Cấu trúc As...as là một trong những cấu trúc quen thuộc trong tiếng Anh. Cấu trúc này khi kết hợp với những tính từ khác nhau có thể tạo ra những nét nghĩa khác nhau. Vieclam123.vn sẽ giới thiệu cho bạn bài học ngữ pháp về Cấu trúc As...as và cách dùng của cấu trúc này qua bài viết dưới đây.
MỤC LỤC
Dưới đây là cấu trúc as….as thường gặp trong tiếng Anh và cách sử dụng của các cấu trúc này.
Ví dụ: As long as you come here on time. (Miễn là bạn đến đây đúng giờ)
Cấu trúc as long as = so long as = only if.
“As long as” còn được sử dụng trong cấu trúc câu so sánh.
Ví dụ: This book is as long as that ruler. (Quyển sách này dài bằng cái thước kia)
Cấu trúc 1 : S1+ as well as + S2 +V(chia theo S1)
Ví dụ: Linh as well as her friends likes horror movies. (Linh cũng như những người bạn của cô ấy đều thích những bộ phim kinh dị)
Cấu trúc 2: S+ tobe +Adj +as well as+ adj
Ví dụ: He is nice as well as generous. (anh ấy vừa tốt bụng, vừa hào phóng)
Lưu ý: As well as = not only….but also.
Động từ theo sau “as well as” thường ở dạng V-ing
Ví dụ: She sings as well as dancing on the stage. (Cô ấy vừa hát vừa múa trên sân khấu).
Ví dụ:
As far as my knowledge, he is CEO of this company. (Theo như hiểu biết của tôi, anh ấy là CEO của công ty này)
As far as I can see, she is extremely trying for the interview. (Theo như tôi thấy, cô ấy cực kì cố gắng cho buổi phỏng vấn)
It is a good room as far as it goes. (Đó là căn phòng tốt nhất rồi)
As far as I am concerned, he deserves this position. (Theo quan điểm của tôi, anh ấy xứng đáng cho vị trí này)
Ví dụ: As early as the first time I met her, I fallen in love with her. (Ngay từ lần đầu tiên gặp cô ấy, tôi đã cảm thấy yêu mến)
Ví dụ: The winter is as good as over. (Mùa đông gần như đã qua rồi)
Một số cụm từ thường gặp với “as good as” như:
As good as it gets: như nó vốn có, gần như không thay đổi
As good as your word: làm điều mà bạn đã hứa
Give as good as you get: đối xử với ai đó như cách họ đối xử với mình
Like new/ as good as new: giống như mới
A nod’s as good as a wink to a blind horse: Một cái gật đầu như một cái nháy mắt với con ngựa mù, ý là bạn không thể khiến ai đó hiểu được lời nói của mình.
Ví dụ: That’s as much as saying he is a liar. (như vậy chẳng khác nào nói anh ấy nói dối)
As much as còn được sử dụng trong câu sao sánh:
Ví dụ: I can get mark 10 as much as he does. (Tôi có thể có được điểm 10 như anh ta làm).
Ví dụ: There were as many as 100 students in the class. (Có tới 100 học sinh ở trong lớp học)
Ví dụ: You should do your homework as soon as possible. (bạn nên làm bài tập về nhà của bạn càng sớm càng tốt.)
Cấu trúc:
Mệnh đề 1 (quá khứ đơn) +as soon as+ mệnh đề 2 (quá khứ đơn)
Mệnh đề 1 (tương lai đơn) + as soon as + mệnh đề 2 (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)
Mệnh đề 1 (hiện tại đơn) + as soon as+ mệnh đề 2 (hiện tại đơn)
Ví dụ:
I will call you as soon as I come home. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi trở về nhà)
I went out as soon as I finished the meal. (Tôi ra ngoài ngay khi ăn xong)
Reply to me as soon as you read this email. (Phản hồi lại cho tôi ngay khi bạn đọc được email này).
Cấu trúc as...as được dùng trong cấu trúc câu so sánh ngang bằng: as + adj/adv as
Ví dụ:
Nam is as tall as Minh. (Nam cao bằng Minh)
Bài tập 1: Hoàn thành cấu trúc câu so sánh với cấu trúc as...as
1. Linh is (beautiful).........Mai
2. You are (crazy).........him
3. My parents are (not/strict)..........yours.
4. My smartphone is (not trendy)......yours.
5. I (not/earn/much/money) ……..he does.
Đáp án:
Linh is as beautiful as Mai. (Linh cũng xinh đẹp như Mai)
You are as crazy as him. (Bạn cũng điên loạn như anh ta vậy)
My parents are not as strict yours. (Bố mẹ của tôi không nghiêm khắc như bố mẹ của bạn)
My smartphone isn’t as trendy as yours. (Điện thoại của tôi không bắt kịp xu hướng như của bạn)
I don’t earn as much money as he does. (tôi không kiếm được nhiều tiền như anh ấy).
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Câu 1: Please give me that report………...posible
As long as
As soon as
As far as
As well as
Câu 2: You may have dessert………..you eat all vegetables
As well as
As soon as
As long as
As far as
Câu 3: He is clever…………..handsome
As far as
As soon as
As well as
as long as
Câu 4: …………..I know the movie has got excellent reviews from the film critics.
As far as
As well as
As far as
As soon as
Câu 5: I only got…..chapter 1
As far as
As soon as
As well as
As long as
Đáp án:
B
C
C
A
A
Trên đây là giới thiệu của Vieclam123.vn về những cấu trúc as...as thường gặp nhất. Hy vọng bài viết là hữu ích với bạn, giúp bạn có thể học tốt tiếng Anh hơn.
>> Xem thêm ngay:
MỤC LỤC
Chia sẻ