chia theo S1)

Ví dụ: Linh as well as her friends likes horror movies. (Linh cũng như những người bạn của cô ấy đều thích những bộ phim kinh dị)

Cấu trúc 2: S+ tobe +Adj +as well as+ adj

Ví dụ: He is nice as well as generous. (anh ấy vừa tốt bụng, vừa hào phóng)

Lưu ý: As well as = not only….but also.

Động từ theo sau “as well as” thường ở dạng V-ing

Ví dụ: She sings as well as dancing on the stage. (Cô ấy vừa hát vừa múa trên sân khấu).

Cấu trúc as...as

1.3. As far as: theo như

Ví dụ: 

  • As far as my knowledge, he is CEO of this company. (Theo như hiểu biết của tôi, anh ấy là CEO của công ty này)

  • As far as I can see, she is extremely trying for the interview. (Theo như tôi thấy, cô ấy cực kì cố gắng cho buổi phỏng vấn)

  • It is a good room as far as it goes. (Đó là căn phòng tốt nhất rồi)

  • As far as I am concerned, he deserves this position. (Theo quan điểm của tôi, anh ấy xứng đáng cho vị trí này)

1.4. As early as: ngay từ

Ví dụ: As early as the first time I met her, I fallen in love with her.  (Ngay từ lần đầu tiên gặp cô ấy, tôi đã cảm thấy yêu mến)

1.5. As good as: hầu như, gần như

Ví dụ: The winter is as good as over. (Mùa đông gần như đã qua rồi)

Một số cụm từ thường gặp với “as good as” như:

  • As good as it gets: như nó vốn có, gần như không thay đổi

  • As good as your word: làm điều mà bạn đã hứa

  • Give as good as you get:  đối xử với ai đó như cách họ đối xử với mình

  • Like new/ as good as new:  giống như mới

  • A nod’s as good as a wink to a blind horse: Một cái gật đầu như một cái nháy mắt với con ngựa mù, ý là bạn không thể khiến ai đó hiểu được lời nói của mình. 

1.6. As much as: cũng chừng ấy, cũng bằng ấy

Ví dụ: That’s as much as saying he is a liar. (như vậy chẳng khác nào nói anh ấy nói dối)

As much as còn được sử dụng trong câu sao sánh:

Ví dụ: I can get mark 10 as much as he does. (Tôi có thể có được điểm 10 như anh ta làm).

1.7. As many as: có tới, diễn tả sự ngạc nhiên về một số lượng lớn

Ví dụ: There were as many as 100 students in the class. (Có tới 100 học sinh ở trong lớp học)

1.8. As soon as possible: càng sớm càng tốt

Ví dụ: You should do your homework as soon as possible. (bạn nên làm bài tập về nhà của bạn càng sớm càng tốt.)

1.9. As soon as: ngay khi

 Cấu trúc: 

Mệnh đề 1 (quá khứ đơn) +as soon as+ mệnh đề 2 (quá khứ đơn)

Mệnh đề 1 (tương lai đơn) + as soon as + mệnh đề 2 (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)

Mệnh đề 1 (hiện tại đơn) + as soon as+ mệnh đề 2 (hiện tại đơn)

Ví dụ:

  • I will call you as soon as I come home. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi trở về nhà)

  • I went out as soon as I finished the meal. (Tôi ra ngoài ngay khi ăn xong)

  • Reply to me as soon as you read this email. (Phản hồi lại cho tôi ngay khi bạn đọc được email này).

1.10. Cấu trúc As….as trong câu so sánh

Cấu trúc as...as

Cấu trúc as...as được dùng trong cấu trúc câu so sánh ngang bằng: as + adj/adv as

Ví dụ: 

  • Nam is as tall as Minh. (Nam cao bằng Minh)

2. Bài tập với cấu trúc As...as

Bài tập 1: Hoàn thành cấu trúc câu so sánh với cấu trúc as...as

1. Linh is (beautiful).........Mai

2. You are (crazy).........him

3. My parents are (not/strict)..........yours.

4. My smartphone is (not trendy)......yours.

5. I (not/earn/much/money) ……..he does.

Đáp án:

  1. Linh is as beautiful as Mai. (Linh cũng xinh đẹp như Mai)

  2. You are as crazy as him. (Bạn cũng điên loạn như anh ta vậy)

  3. My parents are not as strict yours. (Bố mẹ của tôi không nghiêm khắc như bố mẹ của bạn)

  4. My smartphone isn’t as trendy as yours. (Điện thoại của tôi không bắt kịp xu hướng như của bạn)

  5. I don’t earn as much money as he does. (tôi không kiếm được nhiều tiền như anh ấy).

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Câu 1: Please give me that report………...posible

  1. As long as

  2. As soon as

  3. As far as

  4. As well as

Câu 2: You may have dessert………..you eat all vegetables

  1. As well as

  2. As soon as

  3. As long as

  4. As far as

Câu 3: He is clever…………..handsome

  1. As far as

  2. As soon as

  3. As well as

  4. as long as

Câu 4: …………..I know the movie has got excellent reviews from the film critics.

  1. As far as

  2. As well as

  3. As far as

  4. As soon as

Câu 5: I only got…..chapter 1

  1. As far as

  2. As soon as

  3. As well as

  4. As long as

Đáp án:

  1. B

  2. C

  3. C

  4. A

  5. A

Trên đây là giới thiệu của Vieclam123.vn về những cấu trúc as...as thường gặp nhất. Hy vọng bài viết là hữu ích với bạn, giúp bạn có thể học tốt tiếng Anh hơn.

>> Xem thêm ngay:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.